Hạng | Chủ đề | Bài toán | Bài toán đã được định dạng |
---|---|---|---|
25301 | Vẽ Đồ Thị | g(x)=-2+5^(x-2) | |
25302 | Vẽ Đồ Thị | g(x)=2x-4 | |
25303 | Vẽ Đồ Thị | g(x)=-3x^2+12x-11 | |
25304 | Vẽ Đồ Thị | g(x)=x+2 | |
25305 | Vẽ Đồ Thị | h(-7)=20 | |
25306 | Vẽ Đồ Thị | h(t)=-16t^2+128t+200 | |
25307 | Vẽ Đồ Thị | h(t)=-16t^2+192t+5 | |
25308 | Vẽ Đồ Thị | h(t)=-16t^2+576 | |
25309 | Vẽ Đồ Thị | h(t)=-16t+160t | |
25310 | Vẽ Đồ Thị | H(t)=2+80t-16t^2 | |
25311 | Vẽ Đồ Thị | h(t)-16t^2+256t=0 | |
25312 | Vẽ Đồ Thị | h(x)=3x-2 | |
25313 | Vẽ Đồ Thị | h(x)=4x-3 | |
25314 | Vẽ Đồ Thị | h(x) = logarit của 3(x+3) | |
25315 | Vẽ Đồ Thị | h=-16t^2+64t | |
25316 | Vẽ Đồ Thị | h=112t-16t^2 | |
25317 | Vẽ Đồ Thị | HCuCl | |
25318 | Vẽ Đồ Thị | l=0.22t+73.5 | |
25319 | Vẽ Đồ Thị | logarit tự nhiên của (e^80)/(0+1^11) | |
25320 | Vẽ Đồ Thị | logarit tự nhiên của 5x^4y^6 | |
25321 | Vẽ Đồ Thị | logarit của 10*10000 | |
25322 | Vẽ Đồ Thị | logarit của 3(x+4) | |
25323 | Vẽ Đồ Thị | logarit của 5x^3y^2 | |
25324 | Vẽ Đồ Thị | ( logarit của 68)÷65 | |
25325 | Vẽ Đồ Thị | m=1/2 | |
25326 | Vẽ Đồ Thị | m=1/3 | |
25327 | Vẽ Đồ Thị | m=2/3b=1 | |
25328 | Vẽ Đồ Thị | m=-4/7 | |
25329 | Vẽ Đồ Thị | m=5/3 | |
25330 | Vẽ Đồ Thị | m=1 | |
25331 | Vẽ Đồ Thị | m=5 | |
25332 | Vẽ Đồ Thị | M=9 | |
25333 | Vẽ Đồ Thị | x=-12y | |
25334 | Vẽ Đồ Thị | x=13 | |
25335 | Vẽ Đồ Thị | x=13x+80000 | |
25336 | Vẽ Đồ Thị | x=147 | |
25337 | Vẽ Đồ Thị | x=15 | |
25338 | Vẽ Đồ Thị | x=(23.5)(1.18) | |
25339 | Vẽ Đồ Thị | x=-1/4y=1 | |
25340 | Vẽ Đồ Thị | x=-130/3 | |
25341 | Vẽ Đồ Thị | x = square root of -2x+4.7 | |
25342 | Vẽ Đồ Thị | x = square root of 7x-10 | |
25343 | Vẽ Đồ Thị | x=x^3-4x^2-x+4 | |
25344 | Vẽ Đồ Thị | x=2x>7 | |
25345 | Vẽ Đồ Thị | x=2.4 | |
25346 | Vẽ Đồ Thị | x=20 | |
25347 | Vẽ Đồ Thị | x=-24 | |
25348 | Vẽ Đồ Thị | x=2y<2 | |
25349 | Vẽ Đồ Thị | x=30000-300x+100(6x)-6x^2 | |
25350 | Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho | 2.7x+1=-3 | |
25351 | Vẽ Đồ Thị | x+4y=3 | |
25352 | Vẽ Đồ Thị | x+4y=5 | |
25353 | Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản | 5:8 | |
25354 | Vẽ Đồ Thị | x+4y-2y+5y | |
25355 | Vẽ Đồ Thị | x+4y-z=2 | |
25356 | Vẽ Đồ Thị | x+5(x+5)=53 | |
25357 | Vẽ Đồ Thị | x+5y=6 | |
25358 | Vẽ Đồ Thị | x+5y=7 | |
25359 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 2201.5/4 | |
25360 | Vẽ Đồ Thị | x+7=1/2*(y-5) | |
25361 | Vẽ Đồ Thị | x+7=8 | |
25362 | Vẽ Đồ Thị | x+9y=27 | |
25363 | Vẽ Đồ Thị | x+y=155 | |
25364 | Ước Tính | pi*12^2 | |
25365 | Vẽ Đồ Thị | -x<0.1y | |
25366 | Vẽ Đồ Thị | x-3.5=0 | |
25367 | Vẽ Đồ Thị | x-3=1 | |
25368 | Vẽ Đồ Thị | x-3y+6=0 | |
25369 | Vẽ Đồ Thị | x-4y=20 | |
25370 | Vẽ Đồ Thị | x-5=(y-1)^2 | |
25371 | Vẽ Đồ Thị | x-5=-8 | |
25372 | Vẽ Đồ Thị | x-5>-6 | |
25373 | Vẽ Đồ Thị | x-5y>10 | |
25374 | Vẽ Đồ Thị | x-6<1 | |
25375 | Vẽ Đồ Thị | x-6=-5 | |
25376 | Vẽ Đồ Thị | x-6y=6 | |
25377 | Vẽ Đồ Thị | x-7=-4 | |
25378 | Vẽ Đồ Thị | x-8=3(y-5) | |
25379 | Vẽ Đồ Thị | x-8-11<-15 | |
25380 | Vẽ Đồ Thị | x-9<17 | |
25381 | Vẽ Đồ Thị | x- logarit tự nhiên của x+1 | |
25382 | Vẽ Đồ Thị | x logarit của 1/3x=1/81 | |
25383 | Vẽ Đồ Thị | xy=1 | |
25384 | Vẽ Đồ Thị | x-y=13 | |
25385 | Vẽ Đồ Thị | x=4 orx=8 | |
25386 | Vẽ Đồ Thị | x=4y+3 | |
25387 | Vẽ Đồ Thị | x=5y=10 | |
25388 | Vẽ Đồ Thị | x=-5y-5 | |
25389 | Vẽ Đồ Thị | x=6-y | |
25390 | Vẽ Đồ Thị | x-15+3 | |
25391 | Vẽ Đồ Thị | x-2=6 | |
25392 | Vẽ Đồ Thị | x-2y=10 | |
25393 | Vẽ Đồ Thị | y>=-3x-4 | |
25394 | Vẽ Đồ Thị | x=8.4 | |
25395 | Vẽ Đồ Thị | y>=7 | |
25396 | Vẽ Đồ Thị | x=y+6y-6x=5 | |
25397 | Cộng | 10/(5b+4)+6/(2b-3) | |
25398 | Cộng | -7x^3+5ax-3+(7x^3+5-9ax) | |
25399 | Vẽ Đồ Thị | 4x-3y=-9 | |
25400 | Vẽ Đồ Thị | -4x-4<3x+3 |