Hạng | Chủ đề | Bài toán | Bài toán đã được định dạng |
---|---|---|---|
18101 | Tìm ƯCLN | 28m , 20 , 38n^2 | , , |
18102 | Tìm ƯCLN | 29*0 , 45 | , |
18103 | Tìm ƯCLN | 29 , 38 | , |
18104 | Tìm ƯCLN | 290 , 385 | , |
18105 | Tìm ƯCLN | 2 logarit của x-0 , 5 logarit của x^2 | , |
18106 | Tìm ƯCLN | 2rs , 3rs | , |
18107 | Tìm ƯCLN | 3(p-t) , p(p-t) | , |
18108 | Tìm ƯCLN | 3(x-1) , 5(x-1)^2 | , |
18109 | Tìm ƯCLN | 3 , 125^(4/5) | , |
18110 | Tìm ƯCLN | 24 , 12 | , |
18111 | Tìm ƯCLN | 24 , -32 | , |
18112 | Tìm ƯCLN | 28 , 49 | , |
18113 | Tìm ƯCLN | 28 , 56 | , |
18114 | Tìm ƯCLN | 28 , 60 | , |
18115 | Tìm ƯCLN | -28b^8 , 7b^4 | , |
18116 | Tìm ƯCLN | 28r^2s , 24r^3s | , |
18117 | Tìm ƯCLN | 28u^6w^5 , 12x^2u^7w^3 | , |
18118 | Tìm ƯCLN | 28w^5 , 8w^4 , 20w^3 | , , |
18119 | Quy đổi sang Phần Trăm | 80/100 | |
18120 | Quy đổi sang Phần Trăm | 80/24 | |
18121 | Quy đổi sang Phần Trăm | 80/55 | |
18122 | Quy đổi sang Phần Trăm | 80/9 | |
18123 | Quy đổi sang Phần Trăm | 8000/6000 | |
18124 | Quy đổi sang Phần Trăm | 81/100 | |
18125 | Quy đổi sang Phần Trăm | 81/57 | |
18126 | Quy đổi sang Phần Trăm | 82/100 | |
18127 | Quy đổi sang Phần Trăm | 8/64 | |
18128 | Quy đổi sang Phần Trăm | 9/1000 | |
18129 | Quy đổi sang Phần Trăm | 9/10000 | |
18130 | Quy đổi sang Phần Trăm | 9/30 | |
18131 | Quy đổi sang Phần Trăm | (-9/35)÷(36/7) | |
18132 | Quy đổi sang Phần Trăm | 9/21 | |
18133 | Quy đổi sang Phần Trăm | 9/24 | |
18134 | Quy đổi sang Phần Trăm | 9/500 | |
18135 | Quy đổi sang Phần Trăm | 9/8 | |
18136 | Quy đổi sang Phần Trăm | 9/80 | |
18137 | Quy đổi sang Phần Trăm | 9^(9^9) | |
18138 | Quy đổi sang Phần Trăm | 9^-2 | |
18139 | Quy đổi sang Phần Trăm | (9^63)÷3 | |
18140 | Quy đổi sang Phần Trăm | 90/100 | |
18141 | Quy đổi sang Phần Trăm | 900/270 | |
18142 | Quy đổi sang Phần Trăm | 900/32 | |
18143 | Quy đổi sang Phần Trăm | 84/111 | |
18144 | Quy đổi sang Phần Trăm | 840/882 | |
18145 | Quy đổi sang Phần Trăm | 85/100 | |
18146 | Quy đổi sang Phần Trăm | 85/2 | |
18147 | Quy đổi sang Phần Trăm | 85/34 | |
18148 | Quy đổi sang Phần Trăm | 8540/70000 | |
18149 | Quy đổi sang Phần Trăm | 86/180 | |
18150 | Quy đổi sang Phần Trăm | 87/80 | |
18151 | Quy đổi sang Phần Trăm | 88/55 | |
18152 | Quy đổi sang Phần Trăm | 89/200 | |
18153 | Quy đổi sang Phần Trăm | 8/26 | |
18154 | Quy đổi sang Phần Trăm | 8/37 | |
18155 | Quy đổi sang Phần Trăm | 8/40 | |
18156 | Quy đổi sang Phần Trăm | 8/48 | |
18157 | Quy đổi sang Phần Trăm | 8/12 | |
18158 | Quy đổi sang Phần Trăm | 8/13 | |
18159 | Quy đổi sang Phần Trăm | 8/14 | |
18160 | Quy đổi sang Phần Trăm | (7/3)÷(11/8) | |
18161 | Quy đổi sang Phần Trăm | 7/800 | |
18162 | Quy đổi sang Phần Trăm | 7/56 | |
18163 | Quy đổi sang Phần Trăm | 7/6 | |
18164 | Quy đổi sang Phần Trăm | 7/7 | |
18165 | Quy đổi sang Phần Trăm | 7/70 | |
18166 | Quy đổi sang Phần Trăm | 7/79 | |
18167 | Ước Tính | căn bậc hai của 60/pi | |
18168 | Quy đổi sang Phần Trăm | 7/240 | |
18169 | Quy đổi sang Phần Trăm | 6/125 | |
18170 | Quy đổi sang Phần Trăm | 7/125 | |
18171 | Quy đổi sang Phần Trăm | 7/15 | |
18172 | Quy đổi sang Phần Trăm | 7^2 | |
18173 | Quy đổi sang Phần Trăm | 701/100 | |
18174 | Quy đổi sang Phần Trăm | 71/10 | |
18175 | Quy đổi sang Phần Trăm | 72/150 | |
18176 | Quy đổi sang Phần Trăm | 725/1000 | |
18177 | Quy đổi sang Phần Trăm | 726/4928 | |
18178 | Quy đổi sang Phần Trăm | 73/85 | |
18179 | Quy đổi sang Phần Trăm | 735/1000 | |
18180 | Quy đổi sang Phần Trăm | 738/64 | |
18181 | Quy đổi sang Phần Trăm | 75/125 | |
18182 | Quy đổi sang Phần Trăm | 75/5 | |
18183 | Quy đổi sang Phần Trăm | 75/90 | |
18184 | Quy đổi sang Phần Trăm | 76/200 | |
18185 | Quy đổi sang Phần Trăm | 76/95 | |
18186 | Quy đổi sang Phần Trăm | 78/160 | |
18187 | Quy đổi sang Phần Trăm | 783/870 | |
18188 | Quy đổi sang Phần Trăm | 6/86 | |
18189 | Quy đổi sang Phần Trăm | 6/9 | |
18190 | Quy đổi sang Phần Trăm | 60/20 | |
18191 | Quy đổi sang Phần Trăm | 60/45 | |
18192 | Quy đổi sang Phần Trăm | 60/75 | |
18193 | Quy đổi sang Phần Trăm | 600/6 | |
18194 | Quy đổi sang Phần Trăm | 6000/750 | |
18195 | Quy đổi sang Phần Trăm | 61/200 | |
18196 | Quy đổi sang Phần Trăm | 61/2704 | |
18197 | Quy đổi sang Phần Trăm | 61/40 | |
18198 | Quy đổi sang Phần Trăm | 62/100 | |
18199 | Quy đổi sang Phần Trăm | 62/54 | |
18200 | Quy đổi sang Phần Trăm | 63/100 |