Lượng giác Ví dụ

Ước Tính căn bậc ba của (24783.73702*35*(4+1)^2)/(2*0.3*0.96593)*1.6*2.558604*1.00285*1.2*0.625*0.875*0.012501*0.875665/0.884370
24783.7370235(4+1)220.30.965931.62.5586041.002851.20.6250.8750.0125010.8756650.884373
Bước 1
Kết hợp 24783.7370235(4+1)220.30.965931.6.
24783.7370235(4+1)21.620.30.965932.5586041.002851.20.6250.8750.0125010.8756650.884373
Bước 2
Kết hợp 24783.7370235(4+1)21.620.30.965932.558604.
24783.7370235(4+1)21.62.55860420.30.965931.002851.20.6250.8750.0125010.8756650.884373
Bước 3
Kết hợp 24783.7370235(4+1)21.62.55860420.30.965931.00285.
24783.7370235(4+1)21.62.5586041.0028520.30.965931.20.6250.8750.0125010.8756650.884373
Bước 4
Kết hợp 24783.7370235(4+1)21.62.5586041.0028520.30.965931.2.
24783.7370235(4+1)21.62.5586041.002851.220.30.965930.6250.8750.0125010.8756650.884373
Bước 5
Kết hợp 24783.7370235(4+1)21.62.5586041.002851.220.30.965930.625.
24783.7370235(4+1)21.62.5586041.002851.20.62520.30.965930.8750.0125010.8756650.884373
Bước 6
Kết hợp 24783.7370235(4+1)21.62.5586041.002851.20.62520.30.965930.875.
24783.7370235(4+1)21.62.5586041.002851.20.6250.87520.30.965930.0125010.8756650.884373
Bước 7
Kết hợp 24783.7370235(4+1)21.62.5586041.002851.20.6250.87520.30.965930.012501.
24783.7370235(4+1)21.62.5586041.002851.20.6250.8750.01250120.30.965930.8756650.884373
Bước 8
Nhân 24783.7370235(4+1)21.62.5586041.002851.20.6250.8750.01250120.30.96593 với 0.8756650.88437.
24783.7370235(4+1)21.62.5586041.002851.20.6250.8750.0125010.87566520.30.965930.884373
Bước 9
Cộng 41.
24783.7370235521.62.5586041.002851.20.6250.8750.0125010.87566520.30.965930.884373
Bước 10
Kết hợp các số mũ.
Nhấp để xem thêm các bước...
Bước 10.1
Nhân 24783.73702 với 35.
867430.7957521.62.5586041.002851.20.6250.8750.0125010.87566520.30.965930.884373
Bước 10.2
Nhân 867430.7957 với 52.
21685769.89251.62.5586041.002851.20.6250.8750.0125010.87566520.30.965930.884373
Bước 10.3
Nhân 21685769.8925 với 1.6.
34697231.8282.5586041.002851.20.6250.8750.0125010.87566520.30.965930.884373
Bước 10.4
Nhân 34697231.828 với 2.558604.
88776476.144048111.002851.20.6250.8750.0125010.87566520.30.965930.884373
Bước 10.5
Nhân 88776476.14404811 với 1.00285.
89029489.101058641.20.6250.8750.0125010.87566520.30.965930.884373
Bước 10.6
Nhân 89029489.10105864 với 1.2.
106835386.921270370.6250.8750.0125010.87566520.30.965930.884373
Bước 10.7
Nhân 106835386.92127037 với 0.625.
66772116.825793980.8750.0125010.87566520.30.965930.884373
Bước 10.8
Nhân 66772116.82579398 với 0.875.
58425602.222569730.0125010.87566520.30.965930.884373
Bước 10.9
Nhân 58425602.22256973 với 0.012501.
730378.453384340.87566520.30.965930.884373
Bước 10.10
Nhân 730378.45338434 với 0.875665.
639566.848382820.30.965930.884373
639566.848382820.30.965930.884373
Bước 11
Rút gọn mẫu số.
Nhấp để xem thêm các bước...
Bước 11.1
Nhân 2 với 0.3.
639566.84838280.60.965930.884373
Bước 11.2
Nhân 0.6 với 0.96593.
639566.84838280.5795580.884373
Bước 11.3
Nhân 0.579558 với 0.88437.
639566.84838280.51254373
639566.84838280.51254373
Bước 12
Chia 639566.8483828 cho 0.5125437.
1247828.893080083
Bước 13
Kết quả có thể được hiển thị ở nhiều dạng.
Dạng chính xác:
1247828.893080083
Dạng thập phân:
107.65933158
 [x2  12  π  xdx ]