49101 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
căn bậc hai của 46 |
|
49102 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
căn bậc hai của 161 |
|
49103 |
Giải Phép Tính Hàm Số |
f(x)=(-6+x)(-6+x)g(x)=-4+9x(f/g)(3) |
|
49104 |
Giải Phép Tính Hàm Số |
g(x)=x-2f(x)=(x+5)(x-2)(g/f)(3) |
|
49105 |
Tìm Tâm và Bán kính |
x^2+y^2-8x+20y+67=0 |
|
49106 |
Rút gọn/Tối Giản |
(cos(theta)-sin(theta))/(cos(theta))-(cos(theta)+sin(theta))/(sin(theta)) |
|
49107 |
Tìm Tâm và Bán kính |
x^2+y^2-16x+39=0 |
|
49108 |
Tìm Tâm và Bán kính |
(x-2)^2+(y-16)^2=169 |
|
49109 |
Tìm Tâm và Bán kính |
(x+9)^2+(y+6)^2=225 |
|
49110 |
Tìm Tâm và Bán kính |
(x+3)^2+(y-3)^2=144 |
|
49111 |
Tìm Tâm và Bán kính |
x^2+y^2+16x-24y+159=0 |
|
49112 |
Rút gọn/Tối Giản |
sec(theta)-1/(sec(theta)) |
|
49113 |
Rút gọn/Tối Giản |
sin(x)^2+cos(x)^2 |
|
49114 |
Rút gọn/Tối Giản |
sec(x)-cos(x) |
|
49115 |
Rút gọn/Tối Giản |
cos(x)+(sin(x)^2)/(cos(x)) |
|
49116 |
Rút gọn |
(-22.2,19.9)+3(-0.8,6.3) |
|
49117 |
Tìm Đường Chuẩn |
(y+ căn bậc hai của 3)^2=-4 căn bậc hai của 2(x- căn bậc hai của 2) |
|
49118 |
Rút gọn |
2(-11,3)-6(5,-7) |
|
49119 |
Tìm Đường Chuẩn |
y=x^2+6x+15 |
|
49120 |
Tìm hàm ngược |
y=-(10^x)/4 |
|
49121 |
Tìm hàm ngược |
y=x^3-2 |
|
49122 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
x^2-6x+y^2-32y=-264 |
|
49123 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
y^2-4y-4x^2+8x=4 |
|
49124 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
x^2+y^2+18x-36y+369=0 |
|
49125 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
7x^2+7y^2-28x+42y-35=0 |
|
49126 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
4x^2+4y^2-16x-8y-5=0 |
|
49127 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
2y^2-3y+3x=0 |
|
49128 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(x-8)^2+y^2=64 |
|
49129 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
g(x) = log base 3 of x-3 |
|
49130 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=1/2sin(2x) |
|
49131 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=2tan(x) |
|
49132 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=2cot(x) |
|
49133 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
F(x)=2tan(x) |
|
49134 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=-3 logarit tự nhiên của x-4 |
|
49135 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=cos(x-45 độ ) |
|
49136 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=-5cos(x)^2 |
|
49137 |
Tìm Nghịch Đảo |
(2 căn bậc hai của 5)/5 |
|
49138 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
cos(x)-sec(x)=0 |
|
49139 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
sec(theta)=-2 |
|
49140 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
sin(x/2)=1-sin(x/2) |
|
49141 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
sin(theta)^2+cos(theta)^2=1 |
|
49142 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
tan(theta)=4 |
|
49143 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
tan(theta)=5 |
|
49144 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
tan(theta)=8 |
|
49145 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
-sin(x)=-cos(x)^2-1 |
|
49146 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
-4sin(x)=-cos(x)^2+4 |
|
49147 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
4sin(x)=-cos(x)^2+4 |
|
49148 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
14(1-cos(theta))=sin(theta)^2 |
|
49149 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
sin(x)=1 |
|
49150 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=tan(2/3theta) |
|
49151 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=tan(5theta) |
|
49152 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=tan(2x-pi) |
|
49153 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
4y^2-16x^2=64 |
|
49154 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
(x^2)/4-(y^2)/81=1 |
|
49155 |
Giải z |
z=4 căn bậc hai của 3-4i |
|
49156 |
Giải z1 |
z_1=6(cos(20 độ )+isin(20 độ )) |
|
49157 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
f(x)=5sec(x-2)+1 |
|
49158 |
Giải z |
z^4=81 |
|
49159 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
y=-tan(1/10x)+4 |
|
49160 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
y=tan(x) |
|
49161 |
Giải A |
cos(A)=0.8248 |
|
49162 |
Giải A |
sin(A)=5/13 |
|
49163 |
Giải A |
sin(A)-cos(A)=0 |
|
49164 |
Giải a |
x^(1/4) căn bậc bốn của x=x^a |
|
49165 |
Giải A |
A=1/2(12.5)^2pi/13 |
|
49166 |
Giải A |
A=158 độ |
|
49167 |
Giải a |
a=arccos(-20/29) |
|
49168 |
Giải A |
A=arcsin(0.5492721165) |
|
49169 |
Giải a |
a^2+30^2=34^2 |
|
49170 |
Giải A |
A^2=16cos(A) |
|
49171 |
Giải A |
-152cos(A)=-88 |
|
49172 |
Giải A |
25^2=A^2+24^2 |
|
49173 |
Giải a |
(sin(44))/7=(sin(53))/a |
|
49174 |
Giải p |
-14=4p-11-3p |
|
49175 |
Giải r |
tan(34 độ )=280/r |
|
49176 |
Giải n |
logarit cơ số 11 của n+7-8=-4 |
|
49177 |
Giải m |
8pi=256pi*m/360 |
|
49178 |
Giải m |
8pi=64pi*m/360 |
|
49179 |
Giải m |
m^2-16m+86=-8 |
|
49180 |
Giải m |
sin(m)=104/185 |
|
49181 |
Giải m |
sin(30/2)=1/m |
|
49182 |
Giải m |
sin(32 độ )^2+cos(m)^2=1 |
|
49183 |
Giải L |
T=2pi căn bậc hai của L/g |
|
49184 |
Giải c |
y=sin(1/2)(x-c) |
|
49185 |
Giải d |
de=12/(tan(19 độ )) |
|
49186 |
Giải d |
d=2/2cot(1.386666667/2) |
|
49187 |
Giải C |
(sin(51))/175=(sin(76))/C |
|
49188 |
Giải c |
4^2+8^2=c^2 |
|
49189 |
Giải c |
40^2+9^2=c^2 |
|
49190 |
Giải b |
7^2+b^2=8^2 |
|
49191 |
Giải B |
y=cos(B)(x-C) |
|
49192 |
Giải b |
c=2pi căn bậc hai của (a^2+b^2)/2 |
|
49193 |
Giải B |
cos(B)=((7)^2+(10.35513349)^2-(12)^2)/(2(7)(10.35513349)) |
|
49194 |
Giải b |
b^2-16b+64=19 |
|
49195 |
Giải B |
B=arccos(-0.1375) |
|
49196 |
Giải B |
cos(B)=11/18 |
|
49197 |
Giải B |
cos(B)=(5^2+8^2-8^2)/(2*5*8) |
|
49198 |
Giải B |
sin(B)=0.4848 |
|
49199 |
Giải b |
12^2+b^2=20^2 |
|
49200 |
Giải b |
2^2+b^2=3^2 |
|