Hạng | Chủ đề | Bài toán | Bài toán đã được định dạng |
---|---|---|---|
19101 | Tìm tung độ gốc | 6x-5y=60 | |
19102 | Tìm tung độ gốc | 6x-5y=90 | |
19103 | Tìm tung độ gốc | 6x-7=35 | |
19104 | Tìm tung độ gốc | 6x-8y=22 | |
19105 | Tìm tung độ gốc | 6x-8y=-15 | |
19106 | Tìm tung độ gốc | 6x-8y=24 | |
19107 | Tìm tung độ gốc | 6x-9y=-14 | |
19108 | Quy đổi sang Phần Trăm | 1/40 | |
19109 | Quy đổi sang Phần Trăm | 1/400 | |
19110 | Quy đổi sang Phần Trăm | 11/15 | |
19111 | Quy đổi sang Phần Trăm | 1/60 | |
19112 | Quy đổi sang Phần Trăm | 1/84 | |
19113 | Quy đổi sang Phần Trăm | 10/100 | |
19114 | Quy đổi sang Phần Trăm | 10/12 | |
19115 | Quy đổi sang Phần Trăm | 10/120 | |
19116 | Quy đổi sang Phần Trăm | 10/19 | |
19117 | Quy đổi sang Phần Trăm | 10/52 | |
19118 | Quy đổi sang Phần Trăm | 10^-15 | |
19119 | Quy đổi sang Phần Trăm | 10^-2 | |
19120 | Quy đổi sang Phần Trăm | 100/3 | |
19121 | Quy đổi sang Phần Trăm | 100/3700 | |
19122 | Quy đổi sang Phần Trăm | 100/39 | |
19123 | Quy đổi sang Phần Trăm | 100/9 | |
19124 | Quy đổi sang Phần Trăm | 1000/150 | |
19125 | Quy đổi sang Phần Trăm | 1000/2000 | |
19126 | Quy đổi sang Phần Trăm | 10000/143 | |
19127 | Quy đổi sang Phần Trăm | 103/206 | |
19128 | Quy đổi sang Phần Trăm | 105/2 | |
19129 | Quy đổi sang Phần Trăm | 108/17 | |
19130 | Quy đổi sang Phần Trăm | 11/10 | |
19131 | Quy đổi sang Phần Trăm | 11/100 | |
19132 | Quy đổi sang Phần Trăm | 11/8 | |
19133 | Quy đổi sang Phần Trăm | 11/9 | |
19134 | Quy đổi sang Phần Trăm | 110/100 | |
19135 | Quy đổi sang Phần Trăm | 113/2000 | |
19136 | Quy đổi sang Phần Trăm | 1181/214 | |
19137 | Quy đổi sang Phần Trăm | 12.00/60.00 | |
19138 | Quy đổi sang Phần Trăm | 11/48 | |
19139 | Quy đổi sang Phần Trăm | 13/12 | |
19140 | Quy đổi sang Phần Trăm | 12/300 | |
19141 | Quy đổi sang Phần Trăm | 12/35 | |
19142 | Quy đổi sang Phần Trăm | 12/36 | |
19143 | Quy đổi sang Phần Trăm | 12/5 | |
19144 | Quy đổi sang Phần Trăm | 12/50 | |
19145 | Quy đổi sang Phần Trăm | 12/85 | |
19146 | Quy đổi sang Phần Trăm | 120/100 | |
19147 | Quy đổi sang Phần Trăm | 120/150 | |
19148 | Quy đổi sang Phần Trăm | 120/200 | |
19149 | Quy đổi sang Phần Trăm | 120/300 | |
19150 | Quy đổi sang Phần Trăm | 121/10 | |
19151 | Quy đổi sang Phần Trăm | 12150/10000 | |
19152 | Quy đổi sang Phần Trăm | 1230/24600 | |
19153 | Quy đổi sang Phần Trăm | 125/2 | |
19154 | Quy đổi sang Phần Trăm | 13/10 | |
19155 | Quy đổi sang Phần Trăm | 140000/713.23 | |
19156 | Quy đổi sang Phần Trăm | 141/352.5 | |
19157 | Quy đổi sang Phần Trăm | 143/9 | |
19158 | Quy đổi sang Phần Trăm | 145/150 | |
19159 | Quy đổi sang Phần Trăm | 147/100 | |
19160 | Quy đổi sang Phần Trăm | 149/50 | |
19161 | Quy đổi sang Phần Trăm | 15/16 | |
19162 | Quy đổi sang Phần Trăm | 15/2 | |
19163 | Quy đổi sang Phần Trăm | 15/25 | |
19164 | Quy đổi sang Phần Trăm | 15/4 | |
19165 | Quy đổi sang Phần Trăm | 15/45.4 | |
19166 | Quy đổi sang Phần Trăm | 15/50 | |
19167 | Quy đổi sang Phần Trăm | 15/54 | |
19168 | Quy đổi sang Phần Trăm | 150/120 | |
19169 | Quy đổi sang Phần Trăm | 150/27 | |
19170 | Quy đổi sang Phần Trăm | 152.5/61 | |
19171 | Quy đổi sang Phần Trăm | 13/2 | |
19172 | Quy đổi sang Phần Trăm | 13/7 | |
19173 | Quy đổi sang Phần Trăm | 13/8 | |
19174 | Quy đổi sang Phần Trăm | 13/80 | |
19175 | Quy đổi sang Phần Trăm | 13/9 | |
19176 | Quy đổi sang Phần Trăm | 1300/25 | |
19177 | Quy đổi sang Phần Trăm | 138/120 | |
19178 | Quy đổi sang Phần Trăm | 139000/158000 | |
19179 | Quy đổi sang Phần Trăm | 14/10 | |
19180 | Quy đổi sang Phần Trăm | 14/11 | |
19181 | Quy đổi sang Phần Trăm | 16/54 | |
19182 | Quy đổi sang Phần Trăm | 160/640 | |
19183 | Quy đổi sang Phần Trăm | 164/104 | |
19184 | Quy đổi sang Phần Trăm | 17/100 | |
19185 | Quy đổi sang Phần Trăm | 17/16 | |
19186 | Quy đổi sang Phần Trăm | 17/2 | |
19187 | Quy đổi sang Phần Trăm | 16/18 | |
19188 | Quy đổi sang Phần Trăm | 16/19 | |
19189 | Quy đổi sang Phần Trăm | 16/3 | |
19190 | Quy đổi sang Phần Trăm | 17/5 | |
19191 | Quy đổi sang Phần Trăm | 17/29 | |
19192 | Quy đổi sang Phần Trăm | 17/4 | |
19193 | Quy đổi sang Phần Trăm | 17/51 | |
19194 | Quy đổi sang Phần Trăm | 175/2 | |
19195 | Quy đổi sang Phần Trăm | 18/10 | |
19196 | Quy đổi sang Phần Trăm | 18/13 | |
19197 | Quy đổi sang Phần Trăm | 18/15 | |
19198 | Quy đổi sang Phần Trăm | 180/97 | |
19199 | Quy đổi sang Phần Trăm | 18000/156000 | |
19200 | Quy đổi sang Phần Trăm | 182.049/125 |