16101 |
Tìm Tứ Phân Vị Trên hoặc Thứ Ba |
475 , 650 , 600 , 650 , 650 , 500 , 500 |
, , , , , , |
16102 |
Tìm Tứ Phân Vị Trên hoặc Thứ Ba |
49 , 57.2 , 58 , 49.2 , 62 , 22.2 , 67 , 52.1 , 77 , 99.9 , 80 , 51.7 , 64 |
, , , , , , , , , , , , |
16103 |
Tìm Tứ Phân Vị Trên hoặc Thứ Ba |
-5 , -2 , 4 , 13 |
, , , |
16104 |
Tìm Tứ Phân Vị Trên hoặc Thứ Ba |
51 , 56 , 61 , 64 , 65 , 65 , 66 , 69 , 74 , 79 , 84 , 84 , 86 |
, , , , , , , , , , , , |
16105 |
Tìm Tứ Phân Vị Trên hoặc Thứ Ba |
52 , 72 , 96 , 21 , 58 , 40 , 75 |
, , , , , , |
16106 |
Tìm Tứ Phân Vị Trên hoặc Thứ Ba |
55 , 62 , 61 , 54 , 68 , 72 , 59 , 61 , 70 |
, , , , , , , , |
16107 |
Tìm Tứ Phân Vị Trên hoặc Thứ Ba |
57 , 53 , 52 , 31 , 48 , 59 , 64 , 86 , 56 , 54 , 55 |
, , , , , , , , , , |
16108 |
Tìm Tứ Phân Vị Trên hoặc Thứ Ba |
58 , 62 , 62 , 63 , 64 , 65 , 69 , 72 , 77 , 79 , 79 , 84 , 86 , 88 , 92 , 93 , 95 , 96 |
, , , , , , , , , , , , , , , , , |
16109 |
Tìm Tứ Phân Vị Trên hoặc Thứ Ba |
59 , 60 , 62 , 72 , 74 , 74 , 76 , 77 , 78 , 82 , 82 , 86 , 90 |
, , , , , , , , , , , , |
16110 |
Tìm Tứ Phân Vị Trên hoặc Thứ Ba |
59 , 60 , 66 , 66 , 66 , 70 , 73 , 78 , 83 , 88 , 88 , 92 |
, , , , , , , , , , , |
16111 |
Tìm Tứ Phân Vị Trên hoặc Thứ Ba |
60 , 50 , 130 , 200 , 180 , 150 , 100 , 140 |
, , , , , , , |
16112 |
Tìm Tứ Phân Vị Trên hoặc Thứ Ba |
66 , 69 , 75 , 77 , 78 , 81 , 84 , 86 , 91 , 93 |
, , , , , , , , , |
16113 |
Tìm Tứ Phân Vị Trên hoặc Thứ Ba |
68 , 50 , 63 , 62 , 58 , 65 , 60 , 72 , 30 , 43 , 55 , 61 |
, , , , , , , , , , , |
16114 |
Tìm Tứ Phân Vị Trên hoặc Thứ Ba |
7 , -6 , -9 , 7 , 9 |
, , , , |
16115 |
Tìm Tứ Phân Vị Trên hoặc Thứ Ba |
72 , 84 , 78 , 67 , 86 |
, , , , |
16116 |
Tìm Tứ Phân Vị Trên hoặc Thứ Ba |
72 , 90 , 85 , 84 , 91 , 78 , 94 , 86 , 82 , 78 , 86 , 78 , 95 , 90 , 88 |
, , , , , , , , , , , , , , |
16117 |
Tìm Tứ Phân Vị Trên hoặc Thứ Ba |
77 , 82 , 91 , 83 , 78 , 83 , 74 , 90 , 75 , 84 , 88 |
, , , , , , , , , , |
16118 |
Tìm Tứ Phân Vị Trên hoặc Thứ Ba |
79 , 70 , 73 , 84 , 83 , 88 , 75 , 72 , 76 , 68 , 68 , 79 , 84 , 74 , 75 , 85 , 67 , 78 , 69 , 80 |
, , , , , , , , , , , , , , , , , , , |
16119 |
Tìm Tứ Phân Vị Trên hoặc Thứ Ba |
8 , 6 , 6 , 4 , 8 , 4 , 6 , 7 , 8 , 5 , 3 , 6 , 6 , 4 , 5 |
, , , , , , , , , , , , , , |
16120 |
Tìm Tứ Phân Vị Trên hoặc Thứ Ba |
80 , 78 , 82 , 84 , 81 , 89 , 83 , 81 , 81 , 82 |
, , , , , , , , , |
16121 |
Tìm Tứ Phân Vị Trên hoặc Thứ Ba |
90 , 85 , 100 , 50 , 45 , 70 , 60 , 40 |
, , , , , , , |
16122 |
Tìm Tứ Phân Vị Trên hoặc Thứ Ba |
93 , 83 , 74 , 74 , 83 , 92 , 93 , 94 , 90 , 87 , 83 , 86 |
, , , , , , , , , , , |
16123 |
Tìm Tứ Phân Vị Trên hoặc Thứ Ba |
955 , 500 , 0 |
, , |
16124 |
Tìm Tứ Phân Vị Trên hoặc Thứ Ba |
97 , 91 , 116 , 78 , 104 , 84 , 95 , 88 , 121 , 103 |
, , , , , , , , , |
16125 |
Tìm Tứ Phân Vị Trên hoặc Thứ Ba |
99.4 , 94.7 , 90.3 , 85.1 , 83.9 , 81.9 , 78.3 , 77.4 , 76.8 , 75.3 |
, , , , , , , , , |
16126 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
11x+6y=-48 |
|
16127 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
-10x-5y=15 |
|
16128 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
x/2-6=y |
|
16129 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng một Ma Trận Nghịch Đảo |
5x+4y=8 , 5x+4y=-3 |
, |
16130 |
Tìm Cực Tiểu |
13/25 , 75 |
, |
16131 |
Tìm Cực Tiểu |
căn bậc hai của 2 , 5i |
, |
16132 |
Tìm Cực Tiểu |
0.37 , 6254 , 2/5 , 5/8 |
, , , |
16133 |
Tìm Cực Tiểu |
1 , 24+128-192-24 |
, |
16134 |
Tìm Cực Tiểu |
15 , 15 , 20 , 20 , 20 , 30 , 30 , 30 , 45 , 60 , 60 , 60 , 60 , 90 , 90 , 120 , 120 |
, , , , , , , , , , , , , , , , |
16135 |
Tìm Cực Tiểu |
196 , 220 , 8 , 181 , 200 , 169 , 137 |
, , , , , , |
16136 |
Tìm Cực Tiểu |
2 , 9 , 5 , 14 , 8 , 13 , 7 , 5 , 8 |
, , , , , , , , |
16137 |
Tìm Cực Tiểu |
20 , 23 , 28 , 14 , 13 , 24 , 18 , 11 |
, , , , , , , |
16138 |
Tìm Cực Tiểu |
-22 , -16 , -9 , -3 , 1 , 7 |
, , , , , |
16139 |
Tìm Cực Tiểu |
27 , 53 , 40 , 60 , 27 , 53 , 27 , 50 , 50 , 41 |
, , , , , , , , , |
16140 |
Tìm Cực Tiểu |
3 , 5 , 9 , 2 , 6 , 8 , 1 , 7 , 4 |
, , , , , , , , |
16141 |
Tìm Cực Tiểu |
3 , 8 , 8 , 5 , 1 , 9 , 8 , 7 , 9 , 6 , 9 , 4 , 1 , 6 , 2 , 9 , 8 , 7 , 7 , 9 |
, , , , , , , , , , , , , , , , , , , |
16142 |
Tìm Cực Tiểu |
30 , 24 , 8 , 21 , 35 , 23 , 23 , 19 , 13 , 17 |
, , , , , , , , , |
16143 |
Tìm Cực Tiểu |
36 , 56 , 108 |
, , |
16144 |
Tìm Cực Tiểu |
40 , 100 , 20 |
, , |
16145 |
Tìm Cực Tiểu |
42 , 57 , 67 , 72 , 88 , 88 , 91 , 92 |
, , , , , , , |
16146 |
Tìm Cực Tiểu |
56 , 73 , 76 , 78 , 82 , 85 , 88 , 90 , 95 , 99 , 100 |
, , , , , , , , , , |
16147 |
Tìm Cực Tiểu |
8 , 14 , 15 , 16 , 17 , 18 , 27 , 27 , 28 , 28 , 32 , 40 |
, , , , , , , , , , , |
16148 |
Tìm Cực Tiểu |
8 , 6 , 6 , 4 , 8 , 4 , 6 , 7 , 8 , 5 , 3 , 6 , 6 , 4 , 5 |
, , , , , , , , , , , , , , |
16149 |
Tìm Cực Tiểu |
93 , 83 , 74 , 74 , 83 , 92 , 93 , 94 , 90 , 87 , 83 , 86 |
, , , , , , , , , , , |
16150 |
Tìm Cực Đại |
0.0089 , 0.9 , 0.95 , 0.009 , 0.091 |
, , , , |
16151 |
Tìm Cực Đại |
căn bậc hai của 2 , 4i |
, |
16152 |
Tìm Cực Đại |
0 , 7 , 9 , 14 , 30 , 65 , 127 |
, , , , , , |
16153 |
Tìm Cực Đại |
0.90 , 0.33 , 0.25 , 0.75 |
, , , |
16154 |
Tìm Cực Đại |
10 , 0(1.06)(20) |
, |
16155 |
Tìm Cực Đại |
10 , 7 , 7 , 13 , 12 , 11 , 8 , 12 , 10 , 11 , 6 , 11 |
, , , , , , , , , , , |
16156 |
Cộng |
3/8+1/4 |
|
16157 |
Tìm Cực Đại |
1331 , 2197 , 3375 , 4913 , 6859 |
, , , , |
16158 |
Tìm Cực Đại |
151 , 0-27 , 0 |
, , |
16159 |
Tìm Cực Đại |
2 , 3 , 5 |
, , |
16160 |
Tìm Cực Đại |
230 , 0e^(( logarit tự nhiên của 22/23)/4*(6)) |
, |
16161 |
Tìm Cực Đại |
30 , 6 , 16 , 20 , 22 , 25 , 26 , 6 , 19 , 20 , 21 |
, , , , , , , , , , |
16162 |
Tìm Cực Đại |
31000 , 28000 , 25000 , 26000 , 26000 , 80000 , 30000 , 32000 , 86000 , 29000 |
, , , , , , , , , |
16163 |
Tìm Cực Đại |
33 , 667.423 |
, |
16164 |
Tìm Cực Đại |
49 , 321+32 , 179 |
, , |
16165 |
Tìm Cực Đại |
5 , 25 , 45 , 65 |
, , , |
16166 |
Tìm Cực Đại |
57 , 58 , 59 , 68 , 69 , 74 , 77 , 78 , 78 , 93 , 94 |
, , , , , , , , , , |
16167 |
Tìm Cực Đại |
64 , 67 , 71 , 73 , 78 , 78 , 82 , 82 , 83 , 84 , 84 , 88 , 89 |
, , , , , , , , , , , , |
16168 |
Tìm Cực Đại |
8 , 0*(1.07)^8 |
, |
16169 |
Tìm Cực Đại |
80(200)-0 , 2(200)^2 |
, |
16170 |
Tìm Cực Đại |
9 , 12 , 17 , 21 |
, , , |
16171 |
Tìm Cực Đại |
9 , 3 , 7.5 , 2.5 |
, , , |
16172 |
Tìm Tứ Phân Vị Dưới hoặc Đầu Tiên |
2/5 , 5/12 |
, |
16173 |
Tìm Tứ Phân Vị Dưới hoặc Đầu Tiên |
5/4 , 1/3-1/18 |
, |
16174 |
Tìm Tứ Phân Vị Dưới hoặc Đầu Tiên |
-5/6 , 5/3 |
, |
16175 |
Tìm Tứ Phân Vị Dưới hoặc Đầu Tiên |
0.015 , 120 , 0.00585 , 0.023 , 0.96 |
, , , , |
16176 |
Tìm Tứ Phân Vị Dưới hoặc Đầu Tiên |
0.166 , 0.163 , 0.169 |
, , |
16177 |
Tìm Tứ Phân Vị Dưới hoặc Đầu Tiên |
1 , 771 , 0 |
, , |
16178 |
Tìm Tứ Phân Vị Dưới hoặc Đầu Tiên |
10 , 11 , 4 , 7 , 12 , 11 , 16 , 6 , 9 , 15 |
, , , , , , , , , |
16179 |
Tìm Số Các Yếu Tố Trong Một Tập Hợp |
(-4,9+7) |
|
16180 |
Cộng |
1/3+1/6 |
|
16181 |
Tìm Số Các Yếu Tố Trong Một Tập Hợp |
(6,15) |
|
16182 |
Tìm Số Các Yếu Tố Trong Một Tập Hợp |
B=(13,14,15,16,17,18,9,20) |
|
16183 |
Tìm Số Các Yếu Tố Trong Một Tập Hợp |
domain {-3,-1.5,0,1.5}+Range{4,3} |
domain |
16184 |
Tìm Số Các Yếu Tố Trong Một Tập Hợp |
{-20,-18,-16,-14,-12,-10,-8} |
|
16185 |
Tìm Số Các Yếu Tố Trong Một Tập Hợp |
{6,10,11,13,14} |
|
16186 |
Tìm Tứ Phân Vị Dưới hoặc Đầu Tiên |
2 , 7 , 10 , 8 , 5 , 6 , 3 |
, , , , , , |
16187 |
Tìm Tứ Phân Vị Dưới hoặc Đầu Tiên |
2 , 8 , 12 , 20 , 38 , 45 , 63 , 76 , 80 , 80 |
, , , , , , , , , |
16188 |
Tìm Tứ Phân Vị Dưới hoặc Đầu Tiên |
23.5 , 22.1 , 24.0 , 28.6 , 26.3 , 29.2 , 21.0 , 22.7 , 25.5 , 22.3 , 21.6 |
, , , , , , , , , , |
16189 |
Tìm Tứ Phân Vị Dưới hoặc Đầu Tiên |
24 , 26 , 26 , 28 , 29 , 31 , 33 , 35 , 37 , 38 , 40 , 42 , 43 , 46 , 48 , 55 , 56 |
, , , , , , , , , , , , , , , , |
16190 |
Tìm Tứ Phân Vị Dưới hoặc Đầu Tiên |
25 , 26 , 27 , 27 , 35 , 36 , 37 , 39 , 45 , 48 , 50 , 52 , 56 |
, , , , , , , , , , , , |
16191 |
Tìm Tứ Phân Vị Dưới hoặc Đầu Tiên |
117 , 169 , 172 , 183 , 159 , 178 , 173 |
, , , , , , |
16192 |
Tìm Tứ Phân Vị Dưới hoặc Đầu Tiên |
12 , 13 , 15 , 15 , 16 , 19 |
, , , , , |
16193 |
Tìm Tứ Phân Vị Dưới hoặc Đầu Tiên |
125 , 700 , 650 , 625 , 675 , 625 , 900 |
, , , , , , |
16194 |
Tìm Tứ Phân Vị Dưới hoặc Đầu Tiên |
15 , 23 , 4 , 2 , 15 , 32 , 50 , 1 , 15 , 4 , 5 , 6 , 28 , 11 , 12 , 15 , 47 , 50 , 15 , 4 |
, , , , , , , , , , , , , , , , , , , |
16195 |
Tìm Tứ Phân Vị Dưới hoặc Đầu Tiên |
16 , 50 , 0 , 0 |
, , , |
16196 |
Tìm Tứ Phân Vị Dưới hoặc Đầu Tiên |
16 , 700 , 0 , 0 , 0 , 0 |
, , , , , |
16197 |
Tìm Tứ Phân Vị Dưới hoặc Đầu Tiên |
19 , 20 , 20 , 21 , 21 , 25 , 25 , 26 , 28 , 28 , 29 , 29 , 30 , 32 , 35 , 35 , 35 , 36 |
, , , , , , , , , , , , , , , , , |
16198 |
Tìm Tứ Phân Vị Dưới hoặc Đầu Tiên |
196 , 220 , 87 , 181 , 200 , 169 , 137 |
, , , , , , |
16199 |
Tìm Tứ Phân Vị Dưới hoặc Đầu Tiên |
2 , 3 , 3 , 3 , 4 , 4 , 4 , 5 , 7 , 7 , 8 , 8 , 9 , 9 , 10 , 10 , 11 , 12 , 12 , 14 |
, , , , , , , , , , , , , , , , , , , |
16200 |
Tìm Số Các Yếu Tố Trong Một Tập Hợp |
(2,5) |
|