49901 |
Giải Hệ chứa @WORD |
x^2+x>=6 |
|
49902 |
Giải Hệ chứa @WORD |
x^2-2x-8<0 |
|
49903 |
Giải Hệ chứa @WORD |
(3pi)/2<theta<2pi |
|
49904 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
pi/2<theta<pi |
|
49905 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
7/(x+3)>=1/(x+3) |
|
49906 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
|5-2x|>=9 |
|
49907 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
|5x-5|<-15 |
|
49908 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
0<=x<=pi |
|
49909 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
căn bậc hai của 2sin(x)+ căn bậc hai của 2cos(x)>0 |
|
49910 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
|2x-1|<11 |
|
49911 |
Tìm Tổng của Chuỗi |
1-1/3+1/9-1/27+1/81 |
|
49912 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
3cot(2x)-4 |
|
49913 |
Tìm Nghịch Đảo |
(5 căn bậc hai của 26)/26 |
|
49914 |
Tìm Nghịch Đảo |
( căn bậc hai của 3)/3 |
|
49915 |
Tìm hàm ngược |
y=tan(x) |
|
49916 |
Tìm hàm ngược |
y = square root of 4-x+1 |
|
49917 |
Tìm hàm ngược |
y=3x^2+4 |
|
49918 |
Tìm hàm ngược |
y=2sin(x) |
|
49919 |
Tìm hàm ngược |
y=5x-1 |
|
49920 |
Tìm hàm ngược |
y=3x+12 |
|
49921 |
Tìm hàm ngược |
y=e^(x-1) |
|
49922 |
Tìm hàm ngược |
y = logarit của x+3 |
|
49923 |
Tìm hàm ngược |
y=-1/6sin(x/4) |
|
49924 |
Tìm hàm ngược |
y=(x-2)^2 |
|
49925 |
Tìm hàm ngược |
f^-1(x)=5x |
|
49926 |
Rút gọn |
-(-5,3)-(1,4) |
|
49927 |
Rút gọn/Tối Giản |
csc(theta)-sin(theta) |
|
49928 |
Rút gọn/Tối Giản |
tan(theta)(cot(theta)+tan(theta)) |
|
49929 |
Rút gọn/Tối Giản |
tan(theta)+cot(theta) |
|
49930 |
Rút gọn |
(1,-3)*(-2,6) |
|
49931 |
Rút gọn/Tối Giản |
csc(theta)-cos(theta)cot(theta) |
|
49932 |
Rút gọn/Tối Giản |
sin(4x)+2sin(2x) |
|
49933 |
Rút gọn/Tối Giản |
cos(x)^2-sin(x)^2 |
|
49934 |
Rút gọn/Tối Giản |
3 logarit của 4+ logarit của 9 |
|
49935 |
Rút gọn/Tối Giản |
cos(-theta)-cos(theta) |
|
49936 |
Rút gọn/Tối Giản |
cos(theta)+sin(theta)tan(theta) |
|
49937 |
Rút gọn/Tối Giản |
2sin((2pi)/9)cos((2pi)/9) |
|
49938 |
Rút gọn/Tối Giản |
2sin((3pi)/5)cos((3pi)/5) |
|
49939 |
Rút gọn/Tối Giản |
2cos(5theta)^2-1 |
|
49940 |
Rút gọn/Tối Giản |
2sin((2pi)/7)cos((2pi)/7) |
|
49941 |
Rút gọn/Tối Giản |
2sin((3pi)/7)cos((3pi)/7) |
|
49942 |
Rút gọn/Tối Giản |
2sin(3theta)cos(3theta) |
|
49943 |
Rút gọn/Tối Giản |
3( logarit của x- logarit của y) |
|
49944 |
Tìm Tâm và Bán kính |
x^2+(y+3)^2=36 |
|
49945 |
Tìm Tâm và Bán kính |
(x-5)^2+y^2=4 |
|
49946 |
Tìm Tâm và Bán kính |
(x-4)^2+(y+2)^2=16 |
|
49947 |
Tìm Tâm và Bán kính |
(x-4)^2+(y-2)^2=9 |
|
49948 |
Tìm Tâm và Bán kính |
(x-3)^2+(y-1)^2=9 |
|
49949 |
Tìm Tâm và Bán kính |
x^2+y^2+4x-8y+10=0 |
|
49950 |
Tìm Tâm và Bán kính |
x^2+y^2+4x+20y+68=0 |
|
49951 |
Tìm Tâm và Bán kính |
(x+7)^2+(y-13)^2=196 |
|
49952 |
Tìm Tâm và Bán kính |
(x+5)^2+(y-4)^2=9 |
|
49953 |
Tìm Tâm và Bán kính |
(x-11)^2+(y+15)^2=144 |
|
49954 |
Tìm Tâm và Bán kính |
(x-2)^2+(y+5)^2=16 |
|
49955 |
Tìm Tâm và Bán kính |
(x+2)^2+(y-4)^2=36 |
|
49956 |
Tìm Tâm và Bán kính |
x^2+y^2-4x+20y+55=0 |
|
49957 |
Tìm Tâm và Bán kính |
x^2+y^2+4x=5 |
|
49958 |
Tìm Tâm và Bán kính |
x^2+y^2+8x-4y-4=0 |
|
49959 |
Rút gọn/Tối Giản |
(cos(x))/(1-sin(x))-(cos(x))/(1+sin(x)) |
|
49960 |
Rút gọn/Tối Giản |
(cos(a-b)-cos(a+b))/(sin(a-b)-sin(a+b)) |
|
49961 |
Rút gọn/Tối Giản |
(cos(theta))/(csc(theta)-sin(theta)) |
|
49962 |
Rút gọn/Tối Giản |
(sin(theta)-cos(theta))-(sin(theta)+cos(theta))^2 |
|
49963 |
Rút gọn/Tối Giản |
(sin(theta)^2)/(1+cos(theta)) |
|
49964 |
Rút gọn/Tối Giản |
(sin(theta)-cos(theta))^2+(sin(theta)+cos(theta))^2 |
|
49965 |
Tìm Tâm và Bán kính |
x^2+y^2-8x+4y-205=0 |
|
49966 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
(2pi)/1.6 |
|
49967 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
(5pi)/12 |
|
49968 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
3.5((3pi)/2) |
|
49969 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
(arctan(5/x)) |
|
49970 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
căn bậc hai của 3x |
|
49971 |
Tìm g(f(x)) |
f(x)=-3x+4 , g(x)=x+7 |
, |
49972 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
3x+y=7 |
|
49973 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
x=-8 |
|
49974 |
Tìm Góc Bù |
pi/9 |
|
49975 |
Tìm Góc Bù |
22 độ |
|
49976 |
Tìm Góc Bù |
34 độ |
|
49977 |
Tìm Góc Bù |
29 độ |
|
49978 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(4,-6) |
|
49979 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(-7,-7) |
|
49980 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(3 1/2,-2 căn bậc hai của 15) |
|
49981 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
y=cos(x-pi/8) |
|
49982 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
y=cos(x)+5 |
|
49983 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(-9,-9) |
|
49984 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
y=4cos((3theta)/2) |
|
49985 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(-40/41,9/41) |
|
49986 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(-35/37,-12/37) |
|
49987 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(-( căn bậc hai của 7)/4,3/4) |
|
49988 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(-1/( căn bậc hai của 10),3/( căn bậc hai của 10)) |
|
49989 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(-( căn bậc hai của 2)/3,( căn bậc hai của 7)/3) |
|
49990 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(( căn bậc hai của 3)/3,( căn bậc hai của 6)/3) |
|
49991 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(1/3,(2 căn bậc hai của 2)/3) |
|
49992 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(-11/61,-60/61) |
|
49993 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(2/5,-( căn bậc hai của 21)/5) |
|
49994 |
Tìm Giao của Các Bất Đẳng Thức |
sin(theta)>0 , cos(theta)<0 |
, |
49995 |
Đơn Giản Phân Số |
150/180 |
|
49996 |
Đơn Giản Phân Số |
( căn bậc hai của 3)/3 |
|
49997 |
Giải x |
-pi/2<x+pi/4<pi/2 |
|
49998 |
Giải x |
0<=x<=pi |
|
49999 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x) = logarit của x-4+3 |
|
50000 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x) = log base 7 of 13x+3 |
|