41901 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
|2x+1|+1<=4 |
|
41902 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
x^3+3x^2-9x<=27 |
|
41903 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
x^2-6x>=-8 |
|
41904 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
x^3>x^2 |
|
41905 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
x^3+x^2-50x+48>=0 |
|
41906 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
x^3-2x^2-80x>0 |
|
41907 |
Giải Hệ chứa @WORD |
x^2-x-6<0 |
|
41908 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(5/2)^x |
|
41909 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=((3x+4)(7x-1))/(x^2-36) |
|
41910 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=((x-4)(x+9))/(x^2-1) |
|
41911 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(x^2+x-2)/(x^2-3x-4) |
|
41912 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(x^3)/(x^4-1) |
|
41913 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x) = log base 1/3 of x |
|
41914 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
h(x)=e^(-x) |
|
41915 |
Giải a |
căn bậc hai của 99-7a=a-3 |
|
41916 |
Giải a |
4a(5)=6^2 |
|
41917 |
Giải n |
n^3-2n^2-n+2=0 |
|
41918 |
Giải p |
6^(2p)*6^(2p-3)=36 |
|
41919 |
Giải r |
r^(2/3)=9 |
|
41920 |
Giải k |
2=e^(10k) |
|
41921 |
Giải b |
3^(-b)=3^(-3b) |
|
41922 |
Giải b |
3pi=(2pi)/b |
|
41923 |
Giải b |
|(x-3)^2-4|=b |
|
41924 |
Giải t |
h(t)=18t-3t^2 |
|
41925 |
Giải v |
v=9i+12j |
|
41926 |
Giải v |
v=12i-5j |
|
41927 |
Giải v |
căn bậc hai của 2v-1=v-2 |
|
41928 |
Giải z |
z=9-3 căn bậc hai của 3i |
|
41929 |
Tìm Dạng Chính Tắc của Parabol |
y^2+5x-14y+29=0 |
|
41930 |
Tìm Dạng Chính Tắc của Parabol |
y^2+4x-16y+48=0 |
|
41931 |
Tìm Dạng Chính Tắc của Parabol |
x^2-6x-4y+25=0 |
|
41932 |
Tìm Dạng Chính Tắc của Parabol |
x^2-8x+5y+31=0 |
|
41933 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x) = square root of 1-7x |
|
41934 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=(x-4)/(x^2-16) |
|
41935 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x) = natural log of x-5 |
|
41936 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
cos(4a) |
|
41937 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
(x+5)^2-12.25 |
|
41938 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
3x^4-19x^3-27x^2+359x-116 |
|
41939 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^2e^x-4e^x |
|
41940 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^2e^x-81e^x |
|
41941 |
Tìm Bậc |
-2f^2g^3h^5 |
|
41942 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
2x^3+12x^2+16x |
|
41943 |
Tìm Trục Đối Xứng |
x^2=-4y |
|
41944 |
Rút gọn/Tối Giản |
-2 logarit aric cơ số b của x-6 logarit cơ số b của y+1/7 logarit cơ số b của z |
|
41945 |
Rút gọn/Tối Giản |
2( logarit aric cơ số 5 của x+2 logarit cơ số 5 của y-3 logarit cơ số 5 của z) |
|
41946 |
Rút gọn/Tối Giản |
3 logarit của x- logarit của w |
|
41947 |
Tìm hàm ngược |
y=sec(x) |
|
41948 |
Tìm hàm ngược |
y=2^x-3 |
|
41949 |
Tìm hàm ngược |
y=3-4x |
|
41950 |
Rút gọn/Tối Giản |
(sin(theta)-csc(theta))/(cos(theta)) |
|
41951 |
Tìm Tâm và Bán kính |
(x-2)^2+(y-4)^2=36 |
|
41952 |
Tìm Tâm và Bán kính |
(x+3)^2+(y-5)^2=16 |
|
41953 |
Tìm Tâm và Bán kính |
(x-2)^2+(y+7)^2=16 |
|
41954 |
Tìm Tâm và Bán kính |
x^2+y^2-4x+6y-36=0 |
|
41955 |
Tìm Tâm và Bán kính |
x^2+y^2-12x+4y-9=0 |
|
41956 |
Rút gọn/Tối Giản |
1/5 logarit tự nhiên của x+2/5 logarit tự nhiên của z-2 logarit tự nhiên của y |
|
41957 |
Tìm Tâm và Bán kính |
x^2+81=9(y^2+2x) |
|
41958 |
Tìm Tâm và Bán kính |
x^2+y^2+8x-2y+15=0 |
|
41959 |
Tìm Tâm và Bán kính |
x^2+y^2+6x-8y=0 |
|
41960 |
Tìm Tâm và Bán kính |
x^2+y^2+6x-2y+10=36 |
|
41961 |
Tìm Tâm và Bán kính |
4x^2+4y^2+40x+80y=0 |
|
41962 |
Tìm Tâm và Bán kính |
3x^2+3y^2=12 |
|
41963 |
Tìm Tâm và Bán kính |
10x^2+10y^2+160x-120y=0 |
|
41964 |
Tìm Tâm và Bán kính |
10x^2+10y^2+240x-180y=0 |
|
41965 |
Tìm Tâm và Bán kính |
16x^2+16y^2-160x+320y=0 |
|
41966 |
Tìm Tâm và Bán kính |
4x^2+4y^2-24x+16y-48=0 |
|
41967 |
Tìm Tâm và Bán kính |
5x^2+5y^2+120x-90y=0 |
|
41968 |
Tìm Tâm và Bán kính |
x^2+(y+7)^2=11 |
|
41969 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^3+3x-1=0 |
|
41970 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^3-x^2-2=0 |
|
41971 |
Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ |
(x-4)/(x^2(x-1)) |
|
41972 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
1/2x+1/3y=16 1/6x+1/4y=9 |
|
41973 |
Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ |
x/((x+2)(x+4)) |
|
41974 |
Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ |
x/((x+4)(x-2)) |
|
41975 |
Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ |
(7x+6)/((x+6)(6x-1)) |
|
41976 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
xy=202x-y=-6 |
|
41977 |
Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ |
(48-8x)/(x^3-8x^2+16x) |
|
41978 |
Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ |
(5x+69)/((x-3)^2(x+4)) |
|
41979 |
Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ |
(2x-5)/(x^2-5x-6) |
|
41980 |
Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ |
2/(x^2-2x) |
|
41981 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư III |
sec(theta)=-17/8 |
|
41982 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=2cot(4x) |
|
41983 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm |
f(x)=x^2+2x-15 |
|
41984 |
Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị |
-pi/2 |
|
41985 |
Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị |
cos(75 độ ) |
|
41986 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=(x^2-9x+18)/(x+3) |
|
41987 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=3^x+2 |
|
41988 |
Tìm Đỉnh |
f(x)=x^2-x-2 |
|
41989 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
x^2(x+4)(x-2)>0 |
|
41990 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
x^3+11x^2>0 |
|
41991 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
|2x+1|+1<=8 |
|
41992 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
(x^2-4)/(x^2-5x+6)<0 |
|
41993 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
x/(x^2-16)>0 |
|
41994 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
(x^2+1)(x+5)(x-3)<=0 |
|
41995 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
(x+4)(x+9)(5-x)>=0 |
|
41996 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
(x+6)(x^2+16)(1-x)<=0 |
|
41997 |
Phân tích nhân tử Các Số Phức |
5i |
|
41998 |
Tìm hàm ngược |
[[3,6],[8,16]] |
|
41999 |
Tìm Đỉnh |
4y^2+4y-16x=0 |
|
42000 |
Tìm Đỉnh |
5y^2=16x |
|