Hạng | Chủ đề | Bài toán | Bài toán đã được định dạng |
---|---|---|---|
11801 | Tìm Diện Tích | tam giác (8)(17) | |
11802 | Tìm Diện Tích | tam giác (25)(50) | |
11803 | Tìm Diện Tích | tam giác (24)(12) | |
11804 | Tìm Diện Tích | tam giác (24)(32) | |
11805 | Tìm Diện Tích | tam giác (38)(21) | |
11806 | Tìm Diện Tích | tam giác (3in)(6in) | |
11807 | Tìm Diện Tích | tam giác (3x)(48) | |
11808 | Tìm Diện Tích | tam giác (7.8)(9) | |
11809 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 36/80 | |
11810 | Tìm Diện Tích | tam giác (5a)(3a) | |
11811 | Tìm Diện Tích | tam giác (5x-3)(5x-3) | |
11812 | Tìm Diện Tích | hình thang (12)(h)(22) | |
11813 | Tìm Diện Tích | hình thang (3m)(4m)(7m) | |
11814 | Tìm Diện Tích | hình thang (70cm)(110cm)(30cm) | |
11815 | Tìm Thể Tích | hình hộp (2.1cm)(5.6cm)(6.6cm) | |
11816 | Tìm Thể Tích | hình hộp (16)(86)(9) | |
11817 | Tìm Thể Tích | hình hộp (1.7)(1.7)(1.7) | |
11818 | Tìm Chu Vi | hình tròn (19) | |
11819 | Tìm Chu Vi | hình tròn (2.2) | |
11820 | Tìm Chu Vi | hình tròn (10.5) | |
11821 | Tìm Chu Vi | hình tròn (1.7) | |
11822 | Tìm Chu Vi | hình tròn (1/2) | |
11823 | Tìm Chu Vi | hình tròn (1.15) | |
11824 | Tìm Chu Vi | hình tròn (1.25) | |
11825 | Tìm Chu Vi | hình tròn (1.3) | |
11826 | Tìm Chu Vi | hình tròn (1.55) | |
11827 | Tìm Chu Vi | hình tròn (11.4) | |
11828 | Tìm Chu Vi | hình tròn (11.5) | |
11829 | Tìm Chu Vi | hình tròn (12.5) | |
11830 | Tìm Chu Vi | hình tròn (100) | |
11831 | Tìm Chu Vi | hình tròn (5c) | |
11832 | Tìm Chu Vi | hình tròn (49) | |
11833 | Tìm Chu Vi | hình tròn (4cm) | |
11834 | Tìm Chu Vi | hình tròn (4ft) | |
11835 | Tìm Chu Vi | hình tròn (4in) | |
11836 | Tìm Chu Vi | hình tròn (5.7) | |
11837 | Tìm Chu Vi | hình tròn (51) | |
11838 | Tìm Chu Vi | hình tròn (13in) | |
11839 | Tìm Chu Vi | hình tròn (3.6) | |
11840 | Tìm Chu Vi | hình tròn (41) | |
11841 | Tìm Chu Vi | hình tròn (3cm) | |
11842 | Tìm Diện Tích | hình tròn (9yD) | |
11843 | Tìm Diện Tích | hình tròn (1.55) | |
11844 | Tìm Diện Tích | hình tròn (9.6) | |
11845 | Tìm Diện Tích | hình tròn (Fuck) | |
11846 | Tìm Diện Tích | hình tròn (7.4) | |
11847 | Tìm Chu Vi | hình tròn (0.4) | |
11848 | Tìm Chu Vi | hình tròn (67) | |
11849 | Tìm Chu Vi | hình tròn (80) | |
11850 | Tìm Chu Vi | hình tròn (8cm) | |
11851 | Tìm Chu Vi | hình tròn (8m) | |
11852 | Tìm Chu Vi | hình tròn (9cm) | |
11853 | Tìm Chu Vi | hình tròn (H) | |
11854 | Tìm Diện Tích | tam giác (10)(16) | |
11855 | Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc | 4x-3y=-12 | |
11856 | Tìm Diện Tích | tam giác (13)(11) | |
11857 | Tìm Diện Tích | tam giác (13)(12) | |
11858 | Tìm Diện Tích | tam giác (12)(15) | |
11859 | Tìm Diện Tích | tam giác (16)(24) | |
11860 | Tìm Diện Tích | tam giác (16)(12) | |
11861 | Tìm Diện Tích | tam giác (17)(8) | |
11862 | Tìm Diện Tích | tam giác (15)(11) | |
11863 | Tìm Diện Tích | tam giác (14)(9) | |
11864 | Tìm Diện Tích | tam giác (16)(8) | |
11865 | Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc | 2y-8x=20 | |
11866 | Tìm Diện Tích | hình tròn (0.25) | |
11867 | Tìm Diện Tích | hình tròn (0.9) | |
11868 | Tìm Diện Tích | hình tròn (1.2) | |
11869 | Tìm Diện Tích | hình chữ nhật (3x-4)(3x-4) | |
11870 | Tìm Diện Tích | hình tròn (1.8) | |
11871 | Tìm Diện Tích | hình tròn (10.4) | |
11872 | Tìm Diện Tích | hình tròn (12.5) | |
11873 | Tìm Diện Tích | hình chữ nhật (x)(x) | |
11874 | Tìm Diện Tích | hình tròn (29) | |
11875 | Tìm Diện Tích | hình tròn (2m) | |
11876 | Tìm Diện Tích | hình tròn (34.1) | |
11877 | Tìm Diện Tích | hình tròn (15.7) | |
11878 | Tìm Diện Tích | hình tròn (144) | |
11879 | Tìm Diện Tích | hình tròn (13m) | |
11880 | Tìm Diện Tích | hình tròn (16cm) | |
11881 | Tìm Diện Tích | hình tròn (22/7) | |
11882 | Tìm Diện Tích | hình tròn (7yd) | |
11883 | Tìm Diện Tích | hình tròn (5in) | |
11884 | Tìm Diện Tích | hình tròn (54) | |
11885 | Tìm Diện Tích | hình tròn (5cm) | |
11886 | Tìm Diện Tích | hình tròn (52) | |
11887 | Tìm Diện Tích | hình tròn (6.42) | |
11888 | Tìm Diện Tích | hình tròn (3.7) | |
11889 | Tìm Diện Tích | hình tròn (4.75) | |
11890 | Tìm Chu Vi | hình chữ nhật (20)(10) | |
11891 | Tìm Chu Vi | hình chữ nhật (x)(44) | |
11892 | Tìm Chu Vi | hình chữ nhật (60)(30) | |
11893 | Tìm Chu Vi | hình chữ nhật (30)(15) | |
11894 | Tìm Chu Vi | hình chữ nhật (4)(7) | |
11895 | Tìm Chu Vi | hình chữ nhật (x-11)(x) | |
11896 | Tìm Chu Vi | hình chữ nhật (14)(32) | |
11897 | Tìm Chu Vi | hình chữ nhật (148)(3848) | |
11898 | Tìm Diện Tích | hình chữ nhật (y)(x) | |
11899 | Tìm Diện Tích | hình chữ nhật (5x)(5x) | |
11900 | Tìm Diện Tích | hình chữ nhật (2x-3)(2x-3) | |