Hạng | Chủ đề | Bài toán | Bài toán đã được định dạng |
---|---|---|---|
24501 | Vẽ Đồ Thị | y=0.15(x)+32 | |
24502 | Vẽ Đồ Thị | y=0(8)+(-6) | |
24503 | Vẽ Đồ Thị | y=0.012x+1755.93 | |
24504 | Vẽ Đồ Thị | y=0.013x^2 | |
24505 | Vẽ Đồ Thị | y=-0.04x^2+1.2x | |
24506 | Vẽ Đồ Thị | y=-0.05x^2+0.8x+2.3 | |
24507 | Vẽ Đồ Thị | y=0.05x+1.85 | |
24508 | Vẽ Đồ Thị | y=0.1065*2500^18 | |
24509 | Vẽ Đồ Thị | y=x^4-6x^2 | |
24510 | Vẽ Đồ Thị | y=x^5-5x^3+4x | |
24511 | Vẽ Đồ Thị | y=x^6+3 | |
24512 | Vẽ Đồ Thị | y=(x+3)/(2x-4) | |
24513 | Vẽ Đồ Thị | y=x-2^2-4 | |
24514 | Vẽ Đồ Thị | y=(x-3)/(x-6) | |
24515 | Vẽ Đồ Thị | y=(x-4)/2 | |
24516 | Vẽ Đồ Thị | y=(x-5)/(x^2-10x+25) | |
24517 | Vẽ Đồ Thị | y=z^2+8z | |
24518 | Nhân | 4/3*(pi*6^3) | |
24519 | Vẽ Đồ Thị | y=x^3+x^2-12x | |
24520 | Vẽ Đồ Thị | y=x^3+x^2-42x | |
24521 | Vẽ Đồ Thị | y=x^3-2x^2-4x+7 | |
24522 | Vẽ Đồ Thị | y=-x^3-3 | |
24523 | Vẽ Đồ Thị | y=x^3-6x^2+11x-6 | |
24524 | Vẽ Đồ Thị | y=14x-3 | |
24525 | Vẽ Đồ Thị | y=15*1.8^x | |
24526 | Vẽ Đồ Thị | y=15-4x | |
24527 | Vẽ Đồ Thị | y=15x+b | |
24528 | Vẽ Đồ Thị | y=15x-2x^2 | |
24529 | Vẽ Đồ Thị | y=1-6 | |
24530 | Vẽ Đồ Thị | y=-16t^2+486 | |
24531 | Vẽ Đồ Thị | y=-16x^2+112x | |
24532 | Vẽ Đồ Thị | y=-16x^2+38.4x+0.96 | |
24533 | Vẽ Đồ Thị | y=-17 | |
24534 | Vẽ Đồ Thị | y=17-7x | |
24535 | Vẽ Đồ Thị | y=18 | |
24536 | Vẽ Đồ Thị | y=19 | |
24537 | Vẽ Đồ Thị | y=1x+1 | |
24538 | Vẽ Đồ Thị | y=1x-1 | |
24539 | Vẽ Đồ Thị | y=12x-16 | |
24540 | Vẽ Đồ Thị | y=12x-4 | |
24541 | Vẽ Đồ Thị | y=12x-6 | |
24542 | Vẽ Đồ Thị | y=-13sin(pi/12x-1)+50 | |
24543 | Vẽ Đồ Thị | y=12-2x | |
24544 | Vẽ Đồ Thị | y=12-9x | |
24545 | Vẽ Đồ Thị | y=-11x | |
24546 | Vẽ Đồ Thị | y=11x+15 | |
24547 | Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc | 6x+3y=18 | |
24548 | Vẽ Đồ Thị | y=10|1/4|^x | |
24549 | Vẽ Đồ Thị | y=100-x^2 | |
24550 | Vẽ Đồ Thị | y=100+2x | |
24551 | Vẽ Đồ Thị | y=1000-65x | |
24552 | Vẽ Đồ Thị | y=10-2x | |
24553 | Vẽ Đồ Thị | y=10x+120 | |
24554 | Vẽ Đồ Thị | y=10x+25 | |
24555 | Vẽ Đồ Thị | y=10x+50 | |
24556 | Vẽ Đồ Thị | y=-10x+50 | |
24557 | Vẽ Đồ Thị | y=10x+7 | |
24558 | Vẽ Đồ Thị | y=11.2x | |
24559 | Vẽ Đồ Thị | y=-11 | |
24560 | Vẽ Đồ Thị | y=-11x^3+x | |
24561 | Vẽ Đồ Thị | y=-1+x | |
24562 | Vẽ Đồ Thị | y=1000!=2-65x | |
24563 | Vẽ Đồ Thị | y=1.2x^2-384+49697!=2 | |
24564 | Vẽ Đồ Thị | y=-1.2x+12.2 | |
24565 | Vẽ Đồ Thị | y=1.4(3)^x | |
24566 | Vẽ Đồ Thị | y=-1.5x+3 | |
24567 | Vẽ Đồ Thị | y=-1.5x+4 | |
24568 | Vẽ Đồ Thị | y=-1.5x+5 | |
24569 | Vẽ Đồ Thị | y=1.5x-7.5 | |
24570 | Vẽ Đồ Thị | y=-1.8x+1.6y | |
24571 | Vẽ Đồ Thị | y=-1 1/4 | |
24572 | Vẽ Đồ Thị | y=2(5)x^4*4 | |
24573 | Vẽ Đồ Thị | y=2(x-17)(x-5) | |
24574 | Vẽ Đồ Thị | y=2(x-2) | |
24575 | Vẽ Đồ Thị | y=2(x-5)(x+7) | |
24576 | Vẽ Đồ Thị | y=2*|z-1|+1 | |
24577 | Vẽ Đồ Thị | y=-2*0.3^x | |
24578 | Vẽ Đồ Thị | y=-2*-2 | |
24579 | Vẽ Đồ Thị | y=2.43(3.58)^x | |
24580 | Vẽ Đồ Thị | y=2.5x | |
24581 | Vẽ Đồ Thị | y=2.5x+1.5 | |
24582 | Vẽ Đồ Thị | y=2.5x+3 | |
24583 | Vẽ Đồ Thị | y=2.5x+4 | |
24584 | Vẽ Đồ Thị | y=2(3/2)^x | |
24585 | Vẽ Đồ Thị | y=2(3)^(x-2)-3 | |
24586 | Vẽ Đồ Thị | y=2(x+1)^2-8 | |
24587 | Vẽ Đồ Thị | y=2(x-2)^2-9 | |
24588 | Vẽ Đồ Thị | y=-2(x-3)^2 | |
24589 | Vẽ Đồ Thị | y=-1x+33 | |
24590 | Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc | 2x+6y=6 | |
24591 | Vẽ Đồ Thị | y=1-4 | |
24592 | Vẽ Đồ Thị | y=140000-100x | |
24593 | Vẽ Đồ Thị | y=14x | |
24594 | Vẽ Đồ Thị | y=14x+1 | |
24595 | Vẽ Đồ Thị | y=2(1/3) | |
24596 | Vẽ Đồ Thị | y=2x^2+4x-10 | |
24597 | Vẽ Đồ Thị | y=2x^2+4x-8 | |
24598 | Vẽ Đồ Thị | y=-2x^2+5x+14 | |
24599 | Vẽ Đồ Thị | y=-2x^2+5x+7 | |
24600 | Vẽ Đồ Thị | y=2x^2+5x-14 |