20301 |
Giải x |
1/x+2/x=5/4 |
|
20302 |
Giải a |
a+3+2a=-1+3a+4 |
|
20303 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
244 |
|
20304 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
8125 |
|
20305 |
Giải b |
-40+b=-33 |
|
20306 |
Giải b |
-|b+4|+1=10 |
|
20307 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
20/100 |
|
20308 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
20/36 |
|
20309 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
225^(-1/2) |
|
20310 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
26/100 |
|
20311 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
261/208 |
|
20312 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
27/63 |
|
20313 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
(3/4)÷(1/8) |
|
20314 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
0.004^-1.5 |
|
20315 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
0.91/1.56 |
|
20316 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
1/25 |
|
20317 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
1/3 |
|
20318 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
(1/3)÷1500 |
|
20319 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
(1/33)÷(5/21) |
|
20320 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
1/343 |
|
20321 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
-18/25 |
|
20322 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
18/27 |
|
20323 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
195/385 |
|
20324 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
2.8^7 |
|
20325 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
1155/330 |
|
20326 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
12/125 |
|
20327 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
125/343 |
|
20328 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
13/15 |
|
20329 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
14/44 |
|
20330 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
14/60 |
|
20331 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
141/47 |
|
20332 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
15/150 |
|
20333 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
16.5/19.25 |
|
20334 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
16/9 |
|
20335 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
175/900 |
|
20336 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
1/4096 |
|
20337 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
1/625 |
|
20338 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
1/8 |
|
20339 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
1/81 |
|
20340 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
1/9 |
|
20341 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
10.56/12.96 |
|
20342 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
10/3 |
|
20343 |
Tìm Tỷ Lệ Thay Đổi Trung Bình |
f(x) = natural log of x^2 , [1,e] |
, |
20344 |
Quy đổi Tỷ Lệ Phần Trăm sang Độ Dốc |
0.003% |
|
20345 |
Quy đổi Tỷ Lệ Phần Trăm sang Độ Dốc |
0.015% |
|
20346 |
Quy đổi Tỷ Lệ Phần Trăm sang Độ Dốc |
10.5% |
|
20347 |
Quy đổi Tỷ Lệ Phần Trăm sang Độ Dốc |
14% |
|
20348 |
Quy đổi Tỷ Lệ Phần Trăm sang Độ Dốc |
15% |
|
20349 |
Quy đổi Tỷ Lệ Phần Trăm sang Độ Dốc |
156.40÷(66%) |
|
20350 |
Quy đổi Tỷ Lệ Phần Trăm sang Độ Dốc |
2.6% |
|
20351 |
Quy đổi Tỷ Lệ Phần Trăm sang Độ Dốc |
20% |
|
20352 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
89 |
|
20353 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
896÷62 |
|
20354 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
8281 |
|
20355 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
85.5÷412.5 |
|
20356 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
86 |
|
20357 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
7500 |
|
20358 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
71 |
|
20359 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
720 |
|
20360 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
7272 |
|
20361 |
Quy Đổi Độ Dốc sang Tỷ Lệ Phần Trăm |
44/13 |
|
20362 |
Quy Đổi Độ Dốc sang Tỷ Lệ Phần Trăm |
463/5 |
|
20363 |
Quy Đổi Độ Dốc sang Tỷ Lệ Phần Trăm |
(4pi)/5 |
|
20364 |
Quy Đổi Độ Dốc sang Tỷ Lệ Phần Trăm |
5/12 |
|
20365 |
Quy Đổi Độ Dốc sang Tỷ Lệ Phần Trăm |
5/14 |
|
20366 |
Quy Đổi Độ Dốc sang Tỷ Lệ Phần Trăm |
-4/7 |
|
20367 |
Quy Đổi Độ Dốc sang Tỷ Lệ Phần Trăm |
42/25 |
|
20368 |
Quy Đổi Độ Dốc sang Tỷ Lệ Phần Trăm |
3/8 |
|
20369 |
Quy Đổi Độ Dốc sang Tỷ Lệ Phần Trăm |
345/2 |
|
20370 |
Quy Đổi Độ Dốc sang Tỷ Lệ Phần Trăm |
4/12 |
|
20371 |
Quy Đổi Độ Dốc sang Tỷ Lệ Phần Trăm |
4/25 |
|
20372 |
Quy Đổi Độ Dốc sang Tỷ Lệ Phần Trăm |
4/256 |
|
20373 |
Quy Đổi Độ Dốc sang Tỷ Lệ Phần Trăm |
4/3 |
|
20374 |
Quy Đổi Độ Dốc sang Tỷ Lệ Phần Trăm |
-2/3 |
|
20375 |
Quy Đổi Độ Dốc sang Tỷ Lệ Phần Trăm |
2/5 |
|
20376 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
97 |
|
20377 |
Quy Đổi Độ Dốc sang Tỷ Lệ Phần Trăm |
2/7 |
|
20378 |
Quy Đổi Độ Dốc sang Tỷ Lệ Phần Trăm |
(22-2)/(7-2) |
|
20379 |
Quy Đổi Độ Dốc sang Tỷ Lệ Phần Trăm |
23/14 |
|
20380 |
Quy Đổi Độ Dốc sang Tỷ Lệ Phần Trăm |
230/432 |
|
20381 |
Quy Đổi Độ Dốc sang Tỷ Lệ Phần Trăm |
24/28 |
|
20382 |
Quy Đổi Độ Dốc sang Tỷ Lệ Phần Trăm |
25/1000 |
|
20383 |
Quy Đổi Độ Dốc sang Tỷ Lệ Phần Trăm |
25/3 |
|
20384 |
Quy Đổi Độ Dốc sang Tỷ Lệ Phần Trăm |
28/15 |
|
20385 |
Quy Đổi Độ Dốc sang Tỷ Lệ Phần Trăm |
29^0 |
|
20386 |
Quy Đổi Độ Dốc sang Tỷ Lệ Phần Trăm |
3.9/12.3 |
|
20387 |
Quy Đổi Độ Dốc sang Tỷ Lệ Phần Trăm |
3.9/12.9 |
|
20388 |
Quy Đổi Độ Dốc sang Tỷ Lệ Phần Trăm |
3/100 |
|
20389 |
Quy Đổi Độ Dốc sang Tỷ Lệ Phần Trăm |
16/20 |
|
20390 |
Quy Đổi Độ Dốc sang Tỷ Lệ Phần Trăm |
-16^(1/2) |
|
20391 |
Quy Đổi Độ Dốc sang Tỷ Lệ Phần Trăm |
16^2 |
|
20392 |
Quy Đổi Độ Dốc sang Tỷ Lệ Phần Trăm |
17/9 |
|
20393 |
Quy Đổi Độ Dốc sang Tỷ Lệ Phần Trăm |
18/20 |
|
20394 |
Quy Đổi Độ Dốc sang Tỷ Lệ Phần Trăm |
2.1/3.5 |
|
20395 |
Quy Đổi Độ Dốc sang Tỷ Lệ Phần Trăm |
2/18 |
|
20396 |
Quy đổi Tỷ Lệ Phần Trăm sang Độ Dốc |
500% |
|
20397 |
Quy đổi Tỷ Lệ Phần Trăm sang Độ Dốc |
80% |
|
20398 |
Quy đổi Tỷ Lệ Phần Trăm sang Độ Dốc |
80÷(35%) |
|
20399 |
Quy Đổi Độ Dốc sang Tỷ Lệ Phần Trăm |
(2^13)(2^12) |
|
20400 |
Quy Đổi Độ Dốc sang Tỷ Lệ Phần Trăm |
(23245^(-1/3))(13.5) |
|