Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
49801 Tìm Tập Xác Định (a-b)/(b-a)
49802 Giải Phép Tính Hàm Số Given that f(x)=x^2+4x-60 and g(x)=x-6 ; find (f*g)(x) and express the result in standard form. Given that and ; find and express the result in standard form.
49803 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=(x+5)^2-4 if x!=-2; 4 if x=-2 Find f(-2) Find
49804 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=3csc(4x)
49805 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=-4x+8 g(x)=x^2-2x+1 Find: (fog)(x) Find:
49806 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=(x+10)^7 ; find f^-1(x) ; find
49807 Tìm Hiệu Thương x^2
49808 Giải Phép Tính Hàm Số Given g(x)=4x+4 ; find g(4) Given ; find
49809 Tìm ƯCLN From 13xy^2 ; subtract 21xy^2 From ; subtract
49810 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=4 if x!=-1; -2 if x=-1 Find f(-1) Find
49811 Tìm Tập Xác Định f(x)=(3x^3+30)/(2x^3)
49812 Tìm Tập Xác Định f(x)=1/( căn bậc hai của x^2+x-20)
49813 Tìm ƯCLN 4yz , 2y^2 ,
49814 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=6x^(1/3)-2 ; find f^-1(x) ; find
49815 Tìm Tập Xác Định f(x)=(x-4)/(6-3x)+ căn bậc hai của 6-2x
49816 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=x+5 g(x)=-x^2-5x Find f(g(-4)) Find
49817 Tìm Tập Xác Định g(t)=( logarit tự nhiên của pi-|t|)/(sin(t)-1/2)
49818 Tìm Các Đường Tiệm Cận ((x+6)(x+9))/(3(x+10))
49819 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(x(x+2))/(x^2-2x)
49820 Tìm Tập Xác Định H(t)=( căn bậc hai của 3x-12)/(t-3)
49821 Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai (x^2)/(x^2+1)
49822 Tìm Các Đường Tiệm Cận (2(3x+10))/((x+4)(x+3))
49823 Ước tính Hàm Số f(x)=7x+11 g(x)=-2x+3 h(x)=3x^2+1 (f*g)(x)
49824 Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai f(x)=5|x|
49825 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=-x-6 g(x)=3x^2+7x+15 Find: (gof)(x) Find:
49826 Tìm Tập Xác Định căn bậc hai của căn bậc hai của x+1+1
49827 Tìm Tập Xác Định f(x)=5/( căn bậc hai của x-1-3)
49828 Giải Phép Tính Hàm Số g(a)=-3a-3 f(a)=a^2+5 find (g-f)(a) find
49829 Tìm ƯCLN 8xy and 12x and
49830 Tìm Độ Dốc (-7,-4) and (0,-2) and
49831 Tìm ƯCLN -8d^3 and 14d^4 and
49832 Tìm Tập Xác Định f(x)=(x^2+x)/(x^2-7x+10)
49833 Tìm ƯCLN 14ab , 28ab ,
49834 Tìm Tập Xác Định f(x)=(9-e^x)/(1-e^(9-x^2))
49835 Tìm Đỉnh 3y^2=x
49836 Giải Phép Tính Hàm Số If P(x)=x^2+x+5 ; find P(8) If ; find
49837 Tìm Độ Dốc (-4,-4) and (-4,-9) and
49838 Tìm ƯCLN 20 and 50 and
49839 Tìm Độ Dốc Find the slope of the line passing through the points (-6,6) and (4,-7) Find the slope of the line passing through the points and
49840 Tìm Các Đường Tiệm Cận (2(5x-7)(x-1))/(3x(3x-1))
49841 Ước tính Hàm Số cos(theta)=-4/5 , theta in quadrant II , in quadrant
49842 Tìm ƯCLN 45x and 20 and
49843 Tìm Độ Dốc (-8,-1) and (-6,-2) and
49844 Giải Phép Tính Hàm Số Given that f(x)=x^2+17x+72 and g(x)=x+9 ; find f(x)-g(x) and express the result in standard form. Given that and ; find and express the result in standard form.
49845 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=2
49846 Tìm Độ Dốc (-3,-3) and (-18,-23) and
49847 Giải Phép Tính Hàm Số (-3,2) y (5,-8)
49848 Giải Phép Tính Hàm Số Given that sin(x)=-1/3 and x belongs to Quadrant IV Then Given that and belongs to Quadrant Then
49849 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=(x^5)/7 ; find f^-1(x) ; find
49850 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=x^5-6 ; find f^-1(x) ; find
49851 Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai |x|^3
49852 Tìm Tập Xác Định f(x)=1/(1+e^x)
49853 Tìm Các Đường Tiệm Cận y=3+1/(x+1)
49854 Tìm Tập Xác Định x/(x^2+x-12)
49855 Ước tính Hàm Số f(x)=x^2-x , f(-4) ,
49856 Tìm Các Đường Tiệm Cận (2x^2-5x+3)/(x-1)
49857 Giải Phép Tính Hàm Số g(x)=5-6x Find g(-5) Find
49858 Tìm Các Đường Tiệm Cận (3x^3+x^2+1)/(x^4+2x)
49859 Tìm Tập Xác Định f(x) = square root of (x+5)/(2-x)
49860 Tìm Các Đường Tiệm Cận (3x^2+x-5)/(x^2+1)
49861 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=2x^2+5x-17 ; find f(-1) ; find
49862 Giải Phép Tính Hàm Số Given that f(x)=x^2-13x+40 and g(x)=x-5 ; find (f(x))÷(g(x)) and express the result in standard form. Given that and ; find and express the result in standard form.
49863 Tìm Độ Dốc (-4,-2) and (4,0) and
49864 Tìm Các Đường Tiệm Cận F(x)=(x+1)/x
49865 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=(x+6)^2-6 if x!=-5; -1 if x=-5 Find f(-3) Find
49866 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=-(x-1)^2 if x!=-1; 0 if x=-1 Find f(-1) Find
49867 Giải Phép Tính Hàm Số If f(x)=-x^3+x^2+x ; find f(-3) If ; find
49868 Tìm Các Đường Tiệm Cận (x^2+x-90)/(2x-18)
49869 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=2x^3-5x^2 g(x)=2x-1 Find (f*g)(x) Find
49870 Giải Phép Tính Hàm Số Given that f(x)=x^2+12x+32 and g(x)=x+4 ; find (f-g)(x) and express the result in standard form. Given that and ; find and express the result in standard form.
49871 Tìm Các Đường Tiệm Cận y=sec(pix)
49872 Tìm Tập Xác Định f(x)=(5x)/(5+ căn bậc hai của 20-x)
49873 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(X^2-1)/(x+2)
49874 Giải Phép Tính Hàm Số Given that f(x)=x^2+16x+60 and g(x)=x+10 ; find f(x)-g(x) and express the result in standard form. Given that and ; find and express the result in standard form.
49875 Giải Phép Tính Hàm Số j(x) = square root of x+6 k(x)=9-x Find j(k(11)) Find
49876 Ước tính Hàm Số cos(theta)=-5/13 , theta in Quadrant III , in Quadrant
49877 Tìm Các Đường Tiệm Cận g(x)=((x-8)(x+1)(x+3))/((x-2)(x+1))
49878 Tìm Tập Xác Định (x(x-1))/5
49879 Giải Phép Tính Hàm Số Given that f(x)=x^2+3x-70 and g(x)=x-7 ; find (f-g)(x) and express the result in standard form. Given that and ; find and express the result in standard form.
49880 Tìm Tập Xác Định y=(9x^2)/(6x^2-23x+20)
49881 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=-(x-2)^2-3 if x<4; -5 if x=4; 1/2x-10 if x>4 Find f(1) Find
49882 Tìm Độ Dốc (-1,-10) and (5,2) and
49883 Giải Phép Tính Hàm Số If P(x)=x^2+x+3 ; find P(8) If ; find
49884 Giải Phép Tính Hàm Số f(x) = căn bậc năm của x+3 ; find f^-1(x) ; find
49885 Tìm Độ Dốc (3,-3) to (-1,2) to
49886 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(x^3-5x^2+6x)/(-3x^2+6x+9)
49887 Tìm Tập Xác Định (x-3)/( căn bậc hai của 16-x^2)
49888 Tìm Đỉnh (x-1)^2+(y^2)/25=1
49889 Tìm ƯCLN 12p^2 and 30q^5 and
49890 Giải Phép Tính Hàm Số Given that f(x)=x^2+6x-40 and g(x)=x+10 ; find f(x)+g(x) and express the result in standard form. Given that and ; find and express the result in standard form.
49891 Tìm Tập Xác Định (a^2-b^2)/(a^2-3a)*(2a-6)/((a+b)^2)
49892 Tìm Các Đường Tiệm Cận m(x)=(x^2+16)/(2x)
49893 Tìm Tập Xác Định -(10a^2x)/(9by)
49894 Tìm Độ Dốc (5,-5) and (11,7) and
49895 Giải Phép Tính Hàm Số Given that f(x)=x^2+10x+21 and g(x)=x+7 ; find (f*g)(x) and express the result in standard form. Given that and ; find and express the result in standard form.
49896 Tìm Độ Dốc (-6,-4) and (-12,-4) and
49897 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=3/(x^2+x-2)+4
49898 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=3x^2+2x-10 g(x)=3x+9 Find: (gof)(x) Find:
49899 Xác định nếu là một Parabol y=1/4x^2
49900 Tìm Tập Xác Định L(v)=v logarit tự nhiên của 1-v^2
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.