Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
49501 Tìm Đỉnh x=1/12y^2
49502 Tìm Đỉnh y=-x^2+12x-1
49503 Tìm Đỉnh y^2+2y=-x-5
49504 Tìm Đỉnh y=x^2+4x-3
49505 Giải Tam Giác theta=300 độ
49506 Giải Tam Giác theta=-(3pi)/4
49507 Giải Tam Giác theta=225 độ
49508 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc y=(1/4)^x
49509 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc y=(4x^2-100)/(2x^2+x-15)
49510 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc y=(6-3x)/(x^2-5x+6)
49511 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc y=cos(theta)
49512 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc y=-2x^2-2x+4
49513 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc y=2(x+3)^2+10
49514 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc y=csc(x)
49515 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc t=(7pi)/4
49516 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc r=8sin(theta)
49517 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc r=7
49518 Tìm Số Hạng Tiếp Theo 3 , 7.5 , 18.75 , 46.875 , 117.1875 , 292.96875 , 732.421875 , 1831.0546875 , 4577.63671875 , , , , , , , ,
49519 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc y=x^2-8x-16
49520 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc y=5cos(x)
49521 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc y=-x^2+12x-1
49522 Giải trên Khoảng căn bậc hai của 3csc(theta)-2=0[0,2pi)
49523 Giải trên Khoảng sec(theta)-1=0 , [0,2pi) ,
49524 Tìm Tâm ((x-3)^2)/4+((y+1)^2)/9=1
49525 Giải trên Khoảng 2sin(theta)^2-3sin(theta)+1=0 , [0,2pi) ,
49526 Giải trên Khoảng cos(2theta)+cos(theta)=0 , 0<=theta<=360 ,
49527 Giải trên Khoảng sin(4x)cos(x)-sin(x)cos(4x)=-( căn bậc hai của 2)/2 , [0,2pi) ,
49528 Quy đổi sang Dạng Vuông Góc x=t^2 , y=2t ,
49529 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) 32(cos(pi/3)+isin(pi/3))
49530 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) (x^2+x-6)/(x^2-x-6)
49531 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) 8(cos((4pi)/5)+isin((4pi)/5))
49532 Giải Tam Giác tri{}{60}{10}{}{9}{}
49533 Giải Tam Giác tri{}{60}{6}{30}{}{90}
49534 Giải Tam Giác tri{10}{}{}{}{10}{}
49535 Giải Tam Giác tri{1}{}{1}{}{1}{}
49536 Giải Tam Giác tri{1020}{}{740}{}{840}{}
49537 Giải Tam Giác tri{12}{}{}{}{16}{}
49538 Giải Tam Giác tri{11}{}{11}{}{9}{}
49539 Giải Tam Giác tri{10}{}{14}{}{}{90}
49540 Giải Tam Giác tri{10}{}{}{}{4}{90}
49541 Giải Tam Giác tri{10}{}{}{}{5}{}
49542 Giải Tam Giác tri{}{45}{}{45}{8}{90}
49543 Giải Tam Giác tri{}{35}{5}{}{}{90}
49544 Giải Tam Giác tri{}{}{9}{}{6}{}
49545 Giải Tam Giác tri()(30)()(60)(3 căn bậc hai của 3)(90)
49546 Giải Tam Giác tri{}{30}{10}{}{}{90}
49547 Giải Tam Giác tri{}{30}{1}{60}{}{90}
49548 Giải Tam Giác tri{}{30}{12}{}{}{90}
49549 Giải Tam Giác tri{}{}{8}{}{4}{90}
49550 Giải Tam Giác tri{}{}{6}{}{3}{}
49551 Giải Tam Giác tri{}{}{6}{}{4}{}
49552 Giải Tam Giác tri{}{}{26.4}{35}{}{90}
49553 Giải Tam Giác tri{}{}{26}{60}{}{90}
49554 Giải Tam Giác tri{}{}{27}{54}{}{90}
49555 Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ (13x+2)/((3x+1)^2)
49556 Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ (4x^2-32x+72)÷((x+1)(x-5)^2)
49557 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế 3x+y=5x^2-4y=-40
49558 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế x+y=180 ; x=1/4y-24 ;
49559 Giải Tam Giác tri{}{}{17}{44}{}{90}
49560 Giải Tam Giác tri{}{}{13}{}{7}{90}
49561 Giải Tam Giác tri{}{}{15}{}{9}{90}
49562 Giải Tam Giác tri()()(16)(67 độ )()(90 độ )
49563 Giải Tam Giác tri{}{}{12}{}{5}{90}
49564 Giải Tam Giác tri{}{}{}{40}{8}{90}
49565 Giải Tam Giác tri{}{}{10}{}{5}{90}
49566 Giải Tam Giác tri{}{}{11}{}{6}{90}
49567 Giải Tam Giác tri{}{}{12}{}{}{}
49568 Giải Tam Giác tri{5.6}{}{10.6}{}{}{}
49569 Giải Tam Giác tri{40}{}{41}{}{}{90}
49570 Giải Tam Giác tri{5}{}{12}{}{}{90}
49571 Giải Tam Giác tri{5}{}{}{65}{}{90}
49572 Giải Tam Giác tri{5}{}{}{}{5}{}
49573 Giải Tam Giác tri{5}{}{}{}{5}{90}
49574 Giải Tam Giác tri{6}{}{10}{}{}{90}
49575 Giải Tam Giác tri{7}{}{}{}{6}{90}
49576 Giải Tam Giác tri{8}{}{15}{}{17}{}
49577 Giải Tam Giác tri{7}{}{}{45}{}{90}
49578 Giải Tam Giác tri{7}{}{10}{}{}{}
49579 Giải Tam Giác tri{7}{}{10}{}{}{90}
49580 Giải Tam Giác tri{6}{}{8}{}{7}{}
49581 Giải Tam Giác tri{6}{}{8}{}{}{}
49582 Giải Tam Giác tri{20}{}{}{}{21}{}
49583 Giải Tam Giác tri{2}{30}{}{60}{}{90}
49584 Giải Tam Giác tri{2}{}{}{}{3}{}
49585 Giải Tam Giác tri{15}{}{39}{}{36}{}
49586 Giải Tam Giác tri{15}{30}{}{60}{}{90}
49587 Giải Tam Giác tri{18}{}{}{}{24}{}
49588 Giải Tam Giác tri{16}{}{20}{}{12}{90}
49589 Giải Tam Giác tri{12}{}{20}{}{}{}
49590 Giải Tam Giác tri{12}{}{37}{}{35}{90}
49591 Giải Tam Giác tri{15}{}{}{}{20}{90}
49592 Giải Tam Giác tri{12}{}{}{44}{23}{}
49593 Giải Tam Giác tri(12)()()()(5)(90 độ )
49594 Giải Tam Giác tri{23}{}{}{105}{14}{}
49595 Giải Tam Giác tri{234}{52}{}{}{178}{}
49596 Giải Tam Giác tri{24}{}{26}{}{}{}
49597 Giải Tam Giác tri{3}{}{}{}{3}{90}
49598 Giải Tam Giác tri{28}{}{35}{}{21}{}
49599 Giải Tam Giác tri(4 căn bậc hai của 3)(30)()(60)()(90)
49600 Giải Tam Giác tri{4}{}{4}{}{2}{}
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.