Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
1501 Tìm Các Số Ôxi Hóa PtIn
1502 Tìm Các Số Ôxi Hóa RbNO_3
1503 Tìm Các Số Ôxi Hóa Re(SO_4)_3
1504 Tìm Các Số Ôxi Hóa Rh(CrO_4)_4
1505 Tìm Các Số Ôxi Hóa Rh_2
1506 Tìm Các Số Ôxi Hóa Rh_5
1507 Tìm Các Số Ôxi Hóa Rh_5Ca_5
1508 Tìm Các Số Ôxi Hóa RhRe
1509 Tìm Các Số Ôxi Hóa Ru
1510 Tìm Các Số Ôxi Hóa S
1511 Tìm Các Số Ôxi Hóa S_3PO_3
1512 Tìm Các Số Ôxi Hóa Sb
1513 Tìm Các Số Ôxi Hóa SbF_3
1514 Tìm Các Số Ôxi Hóa Sc
1515 Tìm Các Số Ôxi Hóa OH_2
1516 Tìm Các Số Ôxi Hóa Os
1517 Tìm Các Số Ôxi Hóa Os_6
1518 Tìm Các Số Ôxi Hóa OsBeH
1519 Tìm Các Số Ôxi Hóa OsMn
1520 Tìm Các Số Ôxi Hóa OsSc
1521 Tìm Các Số Ôxi Hóa P
1522 Tìm Các Số Ôxi Hóa P_4S_10
1523 Tìm Các Số Ôxi Hóa P_2
1524 Tìm Các Số Ôxi Hóa Pb
1525 Tìm Các Số Ôxi Hóa Pb_2O_4
1526 Tìm Các Số Ôxi Hóa Pbn
1527 Tìm Các Số Ôxi Hóa NaPO_4
1528 Tìm Các Số Ôxi Hóa NaHCO_3
1529 Tìm Các Số Ôxi Hóa NaNO_3
1530 Tìm Các Số Ôxi Hóa Na_2*0
1531 Tìm Các Số Ôxi Hóa NaCl+KBr
1532 Tìm Các Số Ôxi Hóa NaClO_3
1533 Tìm Các Số Ôxi Hóa NaH
1534 Tìm Các Số Ôxi Hóa NaH_2PO_4
1535 Tìm Các Số Ôxi Hóa N_2O
1536 Tìm Các Số Ôxi Hóa N_2O_3
1537 Tìm Các Số Ôxi Hóa N_2O_5
1538 Tìm Các Số Ôxi Hóa N
1539 Tìm Các Số Ôxi Hóa MgTi
1540 Tìm Các Số Ôxi Hóa Na_2n
1541 Tìm Các Số Ôxi Hóa Na_2O
1542 Tìm Các Số Ôxi Hóa Na_2S
1543 Tìm Các Số Ôxi Hóa Na_3N
1544 Tìm Các Số Ôxi Hóa NaB
1545 Cân Bằng Mg+O_2→H_2O
1546 Cân Bằng Mg+O_2→MgO
1547 Cân Bằng MgCO_3+HCl→MgCl_2+CO_2+H_2O
1548 Cân Bằng MgO+H_3PO_4→Mg_3(PO_4)_2+H_2O
1549 Cân Bằng Cu+AgNO_3→Cu(NO_3)_2+Ag
1550 Cân Bằng MnI_2+F_2→MnF_3+IF_5
1551 Cân Bằng MnO_2+4HCl→MnCl_2+2H_2O+Cl_2
1552 Cân Bằng MnO_2+HCl→MnCl_2+Cl_2+H_2O
1553 Rút gọn Nacl+H_2O
1554 Cân Bằng N+O→NO_2
1555 Cân Bằng 2C_2H_6+7O_2→4CO_2+6H_2O
1556 Cân Bằng H_2O→H_2+O_4
1557 Cân Bằng H_2O→H_7+O_14
1558 Cân Bằng H_2O+2CO_2=Sc
1559 Cân Bằng H_2O+Be_4F→HF+BeO
1560 Cân Bằng h_2o+co_2→c_6h_12o_6+o_2
1561 Cân Bằng H_2O_2→HO
1562 Cân Bằng H_2O_2+KMnO_4+H_2SO_4→O_2+MnSO_4+K_2SO_4+H_2O
1563 Cân Bằng H_2S+Cl_2=S_8+HCl
1564 Cân Bằng H_2S+I_2→2HI+S
1565 Cân Bằng H_2SO_4+Ca(OH)_2→H_2O+CaSO_4
1566 Cân Bằng FeS_2+HNO_3→Fe_2(SO_4)_3+H_2SO_4+NO+H_2
1567 Cân Bằng Fr→Ra
1568 Cân Bằng Al+H_2SO_4→Al_2(SO_4)_3H_2
1569 Cân Bằng AgBr+GaPO_4→Ag_3PO_4+GaBr_3
1570 Cân Bằng KCN+PbO_2+HCl→CO_2+NO+PbCl_2+KCl+H_2O
1571 Cân Bằng KI+Br_2→KBr+I_2
1572 Cân Bằng Kl+Pb(NO_3)→KNO_3+Pbl_2
1573 Cân Bằng KMnO_4+C_2H_5OH+H_2SO_4→x
1574 Cân Bằng KNO_3+H_2Co_3→K_2CO_3+HNO_3
1575 Cân Bằng ko_2+co_2→k_2co_3+o_2
1576 Cân Bằng KOH→KO+H_2O
1577 Cân Bằng KOH+HNO_3→KNO_3+H_2O
1578 Cân Bằng KOH+SO_2→K_2SO_3+H_2O
1579 Cân Bằng Kp=1.300atm atm
1580 Cân Bằng Li→Os
1581 Cân Bằng Li→S
1582 Cân Bằng Li_3N+H_2O→LiOH+NH_3
1583 Cân Bằng Li+H_2n→LinH+H_2
1584 Cân Bằng Li+O_2→Li_2O
1585 Cân Bằng LiBrO_3→LiBr+O_2
1586 Cân Bằng LiNO_3+CaBr_2=Ca(NO_3)_2+LiBr
1587 Cân Bằng LiOH+H_2O→Li+OH
1588 Cân Bằng Ca(OH)_2+H_2SO_4→CaSO_4+H_2O
1589 Cân Bằng FeS+HCl→FeCl_2+H_2S
1590 Cân Bằng M_2CO_3+BaCl_2→BaCO_3
1591 Cân Bằng H_2O→H_2+O
1592 Cân Bằng Mg(CIO_3)_1(2)→Mg+(CIO_3)_1(2)
1593 Cân Bằng Mg(OH)_2+HCl=MgCl_2+H_2O
1594 Cân Bằng Mg→Bi
1595 Cân Bằng Mg→Mg
1596 Cân Bằng Mg→MgTa
1597 Cân Bằng Mg+Be→Be
1598 Cân Bằng Mg+Cl_2→MgCl
1599 Cân Bằng Mg+Cl=MgCl
1600 Cân Bằng Mg+H_2n→Mg(nH)_2+H_2
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.