Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
16001 Tìm Tóm Tắt Năm Giá Trị Thống Kê 13/25 , 75 ,
16002 Tìm Tóm Tắt Năm Giá Trị Thống Kê 7/11 , 42/60 ,
16003 Tìm Tóm Tắt Năm Giá Trị Thống Kê căn bậc hai của 3 , 1/2 , |5| , 4 , , ,
16004 Tìm Tóm Tắt Năm Giá Trị Thống Kê 1 , -1/2 , 1/4 , -1/8 , 1/16 , -1/32 , , , , ,
16005 Tìm Tóm Tắt Năm Giá Trị Thống Kê 1 , -2 , 3 , -4+5 , , ,
16006 Tìm Tóm Tắt Năm Giá Trị Thống Kê 1 , 2 , 2 , 3 , 5 , 8 , 10 , 12 , 13 , 14 , 15 , , , , , , , , , ,
16007 Tìm Tóm Tắt Năm Giá Trị Thống Kê -1 , 2 , -3i , ,
16008 Tìm Tóm Tắt Năm Giá Trị Thống Kê 1 , 3 , 5 , 6 , 8 , 9 , , , , ,
16009 Tìm Tóm Tắt Năm Giá Trị Thống Kê 1 , 9 , 17 , 25 , , ,
16010 Tìm Tóm Tắt Năm Giá Trị Thống Kê 1.5 , 1/2 , 3/4 , 2/3 , 0 , -1/4 , , , , ,
16011 Tìm Tóm Tắt Năm Giá Trị Thống Kê -1 1/3 , 2 5/6 ,
16012 Tìm Tóm Tắt Năm Giá Trị Thống Kê 10 , 12 , 15 , 18 , 11 , 13 , 14 , 16 , 19 , 20 , , , , , , , , ,
16013 Tìm Tóm Tắt Năm Giá Trị Thống Kê 10 , 13 , 15 , 19 , 23 , 24 , 26 , 28 , , , , , , ,
16014 Tìm Tóm Tắt Năm Giá Trị Thống Kê 109 , 57 , 150 , ,
16015 Tìm Tóm Tắt Năm Giá Trị Thống Kê 11 , 10 , 12 , 12 , 9 , 10 , 14 , 12 , 9 , , , , , , , ,
16016 Tìm Tóm Tắt Năm Giá Trị Thống Kê 11 , 13 , 16 , 18 , 21 , 23 , 24 , 29 , , , , , , ,
16017 Tìm Tóm Tắt Năm Giá Trị Thống Kê 11 , 21 , 30 , 29 , 7 , 26 , 12 , 12 , 3 , 10 , 12 , 15 , , , , , , , , , , ,
16018 Tìm Tóm Tắt Năm Giá Trị Thống Kê 110 , 110 , 111 , 111 , 112 , 112 , 112 , 113 , 118 , 119 , 122 , 122 , 122 , 125 , 126 , 128 , 129 , 129 , 129 , 129 , 131 , 132 , 135 , 136 , 138 , 138 , 138 , 138 , 138 , 139 , 139 , 139 , 140 , 140 , 141 , 142 , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , ,
16019 Tìm Tóm Tắt Năm Giá Trị Thống Kê 114 , 101 , 107 , 120 , 93 , 108 , 119 , 127 , 93 , 99 , 114 , 100 , 94 , 125 , 116 , 99 , 101 , 127 , 114 , 110 , 103 , , , , , , , , , , , , , , , , , , , ,
16020 Tìm Tóm Tắt Năm Giá Trị Thống Kê 12 , 14 , 26 , 28 , 29 , 30 , 30 , 36 , 42 , 53 , , , , , , , , ,
16021 Tìm Tóm Tắt Năm Giá Trị Thống Kê 15 , 16 , 17 , 18 , 19 , , , ,
16022 Tìm Tóm Tắt Năm Giá Trị Thống Kê 15 , 20 , 19 , 18 , 17 , 26 , 22 , 25 , 20 , 23 , 18 , , , , , , , , , ,
16023 Tìm Tóm Tắt Năm Giá Trị Thống Kê 16 , 8 , 4 , 2 , , ,
16024 Tìm Tóm Tắt Năm Giá Trị Thống Kê 169 , 163 , 153 , 166 , 149 , 148 , 146 , 145 , 152 , 163 , 152 , , , , , , , , , ,
16025 Tìm Tóm Tắt Năm Giá Trị Thống Kê 18 , 28 , 36 , 25 , 68 , 55 , 68 , 68 , 68 , , , , , , , ,
16026 Tìm Tứ Phân Vị Dưới hoặc Đầu Tiên 33 , 55 , 56 , 40 , 49 , 49 , 27 , 59 , 53 , 51 , 29 , 33 , 52 , 30 , 50 , 53 , 41 , , , , , , , , , , , , , , , ,
16027 Tìm Tứ Phân Vị Dưới hoặc Đầu Tiên 33.2 , 45.1 , 22.3 , 76.7 , 41.9 , 39 , 32.2 , , , , , ,
16028 Tìm Tứ Phân Vị Dưới hoặc Đầu Tiên 34 , 45 , 23 , 28 , 27 , 40 , 42 , 29 , 26 , 38 , , , , , , , , ,
16029 Tìm Tứ Phân Vị Dưới hoặc Đầu Tiên 340 , 240 , 367 , 415 , 289 , 365 , 234 , 315 , 420 , 378 , 365 , 418 , , , , , , , , , , ,
16030 Tìm Tứ Phân Vị Dưới hoặc Đầu Tiên 35 , 30 , 16 , 29 , 38 , 34 , 22 , , , , , ,
16031 Tìm Tứ Phân Vị Dưới hoặc Đầu Tiên 37 , 42 , 55 , 32 , 51 , 42 , 44 , 55 , 38 , 45 , 36 , 48 , 52 , 42 , 32 , 51 , 28 , 35 , 45 , 54 , 29 , 45 , 36 , 46 , 49 , 52 , 50 , 38 , 22 , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , ,
16032 Tìm Tứ Phân Vị Dưới hoặc Đầu Tiên 3869 , 3981 , 3764 , 4310 , 3993 , 3258 , , , , ,
16033 Tìm Tứ Phân Vị Dưới hoặc Đầu Tiên 4 , 3 , 6 , 9 , 3 , 4 , 8 , 9 , 3 , 5 , , , , , , , , ,
16034 Tìm Tứ Phân Vị Dưới hoặc Đầu Tiên 44 , 59 , 70 , 70 , 71 , 73 , 76 , 81 , 82 , 83 , 83 , 83 , 84 , 89 , , , , , , , , , , , , ,
16035 Tìm Tứ Phân Vị Dưới hoặc Đầu Tiên 45 , 48 , 49 , 50 , 55 , 56 , 57 , 58 , 59 , 65 , 67 , 68 , 69 , 69 , 76 , 77 , 78 , , , , , , , , , , , , , , , ,
16036 Tìm Tứ Phân Vị Dưới hoặc Đầu Tiên 45 , 58 , 52 , 58 , 40 , 56 , 61 , 47 , , , , , , ,
16037 Tìm Tứ Phân Vị Dưới hoặc Đầu Tiên 459000 , 489000 , 490000 , 549000 , 599000 , 690000 , 720000 , 730000 , 788000 , 980000 , , , , , , , , ,
16038 Tìm Tứ Phân Vị Dưới hoặc Đầu Tiên 47 , 48 , 52 , 55 , 58 , 63 , 67 , 67 , 70 , 70 , 73 , 73 , 74 , 78 , 81 , , , , , , , , , , , , , ,
16039 Tìm Tứ Phân Vị Dưới hoặc Đầu Tiên 5 , 25 , 33 , 34 , 34 , 37 , 37 , 40 , 42 , 45 , 45 , 46 , 46 , 49 , 73 , , , , , , , , , , , , , ,
16040 Tìm Tứ Phân Vị Dưới hoặc Đầu Tiên 5 , 8 , 10 , 12 , 14 , 15 , 16 , 17 , 18 , 30 , , , , , , , , ,
16041 Tìm Tứ Phân Vị Dưới hoặc Đầu Tiên 50 , 55 , 60 , 65 , 70 , 75 , 80 , 85 , , , , , , ,
16042 Tìm Tứ Phân Vị Dưới hoặc Đầu Tiên 50 , 61 , 55 , 54 , 53 , 60 , 65 , 66 , 57 , 68 , , , , , , , , ,
16043 Tìm Tứ Phân Vị Dưới hoặc Đầu Tiên 52 , 53 , 57 , 63 , 64 , 66 , 68 , 69 , 71 , 75 , 75 , 77 , 78 , , , , , , , , , , , ,
16044 Tìm Tứ Phân Vị Dưới hoặc Đầu Tiên 52 , 56 , 56 , 60 , 67 , 77 , 78 , 79 , 80 , 80 , 83 , 84 , , , , , , , , , , ,
16045 Tìm Tứ Phân Vị Dưới hoặc Đầu Tiên 52 , 64 , 38 , 77 , 82 , 91 , 49 , 47 , , , , , , ,
16046 Tìm Tứ Phân Vị Dưới hoặc Đầu Tiên 54 , 52 , 55 , 55 , 54 , 56 , 58 , 57 , 58 , , , , , , , ,
16047 Tìm Tứ Phân Vị Dưới hoặc Đầu Tiên 56 , 39 , 48 , 58 , 46 , 45 , 43 , 39 , 51 , 24 , 33 , 44 , 49 , 53 , 57 , 38 , 54 , 47 , 60 , , , , , , , , , , , , , , , , , ,
16048 Tìm Tứ Phân Vị Dưới hoặc Đầu Tiên 58.3 , 83.9 , 48.2 , 83.9 , 77.9 , 14.4 , , , , ,
16049 Tìm Tứ Phân Vị Dưới hoặc Đầu Tiên 60.5 , 54.5 , 55 , 57.5 , 59 , 58.5 , 58.5 , 57 , 56.75 , 57 , , , , , , , , ,
16050 Tìm Tứ Phân Vị Dưới hoặc Đầu Tiên 61 , 96 , 100 , 87 , 82 , 91 , 96 , 86 , , , , , , ,
16051 Tìm Tứ Phân Vị Dưới hoặc Đầu Tiên 679 , 230 ,
16052 Tìm Tứ Phân Vị Dưới hoặc Đầu Tiên 68 , 50 , 63 , 62 , 58 , 65 , 60 , 72 , 30 , 43 , 55 , 61 , , , , , , , , , , ,
16053 Tìm Tứ Phân Vị Dưới hoặc Đầu Tiên 8 , 10 , 12 , 14 , 16 , 18 , 20 , 22 , 24 , 26 , 28 , 30 , 32 , , , , , , , , , , , ,
16054 Tìm Tứ Phân Vị Dưới hoặc Đầu Tiên 86 , 83 , 98 , 99 , 81 , 86 , 95 , 84 , 79 , 90 , , , , , , , , ,
16055 Tìm Tứ Phân Vị Dưới hoặc Đầu Tiên 88 , 79 , 86 , 93 , 76 , 80 , 82 , 72 , 95 , 79 , , , , , , , , ,
16056 Tìm Tứ Phân Vị Dưới hoặc Đầu Tiên 99.4 , 94.7 , 90.3 , 85.1 , 83.9 , 81.9 , 78.3 , 77.4 , 76.8 , 75.3 , , , , , , , , ,
16057 Tìm Tứ Phân Vị Trên hoặc Thứ Ba 7/4 , 1 , 2/3 , 4/5 , , ,
16058 Tìm Tứ Phân Vị Trên hoặc Thứ Ba căn bậc hai của 3 , 1/2 , |5| , 4 , , ,
16059 Tìm Tứ Phân Vị Trên hoặc Thứ Ba 0 , 1 , 2 , 3 , 4 , 5 , , , , ,
16060 Tìm Tứ Phân Vị Trên hoặc Thứ Ba 1 , 1 , 1 , 2 , 2 , 2 , 3 , 3 , 3 , 4 , 4 , 4 , 5 , 6 , 7 , , , , , , , , , , , , , ,
16061 Tìm Tứ Phân Vị Trên hoặc Thứ Ba 1 , 2 , 2 , 3 , 3 , 4 , 4 , 5 , 6 , 6 , 6 , 7 , 8 , 9 , 9 , , , , , , , , , , , , , ,
16062 Tìm Tứ Phân Vị Trên hoặc Thứ Ba 10 , 15 , 25 , 19 , 37 , 62 , 29 , 8 , 6 , 30 , 15 , 20 , , , , , , , , , , ,
16063 Tìm Tứ Phân Vị Trên hoặc Thứ Ba 10 , 12 , 15 , 18 , 11 , 13 , 14 , 16 , 19 , 20 , , , , , , , , ,
16064 Tìm Tứ Phân Vị Trên hoặc Thứ Ba 101.1 , 98.2 , 91.4 , 84.6 , 82.9 , 82.3 , 78.7 , 77.7 , 76.8 , 75.2 , , , , , , , , ,
16065 Tìm Tứ Phân Vị Dưới hoặc Đầu Tiên 28 , 30 , 27 , 48 , 42 , 46 , 35 , 53 , 30 , 43 , 32 , 37 , 33 , 51 , 59 , 29 , 42 , , , , , , , , , , , , , , , ,
16066 Tìm Tứ Phân Vị Dưới hoặc Đầu Tiên 3 , 3 , 5 , 7 , 9 , 10 , , , , ,
16067 Tìm Tứ Phân Vị Dưới hoặc Đầu Tiên 3 , 8 , 13 , 18 , , ,
16068 Tìm Tứ Phân Vị Dưới hoặc Đầu Tiên 3 , 16 , 18 , 25 , 26 , 29 , 31 , 50 , , , , , , ,
16069 Tìm Phương Tích Của Một Tập Hợp (x+4,y-6)
16070 Tìm Tứ Phân Vị Trên hoặc Thứ Ba 2 , 2 , 2 , 3 , 3 , 4 , 4 , 5 , 5 , 6 , 7 , 7 , 8 , 8 , 9 , , , , , , , , , , , , , ,
16071 Tìm Tứ Phân Vị Trên hoặc Thứ Ba 2 , 3 , 5 , 8 , 13 , 21 , , , , ,
16072 Tìm Tứ Phân Vị Trên hoặc Thứ Ba 20 , 23 , 28 , 14 , 13 , 24 , 18 , 11 , , , , , , ,
16073 Tìm Tứ Phân Vị Trên hoặc Thứ Ba 21 , 38 , 35 , 31 , 28 , 22 , 25 , 32 , 24 , 35 , 27 , 30 , , , , , , , , , , ,
16074 Tìm Tứ Phân Vị Trên hoặc Thứ Ba 22 , 27 , 25 , 11 , 29 , 28 , 41 , 26 , 28 , 23 , , , , , , , , ,
16075 Tìm Tứ Phân Vị Trên hoặc Thứ Ba 23 , 0 , 0 , 0 , , ,
16076 Tìm Tứ Phân Vị Trên hoặc Thứ Ba 25 , 26 , 85 , 95 , 25 , 15 , , , , ,
16077 Tìm Tứ Phân Vị Trên hoặc Thứ Ba 27 , 21 , 25 , 4 , 32 , 13 , 6 , 33 , 30 , , , , , , , ,
16078 Tìm Tứ Phân Vị Trên hoặc Thứ Ba 3 , 4 , 5 , 5 , 6 , 6 , 7 , 8 , 9 , 9 , 10 , 11 , 11 , 11 , 12 , 14 , 15 , 15 , 17 , 18 , , , , , , , , , , , , , , , , , , ,
16079 Tìm Tứ Phân Vị Trên hoặc Thứ Ba 3 , 40 ,
16080 Tìm Tứ Phân Vị Trên hoặc Thứ Ba 3 , 6 , 12 , 24 , , ,
16081 Tìm Tứ Phân Vị Trên hoặc Thứ Ba 3 , 8 , 8 , 6 , 2 , 9 , 8 , 7 , 9 , 6 , 9 , 5 , 1 , 6 , 2 , 9 , 8 , 7 , 7 , 9 , , , , , , , , , , , , , , , , , , ,
16082 Tìm Tứ Phân Vị Trên hoặc Thứ Ba 30 , 16 , 36 , 22 , 42 , 18 , 32 , 24 , , , , , , ,
16083 Tìm Tứ Phân Vị Trên hoặc Thứ Ba 34.9 , 38.0 , 33.5 , 33.1 , 36.6 , 32.7 , 34.2 , , , , , ,
16084 Tìm Tứ Phân Vị Trên hoặc Thứ Ba 35 , 28 , 16 , 29 , 38 , 34 , 22 , , , , , ,
16085 Tìm Tứ Phân Vị Trên hoặc Thứ Ba 37 , 42 , 55 , 32 , 51 , 42 , 44 , 55 , 38 , 45 , 36 , 48 , 52 , 42 , 32 , 51 , 28 , 35 , 45 , 54 , 29 , 45 , 36 , 46 , 49 , 52 , 50 , 38 , 22 , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , , ,
16086 Tìm Tứ Phân Vị Trên hoặc Thứ Ba 37 , 24 , 37 , 30 , 32 , 30 , 33 , 48 , , , , , , ,
16087 Tìm Tứ Phân Vị Trên hoặc Thứ Ba 38 , 38 , 18 , 28 , 36 , 30 , 39 , 32 , , , , , , ,
16088 Tìm Tứ Phân Vị Trên hoặc Thứ Ba 11 , 21 , 30 , 29 , 7 , 26 , 18 , 12 , 3 , 10 , 12 , 15 , , , , , , , , , , ,
16089 Tìm Tứ Phân Vị Trên hoặc Thứ Ba 12 , 18 , 15 , 12 , 23 , 21 , 5 , , , , , ,
16090 Tìm Tứ Phân Vị Trên hoặc Thứ Ba 12 , 24 , 97 , 63 , 87 , 67 , 95 , 80 , 48 , 53 , 89 , , , , , , , , , ,
16091 Tìm Tứ Phân Vị Trên hoặc Thứ Ba 12 , 6 , 8 , 3 , 10 , 15 , 18 , 7 , , , , , , ,
16092 Tìm Tứ Phân Vị Trên hoặc Thứ Ba 126 , 110 , 138 , 142 , 146 , 136 , 94 , 103 , 140 , 150 , 108 , 97 , , , , , , , , , , ,
16093 Tìm Tứ Phân Vị Trên hoặc Thứ Ba 14 , 18 , 12 , 17 , 14 , 19 , 18 , , , , , ,
16094 Tìm Tứ Phân Vị Trên hoặc Thứ Ba 14 , 8 , 23 , 9 , 11 , 27 , 22 , 3 , 17 , 12 , 29 , , , , , , , , , ,
16095 Tìm Tứ Phân Vị Trên hoặc Thứ Ba 15 , 21 , 20 , 20 , 23 , 20 , , , , ,
16096 Tìm Tứ Phân Vị Trên hoặc Thứ Ba 16 , 8 , 20 , 18 , 5 , 15 , 15 , , , , , ,
16097 Tìm Tứ Phân Vị Trên hoặc Thứ Ba 4 , 4 , 9 , 9 , 18 , 18 , 20 , 20 , , , , , , ,
16098 Tìm Tứ Phân Vị Trên hoặc Thứ Ba 42 , 46 , 49 , 51 , 51 , 51 , 52 , 54 , 54 , 54 , 54 , 55 , 55 , 56 , 61 , 62 , 64 , 69 , , , , , , , , , , , , , , , , ,
16099 Tìm Tứ Phân Vị Trên hoặc Thứ Ba 45 , 58 , 52 , 58 , 40 , 56 , 61 , 47 , , , , , , ,
16100 Tìm Tứ Phân Vị Trên hoặc Thứ Ba 45 , 8 , 51 , 47 , 31 , 45 , 12 , 55 , 48 , , , , , , , ,
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.