50001 |
Tìm Độ Dốc |
(7/10,-1/2) and (1/5,1/5) |
and |
50002 |
Tìm Độ Dốc |
(-4,1) and (2,5) |
and |
50003 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f^-1(x)=(x-3)/(1-x) |
|
50004 |
Tìm Đỉnh |
f(x)=-4/5x^2+48/5x-114/5 |
|
50005 |
Giải Phép Tính Hàm Số |
If P(x)=x^2+x+5 ; find P(6) |
If ; find |
50006 |
Giải Phép Tính Hàm Số |
If g(x)=3x^2+5 and h(x)=x^2-1 ; find (g-h)(x) |
If and ; find |
50007 |
Giải Phép Tính Hàm Số |
If f(x)=3x+6 then find f^-1(x) |
If then find |
50008 |
Giải Phép Tính Hàm Số |
f(x)=3x^2-11 Find f(-5) |
Find |
50009 |
Giải Phép Tính Hàm Số |
f(x)=(x-3)^(1/2) ; find f^-1(x) |
; find |
50010 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=1/2* logarit cơ số 1/4 của x |
|
50011 |
Tìm Tập Xác Định |
(x^2-4y^2)÷((5x-10y)/x) |
|
50012 |
Tìm ƯCLN |
24 and 40 |
and |
50013 |
Giải Phép Tính Hàm Số |
g(x)=-x+3 ; find g(1) |
; find |
50014 |
Tìm Độ Dốc |
y/3-2x+4=5 |
|
50015 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=((x+10)(x+6)(x-8))/(-2x^3+7x^2-x-10) |
|
50016 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(x^3+4x^2-21x)/(x^2+4x-21) |
|
50017 |
Tìm ƯCLN |
15 and 18 |
and |
50018 |
Giải Phép Tính Hàm Số |
If f(x)=4x^2-3x and g(x)=6-7x ; find: (f-g)(-2) |
If and ; find: |
50019 |
Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Khai Triển Phân Thức Hữu Tỷ |
(6x^2+1)/(x^2(x-1)^3) |
|
50020 |
Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai |
f(x)=1/5x^6-3x^2 |
|
50021 |
Tìm Tập Xác Định |
((x-3)(x+2))/(x^2-5x-6) |
|
50022 |
Tìm Tập Xác Định |
logarit tự nhiên của logarit tự nhiên của x |
|
50023 |
Giải Phép Tính Hàm Số |
f(x)=x^2-4x-9 g(x)=-3x-5 Find: f(g(x)) |
Find: |
50024 |
Tìm ƯCLN |
6 and 9 |
and |
50025 |
Tìm Độ Dốc |
(-1,-7) and (0,-9) |
and |
50026 |
Giải Phép Tính Hàm Số |
If f(x)=1/x and g(x)=3x+2 find f(g(x)) |
If and find |
50027 |
Tìm Độ Dốc |
(-4,-9) and (0,-8) |
and |
50028 |
Giải Phép Tính Hàm Số |
Given that f(x)=x^2+4x-32 and g(x)=x+8 ; find (f(x))÷(g(x)) and express the result in standard form. |
Given that and ; find and express the result in standard form. |
50029 |
Tìm Độ Dốc |
(-9,-9) and (-6,0) |
and |
50030 |
Tìm Tập Xác Định |
(x(x-2))/((x-2)(x+3))=x/(x+3) |
|
50031 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=( căn bậc hai của x+4)/(x^2+5x) |
|
50032 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
((2x+3)(x-4))/(3(x-4)) |
|
50033 |
Tìm Độ Dốc |
(-3,-4) and (2,-1) |
and |
50034 |
Tìm Tập Xác Định |
căn bậc hai của căn bậc ba của 2-x |
|
50035 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=|x|*x |
|
50036 |
Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Khai Triển Phân Thức Hữu Tỷ |
-(5x-4)/((x+1)(x-2)) |
|
50037 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
(3x(3x-5))/((x+5)(x+9)) |
|
50038 |
Giải Phép Tính Hàm Số |
9f=2 1 (12f-2) |
|
50039 |
Tìm Độ Dốc |
(-3,5) and (3,3) |
and |
50040 |
Tìm Độ Dốc |
(10,7) and (1,2) |
and |
50041 |
Giải Phép Tính Hàm Số |
Given that f(x)=x^2-19x+90 and g(x)=x-9 ; find (f(x))÷(g(x)) and express the result in standard form. |
Given that and ; find and express the result in standard form. |
50042 |
Tìm Độ Dốc |
(9,9) and (1,16) |
and |
50043 |
Ước tính Hàm Số |
(1,206.4)/x=52 |
|
50044 |
Giải Phép Tính Hàm Số |
(1,206.4)/x=52 |
|
50045 |
Tìm Tập Xác Định |
(x-1)/(2x^2+x-3) |
|
50046 |
Giải Phép Tính Hàm Số |
g(x)=-3x+3 ; find g(-2) |
; find |
50047 |
Giải Phép Tính Hàm Số |
Given that f(x)=x^2-3x-54 and g(x)=x-9 ; find (f÷g)(x) and express the result in standard form. |
Given that and ; find and express the result in standard form. |
50048 |
Tìm ƯCLN |
4 and 12 |
and |
50049 |
Tìm Tập Xác Định |
m(x) = square root of x-4 |
|
50050 |
Tìm Tập Xác Định |
căn bậc hai của (x^2)/(x+1) |
|
50051 |
Tìm Hiệu Thương |
2x^2 |
|
50052 |
Giải Phép Tính Hàm Số |
f(x)=x-6 if x<0; 3 if x=0; 6x-9 if x>0 Find f(0) |
Find |
50053 |
Giải Phép Tính Hàm Số |
((((3,2-1,7))÷0,3)/(((29/35-3/7)*4)÷0,2)-((33/20-1,5)*1,5)/((2,44+39/25)*1/8))÷62 1/20+1 , 364÷0 , 124 |
, , |
50054 |
Giải Phép Tính Hàm Số |
Given that f(x)=x^2-5x+6 and g(x)=x-3 ; find f(x)+g(x) and express the result in standard form. |
Given that and ; find and express the result in standard form. |
50055 |
Tìm Tập Xác Định |
(25-a^2)/(3a-15) |
|
50056 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=(6x^2+3)/(x-1) |
|
50057 |
Tìm ƯCLN |
28 and 42 |
and |
50058 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=tan(pi/2x) |
|
50059 |
Giải Phép Tính Hàm Số |
Given that f(x)=x^2-6x+8 and g(x)=x-2 ; find (f*g)(x) and express the result in standard form. |
Given that and ; find and express the result in standard form. |
50060 |
Tìm Độ Dốc |
(7/8,3/4) , (5/4,-1/4) |
, |
50061 |
Tìm Tập Xác Định |
y=1/( căn bậc hai của 1-x^2) |
|
50062 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
1/x+3 |
|
50063 |
Tìm Độ Dốc |
Find the slope of the line passing through the points (-3,-8) and (5,6) |
Find the slope of the line passing through the points and |
50064 |
Giải Phép Tính Hàm Số |
f(x)=3x Find f^-1(x) |
Find |
50065 |
Giải Phép Tính Hàm Số |
f(x)=9-3x g(x)=5x-7 Find f(x)+g(x) |
Find |
50066 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=((x^2-81)(2+x))/((x^2-4)(9+x)) |
|
50067 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x) = log base x of 5-x |
|
50068 |
Giải Phép Tính Hàm Số |
Given that f(x)=x^2-10x+16 and g(x)=x-8 ; find (f-g)(x) and express the result in standard form. |
Given that and ; find and express the result in standard form. |
50069 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x) = căn bậc hai của x- căn bậc hai của x+2 |
|
50070 |
Giải Phép Tính Hàm Số |
For what value of x is the expression (2x-6)/(x-3) undefined? |
For what value of is the expression undefined? |
50071 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
(3(2x+7)(x+8))/(x+1) |
|
50072 |
Giải Phép Tính Hàm Số |
f(x)=(x^(1/3))/6+7 ; find f^-1(x) |
; find |
50073 |
Giải Phép Tính Hàm Số |
Given that f(x)=x^2-13x+30 and g(x)=x-3 ; find (f-g)(x) and express the result in standard form. |
Given that and ; find and express the result in standard form. |
50074 |
Giải Phép Tính Hàm Số |
f(x)=(x^(1/3))/5+7 ; find f^-1(x) |
; find |
50075 |
Tìm Độ Dốc |
What is the slope of the line through (-1,-7) and (3,9) ? |
What is the slope of the line through and ? |
50076 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(10x^3+2x^2+5x+6)/(5x^3+x^2+9x+11) |
|
50077 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=(x-10)/(x^3-125) |
|
50078 |
Tìm Đỉnh |
1/4y^2=x |
|
50079 |
Tìm ƯCLN |
-(n+6)^4 , -3(n+6)^3 , -3(n+6)^6 |
, , |
50080 |
Giải Phép Tính Hàm Số |
(1/2)(10t)=50 , 0 |
, |
50081 |
Giải Phép Tính Hàm Số |
h(x)=-9-x , h(2k-5) |
, |
50082 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x) = square root of 2x-a+b+3 |
|
50083 |
Tìm ƯCLN |
18 and 12 |
and |
50084 |
Giải Phép Tính Hàm Số |
g(x)=x^2-3x h(x)=2x-2 Find (g-h)(-9) |
Find |
50085 |
Tìm Độ Dốc |
(4,5) and (-3,8) |
and |
50086 |
Tìm Tập Xác Định |
(3x+5)/(35x)+(x-3)/(21x) |
|
50087 |
Giải Phép Tính Hàm Số |
Given that f(x)=x^2-12x+27 and g(x)=x-9 ; find f(x)*g(x) and express the result in standard form. |
Given that and ; find and express the result in standard form. |
50088 |
Tìm Độ Dốc |
(-1,-7) and (-2,-5) |
and |
50089 |
Giải Phép Tính Hàm Số |
f(x)=x^3 , (f(a+h)-f(a))/h |
, |
50090 |
Tìm Tập Xác Định |
F(x) = square root of x^2+2 |
|
50091 |
Giải Phép Tính Hàm Số |
If P(x)=x^2+x+5 ; find P(7) |
If ; find |
50092 |
Tìm Độ Dốc |
x+y-1=0 |
|
50093 |
Tìm Tập Xác Định |
1/(( căn bậc hai của x)/(x^2-4)) |
|
50094 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=( căn bậc hai của 2-x)/(x^2-4x+3) |
|
50095 |
Tìm Tập Xác Định |
(5a)/(a-b)+(5b)/(b-a) |
|
50096 |
Tìm Độ Dốc |
(3,5) and (2,0) |
and |
50097 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
((2x+1)(x-2))/(x(2x+1)) |
|
50098 |
Tìm Tập Xác Định |
( căn bậc hai của x+1-1)/x |
|
50099 |
Giải Phép Tính Hàm Số |
What number a is 0.4% of 40 ? |
What number a is of ? |
50100 |
Giải Phép Tính Hàm Số |
f(x)=6x^5-1 ; find f^-1(x) |
; find |