Lượng giác Ví dụ

Giải x 2sin(x)^2-sin(x)=0
2sin2(x)-sin(x)=0
Bước 1
Phân tích vế trái của phương trình thành thừa số.
Nhấp để xem thêm các bước...
Bước 1.1
Giả sử u=sin(x). Thay u cho tất cả các lần xuất hiện của sin(x).
2u2-u=0
Bước 1.2
Đưa u ra ngoài 2u2-u.
Nhấp để xem thêm các bước...
Bước 1.2.1
Đưa u ra ngoài 2u2.
u(2u)-u=0
Bước 1.2.2
Đưa u ra ngoài -u.
u(2u)+u-1=0
Bước 1.2.3
Đưa u ra ngoài u(2u)+u-1.
u(2u-1)=0
u(2u-1)=0
Bước 1.3
Thay thế tất cả các lần xuất hiện của u với sin(x).
sin(x)(2sin(x)-1)=0
sin(x)(2sin(x)-1)=0
Bước 2
Nếu bất kỳ thừa số riêng lẻ nào ở vế trái của phương trình bằng 0, toàn bộ biểu thức sẽ bằng 0.
sin(x)=0
2sin(x)-1=0
Bước 3
Đặt sin(x) bằng 0 và giải tìm x.
Nhấp để xem thêm các bước...
Bước 3.1
Đặt sin(x) bằng với 0.
sin(x)=0
Bước 3.2
Giải sin(x)=0 để tìm x.
Nhấp để xem thêm các bước...
Bước 3.2.1
Lấy nghịch đảo sin của cả hai vế của phương trình để trích xuất x từ trong hàm sin.
x=arcsin(0)
Bước 3.2.2
Rút gọn vế phải.
Nhấp để xem thêm các bước...
Bước 3.2.2.1
Giá trị chính xác của arcsin(0)0.
x=0
x=0
Bước 3.2.3
Hàm sin dương trong góc phần tư thứ nhất và thứ hai. Để tìm đáp án thứ hai, trừ góc tham chiếu khỏi π để tìm đáp án trong góc phần tư thứ hai.
x=π-0
Bước 3.2.4
Trừ 0 khỏi π.
x=π
Bước 3.2.5
Tìm chu kỳ của sin(x).
Nhấp để xem thêm các bước...
Bước 3.2.5.1
Chu kỳ của hàm số có thể được tính bằng 2π|b|.
2π|b|
Bước 3.2.5.2
Thay thế b với 1 trong công thức cho chu kỳ.
2π|1|
Bước 3.2.5.3
Giá trị tuyệt đối là khoảng cách giữa một số và số 0. Khoảng cách giữa 011.
2π1
Bước 3.2.5.4
Chia 2π cho 1.
2π
2π
Bước 3.2.6
Chu kỳ của hàm sin(x)2π nên các giá trị sẽ lặp lại sau mỗi 2π radian theo cả hai hướng.
x=2πn,π+2πn, cho mọi số nguyên n
x=2πn,π+2πn, cho mọi số nguyên n
x=2πn,π+2πn, cho mọi số nguyên n
Bước 4
Đặt 2sin(x)-1 bằng 0 và giải tìm x.
Nhấp để xem thêm các bước...
Bước 4.1
Đặt 2sin(x)-1 bằng với 0.
2sin(x)-1=0
Bước 4.2
Giải 2sin(x)-1=0 để tìm x.
Nhấp để xem thêm các bước...
Bước 4.2.1
Cộng 1 cho cả hai vế của phương trình.
2sin(x)=1
Bước 4.2.2
Chia mỗi số hạng trong 2sin(x)=1 cho 2 và rút gọn.
Nhấp để xem thêm các bước...
Bước 4.2.2.1
Chia mỗi số hạng trong 2sin(x)=1 cho 2.
2sin(x)2=12
Bước 4.2.2.2
Rút gọn vế trái.
Nhấp để xem thêm các bước...
Bước 4.2.2.2.1
Triệt tiêu thừa số chung 2.
Nhấp để xem thêm các bước...
Bước 4.2.2.2.1.1
Triệt tiêu thừa số chung.
2sin(x)2=12
Bước 4.2.2.2.1.2
Chia sin(x) cho 1.
sin(x)=12
sin(x)=12
sin(x)=12
sin(x)=12
Bước 4.2.3
Lấy nghịch đảo sin của cả hai vế của phương trình để trích xuất x từ trong hàm sin.
x=arcsin(12)
Bước 4.2.4
Rút gọn vế phải.
Nhấp để xem thêm các bước...
Bước 4.2.4.1
Giá trị chính xác của arcsin(12)π6.
x=π6
x=π6
Bước 4.2.5
Hàm sin dương trong góc phần tư thứ nhất và thứ hai. Để tìm đáp án thứ hai, trừ góc tham chiếu khỏi π để tìm đáp án trong góc phần tư thứ hai.
x=π-π6
Bước 4.2.6
Rút gọn π-π6.
Nhấp để xem thêm các bước...
Bước 4.2.6.1
Để viết π ở dạng một phân số với mẫu số chung, hãy nhân với 66.
x=π66-π6
Bước 4.2.6.2
Kết hợp các phân số.
Nhấp để xem thêm các bước...
Bước 4.2.6.2.1
Kết hợp π66.
x=π66-π6
Bước 4.2.6.2.2
Kết hợp các tử số trên mẫu số chung.
x=π6-π6
x=π6-π6
Bước 4.2.6.3
Rút gọn tử số.
Nhấp để xem thêm các bước...
Bước 4.2.6.3.1
Di chuyển 6 sang phía bên trái của π.
x=6π-π6
Bước 4.2.6.3.2
Trừ π khỏi 6π.
x=5π6
x=5π6
x=5π6
Bước 4.2.7
Tìm chu kỳ của sin(x).
Nhấp để xem thêm các bước...
Bước 4.2.7.1
Chu kỳ của hàm số có thể được tính bằng 2π|b|.
2π|b|
Bước 4.2.7.2
Thay thế b với 1 trong công thức cho chu kỳ.
2π|1|
Bước 4.2.7.3
Giá trị tuyệt đối là khoảng cách giữa một số và số 0. Khoảng cách giữa 011.
2π1
Bước 4.2.7.4
Chia 2π cho 1.
2π
2π
Bước 4.2.8
Chu kỳ của hàm sin(x)2π nên các giá trị sẽ lặp lại sau mỗi 2π radian theo cả hai hướng.
x=π6+2πn,5π6+2πn, cho mọi số nguyên n
x=π6+2πn,5π6+2πn, cho mọi số nguyên n
x=π6+2πn,5π6+2πn, cho mọi số nguyên n
Bước 5
Đáp án cuối cùng là tất cả các giá trị làm cho sin(x)(2sin(x)-1)=0 đúng.
x=2πn,π+2πn,π6+2πn,5π6+2πn, cho mọi số nguyên n
Bước 6
Hợp nhất 2πnπ+2πn để πn.
x=πn,π6+2πn,5π6+2πn, cho mọi số nguyên n
2sin2(x)-sin(x)=0
(
(
)
)
|
|
[
[
]
]
°
°
7
7
8
8
9
9
θ
θ
4
4
5
5
6
6
/
/
^
^
×
×
>
>
π
π
1
1
2
2
3
3
-
-
+
+
÷
÷
<
<
,
,
0
0
.
.
%
%
=
=
 [x2  12  π  xdx ]