28601 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=2x^2-12x+13 |
|
28602 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=2x^2-16x+30 |
|
28603 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=-2x^2-20x-47 |
|
28604 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=2x^2-20x-8 |
|
28605 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=2x^2-2x-12 |
|
28606 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=2x^3+x^2-3x |
|
28607 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=x^2-5x+5 |
|
28608 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=x^2-6x-2 |
|
28609 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=x^2-6x-5 |
|
28610 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=x^2-7x-18 |
|
28611 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=x^2-8x+13 |
|
28612 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=x^2-3x+5f(x+a) |
|
28613 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=x^2-40x-561 |
|
28614 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=x^2-22x+105 |
|
28615 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=-x^2-2x+24 |
|
28616 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=|x|-4 |
|
28617 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=x^2-2x-10 |
|
28618 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=-x^2-2x-11 |
|
28619 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=x^3+4x^2-3x-12 |
|
28620 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=x^3+5x^2-6 |
|
28621 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=x^3+5x^(2-26x-120) |
|
28622 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=x^3-2x^2-24x |
|
28623 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=x^3-3x^2-1 |
|
28624 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=x^3-3x^2-22x+24 |
|
28625 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=x^3-3x^2-4x-12 |
|
28626 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=x^3-5x^2+23x-259 |
|
28627 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=x^3inx^2 |
|
28628 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=x^(4-x^(3-4x^(2+6))) |
|
28629 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=x^4+2x^3+22x^2+50x-75 |
|
28630 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=-x^4+4x^2-3x-3 |
|
28631 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=x^4+8x^2+16 |
|
28632 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=x^4-3x^2+9 |
|
28633 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=-x^5+14x^3+18x-36 |
|
28634 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=x^5+5x^4-12x^3-36x^2 |
|
28635 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=x^7 |
|
28636 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=(x+4)/(-2x-6) |
|
28637 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=(-x+8)/(x+4) |
|
28638 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=(x-3)/3 |
|
28639 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=(x-4)/3 |
|
28640 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=(x-6)/(x-3) |
|
28641 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=(x-8)/(3x+6) |
|
28642 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=0.016x^2+0.124x+0.787 |
|
28643 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=-0.25x^2-2x+1 |
|
28644 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=0.4x+3.3 |
|
28645 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=-0.7x(x-11) |
|
28646 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=0+16 |
|
28647 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=0x+71 |
|
28648 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=10x^2+10x-7 |
|
28649 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=11|x| |
|
28650 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=-12x^2+24x-13 |
|
28651 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=12-2(x-1)^2 |
|
28652 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=125x^3-8=0 |
|
28653 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=12-6x |
|
28654 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=18x-9x^2 |
|
28655 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=x^2(x-7)(x+7) |
|
28656 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=x^2+10x-2 |
|
28657 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=x^2+20x |
|
28658 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=x^2+22x |
|
28659 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=x^2+8x+9 |
|
28660 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=x^2+bx+15 |
|
28661 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=x^2+k |
|
28662 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=x^2+7x+9 |
|
28663 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=x^2+8x+1 |
|
28664 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=-x^2+4x+12 |
|
28665 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=x^2+4x-y |
|
28666 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x^2+13x+42=0 |
|
28667 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x^2+13x+46=6 |
|
28668 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x^2+144=400 |
|
28669 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x^2+14x^22=0 |
|
28670 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x^2+14x+11=0 |
|
28671 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x^2+14x+35=0 |
|
28672 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x^2+12x+4=0 |
|
28673 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x^2+12x+45=0 |
|
28674 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x^2+12x+61=0 |
|
28675 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x^2+12x=300 |
|
28676 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x^2+12x=-35 |
|
28677 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x^2+12x-11=0 |
|
28678 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x^2+12x-28=0 |
|
28679 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x^2+13+36=(x+9) |
|
28680 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x^2+14x=-9 |
|
28681 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x^2+15=23 |
|
28682 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x^2+15x+26=0 |
|
28683 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x^2+15x+56=(x+8) |
|
28684 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x^2+15x-6=0 |
|
28685 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x^2+16+62=0 |
|
28686 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x^2+16+64=0 |
|
28687 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x^2+14x+40=0 |
|
28688 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x^2+12x+33=0 |
|
28689 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x^2+16x=0 |
|
28690 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x^2+16x=-39 |
|
28691 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x^2+16x=64 |
|
28692 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x^2+17x=0 |
|
28693 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
-x^2+17x=0 |
|
28694 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x^2+181=0 |
|
28695 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x^2+16=10 |
|
28696 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x^2+16x+3=0 |
|
28697 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x^2+16x+54=0 |
|
28698 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x^2+16x+58=0 |
|
28699 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x^2+16x+59=0 |
|
28700 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x^2+18x+81=25 |
|