Hạng | Chủ đề | Bài toán | Bài toán đã được định dạng |
---|---|---|---|
12601 | Tìm Độ Dốc | 7y+4x=7 | |
12602 | Tìm Độ Dốc | 8x-3y=12 | |
12603 | Tìm Độ Dốc | 8y+6-2y=18 | |
12604 | Tìm Độ Dốc | 7x-9y=63 | |
12605 | Tìm Độ Dốc | -8x-y=-8 | |
12606 | Tìm Độ Dốc | x+y=-4 | |
12607 | Tìm Độ Dốc | x=3/5 | |
12608 | Tìm Độ Dốc | x+y=25 | |
12609 | Tìm Độ Dốc | x=-20 | |
12610 | Tìm Độ Dốc | -x-9y=6 | |
12611 | Tìm Độ Dốc | y=1/2x | |
12612 | Tìm Độ Dốc | y=-4x-1 | |
12613 | Tìm Độ Dốc | y+4=0 | |
12614 | Tìm Độ Dốc | y=2x-1 | |
12615 | Tìm Độ Dốc | y=-2x-3 | |
12616 | Tìm Độ Dốc | y=-3x+4 | |
12617 | Tìm Độ Dốc | y=3x-9 | |
12618 | Tìm Độ Dốc | y=4x+6 | |
12619 | Tìm Độ Dốc | y=-4x-8 | |
12620 | Tìm Độ Dốc | y=10 | |
12621 | Tìm Độ Dốc | y=19 | |
12622 | Tìm Độ Dốc | y=2-3x | |
12623 | Tìm Độ Dốc | y=-2x | |
12624 | Tìm Độ Dốc | y=2/3x-4 | |
12625 | Tìm Độ Dốc | y=-10(1/5) | |
12626 | Tìm Độ Dốc | y=2/3x+5 | |
12627 | Tìm Độ Dốc | y=1/4x+6 | |
12628 | Tìm Độ Dốc | y=1/2x+3 | |
12629 | Tìm Độ Dốc | y=1/4x-5 | |
12630 | Tìm Độ Dốc | y=2/5x | |
12631 | Tìm Độ Dốc | y=3/2x-2 | |
12632 | Tìm Độ Dốc | y=3/5x+3 | |
12633 | Tìm Độ Dốc | y=-4/3-1/2x | |
12634 | Tìm Độ Dốc | y=-5/4x-8 | |
12635 | Quy đổi sang Phần Trăm | 1/13 | |
12636 | Quy đổi sang Phần Trăm | 1/22 | |
12637 | Quy đổi sang Phần Trăm | 0.13/91 | |
12638 | Tìm tung độ gốc | y=6-4x | |
12639 | Tìm tung độ gốc | y=-4x-3 | |
12640 | Tìm tung độ gốc | y=4x-9 | |
12641 | Tìm tung độ gốc | y=56x+1859 | |
12642 | Tìm tung độ gốc | y=4(-3) | |
12643 | Tìm tung độ gốc | y=-3x+29 | |
12644 | Tìm tung độ gốc | y=4(9x+100) | |
12645 | Quy đổi sang Phần Trăm | 300/2.7 | |
12646 | Quy đổi sang Phần Trăm | 3/100 | |
12647 | Quy đổi sang Phần Trăm | 27/100 | |
12648 | Quy đổi sang Phần Trăm | 2/125 | |
12649 | Quy đổi sang Phần Trăm | 13/5 | |
12650 | Quy đổi sang Phần Trăm | 16/15 | |
12651 | Quy đổi sang Phần Trăm | 16/40 | |
12652 | Quy đổi sang Phần Trăm | 12/24 | |
12653 | Quy đổi sang Phần Trăm | 14/5 | |
12654 | Quy đổi sang Phần Trăm | 13/100 | |
12655 | Quy đổi sang Phần Trăm | 13/1000 | |
12656 | Quy đổi sang Phần Trăm | 11/6 | |
12657 | Quy đổi sang Phần Trăm | 1/35 | |
12658 | Tìm tung độ gốc | 6x-2y=6 | |
12659 | Tìm tung độ gốc | 6x+2y=12 | |
12660 | Tìm tung độ gốc | 4x-5y=6 | |
12661 | Tìm tung độ gốc | 5x-6y=60 | |
12662 | Tìm tung độ gốc | 7x-5y=105 | |
12663 | Tìm tung độ gốc | 6x-9y=18 | |
12664 | Tìm tung độ gốc | 7x-3y=21 | |
12665 | Tìm tung độ gốc | x+3y=-12 | |
12666 | Tìm tung độ gốc | y=-1/3x | |
12667 | Tìm tung độ gốc | y=-1/2x-5 | |
12668 | Tìm tung độ gốc | y=3/4x-4 | |
12669 | Tìm tung độ gốc | y=3/4x | |
12670 | Tìm tung độ gốc | y=3/7x-4 | |
12671 | Tìm tung độ gốc | y=4/3x+2 | |
12672 | Tìm tung độ gốc | y=(1-3*-1)/2 | |
12673 | Tìm tung độ gốc | y=2(2)+2 | |
12674 | Tìm tung độ gốc | y=-2+5 | |
12675 | Tìm tung độ gốc | y=-18 | |
12676 | Tìm tung độ gốc | y=7/8x-2 | |
12677 | Tìm tung độ gốc | y=4/5x-3 | |
12678 | Tìm tung độ gốc | y=x/3-3/5 | |
12679 | Quy đổi sang Phần Trăm | 6.2 | |
12680 | Quy đổi sang Phần Trăm | 6.6 | |
12681 | Quy đổi sang Phần Trăm | 6.7 | |
12682 | Quy đổi sang Phần Trăm | 7.2 | |
12683 | Quy đổi sang Phần Trăm | 64 | |
12684 | Quy đổi sang Phần Trăm | 86 | |
12685 | Quy đổi sang Phần Trăm | 4.62 | |
12686 | Quy đổi sang Phần Trăm | 7÷35 | |
12687 | Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự | y=4x-2 | |
12688 | Quy đổi sang Phần Trăm | 3/13 | |
12689 | Quy đổi sang Phần Trăm | 24/100 | |
12690 | Quy đổi sang Phần Trăm | 4.58 | |
12691 | Quy đổi sang Phần Trăm | 46 | |
12692 | Quy đổi sang Phần Trăm | 42.7 | |
12693 | Quy đổi sang Phần Trăm | 46÷100 | |
12694 | Quy đổi sang Phần Trăm | 4.3 | |
12695 | Quy đổi sang Phần Trăm | 29 | |
12696 | Quy đổi sang Phần Trăm | 3.9 | |
12697 | Quy đổi sang Phần Trăm | 1.27 | |
12698 | Quy đổi sang Phần Trăm | 1.3 | |
12699 | Quy đổi sang Phần Trăm | 14.34 | |
12700 | Quy đổi sang Phần Trăm | 2.75 |