Hạng | Chủ đề | Bài toán | Bài toán đã được định dạng |
---|---|---|---|
22401 | Xác định nếu Đúng | 15/25=3/20 | |
22402 | Xác định nếu Đúng | 15/7=12/5 | |
22403 | Xác định nếu Đúng | 15/8=45/40 | |
22404 | Xác định nếu Đúng | 16.00/4=48.00/8 | |
22405 | Xác định nếu Đúng | 16/19=8/1*9 1/2 | |
22406 | Xác định nếu Đúng | -17/2=-8.5 | |
22407 | Xác định nếu Đúng | 17/20>5/6 | |
22408 | Xác định nếu Đúng | 17/9=8/9y | |
22409 | Xác định nếu Đúng | 17^2+144^2=145^2 | |
22410 | Xác định nếu Đúng | 18/18=3/5 | |
22411 | Xác định nếu Đúng | 18/25=7/10 | |
22412 | Xác định nếu Đúng | 18/6=3/5 | |
22413 | Xác định nếu Đúng | 18/8=3/2 | |
22414 | Xác định nếu Đúng | 12/11-6/11=6/11 | |
22415 | Xác định nếu Đúng | 12/11=108/99 | |
22416 | Xác định nếu Đúng | 12/13=60/65 | |
22417 | Xác định nếu Đúng | 12/180=5/240 | |
22418 | Xác định nếu Đúng | 12/7=60/35 | |
22419 | Xác định nếu Đúng | 12/8=3/2 | |
22420 | Xác định nếu Đúng | (-13-(-9))/(-9-(-17))=(-9-(-13))/(-17-(-9)) | |
22421 | Xác định nếu Đúng | 13/12>11 | |
22422 | Xác định nếu Đúng | 13/19=13/19*100 | |
22423 | Xác định nếu Đúng | 13/39=1/3 | |
22424 | Xác định nếu Đúng | 14/20=3/4 | |
22425 | Xác định nếu Đúng | 11/12=9/10 | |
22426 | Xác định nếu Đúng | -11/20>-1/15 | |
22427 | Xác định nếu Đúng | 11/44<33/11 | |
22428 | Xác định nếu Đúng | (19/6)/19=(11/6)/11 | |
22429 | Xác định nếu Đúng | 1/2=5/10 | |
22430 | Xác định nếu Đúng | 1/4 = square root of 100/4 | |
22431 | Xác định nếu Đúng | 10^2=1/100 | |
22432 | Xác định nếu Đúng | (1/100)=10^2 | |
22433 | Xác định nếu Đúng | (14/2-5)+2=4 | |
22434 | Xác định nếu Đúng | 1/6>0.1 | |
22435 | Xác định nếu Đúng | 1/7*(21)-1/3=1/21 | |
22436 | Xác định nếu Đúng | 1/7<0.27 | |
22437 | Xác định nếu Đúng | 1/8<0.125 | |
22438 | Xác định nếu Đúng | -1/9>-3/4 | |
22439 | Xác định nếu Đúng | 10/12=2/4 | |
22440 | Xác định nếu Đúng | 10/2.25=35/7 | |
22441 | Xác định nếu Đúng | 10/25000=46/100 | |
22442 | Xác định nếu Đúng | 10/34=4/14 | |
22443 | Xác định nếu Đúng | 10^-3=-1000 | |
22444 | Xác định nếu Đúng | -11=61-6 | |
22445 | Xác định nếu Đúng | 130=40*3.25 | |
22446 | Xác định nếu Đúng | 17=25-x | |
22447 | Xác định nếu Đúng | 2.7=-0.9y | |
22448 | Xác định nếu Đúng | -3.5-1.25=-13.5 | |
22449 | Xác định nếu Đúng | 1/2*(32/7)+2(24/7-1)=1/(4(32/7))+6 | |
22450 | Xác định nếu Đúng | 1/2+(- căn bậc hai của 3)/2=1 | |
22451 | Xác định nếu Đúng | 1/2<2/15 | |
22452 | Xác định nếu Đúng | -1/2=-1/-2 | |
22453 | Xác định nếu Đúng | 1/2=112 | |
22454 | Xác định nếu Đúng | 1/2*18=9 | |
22455 | Xác định nếu Đúng | 1/2*e=1/4 | |
22456 | Xác định nếu Đúng | 1/24=5/6 | |
22457 | Xác định nếu Đúng | 1/3+0.5=17.8 | |
22458 | Xác định nếu Đúng | 1/3=7/21 | |
22459 | Xác định nếu Đúng | 1/3=150 | |
22460 | Xác định nếu Đúng | -1/3=-1/6 | |
22461 | Xác định nếu Đúng | 1/3=3/9 | |
22462 | Xác định nếu Đúng | 1/3=0.3 | |
22463 | Xác định nếu Đúng | 1/3=33% | |
22464 | Xác định nếu Đúng | 1/3>0.35 | |
22465 | Xác định nếu Đúng | 1/3>0.4 | |
22466 | Xác định nếu Đúng | 1/3*33-1/11=1/33*33 | |
22467 | Xác định nếu Đúng | 1/4+2/7=1 | |
22468 | Xác định nếu Đúng | 1/4<0.375 | |
22469 | Xác định nếu Đúng | 1/4=2/5 | |
22470 | Xác định nếu Đúng | 1/4=2/8 | |
22471 | Xác định nếu Đúng | 1/4=3/14 | |
22472 | Xác định nếu Đúng | 1/4=56 | |
22473 | Xác định nếu Đúng | 1/5<13/15 | |
22474 | Xác định nếu Đúng | 1/5=1/15-1/2*8/-15 | |
22475 | Xác định nếu Đúng | 1/5=2/10 | |
22476 | Xác định nếu Đúng | (5/4)/10=5/40 | |
22477 | Xác định nếu Đúng | |-(3/4)|<|-4/3| | |
22478 | Xác định nếu Đúng | |3/5|>|-0.4| | |
22479 | Xác định nếu Đúng | -|10|>2 | |
22480 | Xác định nếu Đúng | |-10+11|=-10+(-11) | |
22481 | Xác định nếu Đúng | |13|=13 | |
22482 | Xác định nếu Đúng | -|15|<|-19| | |
22483 | Xác định nếu Đúng | |-17|=17 | |
22484 | Xác định nếu Đúng | |-17|=-17 | |
22485 | Xác định nếu Đúng | |-17+19|=-17+|-19| | |
22486 | Xác định nếu Đúng | |-2|=|-1| | |
22487 | Xác định nếu Đúng | |-2|=4/2 | |
22488 | Xác định nếu Đúng | |-22|=-|22| | |
22489 | Xác định nếu Đúng | |-25|=-(-25) | |
22490 | Xác định nếu Đúng | |-4|>-2-(-6) | |
22491 | Xác định nếu Đúng | |-41|=-(-41) | |
22492 | Xác định nếu Đúng | |-7|<|4| | |
22493 | Xác định nếu Đúng | |-7|=|4| | |
22494 | Xác định nếu Đúng | |-9|>|5| | |
22495 | Xác định nếu Đúng | 0.22/0.22=33/0.22 | |
22496 | Xác định nếu Đúng | 0.4/0.14=0.32/3.2 | |
22497 | Xác định nếu Đúng | 0.8/0.5=0.5/0.2 | |
22498 | Xác định nếu Đúng | 0.8/40=20 | |
22499 | Xác định nếu Đúng | 0/32=10/50 | |
22500 | Xác định nếu Đúng | 1.5/1.5=1.5/1.5 |