Giải tích sơ cấp Ví dụ

Khai triển Biểu Thức Lượng Giác cos(4a)
cos(4a)
Bước 1
Đưa 2 ra ngoài 4a.
cos(2(2a))
Bước 2
Rút gọn mỗi số hạng.
Nhấp để xem thêm các bước...
Bước 2.1
Sử dụng đẳng thức góc nhân đôi để chuyển cos(2x) thành 2cos2(x)1.
2(2cos2(a)1)21
Bước 2.2
Viết lại (2cos2(a)1)2 ở dạng (2cos2(a)1)(2cos2(a)1).
2((2cos2(a)1)(2cos2(a)1))1
Bước 2.3
Khai triển (2cos2(a)1)(2cos2(a)1) bằng cách sử dụng Phương pháp FOIL.
Nhấp để xem thêm các bước...
Bước 2.3.1
Áp dụng thuộc tính phân phối.
2(2cos2(a)(2cos2(a)1)1(2cos2(a)1))1
Bước 2.3.2
Áp dụng thuộc tính phân phối.
2(2cos2(a)(2cos2(a))+2cos2(a)11(2cos2(a)1))1
Bước 2.3.3
Áp dụng thuộc tính phân phối.
2(2cos2(a)(2cos2(a))+2cos2(a)11(2cos2(a))11)1
2(2cos2(a)(2cos2(a))+2cos2(a)11(2cos2(a))11)1
Bước 2.4
Rút gọn và kết hợp các số hạng đồng dạng.
Nhấp để xem thêm các bước...
Bước 2.4.1
Rút gọn mỗi số hạng.
Nhấp để xem thêm các bước...
Bước 2.4.1.1
Viết lại bằng tính chất giao hoán của phép nhân.
2(22cos2(a)cos2(a)+2cos2(a)11(2cos2(a))11)1
Bước 2.4.1.2
Nhân cos2(a) với cos2(a) bằng cách cộng các số mũ.
Nhấp để xem thêm các bước...
Bước 2.4.1.2.1
Di chuyển cos2(a).
2(22(cos2(a)cos2(a))+2cos2(a)11(2cos2(a))11)1
Bước 2.4.1.2.2
Sử dụng quy tắc lũy thừa aman=am+n để kết hợp các số mũ.
2(22cos(a)2+2+2cos2(a)11(2cos2(a))11)1
Bước 2.4.1.2.3
Cộng 22.
2(22cos4(a)+2cos2(a)11(2cos2(a))11)1
2(22cos4(a)+2cos2(a)11(2cos2(a))11)1
Bước 2.4.1.3
Nhân 2 với 2.
2(4cos4(a)+2cos2(a)11(2cos2(a))11)1
Bước 2.4.1.4
Nhân 1 với 2.
2(4cos4(a)2cos2(a)1(2cos2(a))11)1
Bước 2.4.1.5
Nhân 2 với 1.
2(4cos4(a)2cos2(a)2cos2(a)11)1
Bước 2.4.1.6
Nhân 1 với 1.
2(4cos4(a)2cos2(a)2cos2(a)+1)1
2(4cos4(a)2cos2(a)2cos2(a)+1)1
Bước 2.4.2
Trừ 2cos2(a) khỏi 2cos2(a).
2(4cos4(a)4cos2(a)+1)1
2(4cos4(a)4cos2(a)+1)1
Bước 2.5
Áp dụng thuộc tính phân phối.
2(4cos4(a))+2(4cos2(a))+211
Bước 2.6
Rút gọn.
Nhấp để xem thêm các bước...
Bước 2.6.1
Nhân 4 với 2.
8cos4(a)+2(4cos2(a))+211
Bước 2.6.2
Nhân 4 với 2.
8cos4(a)8cos2(a)+211
Bước 2.6.3
Nhân 2 với 1.
8cos4(a)8cos2(a)+21
8cos4(a)8cos2(a)+21
8cos4(a)8cos2(a)+21
Bước 3
Trừ 1 khỏi 2.
8cos4(a)8cos2(a)+1
(
(
)
)
|
|
[
[
]
]
7
7
8
8
9
9
°
°
θ
θ
4
4
5
5
6
6
/
/
^
^
×
×
>
>
π
π
1
1
2
2
3
3
-
-
+
+
÷
÷
<
<
,
,
0
0
.
.
%
%
=
=
 x2  12  π  xdx