Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
49701 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=(x-8)^(1/4) ; find f^-1(x) ; find
49702 Giải Phép Tính Hàm Số h(x)=2/3x-1 , h(9) ,
49703 Tìm Độ Dốc y=x^-1
49704 Giải Phép Tính Hàm Số ([(1,4-0,2)*3,2])÷1 , 5 ,
49705 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=x^2+4x-14 g(x)=-x+4 Find: f(g(x)) Find:
49706 Tìm Tổng của Cấp Số Nhân Vô Hạn 3+0.75+0.1875+0.046875+...
49707 Tìm Các Đường Tiệm Cận y=(x^3+3x^2-4x-12)/(x^2+8x+15)
49708 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x) = square root of (4x+1)/(x-4)
49709 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=(x^7)/9 ; find f^-1(x) ; find
49710 Giải Phép Tính Hàm Số Given that f(x)=x^2-2x-80 and g(x)=x-10 ; find f(x)-g(x) and express the result in standard form. Given that and ; find and express the result in standard form.
49711 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=-4 if x!=4; 6 if x=4 Find f(-1) Find
49712 Tìm Tập Xác Định (x^3-8)/(x^2+x-2)
49713 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=4x+2 ; Find f(8) ; Find
49714 Giải Phép Tính Hàm Số Given that f(x)=x^2-10x+24 and g(x)=x-6 ; find f(x)-g(x) and express the result in standard form. Given that and ; find and express the result in standard form.
49715 Tìm Các Đường Tiệm Cận (3x^2)/(4x^2-1)
49716 Tìm Tập Xác Định ((x^4+x^3-30x^2)/(x^2-3x-18))÷((x^3+x^2-30x)/(x^2-36))
49717 Tìm Tập Xác Định ( căn bậc hai của -3x)/(x^2-1)
49718 Tìm ƯCLN 15x^3 , 25x^2 ; and 55x , ; and
49719 Tìm Tập Xác Định y=(x^2)/(x^2-4)
49720 Tìm Độ Dốc (-10,-7) and (-5,-9) and
49721 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=3 logarit cơ số 5 của -x+8-6
49722 Ước tính Hàm Số f(x)=4x+11 , f(c+7) ,
49723 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=5* logarit của -x
49724 Tìm Độ Dốc (11/10,-1/2) and (1/5,1/5) and
49725 Tìm Tập Xác Định (y^2-1)/y+y/(y-3)
49726 Tìm ƯCLN 28 and 49 and
49727 Giải Phép Tính Hàm Số 36 is 0.9% of what number w ? is of what number ?
49728 Ước tính Hàm Số ([(1,4-0,2)*3,2])÷1 , 5 ,
49729 Tìm Đỉnh D(x)=1/36(x-60)^2-100
49730 Tìm Tập Xác Định (x/(1+x))/(1+(x/(1+x)))
49731 Tìm Độ Dốc (2,3) and (7,4) and
49732 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=-x+1 ; find f(0) ; find
49733 Tìm ƯCLN 36 and 60 and
49734 Tìm Đỉnh -8y=-x^2
49735 Giải Phép Tính Hàm Số If u(x)=-2x^2+3 and v(x)=1/x ; what is the range of (uov)(x) ? If and ; what is the range of ?
49736 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=(x-8)^7 ; find f^-1(x) ; find
49737 Giải Phép Tính Hàm Số Given that f(x)=x^2-10x+21 and g(x)=x-7 ; find (f+g)(x) and express the result in standard form. Given that and ; find and express the result in standard form.
49738 Giải Phép Tính Hàm Số Given that f(x)=x^2-13x+30 and g(x)=x-3 ; find (f÷g)(x) and express the result in standard form. Given that and ; find and express the result in standard form.
49739 Tìm Tập Xác Định f(x) = square root of x+a
49740 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=(x-8)^2-6 if x!=5; 2 if x=5 Find f(5) Find
49741 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(x^3)/(5x^3-40)
49742 Tìm Độ Dốc (-5,4) and (1,6) and
49743 Giải Phép Tính Hàm Số If P(x)=x^2+x+1 ; find P(6) If ; find
49744 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=4/(2x-4)-2
49745 Tìm Các Đường Tiệm Cận g(x)=((x+3)(x-2))/((x+5)(2x-1))
49746 Tìm ƯCLN 48ab^2 and 32a^2b and
49747 Tìm Độ Dốc p=15-1/4q
49748 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=-x-9 if x!=-4; -4 if x=-4 Find f(-4) Find
49749 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=x-6 if x!=5; 5 if x=5 Find f(5) Find
49750 Tìm Các Đường Tiệm Cận y=(x^2)/((x+6)(x-4))
49751 Tìm Đỉnh y=2|-x-3|+5
49752 Tìm Tập Xác Định ( căn bậc hai của x)^4-9
49753 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=x-3 if x!=1; 6 if x=1 Find f(1) Find
49754 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x) = log base 1/3 of x-4
49755 Tìm Tập Xác Định ((x^2+x^3)/(11a^2))÷((4+4x)/(a^3))
49756 Giải Phép Tính Hàm Số If Q(x)=7x^2-1 ; find Q(-10) If ; find
49757 Tìm Các Đường Tiệm Cận (2(3x-10))/(3(5x+9))
49758 Tìm Độ Dốc (0,-2) and (3,4) and
49759 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=-(x+2)^2+3 if x!=-1; -4 if x=-1 Find f(1) Find
49760 Tìm Các Đường Tiệm Cận ((x^2+x-5)/(7x^3+7x^2+4x-2))
49761 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=-2/(3(x-5))+4
49762 Tìm Độ Dốc The slope of the line passing through the points (-6,4) and (-6,12) is The slope of the line passing through the points and is
49763 Tìm Độ Dốc (-7,-4) and (-11,-2) and
49764 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=x+9 if x<-5; 2 if x=-5; -x-1 if x>-5 Find f(-7) Find
49765 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=a/(x-b)-c
49766 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=-x-7 if x!=-2; 0 if x=-2 Find f(-2) Find
49767 Tìm Tập Xác Định F(x)=(9-x^2)/(x+3)
49768 Giải Phép Tính Hàm Số Given that f(x)=x^2+8x-20 and g(x)=x-2 ; find (f(x))÷(g(x)) and express the result in standard form. Given that and ; find and express the result in standard form.
49769 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=-(x-6)^2+7 if x!=3; 2 if x=3 Find f(3) Find
49770 Tìm Các Đường Tiệm Cận y=csc(2x)
49771 Giải Phép Tính Hàm Số Given that f(x)=x^2-13x+36 and g(x)=x-9 ; find (f-g)(x) and express the result in standard form. Given that and ; find and express the result in standard form.
49772 Giải Phép Tính Hàm Số Given that f(x)=x^2-4x-12 and g(x)=x-6 ; find (f*g)(x) and express the result in standard form. Given that and ; find and express the result in standard form.
49773 Tìm Tập Xác Định f(x) = square root of x^2
49774 Tìm Tập Xác Định 1/(a^2+ab)+1/(ab+b^2)
49775 Tìm Tập Xác Định t/( căn bậc hai của t^2-45)
49776 Tìm Độ Dốc (-10,-4) and (10,-29) and
49777 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(x^2+x-2)/((x+2)(x^2-2x-15))
49778 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=(x+7)^(1/2) ; find f^-1(x) ; find
49779 Tìm Các Đường Tiệm Cận (3x^3-5)/(x^2-4)
49780 Tìm ƯCLN 14 and 21 and
49781 Tìm Các Đường Tiệm Cận y=((x-7)(x-3))/(x^2-10x+21)
49782 Giải Phép Tính Hàm Số If P(x)=x^2+x+2 ; find P(7) If ; find
49783 Tìm Độ Dốc (-10,-8) and (-8,-16) and
49784 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=3x^2-4x-1 g(x)=-2x+5 Find: (gof)(x) Find:
49785 Tìm Các Thừa Số Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Thừa Số x^3+x^2-5x+3 , x-1 ,
49786 Tìm Các Đường Tiệm Cận (3(3x+1)(x-7))/(x(3x+1))
49787 Giải Phép Tính Hàm Số If f(x)=1/x and g(x)=3x+2 find (fog)(2) If and find
49788 Tìm Độ Dốc Find the slope of the line that passes through the points (2,4) and (6,12) Find the slope of the line that passes through the points and
49789 Giải Phép Tính Hàm Số Given that f(x)=x^2-13x+30 and g(x)=x-3 ; find f(x)*g(x) and express the result in standard form. Given that and ; find and express the result in standard form.
49790 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=9(x+1) ; find f^-1(x) ; find
49791 Tìm Tập Xác Định (a^2-25)/(a+3)*1/(a^2+5a)-(a+5)/(a^2-3a)
49792 Tìm Độ Lớn v=-4i+5j
49793 Giải Phép Tính Hàm Số Add 5/(2x+1)+8/(4x+2) ; with x!=-1/2 Add ; with
49794 Tìm Các Đường Tiệm Cận (x^2-3x-4)/(1-3x-4x^2)
49795 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=( căn bậc ba của x+4)/7 ; find f^-1(x) ; find
49796 Tìm ƯCLN 35 and 50 and
49797 Tìm Tập Xác Định (2-6/x)/(1-4/x)
49798 Tìm Tập Xác Định (x^3-y^3)/(x+y)*(x^2-y^2)/(x^2+xy+y^2)
49799 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=3x-1 g(x)=x^2-x Find (f/g)(x) Find
49800 Tìm Các Đường Tiệm Cận (x-4)/(2(x-1)(x-4))
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.