42001 |
Tìm Đỉnh |
(x+3)^2=-8(y-2) |
|
42002 |
Tìm Đỉnh |
x^2-14x+4y+29=0 |
|
42003 |
Tìm Đỉnh |
x^2-16y=0 |
|
42004 |
Tìm Đỉnh |
y^2=28x |
|
42005 |
Tìm Đỉnh |
y^2=-20x |
|
42006 |
Tìm Đỉnh |
y^2=24x |
|
42007 |
Tìm Đỉnh |
y^2=-14x |
|
42008 |
Tìm Đỉnh |
y^2+2x-8y+4=0 |
|
42009 |
Tìm Đỉnh |
y^2+4y-x=0 |
|
42010 |
Tìm Đỉnh |
y^2+6y+8x+1=0 |
|
42011 |
Tìm Đỉnh |
x^2=60y |
|
42012 |
Tìm Đỉnh |
y=3x^2+2x+1 |
|
42013 |
Tìm Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Đẳng Thức Lượng Giác |
sin(theta)(cot(theta)+tan(theta))=sec(theta) |
|
42014 |
Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai |
f(x)=7x^(3/4) |
|
42015 |
Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai |
f(x)=-7x^2+1 |
|
42016 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=x^3+2x^2-5x-10 |
|
42017 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=x^3-3x^2-10x |
|
42018 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=x^3-5x^2-2x+24 |
|
42019 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=x^3-7x^2+17x-15 |
|
42020 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
P(x)=4x^4+8x^3-7x^2-21x-9 |
|
42021 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
h(x)=6x^3-41x^2-8x+7 |
|
42022 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
P(x)=x^4-13x^2+36 |
|
42023 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=x^4+122x^2+121 |
|
42024 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=|x^2-25| |
|
42025 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=3x^3-5x^2-12x+20 |
|
42026 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=6x^3-43x^2+6x+7 |
|
42027 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
F(x)=x^2+6x+8 |
|
42028 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=x^2e^x-25e^x |
|
42029 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=x^3+13x^2+47x+35 |
|
42030 |
Tìm Độ Dốc của một Đường Vuông Góc |
y=2x+5 |
|
42031 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
e^x-2 |
|
42032 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
10-x^2 |
|
42033 |
Ước tính Hàm Số |
f(3)=4^x |
|
42034 |
Tìm Các Biến |
[[2],[9],[0]]=[[x],[y],[0]] |
|
42035 |
Tìm Giá Trị Lượng Giác |
cos(theta)=3/4 |
|
42036 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Tam Giác Pascal |
(x+y)^2 |
|
42037 |
Tìm Định Thức |
[[-2,2,1],[9,1,-2],[-3,5,4]] |
|
42038 |
Tìm Tâm |
9x^2-54x+9y^2-54y+81=0 |
|
42039 |
Viết ở dạng một Lôgarit Đơn |
3 logarit cơ số 4 của x^2+1/2 logarit cơ số 4 của căn bậc hai của x |
|
42040 |
Xác Định Dãy |
20 , 18.5 , 17 , 15.5 , 14 |
, , , , |
42041 |
Xác Định Dãy |
25 , -175 , -375 , -575 |
, , , |
42042 |
Xác Định Dãy |
1 , 1/2 , 1/6 , 1/24 , 1/120 |
, , , , |
42043 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
2-2 căn bậc hai của 3i |
|
42044 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
3x^2+18x+3y^2=0 |
|
42045 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
theta=(2pi)/3 |
|
42046 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
t=pi/4 |
|
42047 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
x=3y^2+30y+69 |
|
42048 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y^2=1296-36x^2 |
|
42049 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y^2=4096-64x^2 |
|
42050 |
Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR |
f(x)=(x^(2/3)-1)^2 |
|
42051 |
Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR |
f(x)=4x^4-5x-3 |
|
42052 |
Tìm Đạo Hàm - d/d@VAR |
h(t)=12t^2-6t+50 |
|
42053 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
(2x^3+11x^2+5x-1)/(x^2+6x+5) |
|
42054 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
(2x^2+1)/x |
|
42055 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
(x^2-x+8)/(x-3) |
|
42056 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
y=-3x^2+48x-199 |
|
42057 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
y=x^2-10x+25 |
|
42058 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
6^(2x)+6^x-12=0 |
|
42059 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
10^0.9542=9 |
|
42060 |
Tìm Hiệu Thương |
f(x)=6x |
|
42061 |
Tìm Bậc |
theta=(11pi)/6 |
|
42062 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
y^2+6y+9=12-12x |
|
42063 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
y^2-4y+4x+4=0 |
|
42064 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
y^2-12y-x^2-2x+31=0 |
|
42065 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
x^2-8x+5y+31=0 |
|
42066 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
x^2-y^2-2x-10y-25=0 |
|
42067 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
x^2-y^2-4x-6y-6=0 |
|
42068 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
9x^2+16y^2=144 |
|
42069 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
6x^2+2y^2+18x-10y+2=0 |
|
42070 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
4x^2-y^2=16 |
|
42071 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
9x^2+4y^2-72x+40y+208=0 |
|
42072 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
9x^2+4y^2-54x+16y+61=0 |
|
42073 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
-9x^2+4y^2-36x-16y-164=0 |
|
42074 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
16y^2-x^2+2x+64y+63=0 |
|
42075 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
16x^2+4y^2+256x-16y+976=0 |
|
42076 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
-16x^2+4y^2-256x-48y-944=0 |
|
42077 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
16x^2-9y^2-192x-36y+396=0 |
|
42078 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
25x^2+9y^2-50x-90y+25=0 |
|
42079 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
36x^2+100y^2-144x+400y-3056=0 |
|
42080 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
36x^2+100y^2-216x+200y-3176=0 |
|
42081 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
4x^2-16y^2-16x-128y-304=0 |
|
42082 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
4x^2+y^2-32x+16y+124=0 |
|
42083 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
4x^2-9y^2-8x+40=0 |
|
42084 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
4x^2+25y^2-8x+150y+129=0 |
|
42085 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
4x^2+8x+5y^2-30y-11=0 |
|
42086 |
Tìm Độ Dốc của một Đường Vuông Góc |
y=x+4 |
|
42087 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
tan(2theta) |
|
42088 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
cos(5theta)+cos(3theta) |
|
42089 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
cos(90 độ -x) |
|
42090 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=(x-5)/( căn bậc hai của x+6) |
|
42091 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=(2x+1)/(x-4) |
|
42092 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x) = log base 5 of 11-x |
|
42093 |
Tìm Dạng Chính Tắc của Parabol |
y^2+4x-16y+72=0 |
|
42094 |
Tìm Dạng Chính Tắc của Parabol |
y^2-2x-2y-9=0 |
|
42095 |
Tìm Dạng Chính Tắc của Parabol |
x^2+10x-2y+11=0 |
|
42096 |
Tìm Dạng Chính Tắc của Parabol |
x^2+2x-2y-5=0 |
|
42097 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=e^(x-6) |
|
42098 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=6e^(-x) |
|
42099 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
g(x)=2^(x-3) |
|
42100 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
s(x)=(6x^2+1)/(2x^2+9x-5) |
|