49001 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
f(x)=3tan(4x+pi) |
|
49002 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
f(x)=-1cos(x-pi)+2 |
|
49003 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
f(x)=3/4cos(3x)+4 |
|
49004 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
f(x)=4/5cos(theta) |
|
49005 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Số Phức |
z=-2-2 căn bậc hai của 3i |
|
49006 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Số Phức |
z=-2-i |
|
49007 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Số Phức |
x^2=-i |
|
49008 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Số Phức |
z=4 căn bậc hai của 3-4i |
|
49009 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
theta=(2pi)/3 |
|
49010 |
Giải Tam Giác |
tri{900}{}{}{}{400}{90} |
|
49011 |
Giải Tam Giác |
tri{34.2}{}{}{}{20.5}{90} |
|
49012 |
Giải Tam Giác |
tri(4)()()()(3)(90 độ ) |
|
49013 |
Giải Tam Giác |
tri{3}{}{}{}{2}{} |
|
49014 |
Giải Tam Giác |
tri{21}{}{29}{}{20}{90} |
|
49015 |
Giải Tam Giác |
tri{14}{}{12}{}{3}{} |
|
49016 |
Giải Tam Giác |
tri{15}{}{}{}{20}{} |
|
49017 |
Giải Tam Giác |
tri{12}{48}{}{}{10}{} |
|
49018 |
Giải Tam Giác |
tri{12}{}{16}{}{10}{} |
|
49019 |
Giải Tam Giác |
tri(16)()()(55 độ )()() |
|
49020 |
Giải Tam Giác |
tri{17}{}{11}{}{10}{} |
|
49021 |
Giải Tam Giác |
tri{20}{}{29}{}{21}{90} |
|
49022 |
Giải Tam Giác |
tri{7}{}{}{}{2}{90} |
|
49023 |
Giải Tam Giác |
tri{7}{}{5}{}{3}{} |
|
49024 |
Giải Tam Giác |
tri(7)()()()(9)(90 độ ) |
|
49025 |
Giải Tam Giác |
tri{7}{15}{}{113}{}{} |
|
49026 |
Giải Tam Giác |
tri{7}{28}{}{}{}{90} |
|
49027 |
Giải Tam Giác |
tri{8}{}{}{}{4}{90} |
|
49028 |
Giải Tam Giác |
tri{8}{}{}{}{2}{90} |
|
49029 |
Giải Tam Giác |
tri{45}{}{53}{}{28}{} |
|
49030 |
Giải Tam Giác |
tri{4}{}{5}{}{6}{} |
|
49031 |
Giải Tam Giác |
tri(5)()(13)()(12)(90 độ ) |
|
49032 |
Giải Tam Giác |
tri{5}{}{6}{}{}{90} |
|
49033 |
Giải Tam Giác |
tri(5)(30 độ )()()(10)() |
|
49034 |
Giải Tam Giác |
tri{5}{}{}{}{8}{90} |
|
49035 |
Giải Tam Giác |
tri{50}{}{}{}{30}{90} |
|
49036 |
Giải Tam Giác |
tri{54}{}{42}{}{}{52.1} |
|
49037 |
Giải Tam Giác |
tri{5}{40}{}{}{}{90} |
|
49038 |
Giải Tam Giác |
tri{}{}{}{50}{2}{90} |
|
49039 |
Giải Tam Giác |
tri{}{}{10}{}{6}{} |
|
49040 |
Giải Tam Giác |
tri{}{}{16}{67}{}{90} |
|
49041 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
x+y=0x^3-5x-y=0 |
|
49042 |
Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ |
(6x-17)/((x+3)(x-2)) |
|
49043 |
Giải Tam Giác |
tri{}{}{8}{60}{}{90} |
|
49044 |
Giải Tam Giác |
tri()(30)(10 căn bậc hai của 3)(60)()(90) |
|
49045 |
Giải Tam Giác |
tri{}{20}{10}{}{}{90} |
|
49046 |
Giải Tam Giác |
tri()(30 độ )()(60 độ )()(90 độ ) |
|
49047 |
Giải Tam Giác |
tri()(45)(10 căn bậc hai của 2)(45)()(90) |
|
49048 |
Giải Tam Giác |
tri()(45)(5 căn bậc hai của 2)(45)()(90) |
|
49049 |
Giải Tam Giác |
tri{11}{}{17}{}{10}{} |
|
49050 |
Giải Tam Giác |
tri(10)(140 độ )()()(3)() |
|
49051 |
Giải Tam Giác |
tri{}{60}{}{30}{12}{90} |
|
49052 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
g(x)=4sin(4x)-3 |
|
49053 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
g(x)=5cos(3x)-5 |
|
49054 |
Xác định Phương Trình Cực |
z=6i |
|
49055 |
Tìm Phương Trình Với Các Nghiệm Đã Cho |
-125i |
|
49056 |
Xác định Phương Trình Cực |
z=-3-3i |
|
49057 |
Viết ở dạng một Lôgarit Đơn |
4 logarit cơ số 3 của x-20 logarit cơ số 3 của y |
|
49058 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
y=sin(x) , 0<=x<=2pi |
, |
49059 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(15/17,-8/17) |
|
49060 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(5/8,( căn bậc hai của 39)/8) |
|
49061 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(-40/41,-9/41) |
|
49062 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
y=3sin(2x) |
|
49063 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
P=(1/2,-( căn bậc hai của 3)/2) |
|
49064 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(2, căn bậc hai của 5) |
|
49065 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
( căn bậc hai của 7,-3) |
|
49066 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(12,35) |
|
49067 |
Tìm Sin với Điểm Đã Cho |
(-5,- căn bậc hai của 11) |
|
49068 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý De Moivre |
4 căn bậc hai của 3-4i |
|
49069 |
Tìm hàm ngược |
cos(2x) |
|
49070 |
Tìm hàm ngược |
arccos(( căn bậc hai của 3)/2) |
|
49071 |
Tìm Góc Bù |
pi/18 |
|
49072 |
Tìm Góc Bù |
54 độ |
|
49073 |
Tìm Góc Bù |
58 độ |
|
49074 |
Tìm Góc Bù |
64 độ |
|
49075 |
Tìm Góc Bù |
80 độ |
|
49076 |
Tìm Góc Bù |
18 độ |
|
49077 |
Tìm Góc Bù |
180 độ |
|
49078 |
Tìm Chênh Lệch Tứ Phân Vị (Độ Trải Kiểu Chữ H) |
28.2 , 29.3 , 29.7 , 31.6 , 31.7 , 32.7 , 32.8 , 33.5 , 33.5 , 33.5 , 33.8 , 34.2 , 34.8 , 34.8 , 35.4 , 36.7 , 37.3 , 38.5 |
, , , , , , , , , , , , , , , , , |
49079 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^4+81=0 |
|
49080 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
y=sin(x) |
|
49081 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^3-2x^2-5x=0 |
|
49082 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
9x^2+12x+8=0 |
|
49083 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
cos(3theta)=1 |
|
49084 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^2=4i |
|
49085 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
-3i |
|
49086 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
- căn bậc hai của 3-i |
|
49087 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
căn bậc hai của 7 |
|
49088 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
sin(theta)^2+cos(theta)^2=1 |
|
49089 |
Tìm Phần Bù |
180 độ |
|
49090 |
Tìm Phần Bù |
pi/9 |
|
49091 |
Tìm Phần Bù |
(2pi)/3 |
|
49092 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
( căn bậc hai của 10+i)^4 |
|
49093 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
pi/2 |
|
49094 |
Tìm Phần Bù |
63 độ |
|
49095 |
Tìm Phần Bù |
55 độ |
|
49096 |
Tìm Phần Bù |
44 độ |
|
49097 |
Tìm Phần Bù |
48 độ |
|
49098 |
Kết Hợp |
cot(x)(tan(x)-sec(x)) |
|
49099 |
Kết Hợp |
sec(theta)-cos(theta) |
|
49100 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
căn bậc hai của 64 |
|