Hạng | Chủ đề | Bài toán | Bài toán đã được định dạng |
---|---|---|---|
36501 | Tìm Diện Tích Bề Mặt | hình hộp (16)(22)(18) | |
36502 | Tìm Diện Tích Bề Mặt | hình hộp (16)(8)(12) | |
36503 | Tìm Diện Tích Bề Mặt | hình hộp (17)(7)(15) | |
36504 | Tìm Diện Tích Bề Mặt | hình hộp (12)(10)(6) | |
36505 | Tìm Diện Tích Bề Mặt | hình hộp (2)(6)(4) | |
36506 | Tìm Diện Tích Bề Mặt | hình hộp (2)(7)(9) | |
36507 | Tìm Diện Tích Bề Mặt | hình hộp (2)(8)(7) | |
36508 | Tìm Diện Tích Bề Mặt | hình hộp (2.1)(4.8)(1.5) | |
36509 | Tìm Diện Tích Bề Mặt | hình hộp (2.5)(1.5)(2) | |
36510 | Tìm Diện Tích Bề Mặt | hình hộp (2.5)(1.5)(3.25) | |
36511 | Tìm Diện Tích Bề Mặt | hình hộp (2.5)(2.5)(2.5) | |
36512 | Tìm Diện Tích Bề Mặt | hình hộp (2.8)(6.1)(3.2) | |
36513 | Tìm Diện Tích Bề Mặt | hình hộp (2.9)(4)(2) | |
36514 | Tìm Diện Tích Bề Mặt | hình hộp (20)(10)(12) | |
36515 | Tìm Diện Tích Bề Mặt | hình hộp (20)(30)(16) | |
36516 | Tìm Diện Tích Bề Mặt | hình hộp (20.1)(20.2)(14.8) | |
36517 | Tìm Diện Tích Bề Mặt | hình hộp (23)(42)(37) | |
36518 | Tìm Diện Tích Bề Mặt | hình hộp (23)(55)(896) | |
36519 | Tìm Diện Tích Bề Mặt | hình hộp (24)(24)(10) | |
36520 | Tìm Diện Tích Bề Mặt | hình hộp (24)(28)(52) | |
36521 | Tìm Diện Tích Bề Mặt | hình hộp (25)(22)(18) | |
36522 | Tìm Diện Tích Bề Mặt | hình hộp (25)(25)(44) | |
36523 | Tìm Diện Tích Bề Mặt | hình hộp (27)(21)(9) | |
36524 | Tìm Diện Tích Bề Mặt | hình hộp (28)(20)(12) | |
36525 | Tìm Diện Tích Bề Mặt | hình hộp (3cm)(6cm)(5.1cm) | |
36526 | Tìm Diện Tích Bề Mặt | hình hộp (3)(10)(8) | |
36527 | Tìm Diện Tích Bề Mặt | hình hộp (3)(11)(14) | |
36528 | Tìm Thể Tích | hình cầu (63) | |
36529 | Tìm Diện Tích Bề Mặt | hình hộp (2)(2.5)(1.5) | |
36530 | Tìm Diện Tích Bề Mặt | hình hộp (14)(2)(10) | |
36531 | Tìm Thể Tích | hình cầu (9.6) | |
36532 | Tìm Thể Tích | hình cầu (9.7) | |
36533 | Tìm Thể Tích | hình cầu (9.8) | |
36534 | Tìm Thể Tích | hình cầu (9.9) | |
36535 | Tìm Thể Tích | hình cầu (8m) | |
36536 | Tìm Thể Tích | hình cầu (G) | |
36537 | Tìm Thể Tích | hình cầu (J) | |
36538 | Tìm Thể Tích | hình cầu (r) | |
36539 | Tìm Thể Tích | hình cầu (1.6) | |
36540 | Tìm Thể Tích | hình cầu (a) | |
36541 | Tìm Thể Tích | hình cầu (0.7) | |
36542 | Tìm Thể Tích | hình cầu (10.6cm) | |
36543 | Tìm Thể Tích | hình cầu (8.2) | |
36544 | Tìm Thể Tích | hình cầu (8.3) | |
36545 | Tìm Thể Tích | hình cầu (8.5) | |
36546 | Tìm Thể Tích | hình cầu (82.5) | |
36547 | Tìm Thể Tích | hình cầu (87) | |
36548 | Tìm Thể Tích | hình cầu (6.50cm) | |
36549 | Tìm Thể Tích | hình cầu (72) | |
36550 | Tìm Thể Tích | hình cầu (666) | |
36551 | Tìm Thể Tích | hình cầu (6cm) | |
36552 | Tìm Thể Tích | hình cầu (6ft) | |
36553 | Giải x | 5x+5<x+13 | |
36554 | Tìm Thể Tích | hình cầu (62) | |
36555 | Tìm Thể Tích | hình cầu (59) | |
36556 | Tìm Thể Tích | hình cầu (5m) | |
36557 | Tìm Thể Tích | hình cầu (6.1) | |
36558 | Tìm Thể Tích | hình cầu (6.4) | |
36559 | Tìm Thể Tích | hình cầu (6.5cm) | |
36560 | Tìm Thể Tích | hình cầu (48) | |
36561 | Tìm Thể Tích | hình cầu (4m) | |
36562 | Tìm Thể Tích | hình cầu (7.3) | |
36563 | Tìm Thể Tích | hình cầu (5.3) | |
36564 | Tìm Thể Tích | hình cầu (5.6) | |
36565 | Tìm Diện Tích Bề Mặt | hình hộp (1.1)(2.2)(4.6) | |
36566 | Tìm Diện Tích Bề Mặt | hình hộp (1.25)(3.5)(2.25) | |
36567 | Tìm Diện Tích Bề Mặt | hình hộp (1.5)(1.5)(1.5) | |
36568 | Tìm Diện Tích Bề Mặt | hình hộp (1.5)(5.5)(2) | |
36569 | Tìm Diện Tích Bề Mặt | hình hộp (1.6)(1.2)(5.5) | |
36570 | Tìm Diện Tích Bề Mặt | hình hộp (1.7)(12)(6.4) | |
36571 | Tìm Diện Tích Bề Mặt | hình hộp (10cm)(20cm)(15cm) | |
36572 | Tìm Diện Tích Bề Mặt | hình hộp (10)(11)(12) | |
36573 | Tìm Diện Tích Bề Mặt | hình hộp (10)(31)(25) | |
36574 | Tìm Diện Tích Bề Mặt | hình hộp (10)(4)(6) | |
36575 | Tìm Diện Tích Bề Mặt | hình hộp (10)(5)(4) | |
36576 | Tìm Diện Tích Bề Mặt | hình hộp (10)(6)(3) | |
36577 | Tìm Diện Tích Bề Mặt | hình hộp (10)(6)(8) | |
36578 | Tìm Diện Tích Bề Mặt | hình hộp (10)(7)(6) | |
36579 | Tìm Diện Tích Bề Mặt | hình hộp (10)(7)(9) | |
36580 | Tìm Thể Tích | hình cầu (6.75) | |
36581 | Tìm Thể Tích | hình cầu (6.8m) | |
36582 | Giải z | -3z+4<=-8 | |
36583 | Nhân | 3.14*14 | |
36584 | Tìm Thể Tích | hình cầu (1000) | |
36585 | Tìm Thể Tích | hình cầu (10in) | |
36586 | Nhân | 8/19*12/20 | |
36587 | Tìm Thể Tích | hình cầu (90) | |
36588 | Tìm Thể Tích | hình cầu (999) | |
36589 | Tìm Diện Tích Bề Mặt | hình hộp (x)(36-2x)(x) | |
36590 | Tìm Diện Tích Bề Mặt | hình hộp (x)(55)(224) | |
36591 | Tìm Diện Tích Bề Mặt | hình hộp (x+2)(x-3)(3x+4) | |
36592 | Tìm Diện Tích Bề Mặt | hình hộp (9/2)(9/2)(9/2) | |
36593 | Tìm Diện Tích Bề Mặt | hình hộp (90)(40)(100) | |
36594 | Tìm Diện Tích Bề Mặt | hình hộp (C)(x)(12) | |
36595 | Tìm Diện Tích Bề Mặt | hình hộp (x)(18)(24) | |
36596 | Tìm Diện Tích Bề Mặt | hình hộp (12m)(3m)(9m) | |
36597 | Tìm Diện Tích Bề Mặt | hình hộp (18)(15)(12) | |
36598 | Tìm Diện Tích Bề Mặt | hình hộp (19)(16)(9) | |
36599 | Nhân | 10*5 | |
36600 | Tìm Diện Tích Bề Mặt | hình hộp (x-3)(x+2)(x-9) | |