Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
49601 Giải Phép Tính Hàm Số g(x)=-x-2 ; find g(-3) ; find
49602 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(3x^4-2x+1)/(-x^3+8)
49603 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=5x+1 ; find f(-3) ; find
49604 Giải Phép Tính Hàm Số Given that f(x)=x^2-5x-36 and g(x)=x+4 ; find (f+g)(x) and express the result in standard form. Given that and ; find and express the result in standard form.
49605 Tìm Độ Dốc (11/8,-1/2) and (1/4,1/4) and
49606 Tìm Tập Xác Định (15xy^2)/(4a)
49607 Giải Phép Tính Hàm Số Find (f+g)(x) ; given that f(x)=6x+7 and g(x)=5-8x Find ; given that and
49608 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=10(x+7) ; find f^-1(x) ; find
49609 Giải Phép Tính Hàm Số sin(theta)=-12/13 , theta in Quadrant IV , in Quadrant
49610 Tìm Tập Xác Định (|x-2|)/( căn bậc hai của x)
49611 Tìm Tập Xác Định (x-3)/(x-1)-2/(1-x)
49612 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(x^2)/(x^2-x)
49613 Giải Phép Tính Hàm Số A=[[2,-3],[-1,3]] , B=[[1,0],[-1,1],[2,-2]] ,
49614 Tìm Tập Xác Định (x-2)/( căn bậc hai của 16-x^2)
49615 Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai f(x)=x^5+x^3+x
49616 Giải Phép Tính Hàm Số 8m increased by 25% increased by
49617 Giải Phép Tính Hàm Số Given that f(x)=x^2-4x-21 and g(x)=x-7 ; find f(x)-g(x) and express the result in standard form. Given that and ; find and express the result in standard form.
49618 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=(x-5)^(1/5) ; find f^-1(x) ; find
49619 Giải Phép Tính Hàm Số Given that f(x)=x^2+3x-28 and g(x)=x+7 ; find f(x)+g(x) and express the result in standard form. Given that and ; find and express the result in standard form.
49620 Tìm Tập Xác Định e^(1/x)
49621 Giải Phép Tính Hàm Số Find (f*g)(x) when f(x)=2x^2 and g(x)=6x Find when and
49622 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=-4 if x!=-3; -3 if x=-3 Find f(-2) Find
49623 Tìm Tập Xác Định f(x)=1/( căn bậc hai của x^2-5x-6)
49624 Tìm Các Đường Tiệm Cận ((x^3+5)(2x-1))/((x^2-4)(x^2+4))
49625 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(2x^2-4x)/(x^2+4x+4)
49626 Tìm Độ Dốc (9,-2) and (-3,2) and
49627 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=x+7 , f(5) ,
49628 Tìm Độ Dốc (-8,-1) and (-6,5) and
49629 Tìm Độ Dốc 4-3x=y
49630 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=4x+5 Find f(f(-1)) Find
49631 Tìm Tỷ Lệ Thay Đổi Trung Bình table[[x,y],[0,7],[4,12],[8,17],[12,22]]
49632 Tìm Độ Dốc (-2,13) and (1,1) and
49633 Tìm Tập Xác Định (x+2)/(x^2-25)+1=(8x)/(2x-10)
49634 Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai y=f(x)g(x)
49635 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=(x-6)^2-1 if x!=4; -1 if x=4 Find f(4) Find
49636 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=-3x-5 if x!=-1; -6 if x=-1 Find f(-1) Find
49637 Tìm Tập Xác Định (x^2-4)/(1-6x)
49638 Tìm Độ Dốc (6,6) and (-10,-7) and
49639 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=( căn bậc ba của x)/2+9 ; find f^-1(x) ; find
49640 Tìm Các Đường Tiệm Cận (x^2-12x+27)/(2x^2-20x)
49641 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=-3x-3 if x<-2; 6x-28 if x>=5 Find f(5) Find
49642 Tìm Tập Xác Định (8a+4b)/(2ab+b^2-2ad-bd)
49643 Giải Phép Tính Hàm Số g(x)=-x-3 ; find g(1) ; find
49644 Tìm Các Đường Tiệm Cận (2x+2)/(x^3+x^2)
49645 Tìm Tập Xác Định (2x^2-10x)/((x-5)(x^2-1))*(3x^2+4x+1)
49646 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=2(x^7+2) ; find f^-1(x) ; find
49647 Tìm Tập Xác Định 2^(x^2+x+0.5)=4 căn bậc hai của 2
49648 Tìm ƯCLN 24 and 60 and
49649 Tìm Các Đường Tiệm Cận y=tan(x+pi)
49650 Tìm Độ Dốc (-4,12) and (4,6) and
49651 Tìm Tập Xác Định (b-c)/(a+b)-(ab-b^2)/(a^2-ac)*(a^2-c^2)/(a^2-b^2)
49652 Tìm Hiệu Thương 1/(2x)
49653 Tìm Độ Dốc (-4,-2) and (-4,-22) and
49654 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=1/4 logarit cơ số 5 của x
49655 Tìm Các Đường Tiệm Cận (3x^2+18x+24)/(x^2+2x)
49656 Tìm Các Đường Tiệm Cận g(x)=(2x^2+x-9)/(x^2-2x-8)
49657 Giải Phép Tính Hàm Số Given that f(x)=x^2+4x-32 and g(x)=x-4 ; find (f+g)(x) and express the result in standard form. Given that and ; find and express the result in standard form.
49658 Giải Phép Tính Hàm Số If f(x)=6x^2 and g(x)=8x^2 ; what is (f*g)(x) ? If and ; what is ?
49659 Tìm Tập Xác Định f(x)=- căn bậc hai của x^2+4
49660 Giải Phép Tính Hàm Số Given that f(x)=x^2+3x-40 and g(x)=x+8 ; find f(x)+g(x) and express the result in standard form. Given that and ; find and express the result in standard form.
49661 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(5x^2)/(2x^3)
49662 Tìm Tập Xác Định f(x)=(e^(-x))/( căn bậc hai của e^(2x)-e^x-2)
49663 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=2cot(x-pi/4)
49664 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=(x+2)^2-6 if x!=-1; -6 if x=-1 Find f(-1) Find
49665 Tìm Hằng Số Biến Thiên y=36 when x=3 when
49666 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=3x-2 ; find f(-6) ; find
49667 Giải Phép Tính Hàm Số k(a)=-4^(3a+2) ; Find k(a-2) ; Find
49668 Giải Phép Tính Hàm Số Given that f(x)=x^2-6x+8 and g(x)=x-2 ; find f(x)+g(x) and express the result in standard form. Given that and ; find and express the result in standard form.
49669 Tìm Đỉnh x^2+(y-2)^2=4
49670 Giải Phép Tính Hàm Số g(t)=t^2+3 h(t)=4t-3 find (g*h)(-1) find
49671 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=(x^3-5x)/(x^2+1)
49672 Giải Phép Tính Hàm Số Given that f(x)=x^2+12x+35 and g(x)=x+7 ; find (f*g)(x) and express the result in standard form. Given that and ; find and express the result in standard form.
49673 Tìm Độ Dốc (3,-9) and (-12,-6) and
49674 Tìm ƯCLN 28 and 35 and
49675 Giải Phép Tính Hàm Số cos(theta)=-3/5 , theta in quadrant II , in quadrant
49676 Tìm Tập Xác Định tan(theta)-sin(theta)-cos(2theta)
49677 Tìm Các Đường Tiệm Cận (3x^2-3x)/(x^2+x-12)
49678 Giải Phép Tính Hàm Số Given that f(x)=x^2+2x-24 and g(x)=x-4 ; find (f+g)(x) and express the result in standard form. Given that and ; find and express the result in standard form.
49679 Tìm Các Đường Tiệm Cận y=1/2tan(2x)
49680 Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai 2x^4+8x
49681 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x) = log base 1/2 of x+3
49682 Giải Phép Tính Hàm Số g(n)=-2n+5 f(n)=-2n Find (g*f)(n) Find
49683 Tìm Các Đường Tiệm Cận (x^3-2x^2+5)/(x^2)
49684 Tìm Các Đường Tiệm Cận (3x^2-243)/(2x^2+9x)
49685 Tìm Độ Dốc (-3,-3) and (-5,-2) and
49686 Giải Phép Tính Hàm Số g(n)=4n-5 h(n)=2n+1 Find g(h(8)) Find
49687 Tìm Tập Xác Định -(2a-5)/(5+2a)
49688 Ước tính Hàm Số f(x)=-x^3 , (f(a+h)-f(a))/h ,
49689 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=(x^5)/5 ; find f^-1(x) ; find
49690 Tìm Các Đường Tiệm Cận f(x)=4* logarit cơ số pi của x
49691 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=x^2-2x-10 g(x)=-3x-2 Find: (fog)(x) Find:
49692 Giải Phép Tính Hàm Số f(x)=(x^(1/2))/4 ; find f^-1(x) ; find
49693 Giải Phép Tính Hàm Số f(x) = căn bậc năm của x+4 ; find f^-1(x) ; find
49694 Tìm Tập Xác Định (2(a-b))/(a(a+b))
49695 Tìm ƯCLN 18m^2 and 25 and
49696 Tìm ƯCLN 25 and 75 and
49697 Tìm ƯCLN 9 and 27 and
49698 Tìm Các Đường Tiệm Cận y=tan(x-pi)
49699 Tìm Độ Dốc (11,-3) and (7,9) and
49700 Tìm Các Đường Tiệm Cận x^2+y^2+6x-2y-15=0
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.