34901 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (2x^2)(2x^2) |
|
34902 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (2x+1)(2x+1) |
|
34903 |
Vẽ Đồ Thị |
2x-3y<9 |
|
34904 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (6+2a)(3b-4a+5) |
|
34905 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (3.5)(2) |
|
34906 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (3/70)(7/10) |
|
34907 |
Tìm Diện Tích |
hình chữ nhật (100)(100) |
|
34908 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (250)(40) |
|
34909 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (25mm)(83mm) |
|
34910 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (27)(17) |
|
34911 |
Rút gọn |
5 căn bậc hai của 4 |
|
34912 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (2cm)(21cm) |
|
34913 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (2x+3)(x-5) |
|
34914 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (2x-1)(x) |
|
34915 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (2x-5)(21) |
|
34916 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (2z+3)(3z+2) |
|
34917 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (5x+2)(9x-10) |
|
34918 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật ( căn bậc hai của 6x-5)(4) |
|
34919 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (31)(18) |
|
34920 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (-15x+5)(30x^3+20x^2) |
|
34921 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (16)(10) |
|
34922 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (16)(23) |
|
34923 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (16)(s) |
|
34924 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (18)(27) |
|
34925 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (18)(6) |
|
34926 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (14)(7) |
|
34927 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (144)(6) |
|
34928 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (148)(1772) |
|
34929 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (148)(1796) |
|
34930 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (x-14)(x) |
|
34931 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (x-2)(3x+5) |
|
34932 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (x-2)(4x+1) |
|
34933 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (x^2)(x^5) |
|
34934 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (x-3)(3x-3) |
|
34935 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (x-3)(x-4) |
|
34936 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (10)(60) |
|
34937 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (10)(r) |
|
34938 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (11)(5) |
|
34939 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (11)(x) |
|
34940 |
Giải x |
x^2+3x<28 |
|
34941 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (120)(53) |
|
34942 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (12cm)(16cm) |
|
34943 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (12ft)(18ft) |
|
34944 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (13)(6) |
|
34945 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (13)(7) |
|
34946 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (13.2)(12.6) |
|
34947 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (130)(65) |
|
34948 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (13ft)(6ft) |
|
34949 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (740)(390) |
|
34950 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (4)(784) |
|
34951 |
Giải x |
5-2x<8x-3 |
|
34952 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (4/5m)(7/9m) |
|
34953 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (4/9)(2/9) |
|
34954 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (45)(25) |
|
34955 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (47)(46) |
|
34956 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (4x)(9) |
|
34957 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (4x^2+10x)(2x) |
|
34958 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (4x-2)(3x+7) |
|
34959 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (4y)(5y+2) |
|
34960 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (4y+2)(5y-1) |
|
34961 |
Giải x |
2|x|-3>5 |
|
34962 |
Giải y |
1/2y+2>=9 |
|
34963 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (32)(26) |
|
34964 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (32)(64) |
|
34965 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (35)(70) |
|
34966 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (360)(160) |
|
34967 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (3b^3)(27a^2) |
|
34968 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (3m-2)(44m) |
|
34969 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (3w)(x) |
|
34970 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (3x+2)(2x-3) |
|
34971 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (3x+6)(2x-3) |
|
34972 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (3x-4)(x^2) |
|
34973 |
Giải x |
9x-7>5(x+5) |
|
34974 |
Giải x |
x+1>-29 |
|
34975 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (x)(60) |
|
34976 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (7)(8) |
|
34977 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (72)(36) |
|
34978 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (73pi)(pi) |
|
34979 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (74)(3848) |
|
34980 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (768)(7867) |
|
34981 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (7cm)(5x-4) |
|
34982 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (50)(90) |
|
34983 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (5x+2)(3x-2) |
|
34984 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (5x+4)(3x-4) |
|
34985 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (5x-3)(2x+7) |
|
34986 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (x)(9) |
|
34987 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (x)(500-2x) |
|
34988 |
Tìm Chu Vi |
hình chữ nhật (x)(5x-2) |
|
34989 |
Tìm Diện Tích |
hình tròn (4.8) |
|
34990 |
Tìm Diện Tích |
hình tròn (4.5m) |
|
34991 |
Tìm Diện Tích |
hình tròn (4.7) |
|
34992 |
Tìm Diện Tích |
hình tròn (3.8) |
|
34993 |
Tìm Diện Tích |
hình tròn (3/4) |
|
34994 |
Tìm Diện Tích |
hình tròn (300) |
|
34995 |
Tìm Diện Tích |
hình tròn (3000km^2) |
|
34996 |
Tìm Diện Tích |
hình tròn (31) |
|
34997 |
Tìm Diện Tích |
hình tròn (31m) |
|
34998 |
Tìm Diện Tích |
hình tròn (32.6) |
|
34999 |
Tìm Diện Tích |
hình tròn (3.51) |
|
35000 |
Tìm Diện Tích |
hình tròn (3.5ft) |
|