Lượng giác Ví dụ

Tìm Giá Trị Chính Xác tan(pi/12)
tan(π12)tan(π12)
Bước 1
Chia π12π12 thành hai góc trong đó các giá trị của sáu hàm lượng giác cơ bản đã biết.
tan(π4-π6)
Bước 2
Áp dụng công thức hiệu của góc.
tan(π4)-tan(π6)1+tan(π4)tan(π6)
Bước 3
Giá trị chính xác của tan(π4)1.
1-tan(π6)1+tan(π4)tan(π6)
Bước 4
Giá trị chính xác của tan(π6)33.
1-331+tan(π4)tan(π6)
Bước 5
Giá trị chính xác của tan(π4)1.
1-331+1tan(π6)
Bước 6
Giá trị chính xác của tan(π6)33.
1-331+133
Bước 7
Rút gọn 1-331+133.
Nhấp để xem thêm các bước...
Bước 7.1
Multiply the numerator and denominator of the fraction by 3.
Nhấp để xem thêm các bước...
Bước 7.1.1
Nhân 1-331+133 với 33.
331-331+133
Bước 7.1.2
Kết hợp.
3(1-33)3(1+133)
3(1-33)3(1+133)
Bước 7.2
Áp dụng thuộc tính phân phối.
31+3(-33)31+3(133)
Bước 7.3
Triệt tiêu thừa số chung 3.
Nhấp để xem thêm các bước...
Bước 7.3.1
Di chuyển dấu âm đầu tiên trong -33 vào tử số.
31+3-3331+3(133)
Bước 7.3.2
Triệt tiêu thừa số chung.
31+3-3331+3(133)
Bước 7.3.3
Viết lại biểu thức.
31-331+3(133)
31-331+3(133)
Bước 7.4
Nhân 3 với 1.
3-331+3133
Bước 7.5
Rút gọn mẫu số.
Nhấp để xem thêm các bước...
Bước 7.5.1
Nhân 3 với 1.
3-33+3133
Bước 7.5.2
Triệt tiêu thừa số chung 3.
Nhấp để xem thêm các bước...
Bước 7.5.2.1
Đưa 3 ra ngoài 31.
3-33+3(1)33
Bước 7.5.2.2
Triệt tiêu thừa số chung.
3-33+3133
Bước 7.5.2.3
Viết lại biểu thức.
3-33+3
3-33+3
3-33+3
Bước 7.6
Nhân 3-33+3 với 3-33-3.
3-33+33-33-3
Bước 7.7
Nhân 3-33+3 với 3-33-3.
(3-3)(3-3)(3+3)(3-3)
Bước 7.8
Khai triển mẫu số bằng cách sử dụng phương pháp FOIL.
(3-3)(3-3)9-33+33-32
Bước 7.9
Rút gọn.
(3-3)(3-3)6
Bước 7.10
Rút gọn tử số.
Nhấp để xem thêm các bước...
Bước 7.10.1
Nâng 3-3 lên lũy thừa 1.
(3-3)1(3-3)6
Bước 7.10.2
Nâng 3-3 lên lũy thừa 1.
(3-3)1(3-3)16
Bước 7.10.3
Sử dụng quy tắc lũy thừa aman=am+n để kết hợp các số mũ.
(3-3)1+16
Bước 7.10.4
Cộng 11.
(3-3)26
(3-3)26
Bước 7.11
Viết lại (3-3)2 ở dạng (3-3)(3-3).
(3-3)(3-3)6
Bước 7.12
Khai triển (3-3)(3-3) bằng cách sử dụng Phương pháp FOIL.
Nhấp để xem thêm các bước...
Bước 7.12.1
Áp dụng thuộc tính phân phối.
3(3-3)-3(3-3)6
Bước 7.12.2
Áp dụng thuộc tính phân phối.
33+3(-3)-3(3-3)6
Bước 7.12.3
Áp dụng thuộc tính phân phối.
33+3(-3)-33-3(-3)6
33+3(-3)-33-3(-3)6
Bước 7.13
Rút gọn và kết hợp các số hạng đồng dạng.
Nhấp để xem thêm các bước...
Bước 7.13.1
Rút gọn mỗi số hạng.
Nhấp để xem thêm các bước...
Bước 7.13.1.1
Nhân 3 với 3.
9+3(-3)-33-3(-3)6
Bước 7.13.1.2
Nhân -1 với 3.
9-33-33-3(-3)6
Bước 7.13.1.3
Nhân 3 với -1.
9-33-33-3(-3)6
Bước 7.13.1.4
Nhân -3(-3).
Nhấp để xem thêm các bước...
Bước 7.13.1.4.1
Nhân -1 với -1.
9-33-33+1336
Bước 7.13.1.4.2
Nhân 3 với 1.
9-33-33+336
Bước 7.13.1.4.3
Nâng 3 lên lũy thừa 1.
9-33-33+3136
Bước 7.13.1.4.4
Nâng 3 lên lũy thừa 1.
9-33-33+31316
Bước 7.13.1.4.5
Sử dụng quy tắc lũy thừa aman=am+n để kết hợp các số mũ.
9-33-33+31+16
Bước 7.13.1.4.6
Cộng 11.
9-33-33+326
9-33-33+326
Bước 7.13.1.5
Viết lại 32 ở dạng 3.
Nhấp để xem thêm các bước...
Bước 7.13.1.5.1
Sử dụng nax=axn để viết lại 3 ở dạng 312.
9-33-33+(312)26
Bước 7.13.1.5.2
Áp dụng quy tắc lũy thừa và nhân các số mũ với nhau, (am)n=amn.
9-33-33+31226
Bước 7.13.1.5.3
Kết hợp 122.
9-33-33+3226
Bước 7.13.1.5.4
Triệt tiêu thừa số chung 2.
Nhấp để xem thêm các bước...
Bước 7.13.1.5.4.1
Triệt tiêu thừa số chung.
9-33-33+3226
Bước 7.13.1.5.4.2
Viết lại biểu thức.
9-33-33+316
9-33-33+316
Bước 7.13.1.5.5
Tính số mũ.
9-33-33+36
9-33-33+36
9-33-33+36
Bước 7.13.2
Cộng 93.
12-33-336
Bước 7.13.3
Trừ 33 khỏi -33.
12-636
12-636
Bước 7.14
Triệt tiêu thừa số chung của 12-636.
Nhấp để xem thêm các bước...
Bước 7.14.1
Đưa 6 ra ngoài 12.
62-636
Bước 7.14.2
Đưa 6 ra ngoài -63.
62+6(-3)6
Bước 7.14.3
Đưa 6 ra ngoài 6(2)+6(-3).
6(2-3)6
Bước 7.14.4
Triệt tiêu các thừa số chung.
Nhấp để xem thêm các bước...
Bước 7.14.4.1
Đưa 6 ra ngoài 6.
6(2-3)6(1)
Bước 7.14.4.2
Triệt tiêu thừa số chung.
6(2-3)61
Bước 7.14.4.3
Viết lại biểu thức.
2-31
Bước 7.14.4.4
Chia 2-3 cho 1.
2-3
2-3
2-3
2-3
Bước 8
Kết quả có thể được hiển thị ở nhiều dạng.
Dạng chính xác:
2-3
Dạng thập phân:
0.26794919
(
(
)
)
|
|
[
[
]
]
°
°
7
7
8
8
9
9
θ
θ
4
4
5
5
6
6
/
/
^
^
×
×
>
>
π
π
1
1
2
2
3
3
-
-
+
+
÷
÷
<
<
,
,
0
0
.
.
%
%
=
=
 [x2  12  π  xdx ]