12401 |
Vẽ Đồ Thị |
y=9/7x-27 |
|
12402 |
Tìm Diện Tích Hình Vuông hoặc Hình Chữ Nhật |
(-8,2) , (8,-5) , (-2,2) |
, , |
12403 |
Vẽ Đồ Thị |
y=9/4x-4 |
|
12404 |
Ước Tính |
24pi |
|
12405 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-20*0-49.95 |
|
12406 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
2x+3y=-12 |
|
12407 |
Giải x |
-3.9x=-13.65 |
|
12408 |
Giải x |
-58x-26=8x-230.6 |
|
12409 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
4x+y=3 |
|
12410 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
7y+42=-14x |
|
12411 |
Vẽ Đồ Thị |
y=4x-32 |
|
12412 |
Vẽ Đồ Thị |
y=4x-4 |
|
12413 |
Vẽ Đồ Thị |
y=3x-9 |
|
12414 |
Vẽ Đồ Thị |
y=4x^2-8x+7 |
|
12415 |
Vẽ Đồ Thị |
y=4+x |
|
12416 |
Vẽ Đồ Thị |
y=50x+40 |
|
12417 |
Vẽ Đồ Thị |
y=5x-13 |
|
12418 |
Vẽ Đồ Thị |
y=5x+9 |
|
12419 |
Vẽ Đồ Thị |
y=6-6x |
|
12420 |
Vẽ Đồ Thị |
y=x-1/2 |
|
12421 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
6x-y=1 |
|
12422 |
Vẽ Đồ Thị |
y=sgn(x^2-2) |
|
12423 |
Vẽ Đồ Thị |
y=7x-7 |
|
12424 |
Vẽ Đồ Thị |
y=x+21 |
|
12425 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
2÷12*10^6 |
|
12426 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
36/90 |
|
12427 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
35/60 |
|
12428 |
Vẽ Đồ Thị |
y=2(0) |
|
12429 |
Vẽ Đồ Thị |
y=13x |
|
12430 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-1x+3 |
|
12431 |
Vẽ Đồ Thị |
y=2(2x+4) |
|
12432 |
Vẽ Đồ Thị |
y=11x |
|
12433 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-12 |
|
12434 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
312/1000 |
|
12435 |
Vẽ Đồ Thị |
y=0.11x-2.7 |
|
12436 |
Vẽ Đồ Thị |
y=0x+2 |
|
12437 |
Vẽ Đồ Thị |
y=0.2*3^x |
|
12438 |
Quy đổi Tỷ Lệ Phần Trăm sang Độ |
43% |
|
12439 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-200x+2400 |
|
12440 |
Vẽ Đồ Thị |
y=20-3x |
|
12441 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
y=3x-8 |
|
12442 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
40/45 |
|
12443 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
-37/60 |
|
12444 |
Vẽ Đồ Thị |
y=2xy=x+1 |
|
12445 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
-375/448 |
|
12446 |
Vẽ Đồ Thị |
y=3-6x |
|
12447 |
Vẽ Đồ Thị |
y = square root of x+3 |
|
12448 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
-8x-2y=-26 |
|
12449 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
-y=-7x+32 |
|
12450 |
Vẽ Đồ Thị |
y=1/4*((x+7)(x+1)) |
|
12451 |
Vẽ Đồ Thị |
y=1/4x-8 |
|
12452 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-|x+2|+1 |
|
12453 |
Vẽ Đồ Thị |
y=|x-6|+4 |
|
12454 |
Vẽ Đồ Thị |
y=1/2x-7 |
|
12455 |
Vẽ Đồ Thị |
y<-1/3x+4 |
|
12456 |
Vẽ Đồ Thị |
y<-1/9x |
|
12457 |
Vẽ Đồ Thị |
y+5=0 |
|
12458 |
Vẽ Đồ Thị |
y<8 |
|
12459 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-6/5x-3 |
|
12460 |
Vẽ Đồ Thị |
y=6/5x+3 |
|
12461 |
Vẽ Đồ Thị |
y=5/6x-1 |
|
12462 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-4/5x-4 |
|
12463 |
Vẽ Đồ Thị |
y=9/5x-1 |
|
12464 |
Vẽ Đồ Thị |
y=9/8x+5 |
|
12465 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-9/8x-3 |
|
12466 |
Vẽ Đồ Thị |
y=7/3x+3 |
|
12467 |
Vẽ Đồ Thị |
y=8/5x+5 |
|
12468 |
Vẽ Đồ Thị |
y=3/8x |
|
12469 |
Vẽ Đồ Thị |
y=5/2x-1 |
|
12470 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-2/3x+7 |
|
12471 |
Xác định nếu Đúng |
-6.9=-9.1 |
|
12472 |
Xác định nếu Đúng |
-8e=4 |
|
12473 |
Xác định nếu Đúng |
-5.5+0.56=-1.64 |
|
12474 |
Xác định nếu Đúng |
-5>25 |
|
12475 |
Xác định nếu Đúng |
57-4*16>13 |
|
12476 |
Xác định nếu Đúng |
-33÷99=-e |
|
12477 |
Xác định nếu Đúng |
-3+(-6)=-5 |
|
12478 |
Xác định nếu Đúng |
-2=e/-5 |
|
12479 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
2/5=3/n |
|
12480 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
2/(v-3)=3/5 |
|
12481 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
(2x)/5-x/3=3 |
|
12482 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
5/17x=25 |
|
12483 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
25^x-5^(x-1)+5=5^x |
|
12484 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
(x+4)/8=(3x-1)/15 |
|
12485 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
2z-18-4z=-8 |
|
12486 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
112=x*70 |
|
12487 |
Xác định nếu Đúng |
8/12=3/4 |
|
12488 |
Xác định nếu Đúng |
5/8=10/16 |
|
12489 |
Xác định nếu Đúng |
3/5=6/10 |
|
12490 |
Xác định nếu Đúng |
0.199<0.2 |
|
12491 |
Xác định nếu Đúng |
11-3=8 |
|
12492 |
Xác định nếu Đúng |
(5/2)/(11/3)=15/22 |
|
12493 |
Xác định nếu Đúng |
1/5=0.2 |
|
12494 |
Xác định nếu Đúng |
(4+3i)*(7-i)=4*7+4*(-i)+3i*7+3i*(-i) |
|
12495 |
Xác định nếu Đúng |
-2/17>-5/16 |
|
12496 |
Xác định nếu Đúng |
2/3>3/10 |
|
12497 |
Xác định nếu Đúng |
2/5=4/10 |
|
12498 |
Giải Hệ chứa @WORD |
y<-x+5 , y>4x-3 |
, |
12499 |
Vẽ Đồ Thị |
y=sin(2x)+3cos(x) |
|
12500 |
Giải x |
1.5(x+8)=3.9+0.6x |
|