Hạng | Chủ đề | Bài toán | Bài toán đã được định dạng |
---|---|---|---|
11301 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 50/25 | |
11302 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 51/20 | |
11303 | Quy đổi sang một Hỗn Số | (5/6)÷(1/3) | |
11304 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 50/15 | |
11305 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 48/60 | |
11306 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 47/100 | |
11307 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 49/14 | |
11308 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 481/40 | |
11309 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 49/81 | |
11310 | Quy đổi sang một Hỗn Số | -5/10 | |
11311 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 5/100 | |
11312 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 5/18 | |
11313 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 5/13 | |
11314 | Quy đổi sang một Hỗn Số | (6/5)÷1 | |
11315 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 60/4 | |
11316 | Quy đổi sang một Hỗn Số | -6/0 | |
11317 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 6/35 | |
11318 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 6/2 | |
11319 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 61/20 | |
11320 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 60/2 | |
11321 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 60/100 | |
11322 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 606/202 | |
11323 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 63/20 | |
11324 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 619/13 | |
11325 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 65/6 | |
11326 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 68/9 | |
11327 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 7/16 | |
11328 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 7/14 | |
11329 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 7/49 | |
11330 | Quy đổi sang một Hỗn Số | -7/4 | |
11331 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 7/28 | |
11332 | Quy đổi sang một Hỗn Số | (7/3)÷(8/9) | |
11333 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 65/2 | |
11334 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 67/2 | |
11335 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 66/7 | |
11336 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 67/6 | |
11337 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 65/8 | |
11338 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 65/1000 | |
11339 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 65/14 | |
11340 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 63/147 | |
11341 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 647/118 | |
11342 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 74/9 | |
11343 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 75/2 | |
11344 | Quy đổi sang một Hỗn Số | -75/2 | |
11345 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 78/2 | |
11346 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 70/10 | |
11347 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 70/112 | |
11348 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 70/14 | |
11349 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 70/4 | |
11350 | Quy đổi sang một Hỗn Số | -72/8 | |
11351 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 85/3 | |
11352 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 84/6 | |
11353 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 85/17 | |
11354 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 84/7 | |
11355 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 83/5 | |
11356 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 83/80 | |
11357 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 83/20 | |
11358 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 84/100 | |
11359 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 84/15 | |
11360 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 81/9 | |
11361 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 80/20 | |
11362 | Quy đổi sang một Hỗn Số | -8/8 | |
11363 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 81/12 | |
11364 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 81/3 | |
11365 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 81/16 | |
11366 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 83/10 | |
11367 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 8/0 | |
11368 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 79/20 | |
11369 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 8/16 | |
11370 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 8/2 | |
11371 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 74/25 | |
11372 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 69/7 | |
11373 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 8/125 | |
11374 | Quy đổi sang một Hỗn Số | -8/3 | |
11375 | Quy đổi sang một Hỗn Số | -8/5 | |
11376 | Quy đổi sang một Hỗn Số | -8/4 | |
11377 | Quy đổi sang một Hỗn Số | (8/7)÷(5/8) | |
11378 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 90/126 | |
11379 | Quy đổi sang một Hỗn Số | -9/7 | |
11380 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 90/15 | |
11381 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 90/8 | |
11382 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 91/13 | |
11383 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 91/3 | |
11384 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 92/7 | |
11385 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 94/4 | |
11386 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 87/10 | |
11387 | Quy đổi sang một Hỗn Số | -9/25 | |
11388 | Quy đổi sang một Hỗn Số | -9/3 | |
11389 | Quy đổi sang một Hỗn Số | -9/5 | |
11390 | Quy đổi sang một Hỗn Số | -9/4 | |
11391 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 9/14 | |
11392 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 21/24 | |
11393 | Quy đổi thành một Số Thập Phân | 0.39/0.75 | |
11394 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 96/16 | |
11395 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 9/72 | |
11396 | Quy đổi thành một Số Thập Phân | 1/200 | |
11397 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 932/5 | |
11398 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 95/100 | |
11399 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 95/12 | |
11400 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 97/12 |