Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
49901 Tìm ƯCLN 25x^2+40x+16 and 25x^2-16 and
49902 Giải Phép Tính Hàm Số g(x)=-x+2 ; find g(5) ; find
49903 Tìm Độ Dốc Find the slope of the line passing through the points (-4,6) and (3,-8) Find the slope of the line passing through the points and
49904 Tìm Đỉnh Y=|x-1|+3
49905 Giải Phép Tính Hàm Số Given that f(x)=x^2+17x+72 and g(x)=x+8 ; find (f-g)(x) and express the result in standard form. Given that and ; find and express the result in standard form.
49906 Xác định nếu là một Elip (x^2)/25+(y^2)/16=1
49907 Giải Phép Tính Hàm Số Given that f(x)=x^2+15x+50 and g(x)=x+5 ; find (f(x))÷(g(x)) and express the result in standard form. Given that and ; find and express the result in standard form.
49908 Giải Phép Tính Hàm Số Given that f(x)=x^2-3x-10 and g(x)=x-5 ; find (f-g)(x) and express the result in standard form. Given that and ; find and express the result in standard form.
49909 Tìm Tập Xác Định g(s) = square root of (3x+4)/(x^2-5)
49910 Giải Phép Tính Hàm Số Given that f(x)=x^2+2x-8 and g(x)=x+4 ; find f(x)*g(x) and express the result in standard form. Given that and ; find and express the result in standard form.
49911 Tìm Đỉnh y=1/3(x-4)^2
49912 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=(x+9)^5 ; find f^-1(x) ; find
49913 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=(x+4)^(1/3) ; find f^-1(x) ; find
49914 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=(x-3)^2-2 if x!=3; 2 if x=3 Find f(3) Find
49915 Giải Phép Tính Hàm Số f(x) = căn bậc bốn của x+6 ; find f^-1(x) ; find
49916 Tìm Tập Xác Định f(x)=( căn bậc hai của x-2)/(x(x-1))
49917 Tìm Các Đường Tiệm Cận ((x+4)(x+6))/(2x(x+4))
49918 Tìm Tập Xác Định 1/(|x|)
49919 Tìm Đỉnh 2y^2=x-8
49920 Tìm ƯCLN x^2-9 and x^2-5x+6 and
49921 Tìm Tập Xác Định căn bậc hai của 3x-6+1
49922 Tìm Độ Dốc (2,-9) and (8,-9) and
49923 Tìm Tập Xác Định (a^2-b^2)/(a^2-a+ab-b)
49924 Tìm Độ Dốc (5/8,-1) and (-1/4,-1/4) and
49925 Tìm Hằng Số Biến Thiên y=12 when x=4 when
49926 Tìm ƯCLN 30 and 42 and
49927 Tìm Khoảng Biến Thiên x^2-4x-5=0
49928 Tìm Tập Xác Định (2-x)^2+3
49929 Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai f(x)=|x+1|+|x-1|
49930 Tìm Tập Xác Định (a+10)/(a(a-1))-1
49931 Tìm Các Đường Tiệm Cận ((x+8)(x+5))/(3(x+5))
49932 Giải Phép Tính Hàm Số f(6) if f(x)=4x if
49933 Tìm Tập Xác Định ((x+5)/(x^2-5x)-x/(x^2-25))*(x^2-25)/5
49934 Tìm Tập Xác Định logarit cơ số 5 của 5^(x+1)-20=x
49935 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(3x^3+2x^2)/(x^2+x)
49936 Giải Phép Tính Hàm Số Let f(x)=3x+2 and g(x)=6x-7 Find f(x)-g(x) Let and Find
49937 Giải Phép Tính Hàm Số Given that f(x)=x^2+4x-45 and g(x)=x+9 ; find (f(x))÷(g(x)) and express the result in standard form. Given that and ; find and express the result in standard form.
49938 Tìm Độ Dốc (-9,-8) and (-15,-16) and
49939 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(2x^3+x^2-3)/(x^2+1)
49940 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=4x+2 ; find f(x+3) ; find
49941 Ước tính Hàm Số 3x+y=0 , x>=0 ,
49942 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=2x-6 if 0<=x<5; -1 if x=5; -(x-6)^2 if x>5 Find f(5) Find
49943 Tìm Tập Xác Định ( căn bậc hai của x^2-81)/((x+12)(x-4))
49944 Giải Phép Tính Hàm Số Given that f(x)=x^2+11x+18 and g(x)=x+2 ; find f(x)-g(x) and express the result in standard form. Given that and ; find and express the result in standard form.
49945 Giải Phép Tính Hàm Số g(x)=-2x+1 ; find g(-1) ; find
49946 Giải Phép Tính Hàm Số If P(x)=x^2+x+4 ; find P(7) If ; find
49947 Tìm Độ Dốc (1,1) and (1,9) and
49948 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=2tan(x)
49949 Tìm ƯCLN 28 and 40 and
49950 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=(x+8)^(1/5) ; find f^-1(x) ; find
49951 Tìm Các Đường Tiệm Cận (x^2-16)/(x^2+4x)
49952 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(ax^2+bx+c)/(dx^2+ex+f)
49953 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=2x-1 , g(x)=3x find f(g(-3)) , find
49954 Tìm Tập Xác Định logarit tự nhiên của x^2-x+2 = logarit tự nhiên của 4
49955 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=5x^3+5 ; find f^-1(x) ; find
49956 Tìm Đỉnh x^2+2y=8x-7
49957 Giải Phép Tính Hàm Số Given that f(x)=x^2-17x+70 and g(x)=x-10 ; find f(x)+g(x) and express the result in standard form. Given that and ; find and express the result in standard form.
49958 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=4x ; find f(-15) ; find
49959 Tìm Các Đường Tiệm Cận (2(3x+8)(3x-8))/(3(x+2)(x-2))
49960 Tìm Độ Dốc (-4,10) and (8,-2) and
49961 Tìm Tổng của Cấp Số Nhân Vô Hạn 90+30+10+10/3+...
49962 Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có x^3+4x^2+x-6=0
49963 Giải Phép Tính Hàm Số ((9-43/8)[4 5/12-4÷2 2/3+(0,3-0,5÷4),4/7])/(1/24+0,25÷13 1/3)
49964 Tìm ƯCLN 7x and 14xy and
49965 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=-4 if x!=3; 4 if x=3 Find f(3) Find
49966 Tìm Tổng của Chuỗi 22+27+32+37+42+47
49967 Tìm Độ Dốc (-4,3) and (-4,-7) and
49968 Tìm Các Đường Tiệm Cận (3x^2+27x+54)/(x^2-10x)
49969 Tìm Các Đường Tiệm Cận ((3x-7)(x+2))/(3(x-10)(x+2))
49970 Giải Phép Tính Hàm Số g(x)=4x+4 ; find g(4) ; find
49971 Tìm Tập Xác Định căn bậc hai của x-1+ căn bậc hai của x-2 = căn bậc hai của x-3
49972 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=(x-2)^2-2 if x<4; 6 if x=4; x-3 if x>4 Find f(4) Find
49973 Giải Phép Tính Hàm Số Given f(x)=6x+2 ; find f(x+3) Given ; find
49974 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=2x^(1/5)-2 ; find f^-1(x) ; find
49975 Giải Phép Tính Hàm Số Given that f(x)=x^2+9x+18 and g(x)=x+6 ; find f(x)-g(x) and express the result in standard form. Given that and ; find and express the result in standard form.
49976 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=(x+3)^2-6 if x!=-1; 2 if x=-1 Find f(-1) Find
49977 Giải Phép Tính Hàm Số Given that f(x)=x^2+4x-21 and g(x)=x-3 ; find (f÷g)(x) and express the result in standard form. Given that and ; find and express the result in standard form.
49978 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=-14/(3x)+5
49979 Tìm Các Đường Tiệm Cận y=5+1/(x+3)
49980 Tìm Độ Dốc (11/6,-1/2) and (1/3,1/3) and
49981 Giải Phép Tính Hàm Số g(x)=x-3 f(x)=-2x+2 Find g(f(x)) Find
49982 Giải Phép Tính Hàm Số Given that f(x)=x^2-10x+24 and g(x)=x-4 ; find f(x)-g(x) and express the result in standard form. Given that and ; find and express the result in standard form.
49983 Tìm Tập Xác Định -(c-b)/(a(3a-c))
49984 Tìm Tập Xác Định (5+2x)/(x^2+x+1)
49985 Giải Phép Tính Hàm Số If f(x)=x^2 and g(x)=3x-1 ; find f(g(x)) If and ; find
49986 Giải Phép Tính Hàm Số h(x)=5x+2 ; find h(-6) ; find
49987 Giải Phép Tính Hàm Số h(x)=-3x+1 g(x)=4x+3 Find h(g(x)) Find
49988 Giải Phép Tính Hàm Số let f(x)=5x^2+15x-16 and find f(-4) let and find
49989 Tìm Tập Xác Định (3(3y+2x))/(2x(y+5))
49990 Tìm Độ Dốc (-3,14) and (-2,9) and
49991 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=-(x-7)^2 if x!=5; -3 if x=5 Find f(5) Find
49992 Giải Phép Tính Hàm Số Given that f(x)=x^2-3x-18 and g(x)=x-6 ; find f(x)+g(x) and express the result in standard form. Given that and ; find and express the result in standard form.
49993 Tìm Độ Dốc (-8,1) and (-4,-9) and
49994 Tìm Tập Xác Định (cos(x))/(1-sin(x))
49995 Tìm Các Đường Tiệm Cận (3(x-1)(x+1))/(2(x-1))
49996 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=7x^(1/5)+6 ; find f^-1(x) ; find
49997 Tìm Độ Dốc (-5,-8) and (5,2) and
49998 Tìm Độ Dốc What is the slope of the line through (-4,2) and (3,-3) ? What is the slope of the line through and ?
49999 Tìm ƯCLN Find the GCF of 8r and 14 Find the GCF of and
50000 Tìm Các Đường Tiệm Cận (3(2x-9))/(5x-3)
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.