49201 |
Giải b |
2^2+b^2=5^2 |
|
49202 |
Giải b |
(2pi)/b=8pi |
|
49203 |
Giải B |
4/(sin(10))=3/(sin(B)) |
|
49204 |
Giải b |
7/(sin(70 độ ))=5/(sin(b)) |
|
49205 |
Giải s |
tan(s)=-1 |
|
49206 |
Giải S |
S^6=(120(1-1.25))/(1-1.25) |
|
49207 |
Giải s |
cos(s)=-( căn bậc hai của 3)/2 |
|
49208 |
Giải s |
cos(s)^2=1/4 |
|
49209 |
Giải t |
cos(2t)=1/2 |
|
49210 |
Giải t |
cos(3t)=1/4 |
|
49211 |
Giải r |
r^2=4cos(2theta) |
|
49212 |
Giải r |
r=12( căn bậc sáu của 102/100-1) |
|
49213 |
Giải r |
sin(r)=(123sin(60))/184.5 |
|
49214 |
Giải t |
80=(89-75)e^(-0.094t)+75 |
|
49215 |
Giải t |
ae^(bt)=c |
|
49216 |
Giải t |
5cos(pit)=-3 |
|
49217 |
Giải t |
6=-8cos(pi/6t) |
|
49218 |
Giải t |
-6cos(pi/2t)=2 |
|
49219 |
Giải t |
32=-64t^2+64t+4 |
|
49220 |
Giải t |
2=10e^-0.0231t |
|
49221 |
Giải t |
2=e^(0.025t) |
|
49222 |
Giải v |
v=i-3j |
|
49223 |
Giải v |
v = căn bậc hai của (9.80*83^2)/(83tan(30 độ )-40)*1/(2cos(30 độ )^2) |
|
49224 |
Giải v |
v=8i-6j |
|
49225 |
Giải v |
v=8i-j |
|
49226 |
Giải v |
v=4i-j |
|
49227 |
Giải w |
2w^2-64=0 |
|
49228 |
Giải y |
y=1000e^(-0.05t) |
|
49229 |
Giải y |
y=9sec(theta) |
|
49230 |
Giải y |
y=arccsc(-1/3) |
|
49231 |
Giải y |
y=arccsc(-2/( căn bậc hai của 3)) |
|
49232 |
Giải y |
y=arcsec(-2) |
|
49233 |
Giải Z |
11.5/(sin(Z))=13.8/(sin(60 độ )) |
|
49234 |
Giải y |
y=arcsin(- căn bậc hai của 3) |
|
49235 |
Giải y |
y^3+y^2=9y+9 |
|
49236 |
Giải y |
-4x+y=0 |
|
49237 |
Giải y |
3/2arccos(y/4)=pi |
|
49238 |
Giải y |
(9+y)*9=126 |
|
49239 |
Giải y |
cos(64)=y/8 |
|
49240 |
Giải y |
cos(y)=( căn bậc hai của 2)/2 |
|
49241 |
Giải y |
cos(21)=9/y |
|
49242 |
Giải y |
cos(5 độ )=92/y |
|
49243 |
Giải y |
2y+3=15 |
|
49244 |
Giải y |
sin(y)=2/( căn bậc hai của 5) |
|
49245 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
y=x^2-3x+2 |
|
49246 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
(x^2+8x+16)/(x^2+6x+8) |
|
49247 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
x^2+10x+y+31=0 |
|
49248 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(a+2b)^6 |
|
49249 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(2-x)^6 |
|
49250 |
Quy đổi Độ, Phút, Giây thành Độ ở Dạng Thập Phân |
40 độ 20' |
|
49251 |
Quy đổi Độ, Phút, Giây thành Độ ở Dạng Thập Phân |
38 độ 40' |
|
49252 |
Quy đổi Độ, Phút, Giây thành Độ ở Dạng Thập Phân |
38 độ 15' |
|
49253 |
Quy đổi Độ, Phút, Giây thành Độ ở Dạng Thập Phân |
340 độ 14' |
|
49254 |
Quy đổi Độ, Phút, Giây thành Độ ở Dạng Thập Phân |
32 độ 15' |
|
49255 |
Quy đổi Độ, Phút, Giây thành Độ ở Dạng Thập Phân |
21 độ 17'34'' |
|
49256 |
Quy đổi Độ, Phút, Giây thành Độ ở Dạng Thập Phân |
36 độ 10' |
|
49257 |
Quy đổi Độ, Phút, Giây thành Độ ở Dạng Thập Phân |
50 độ 10' |
|
49258 |
Quy đổi Độ, Phút, Giây thành Độ ở Dạng Thập Phân |
37 độ 42' |
|
49259 |
Quy đổi Độ, Phút, Giây thành Độ ở Dạng Thập Phân |
46 độ 40' |
|
49260 |
Quy đổi Độ, Phút, Giây thành Độ ở Dạng Thập Phân |
43 độ 20' |
|
49261 |
Quy đổi Độ, Phút, Giây thành Độ ở Dạng Thập Phân |
17 độ 57' |
|
49262 |
Quy đổi Độ, Phút, Giây thành Độ ở Dạng Thập Phân |
180 độ -21 độ 58'6'' |
|
49263 |
Quy đổi Độ, Phút, Giây thành Độ ở Dạng Thập Phân |
22 độ 30' |
|
49264 |
Quy đổi Độ, Phút, Giây thành Độ ở Dạng Thập Phân |
75 độ 20' |
|
49265 |
Quy đổi Độ, Phút, Giây thành Độ ở Dạng Thập Phân |
tan(52 độ 45') |
|
49266 |
Quy đổi Độ, Phút, Giây thành Độ ở Dạng Thập Phân |
49 độ 20'22'' |
|
49267 |
Quy đổi Độ, Phút, Giây thành Độ ở Dạng Thập Phân |
52 độ 30' |
|
49268 |
Quy đổi Độ, Phút, Giây thành Độ ở Dạng Thập Phân |
56 độ 30' |
|
49269 |
Quy đổi Độ, Phút, Giây thành Độ ở Dạng Thập Phân |
67 độ 30' |
|
49270 |
Quy đổi Độ, Phút, Giây thành Độ ở Dạng Thập Phân |
10 độ 10'10'' |
|
49271 |
Quy đổi Độ, Phút, Giây thành Độ ở Dạng Thập Phân |
sin(19 độ 24'32'') |
|
49272 |
Quy đổi Độ, Phút, Giây thành Độ ở Dạng Thập Phân |
110 độ 20' |
|
49273 |
Trừ |
x/(x-1)-1/(2-2x) |
|
49274 |
Trừ |
1/(cos(x))-cos(x) |
|
49275 |
Trừ |
(2x+4)/(x+1)-(7x-1)/(x^2+4x+3) |
|
49276 |
Trừ |
6/(y^2-xy)-6/(x^2-xy) |
|
49277 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(16x^2)/(x^4+64) |
|
49278 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(18x^2)/(x^4+81) |
|
49279 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
g(x)=3^x+3 |
|
49280 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
(x-4)/(x+5)<4 |
|
49281 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
(x-17)/(x-18)>3 |
|
49282 |
Giải Hệ chứa @WORD |
|x+6|>6 |
|
49283 |
Giải Hệ chứa @WORD |
-2pi<=x<=2pi |
|
49284 |
Tìm Cosin với Điểm Đã Cho |
(4,7) |
|
49285 |
Tìm Cosin với Điểm Đã Cho |
(-3,- căn bậc hai của 7) |
|
49286 |
Tìm Cosin với Điểm Đã Cho |
(20,48) |
|
49287 |
Tìm Cosin với Điểm Đã Cho |
(-3,-6) |
|
49288 |
Tìm Cosin với Điểm Đã Cho |
( căn bậc hai của 2,- căn bậc hai của 7) |
|
49289 |
Phân tích nhân tử Các Số Phức |
5+5i căn bậc hai của 3 |
|
49290 |
Phân tích nhân tử Các Số Phức |
-2 căn bậc hai của 2+2 căn bậc hai của 2i |
|
49291 |
Phân tích nhân tử Các Số Phức |
sin(arccos(v)) |
|
49292 |
Phân tích nhân tử Các Số Phức |
sin(arccos(w)) |
|
49293 |
Phân tích nhân tử Các Số Phức |
tan(arccos(a)) |
|
49294 |
Phân tích nhân tử Các Số Phức |
cot(arcsin(v)) |
|
49295 |
Tìm Cosin với Điểm Đã Cho |
(-35/37,-12/37) |
|
49296 |
Xác định Phương Trình Cực |
rcsc(theta)=8 |
|
49297 |
Xác định Phương Trình Cực |
r=9/(1-cos(theta)) |
|
49298 |
Xác định Phương Trình Cực |
r=14sin(theta) |
|
49299 |
Xác định Phương Trình Cực |
r=16sin(theta) |
|
49300 |
Xác định Phương Trình Cực |
r=-18cos(theta) |
|