Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
49801 Tìm Tiêu Điểm (x^2)/256-(y^2)/144=1
49802 Tìm Tiêu Điểm (x^2)/5+(y^2)/11=1
49803 Tìm Tiêu Điểm (x^2)/49+(y^2)/81=1
49804 Tìm Tiêu Điểm (y^2)/144-(x^2)/25=1
49805 Tìm Tiêu Điểm (y^2)/1-(x^2)/1=1
49806 Tìm Tiêu Điểm (x^2)/9-(y^2)/36=1
49807 Tìm Tiêu Điểm 9x^2-y^2-36x-6y+18=0
49808 Tìm Tiêu Điểm 81x^2+4y^2=324
49809 Tìm Tiêu Điểm 4x^2+25y^2+16x-50y=59
49810 Tìm Tiêu Điểm 4x^2+36y^2=144
49811 Tìm Tiêu Điểm 4x^2+y^2=64
49812 Tìm Tiêu Điểm 4x^2+y^2=144
49813 Tìm Tiêu Điểm 3x^2+y^2+6x-8y-11=0
49814 Tìm Tiêu Điểm 25x^2+36y^2-350x+325=0
49815 Tìm Tiêu Điểm 25x^2+4y^2+100x=0
49816 Tìm Tiêu Điểm 16x^2+25y^2-64x-336=0
49817 Tìm Tiêu Điểm 25x^2-9y^2=225
49818 Tìm hàm ngược f(x)=x/(x+20)
49819 Tìm hàm ngược f(x)=2x^2-3
49820 Tìm hàm ngược f(x) = cube root of x-3+2
49821 Tìm hàm ngược f(x)=3sin(x)-2
49822 Tìm hàm ngược f(x)=3^x-1
49823 Tìm hàm ngược f(x)=-5cos(7x)
49824 Tìm hàm ngược g(x)=(x^3)/8+16
49825 Tìm Giá Trị Chính Xác cos(330 độ )
49826 Tìm Giá Trị Chính Xác csc(pi/4)
49827 Quy đổi sang Độ, Phút, và Giây 24.44 độ
49828 Quy đổi sang Độ, Phút, và Giây 27.77 độ
49829 Quy đổi sang Độ, Phút, và Giây 114.59155903 độ
49830 Quy đổi sang Độ, Phút, và Giây 123.56 độ
49831 Quy đổi sang Độ, Phút, và Giây 145.12 độ
49832 Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị sin(x)+cos(x)=x
49833 Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị x+5cos(x)=0
49834 Xác định đường Cônic 2x^2-2y^2+4x-5y-13=0
49835 Tìm hàm ngược f(x)=(7x-1)/6
49836 Tìm hàm ngược f(x)=3/(x^2+2x)
49837 Tìm hàm ngược f(x)=(3x-4)/9
49838 Tìm hàm ngược f(x)=-4/3x+8/3
49839 Tìm hàm ngược f(x)=17/6x-19
49840 Ước tính Hàm Số d(x)=23(1.0032)^x
49841 Ước tính Hàm Số f(pi/2)=sin(theta)
49842 Ước tính Hàm Số f(1)=(14x^2)/(x^4+49)
49843 Ước tính Hàm Số f(x)=2/(2^2)
49844 Ước tính Hàm Số f(x)=(x-1)(x- căn bậc hai của 7i)(x+ căn bậc hai của 7i)
49845 Ước tính Hàm Số f(-4)=|x-6|+2
49846 Ước tính Hàm Số f(4)=-5xsin(x)^2+5xcos(x)^2+5cos(x)sin(x)
49847 Ước tính Hàm Số f(-6) = square root of r+6-4
49848 Ước tính Hàm Số f(x)=sin(x)
49849 Ước tính Hàm Số f(x+3)=x^2+kx-21
49850 Tìm Độ Dốc của một Đường Vuông Góc 3x+5y=15
49851 Tìm Khoảng Biến Thiên y=sec(2x)
49852 Tìm Khoảng Biến Thiên y=5cos(x)
49853 Tìm Khoảng Biến Thiên y=-5sin(x)
49854 Tìm Khoảng Biến Thiên y=-6sec(x+pi/2)
49855 Tìm Khoảng Biến Thiên y=3/2cos(t/2)
49856 Tìm Phương Trình Với Các Nghiệm Đã Cho -2 , 0 , 3+2i , ,
49857 Tìm Phương Trình Với Các Nghiệm Đã Cho 3 , 125i ,
49858 Xác định Phương Trình Cực r=5sin(2theta)
49859 Xác định Phương Trình Cực r=9cos(5theta)
49860 Xác định Phương Trình Cực r=7-7sin(theta)
49861 Xác định Phương Trình Cực r=12sin(theta)
49862 Xác định Phương Trình Cực r^2=cos(2theta)
49863 Xác định Phương Trình Cực r=(4/(2cos(theta)-3sin(theta)))
49864 Tìm tung độ gốc y=-( căn bậc hai của 5)/3
49865 Tìm Hàm Số Mũ [-pi,pi]
49866 Tìm Cosin với Điểm Đã Cho (4/7,-( căn bậc hai của 33)/7)
49867 Tìm Cosin với Điểm Đã Cho (-40/41,-9/41)
49868 Tìm Cosin với Điểm Đã Cho (24/25,7/25)
49869 Tìm Cosin với Điểm Đã Cho (-( căn bậc hai của 21)/5,-2/5)
49870 Tìm Cosin với Điểm Đã Cho (-( căn bậc hai của 77)/9,2/9)
49871 Tìm Cosin với Điểm Đã Cho (-1/( căn bậc hai của 10),3/( căn bậc hai của 10))
49872 Tìm Cosin với Điểm Đã Cho (1/( căn bậc hai của 10),-3/( căn bậc hai của 10))
49873 Tìm Cosin với Điểm Đã Cho ((2 căn bậc hai của 30)/11,1/11)
49874 Tìm Cosin với Điểm Đã Cho ((2 căn bậc hai của 30)/11,-1/11)
49875 Tìm Cosin với Điểm Đã Cho (( căn bậc hai của 13)/7,6/7)
49876 Phân tích nhân tử Các Số Phức csc(arctan(u))
49877 Phân tích nhân tử Các Số Phức csc(arccos(6w))
49878 Phân tích nhân tử Các Số Phức cot(arccos(6v))
49879 Phân tích nhân tử Các Số Phức -15-20i
49880 Phân tích nhân tử Các Số Phức - căn bậc hai của 3-i
49881 Phân tích nhân tử Các Số Phức -5 căn bậc hai của 3+5i
49882 Phân tích nhân tử Các Số Phức -6 căn bậc hai của 3-6i
49883 Phân tích nhân tử Các Số Phức 5-5 căn bậc hai của 3i
49884 Phân tích nhân tử Các Số Phức -2-2i
49885 Tìm Cosin với Điểm Đã Cho (16,-12)
49886 Tìm Cosin với Điểm Đã Cho (9,-6)
49887 Tìm Cosin với Điểm Đã Cho (7,2)
49888 Tìm Cosin với Điểm Đã Cho (7,7)
49889 Tìm Cosin với Điểm Đã Cho (-7,-7)
49890 Tìm Cosin với Điểm Đã Cho (-6,0)
49891 Tìm Cosin với Điểm Đã Cho p=(1/2,-( căn bậc hai của 3)/2)
49892 Phân tích nhân tử Các Số Phức (1+i)^5
49893 Phân tích nhân tử Các Số Phức (cos(pi/4)+isin(pi/4))^3
49894 Tìm Cosin với Điểm Đã Cho (12/37,35/37)
49895 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng x^3+6x^2>-x^2+7x+5
49896 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng x^2+2x<8
49897 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng x-70/x<-3
49898 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng x-8/x<2
49899 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng sin(theta)<0
49900 Giải Hệ chứa @WORD x^2+x>=2
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.