Hạng | Chủ đề | Bài toán | Bài toán đã được định dạng |
---|---|---|---|
24801 | Vẽ Đồ Thị | y=-3y | |
24802 | Giải x | 1/5x<=3 | |
24803 | Vẽ Đồ Thị | y=3x-7=2x+5y=16 | |
24804 | Vẽ Đồ Thị | y=4|x|+4 | |
24805 | Vẽ Đồ Thị | y=-4|x|-4 | |
24806 | Vẽ Đồ Thị | y=4|x+3|+5 | |
24807 | Vẽ Đồ Thị | y=-4|x+3|-2 | |
24808 | Vẽ Đồ Thị | y=-4|x-4|+2 | |
24809 | Vẽ Đồ Thị | y=4 1/2=y<6 | |
24810 | Vẽ Đồ Thị | y=4 1/3 | |
24811 | Vẽ Đồ Thị | y=4-2/3x | |
24812 | Vẽ Đồ Thị | y=4x^2+16x+3 | |
24813 | Vẽ Đồ Thị | y=4x^2+2x+1 | |
24814 | Vẽ Đồ Thị | y=4x^2+7 | |
24815 | Vẽ Đồ Thị | y=-4x^2+8x-4 | |
24816 | Vẽ Đồ Thị | y=4x^2-1 | |
24817 | Vẽ Đồ Thị | y=4x^2*(32x)+18 | |
24818 | Vẽ Đồ Thị | y=4x^2-40x+98 | |
24819 | Vẽ Đồ Thị | y=4(11-x) | |
24820 | Vẽ Đồ Thị | y=4(4y)+45 | |
24821 | Vẽ Đồ Thị | y=4(x-2)(x+6) | |
24822 | Vẽ Đồ Thị | y=4(x-4) | |
24823 | Vẽ Đồ Thị | y=4.5 | |
24824 | Vẽ Đồ Thị | y=4.5x+1 | |
24825 | Vẽ Đồ Thị | y=4.5x+3 | |
24826 | Vẽ Đồ Thị | y=4.5x+4 | |
24827 | Vẽ Đồ Thị | y=-4.5y+6 | |
24828 | Vẽ Đồ Thị | y=-4(x)^2 | |
24829 | Vẽ Đồ Thị | y=4(x-3)^2-1 | |
24830 | Vẽ Đồ Thị | y=4(x-3)^2-2 | |
24831 | Vẽ Đồ Thị | y=4x+10 | |
24832 | Vẽ Đồ Thị | y=4x+11 | |
24833 | Vẽ Đồ Thị | y=4cos(1/2x) | |
24834 | Vẽ Đồ Thị | y=-4cos(pi/2)x | |
24835 | Vẽ Đồ Thị | y=4x+23 | |
24836 | Vẽ Đồ Thị | y=4x+45 | |
24837 | Vẽ Đồ Thị | y=-4y=px=3x=0 | |
24838 | Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc | x+y=10 | |
24839 | Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc | x-2y=-1 | |
24840 | Vẽ Đồ Thị | y=4x-6x | |
24841 | Vẽ Đồ Thị | -y=4x-3 | |
24842 | Vẽ Đồ Thị | y=4x-14 | |
24843 | Vẽ Đồ Thị | y=4x-17 | |
24844 | Giải x | 20x-2=18x-4 | |
24845 | Giải x | x/a+y/b=1 | |
24846 | Vẽ Đồ Thị | y=3x+b | |
24847 | Vẽ Đồ Thị | y=3x+13 | |
24848 | Phân Tích Nhân Tử | 8x^2+5x-3 | |
24849 | Vẽ Đồ Thị | y=3x+21 | |
24850 | Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc | -x+2y=1 | |
24851 | Vẽ Đồ Thị | y=4-5/8x | |
24852 | Vẽ Đồ Thị | y=4.5x-5 | |
24853 | Vẽ Đồ Thị | y=-4.9t^2+15t+1 | |
24854 | Vẽ Đồ Thị | y=4x^2+16x+19 | |
24855 | Vẽ Đồ Thị | y=45x+400 | |
24856 | Vẽ Đồ Thị | y=4c+7 | |
24857 | Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc | 2x-3y=15 | |
24858 | Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc | 4x+7y=4 | |
24859 | Chia | (12x^4+17x^3+8x-40)÷(x+2) | |
24860 | Vẽ Đồ Thị | -y=4x+1 | |
24861 | Giải w | |6w+2|-6>8 | |
24862 | Vẽ Đồ Thị | y=-3x-8 | |
24863 | Vẽ Đồ Thị | y=3*5^x | |
24864 | Vẽ Đồ Thị | y=-3.5x+5 | |
24865 | Giải z | 4z-6.9>6.5+2z | |
24866 | Vẽ Đồ Thị | y=3x^2+15x+18 | |
24867 | Vẽ Đồ Thị | y=-3x^2+18x-13 | |
24868 | Vẽ Đồ Thị | y=3x^2-12x+16 | |
24869 | Vẽ Đồ Thị | y=-3x^2-6x+9 | |
24870 | Vẽ Đồ Thị | y=3x^2-9x+5 | |
24871 | Vẽ Đồ Thị | y=32x+25 | |
24872 | Vẽ Đồ Thị | y=36-4x^2 | |
24873 | Ước Tính | (144^14)/(144^2) | |
24874 | Vẽ Đồ Thị | y=-2x-2y=-3x | |
24875 | Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc | (-4,0) , (4,2) | |
24876 | Vẽ Đồ Thị | y=20.7(0.15) | |
24877 | Vẽ Đồ Thị | y=22-3x | |
24878 | Vẽ Đồ Thị | y=25x+150 | |
24879 | Vẽ Đồ Thị | y=2cos(1/2x+2) | |
24880 | Viết ở Dạng Tổng Quát | y=-9/4x+5/12 | |
24881 | Tìm Diện Tích | hình tròn (11cm) | |
24882 | Quy đổi sang một Hỗn Số | 39/98 | |
24883 | Vẽ Đồ Thị | y=2x+4x | |
24884 | Trừ | 5-(-5) | |
24885 | Quy đổi sang một Phân Số Không Thực Sự | 12 1/2 | |
24886 | Trừ | -2-(-7) | |
24887 | Vẽ Đồ Thị | y=-2x-11 | |
24888 | Vẽ Đồ Thị | y=2x-13 | |
24889 | Vẽ Đồ Thị | y=x^2-8x+80 | |
24890 | Vẽ Đồ Thị | y=x^2-8x-7 | |
24891 | Vẽ Đồ Thị | y=8x+6 | |
24892 | Vẽ Đồ Thị | y=x^2-8x+5 | |
24893 | Vẽ Đồ Thị | y=-9/4x-5 | |
24894 | Vẽ Đồ Thị | y=x^2+5x-14 | |
24895 | Vẽ Đồ Thị | y=-x^2+8x+17 | |
24896 | Vẽ Đồ Thị | y=-x^2-10x | |
24897 | Vẽ Đồ Thị | y=-x^2-3x-6 | |
24898 | Vẽ Đồ Thị | y=-x^2+14x | |
24899 | Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự | 4x+2y=8 | |
24900 | Vẽ Đồ Thị | y=x^2+20x+99 |