Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
49301 Xác định Phương Trình Cực r=-8sin(theta)
49302 Xác định Phương Trình Cực r=-6sin(theta)
49303 Xác định Phương Trình Cực z=-3+2i
49304 Xác định Phương Trình Cực z=3-3 căn bậc hai của 3i
49305 Xác định Phương Trình Cực rcos(theta)=3
49306 Xác định Phương Trình Cực rsin(theta)=6
49307 Tìm Góc Phần Tư (-4,-(4pi)/9)
49308 Tìm Các Đỉnh 25(x-3)^2-16(y-2)^2=400
49309 Tìm Các Đỉnh 16x^2+4y^2+96x-8y+84=0
49310 Tìm Các Đỉnh y^2-(x^2)/16=1
49311 Tìm Các Đỉnh x^2+9y^2+16x-54y+136=0
49312 Tìm Các Đỉnh x^2-25y^2=25
49313 Tìm Các Đỉnh (y^2)/12-(x^2)/36=1
49314 Tìm Các Đỉnh (y^2)/12-(x^2)/6=1
49315 Tìm Các Đỉnh ((x-3)^2)/4+((y+1)^2)/9=1
49316 Tìm Các Đỉnh (x^2)/16-(y^2)/1=1
49317 Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị 2x+y=1-x+y=4
49318 Tìm Khoảng Biến Thiên y=cos(theta)
49319 Tìm Khoảng Biến Thiên y=2cos(x)
49320 Tìm Khoảng Biến Thiên y=2sin(x)+1
49321 Tìm Khoảng Biến Thiên y=csc(x-pi/4)-3
49322 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên 3sin(x)
49323 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên 4sin(x)
49324 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha 4cos(2x)
49325 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha 4sin(-2x+7)-1
49326 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha 3sin(pix)
49327 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha 3+4sin(x-pi)
49328 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha 24cos(3pix)+120
49329 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha 7cos(9x)
49330 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha cos(2theta)
49331 Vẽ Đồ Thị sin(theta)<0
49332 Vẽ Đồ Thị pi/2
49333 Vẽ Đồ Thị 4x+2>14 -21x+1>22
49334 Vẽ Đồ Thị (3,(5pi)/6)
49335 Vẽ Đồ Thị (4,(4pi)/3)
49336 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha sin(x-pi)
49337 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha sin(5x)
49338 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha sin(3theta)
49339 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha cos((2pi)/3x)+1
49340 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha 3sin(2/3x)
49341 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha -3cos(2x)
49342 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha 3cos(pix)
49343 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha -3cos(3x)
49344 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha tan(3x)
49345 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha 2cos(3x+pi)
49346 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha 2cos(3x)
49347 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha 2sin(4x)
49348 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha 2sin(pi/3x)
49349 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha -2sin(2/3x-4)
49350 Xác định nếu Đúng sin(35 độ )=cos(55 độ )
49351 Xác định nếu Đúng sin(86 độ )>sin(24 độ )
49352 Xác định nếu Đúng tan(pi/4)>cos(pi/3)
49353 Xác định nếu Đúng sin(pi/4)-cot(pi/4)=0
49354 Xác định nếu Đúng 20=2(-2+4)(-2+1)(-2-3)
49355 Xác định nếu Đúng 9/6=9/63
49356 Xác định nếu Đúng ((11-8)^2)/9+((1-1)^2)/64=1
49357 Xác định nếu Đúng sin(pi/8)=cos(pi/8)^2-sin(pi/8)^2
49358 Xác định nếu Đúng csc(-166 độ )=-csc(14 độ )
49359 Xác định nếu Đúng cos(30 độ )=( căn bậc hai của 3)/2
49360 Xác định nếu Đúng tan(pi/2)=sin(pi/2)
49361 Xác định nếu Đúng sin(0-50 độ )=cos(30-20 độ )
49362 Tìm hàm ngược f(x)=1/2tan(x)
49363 Tìm hàm ngược f(x)=(7x+4)/5
49364 Quy đổi sang Độ, Phút, và Giây 42.35 độ
49365 Quy đổi sang Độ, Phút, và Giây 36.32 độ
49366 Quy đổi sang Độ, Phút, và Giây 108.47 độ
49367 Quy đổi sang Độ, Phút, và Giây 217.03 độ
49368 Tìm Giá Trị Chính Xác cos(pi)
49369 Tìm Giá Trị Chính Xác tan(pi)
49370 Tìm hàm ngược g(x)=7+(3x)/4
49371 Tìm hàm ngược f(x)=6^x-3
49372 Tìm hàm ngược f(x)=csc(x)
49373 Tìm hàm ngược f(x)=-5cos(6x)
49374 Tìm hàm ngược f(x) = square root of 5x-20
49375 Tìm hàm ngược f(x) = square root of 5x-5
49376 Tìm hàm ngược f(x) = square root of 6x-18
49377 Tìm hàm ngược f(x) = square root of 6x-6
49378 Tìm hàm ngược f(x)=2^(x-1)+1
49379 Tìm hàm ngược F(x)=(x-6)^3
49380 Tìm Tiêu Điểm 25x^2+9y^2-100x-125=0
49381 Tìm Tiêu Điểm 25x^2+16y^2+100x-300=0
49382 Tìm Tiêu Điểm (x^2)/9-(y^2)/49=1
49383 Tìm Tiêu Điểm (y^2)/64-(x^2)/81=1
49384 Tìm Tiêu Điểm (x^2)/36-(y^2)/9=1
49385 Tìm Tiêu Điểm (x^2)/16-(y^2)/33=1
49386 Tìm Tiêu Điểm ((x+1)^2)/100+((y-2)^2)/49=1
49387 Tìm Tiêu Điểm ((x-3)^2)/25+(y-2)^2=1
49388 Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương x^2-12x+34=-6
49389 Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai y=sin(1/2)(x-2pi)
49390 Tìm Bậc -1/2
49391 Tìm Bậc pin
49392 Quy đổi sang Dạng Căn Thức 243x^(3/5)
49393 Tìm Bậc 65 độ
49394 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai -2x^2+4x-5=0
49395 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 9x^2+9=0
49396 Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai f(x)=x-1
49397 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) p(x)=27x^3-64
49398 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số a của (x^(9y^2))/z
49399 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=8cos(x)^2-6
49400 Khai Triển Biểu Thức Lôgarit logarit cơ số 6 của ((x^5)/y)^6
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.