Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
49401 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số b của căn bậc chín của (x^4)/(y^9x^5)
49402 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số b của (x^2y^4)/(y^2)
49403 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit của x^(1/2)y^3
49404 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số c của căn bậc bốn của (x^7)/(y^4z^5)
49405 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 2 của 11/(3x)
49406 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit của x căn bậc hai của y
49407 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 11 của ( căn bậc hai của x+y)/(x^2y)
49408 Cộng (-4+5i)+2(1+3i)
49409 Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho y=3.4^(6x) , y-300 ,
49410 Cộng 1/x+1/(x+2)
49411 Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho theta=150 độ
49412 Tìm Bậc theta=arctan( căn bậc hai của 3)
49413 Tìm Bậc -4csc(theta)=8
49414 Tìm Bậc 5 căn bậc hai của 3sec(theta)=10
49415 Tìm Bậc theta=(4pi)/3
49416 Tìm Bậc cos(b)=11/18
49417 Tìm Bậc tan(theta)=1/6
49418 Tìm Bậc tan(theta)=4/7
49419 Tìm Bậc tan(theta)=0.735054
49420 Tìm Bậc cos(theta)=-1
49421 Tìm Bậc cos(theta)=12/13
49422 Tìm Bậc sin(theta)=5/13
49423 Tìm Bậc sin(2theta)=-1/2
49424 Viết ở Dạng Lũy Thừa logarit cơ số 4 của 1/4=-1
49425 Viết ở Dạng Lũy Thừa logarit cơ số x của 8=y
49426 Viết ở Dạng Lũy Thừa ( căn bậc bốn của 2)^5
49427 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc f(x)=4cos(2x-pi)
49428 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc f(x)=-2cos(x)-1
49429 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc f(x)=2cos(2x-pi)+4
49430 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc f(x)=(2x+5)^2
49431 Tìm Tang với Điểm Đã Cho (1,8)
49432 Tìm Tang với Điểm Đã Cho P=(1/2,( căn bậc hai của 3)/2)
49433 Tìm Tang với Điểm Đã Cho (-8,-9)
49434 Tìm Tang với Điểm Đã Cho (6,6)
49435 Tìm Tang với Điểm Đã Cho ( căn bậc hai của 7,3)
49436 Tìm Tang với Điểm Đã Cho (13/85,84/85)
49437 Tìm Tang với Điểm Đã Cho (-11/61,-60/61)
49438 Tìm Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Đẳng Thức Lượng Giác cos(90 độ -x)
49439 Tìm Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Đẳng Thức Lượng Giác cos(theta)cot(theta)+sin(theta)
49440 Tìm Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Đẳng Thức Lượng Giác cos(theta)=-4/5
49441 Tìm Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Đẳng Thức Lượng Giác cos(2x)=
49442 Tìm Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Đẳng Thức Lượng Giác cos(x+y)
49443 Tìm Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Đẳng Thức Lượng Giác (9,-12)
49444 Tìm Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Đẳng Thức Lượng Giác (-7,-4)
49445 Tìm Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Đẳng Thức Lượng Giác (-7,-6)
49446 Tìm Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Đẳng Thức Lượng Giác (-8,15)
49447 Tìm Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Đẳng Thức Lượng Giác (-8,-7)
49448 Tìm Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Đẳng Thức Lượng Giác (-7,2)
49449 Tìm Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Đẳng Thức Lượng Giác (-6,-7)
49450 Tìm Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Đẳng Thức Lượng Giác (-5,-6)
49451 Tìm Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Đẳng Thức Lượng Giác (-5,-12)
49452 Tìm Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Đẳng Thức Lượng Giác (4,4)
49453 Tìm Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Đẳng Thức Lượng Giác (4,-4)
49454 Tìm Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Đẳng Thức Lượng Giác 1/(cos(theta))=(tan(theta))/(sin(theta))
49455 Tìm Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Đẳng Thức Lượng Giác 1/(1+sin(theta))+1/(1-sin(theta))
49456 Tìm Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Đẳng Thức Lượng Giác (-3,2)
49457 Tìm Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Đẳng Thức Lượng Giác (2,-5)
49458 Tìm Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Đẳng Thức Lượng Giác (5/13,-12/13)
49459 Tìm Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Đẳng Thức Lượng Giác (sec(theta))/(tan(theta))=sin(theta)
49460 Tìm Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Đẳng Thức Lượng Giác (7/25,24/25)
49461 Tìm Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Đẳng Thức Lượng Giác (cos(x))/(1-sin(x))
49462 Tìm Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Đẳng Thức Lượng Giác (12/37,35/37)
49463 Tìm Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Đẳng Thức Lượng Giác (35/37,-12/37)
49464 Tìm Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Đẳng Thức Lượng Giác sin(pi/5)cos(pi/2)+sin(pi/2)cos(pi/5)
49465 Tìm Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Đẳng Thức Lượng Giác sec(theta)=6/5 , tan(theta)<0 ,
49466 Tìm Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Đẳng Thức Lượng Giác sec(theta)=3/2
49467 Tìm Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Đẳng Thức Lượng Giác sin(theta)=1/6
49468 Tìm Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Đẳng Thức Lượng Giác sin(theta)=( căn bậc hai của 7)/6
49469 Tìm Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Đẳng Thức Lượng Giác sin(theta)=-( căn bậc hai của 3)/2
49470 Tìm Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Đẳng Thức Lượng Giác sin(theta)=2/3 , cos(theta)=( căn bậc hai của 5)/3 ,
49471 Tìm Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Đẳng Thức Lượng Giác sin(theta)=-2/5
49472 Tìm Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Đẳng Thức Lượng Giác cos(theta)^2-sin(theta)^2=1+sin(theta)
49473 Tìm Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Đẳng Thức Lượng Giác cos(theta)=5/6
49474 Tìm Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Đẳng Thức Lượng Giác cos(theta)=4/7
49475 Tìm Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Đẳng Thức Lượng Giác cos(4x)
49476 Tìm Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Đẳng Thức Lượng Giác sec(pi/2-theta)
49477 Tìm Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Đẳng Thức Lượng Giác sec(x)-1/(sec(x))=
49478 Tìm Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Đẳng Thức Lượng Giác cot(theta)=12/5
49479 Tìm Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Đẳng Thức Lượng Giác sin(45 độ )
49480 Tìm Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Đẳng Thức Lượng Giác sin(x)cos(x)tan(x)=1-cos(x)^2
49481 Tìm Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Đẳng Thức Lượng Giác tan(x)^2-sec(x)^2
49482 Tìm Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Đẳng Thức Lượng Giác tan(x)^2+1
49483 Tìm Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Đẳng Thức Lượng Giác sin(x)cot(x)csc(x) = square root of 2
49484 Tìm Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Đẳng Thức Lượng Giác 1-2sin(4theta)^2
49485 Tìm Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Đẳng Thức Lượng Giác 2sin(x)^2sin(x)^2
49486 Tìm Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Đẳng Thức Lượng Giác 2cos(x)^2cos(x)^2
49487 Tìm Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Đẳng Thức Lượng Giác 2cos(75 độ )sin(75 độ )
49488 Tìm Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Đẳng Thức Lượng Giác 2sin((2pi)/7)cos((2pi)/7)
49489 Tìm Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Đẳng Thức Lượng Giác theta=pi/4
49490 Tìm Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Đẳng Thức Lượng Giác 1-2sin(theta)^2
49491 Quy đổi sang Phần Trăm (5pi)/3
49492 Tìm Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Đẳng Thức Lượng Giác sin(theta)cot(theta)=cos(theta)
49493 Tìm Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Đẳng Thức Lượng Giác tan(75 độ )
49494 Tìm Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Đẳng Thức Lượng Giác tan(theta)=2
49495 Tìm Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Đẳng Thức Lượng Giác tan(theta)=6
49496 Tìm Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Đẳng Thức Lượng Giác tan(theta)+cot(theta)=1/(sin(theta)cos(theta))
49497 Xác định nếu Hữu Tỷ 16pi
49498 Giải Tam Giác a=52 độ , a=7 , b=3 , ,
49499 Giải Tam Giác a=8 , b=5 , c=4 , ,
49500 Giải Tam Giác sin(theta)=1/2
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.