Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
49701 Tìm Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Đẳng Thức Lượng Giác cos(theta)=2/3
49702 Tìm Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Đẳng Thức Lượng Giác cos(theta)=1/3
49703 Tìm Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Đẳng Thức Lượng Giác cos(2theta)=3/5
49704 Tìm Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Đẳng Thức Lượng Giác cos((2pi)/7)^2-sin((2pi)/7)^2
49705 Tìm Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Đẳng Thức Lượng Giác cos(theta)^2-sin(theta)^2=sin(theta)+1
49706 Tìm Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Đẳng Thức Lượng Giác cos(2x)^2
49707 Tìm Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Đẳng Thức Lượng Giác sin(theta)=15/17 , cos(theta)=8/17 ,
49708 Tìm Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Đẳng Thức Lượng Giác sin(theta)=4/5 , cos(theta)=3/5 ,
49709 Tìm Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Đẳng Thức Lượng Giác P=(1/2,( căn bậc hai của 3)/2)
49710 Tìm Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Đẳng Thức Lượng Giác sec(theta)=3/2 , tan(theta)<0 ,
49711 Tìm Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Đẳng Thức Lượng Giác sec(theta)=4/3 , tan(theta)<0 ,
49712 Tìm Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Đẳng Thức Lượng Giác sec(theta)=-2
49713 Tìm Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Đẳng Thức Lượng Giác sec(theta)=3 , tan(theta)>0 ,
49714 Tìm Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Đẳng Thức Lượng Giác sec(theta)=-13/12
49715 Tìm Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Đẳng Thức Lượng Giác sin(-theta)
49716 Rút gọn ( căn bậc hai của (1+u)(1-u))/((1+u)(1-u))
49717 Tìm Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Đẳng Thức Lượng Giác (( căn bậc hai của 13)/7,6/7)
49718 Tìm Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Đẳng Thức Lượng Giác (24/25,-7/25)
49719 Tìm Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Đẳng Thức Lượng Giác (-1/( căn bậc hai của 17),4/( căn bậc hai của 17))
49720 Tìm Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Đẳng Thức Lượng Giác (sec(theta)+csc(theta))/(1+tan(theta))
49721 Tìm Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Đẳng Thức Lượng Giác (6/7,-( căn bậc hai của 13)/7)
49722 Tìm Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Đẳng Thức Lượng Giác (cos(theta))/(sin(theta))+(sin(theta))/(cos(theta))
49723 Tìm Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Đẳng Thức Lượng Giác (cos(2x)-cos(4x))/(sin(2x)+sin(4x))
49724 Tìm Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Đẳng Thức Lượng Giác (-8/17,-15/17)
49725 Tìm Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Đẳng Thức Lượng Giác (14,-14)
49726 Tìm Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Đẳng Thức Lượng Giác (-2,-6)
49727 Tìm Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Đẳng Thức Lượng Giác (2,8)
49728 Tìm Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Đẳng Thức Lượng Giác (20,48)
49729 Tìm Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Đẳng Thức Lượng Giác (-3,-3)
49730 Tìm Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Đẳng Thức Lượng Giác (3,-3)
49731 Tìm Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Đẳng Thức Lượng Giác (0,4)
49732 Tìm Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Đẳng Thức Lượng Giác (10,-24)
49733 Tìm Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Đẳng Thức Lượng Giác (12,16)
49734 Tìm Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Đẳng Thức Lượng Giác (-4,-7)
49735 Tìm Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Đẳng Thức Lượng Giác (-5, căn bậc hai của 11)
49736 Tìm Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Đẳng Thức Lượng Giác (6,-7)
49737 Tìm Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Đẳng Thức Lượng Giác (cos(x-y))/(cos(x)cos(y))=1+tan(x)tan(y)
49738 Tìm Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Đẳng Thức Lượng Giác (csc(theta))/(cot(theta))=sec(theta)
49739 Tìm Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Đẳng Thức Lượng Giác (sin(theta)+cos(theta))^2
49740 Tìm Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Đẳng Thức Lượng Giác cos((27pi)/8)
49741 Tìm Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Đẳng Thức Lượng Giác cos(pi/2-x)
49742 Tìm Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Đẳng Thức Lượng Giác cos(x/2)sin(x/2)
49743 Tìm Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Đẳng Thức Lượng Giác cos(15 độ )
49744 Tìm Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Đẳng Thức Lượng Giác cos(theta)=4/5 , 270 độ <theta<360 độ ,
49745 Tìm Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Đẳng Thức Lượng Giác cos(theta)=-1/2
49746 Tìm Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Đẳng Thức Lượng Giác cos(theta)=15/17 , 270 độ <theta<360 độ ,
49747 Tìm Tang với Điểm Đã Cho (-1/( căn bậc hai của 2),-1/( căn bậc hai của 2))
49748 Tìm Tang với Điểm Đã Cho (1/3,(2 căn bậc hai của 2)/3)
49749 Tìm Tang với Điểm Đã Cho (1/( căn bậc hai của 10),-3/( căn bậc hai của 10))
49750 Tìm Tang với Điểm Đã Cho (-( căn bậc hai của 39)/8,5/8)
49751 Tìm Tang với Điểm Đã Cho (-( căn bậc hai của 5)/3,2/3)
49752 Tìm Tang với Điểm Đã Cho (( căn bậc hai của 3)/3,( căn bậc hai của 6)/3)
49753 Tìm Tang với Điểm Đã Cho (( căn bậc hai của 2)/5,( căn bậc hai của 23)/5)
49754 Tìm Tang với Điểm Đã Cho (-7,-7)
49755 Tìm Tang với Điểm Đã Cho (-5 căn bậc hai của 3,-5)
49756 Tìm Tang với Điểm Đã Cho (7,8)
49757 Tìm Tang với Điểm Đã Cho (4,-6)
49758 Tìm Tang với Điểm Đã Cho (-4,1)
49759 Tìm Tang với Điểm Đã Cho (16,12)
49760 Tìm Tang với Điểm Đã Cho (-16,-16)
49761 Viết ở Dạng Lũy Thừa logarit cơ số 1/4 của 1/64=3
49762 Viết ở Dạng Lũy Thừa căn bậc năm của x
49763 Viết ở Dạng Lũy Thừa căn bậc bảy của x^2
49764 Viết ở Dạng Lũy Thừa logarit cơ số 13 của 169=2
49765 Viết ở Dạng Lũy Thừa logarit cơ số 3 của căn bậc bốn của 81=1/4
49766 Viết ở Dạng Lũy Thừa logarit cơ số 243 của 81=4/5
49767 Viết ở Dạng Lũy Thừa logarit cơ số b của x=a
49768 Viết ở Dạng Lũy Thừa logarit cơ số x của 32=5
49769 Viết ở Dạng Lũy Thừa logarit của 6
49770 Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho theta=60 độ
49771 Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho 2thetafortheta=pi/4
49772 Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho f(3)=-9.7
49773 Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho 359sin(184)
49774 Cộng 4-5i , -1+3i ,
49775 Cộng 4x^2+x^2
49776 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit tự nhiên của (5y)/(7z)
49777 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit của (100/a)^4
49778 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 3 của ( căn bậc hai của x)/(x^7)
49779 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 3 của a/b
49780 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số g của ( căn bậc hai của st^5)/(r^8)
49781 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit của ( căn bậc hai của x)/(10y^3)
49782 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit của ( căn bậc hai của x)/(y^5z^3)
49783 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số a của (x^7)/(yz^8)
49784 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 8 của căn bậc ba của xy^4
49785 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 8 của 64x^2
49786 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 9 của (xy)/5
49787 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=x^3-11x^2+36x-26
49788 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=x^2+x+c
49789 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=x^2+4x+3
49790 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=12cos(x)^2-6
49791 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=3x^3-16x^2-30x-12
49792 Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương f(x)=-2x^3+3x^2-4
49793 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) p(x)=3x^5-10x^4-21x^2+70x
49794 Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương 2x^2+12x-10=0
49795 Tìm Tiêu Điểm ((x-2)^2)/36-((y-3)^2)/9=1
49796 Tìm Tiêu Điểm ((x-3)^2)/25+((y+4)^2)/9=1
49797 Tìm Tiêu Điểm ((x-1)^2)/16+((y+2)^2)/9=1
49798 Tìm Tiêu Điểm -((x-4)^2)/25+((y+3)^2)/49=1
49799 Tìm Tiêu Điểm ((y+3)^2)/4-((x-2)^2)/9=1
49800 Tìm Tiêu Điểm ((y-2)^2)/64-((x-4)^2)/36=1
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.