11101 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
21/5 |
|
11102 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
23/100 |
|
11103 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
21/10 |
|
11104 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
-2/25 |
|
11105 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
19/18 |
|
11106 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
18/3 |
|
11107 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
18/12 |
|
11108 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
187/40 |
|
11109 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
19.25/100 |
|
11110 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
19/12 |
|
11111 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
26/9 |
|
11112 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
24/5 |
|
11113 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
27/40 |
|
11114 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
28/5 |
|
11115 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
28/9 |
|
11116 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
25/6 |
|
11117 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
26/5 |
|
11118 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
29/40 |
|
11119 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
( căn bậc hai của 54)/( căn bậc hai của 3) |
|
11120 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
( căn bậc bốn của 96)/( căn bậc bốn của 2) |
|
11121 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
( căn bậc hai của 90)/( căn bậc hai của 40) |
|
11122 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
709% |
|
11123 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
75.6% |
|
11124 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
6.3% |
|
11125 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
66.6% |
|
11126 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
675% |
|
11127 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
63%(8) |
|
11128 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
830÷(48%) |
|
11129 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
0.125% |
|
11130 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
9.6% |
|
11131 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
75.9% |
|
11132 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
8.125% |
|
11133 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
78.2% |
|
11134 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
78.6% |
|
11135 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
(79%)÷70 |
|
11136 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
8.7% |
|
11137 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
825% |
|
11138 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
130% |
|
11139 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
135% |
|
11140 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
165% |
|
11141 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
15.8% |
|
11142 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
16.6% |
|
11143 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
20.9% |
|
11144 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
21.25% |
|
11145 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
23.75% |
|
11146 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
3.75% |
|
11147 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
5.2% |
|
11148 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
41% |
|
11149 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
6.2% |
|
11150 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
56.25% |
|
11151 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
520% |
|
11152 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
7.9% |
|
11153 |
Tìm Nghịch Đảo |
5/9 |
|
11154 |
Tìm Nghịch Đảo |
7/6 |
|
11155 |
Tìm Nghịch Đảo |
5/10 |
|
11156 |
Tìm Nghịch Đảo |
5/11 |
|
11157 |
Tìm Nghịch Đảo |
3^-1 |
|
11158 |
Tìm Nghịch Đảo |
2-1/(2-1/(1-3/2)) |
|
11159 |
Tìm Nghịch Đảo |
320 |
|
11160 |
Tìm Nghịch Đảo |
-14 |
|
11161 |
Tìm Nghịch Đảo |
-12 |
|
11162 |
Tìm Nghịch Đảo |
145 |
|
11163 |
Tìm Nghịch Đảo |
8/5 |
|
11164 |
Tìm Nghịch Đảo |
7^-2 |
|
11165 |
Tìm Nghịch Đảo |
0.75 |
|
11166 |
Tìm Nghịch Đảo |
-1.2/2 |
|
11167 |
Tìm Nghịch Đảo |
-1/5 |
|
11168 |
Tìm Nghịch Đảo |
10/3 |
|
11169 |
Tìm Nghịch Đảo |
10/9 |
|
11170 |
Tìm Nghịch Đảo |
19/7 |
|
11171 |
Tìm Nghịch Đảo |
-3/5 |
|
11172 |
Tìm Nghịch Đảo |
-24/7 |
|
11173 |
Tìm Nghịch Đảo |
2/8 |
|
11174 |
Tìm Nghịch Đảo |
(4^16)-4^16 |
|
11175 |
Tìm Nghịch Đảo |
11/12 |
|
11176 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
127/16 |
|
11177 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
128/2 |
|
11178 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
126/12 |
|
11179 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
12/480 |
|
11180 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
13/40 |
|
11181 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
-13/5 |
|
11182 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
13/50 |
|
11183 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
13/500 |
|
11184 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
-12/4 |
|
11185 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
12/35 |
|
11186 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
125/27 |
|
11187 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
-125/27 |
|
11188 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
12/50 |
|
11189 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
120/100 |
|
11190 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
105/120 |
|
11191 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
-11/2 |
|
11192 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
11/13 |
|
11193 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
108/7 |
|
11194 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
109/20 |
|
11195 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
-11/7 |
|
11196 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
116/145 |
|
11197 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
116/2 |
|
11198 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
113/12 |
|
11199 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
12/16 |
|
11200 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
12/15 |
|