Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
7001 Giải Bằng Cách Sử Dụng một Ma Trận Nghịch Đảo y=1/3x-3 , 2x+y=4 ,
7002 Giải Bằng Cách Sử Dụng một Ma Trận Nghịch Đảo y=-1/4x+3 , 2x+y=-4 ,
7003 Giải Bằng Cách Sử Dụng một Ma Trận Nghịch Đảo y=1/4x+4 , y=-2x-5 ,
7004 Giải Bằng Cách Sử Dụng một Ma Trận Nghịch Đảo y=-1/5x-5 , y=2/5x-2 ,
7005 Giải Bằng Cách Sử Dụng một Ma Trận Nghịch Đảo y=2/3x-3 , y=-2x+5 ,
7006 Tìm Các Kích Thước [[1,2,-3],[2,-1,4],[4,3,-2]]
7007 Giải Bằng Cách Sử Dụng một Ma Trận Nghịch Đảo y=-5/2x-1 , y=-5/2x-2 ,
7008 Tìm Tập Xác Định y=x^2-3
7009 Giải Bằng Cách Sử Dụng một Ma Trận Nghịch Đảo y=6/7x+7 , y=-6/7x ,
7010 Giải Bằng Cách Sử Dụng một Ma Trận Nghịch Đảo y=0.753x+12.298 , y=0.279x+11.856 ,
7011 Giải Bằng Cách Sử Dụng một Ma Trận Nghịch Đảo y=-2(x-1) , y=-x+3 ,
7012 Giải Bằng Cách Sử Dụng một Ma Trận Nghịch Đảo y=-2 , 4x-3y=18 ,
7013 Giải Bằng Cách Sử Dụng một Ma Trận Nghịch Đảo y=-2+1 , y=x+7 ,
7014 Giải Bằng Cách Sử Dụng một Ma Trận Nghịch Đảo y=2x , y=-1/2x ,
7015 Giải Bằng Cách Sử Dụng một Ma Trận Nghịch Đảo y=2x+10 , 2x+y=-2 ,
7016 Giải Bằng Cách Sử Dụng một Ma Trận Nghịch Đảo y=-2x+2 , 3x+2y=5 ,
7017 Giải Bằng Cách Sử Dụng một Ma Trận Nghịch Đảo y=2x+3 , x+y=6 ,
7018 Giải Bằng Cách Sử Dụng một Ma Trận Nghịch Đảo y=2x+3 , y=4x+7 ,
7019 Giải Bằng Cách Sử Dụng một Ma Trận Nghịch Đảo y=-2x+3 , y=-x-1 ,
7020 Giải Bằng Cách Sử Dụng một Ma Trận Nghịch Đảo y=2x+4 , y=3x+2 ,
7021 Giải Bằng Cách Sử Dụng một Ma Trận Nghịch Đảo y=2x+9 , y=x+6 ,
7022 Giải Bằng Cách Sử Dụng một Ma Trận Nghịch Đảo y=-2x-1 , y=4x+5 ,
7023 Giải Bằng Cách Sử Dụng một Ma Trận Nghịch Đảo y=2x-1 , y=-x+5 ,
7024 Giải Bằng Cách Sử Dụng một Ma Trận Nghịch Đảo y=2x-4 , y=x-5 ,
7025 Giải Bằng Cách Sử Dụng một Ma Trận Nghịch Đảo y=2x-5 , 4x-y=7 ,
7026 Tìm Định Chuẩn [[0+1i],[1+1i],[4-2i]]
7027 Giải Bằng Cách Sử Dụng một Ma Trận Nghịch Đảo x-y=2 , 7x+3y=-66 ,
7028 Giải Bằng Cách Sử Dụng một Ma Trận Nghịch Đảo -x-3y=9 , x-3y=y ,
7029 Giải Bằng Cách Sử Dụng một Ma Trận Nghịch Đảo x+y=6 , -3x+y=-6 ,
7030 Tìm Tập Xác Định x+y=-1
7031 Giải Bằng Cách Sử Dụng một Ma Trận Nghịch Đảo x+y=6 , x=y+2 ,
7032 Giải Bằng Cách Sử Dụng một Ma Trận Nghịch Đảo x+y=6 , x-y=14 ,
7033 Giải Bằng Cách Sử Dụng một Ma Trận Nghịch Đảo x+y=495 , 11x-9y=495 ,
7034 Giải Bằng Cách Sử Dụng một Ma Trận Nghịch Đảo x+y=5 , 3x-2y=15 ,
7035 Giải Bằng Cách Sử Dụng một Ma Trận Nghịch Đảo x+y=-5 , x-y=12 ,
7036 Giải Bằng Cách Sử Dụng một Ma Trận Nghịch Đảo x+y=5 , y=x+3 ,
7037 Giải Bằng Cách Sử Dụng một Ma Trận Nghịch Đảo x+y=560 , y=x+100 ,
7038 Giải Bằng Cách Sử Dụng một Ma Trận Nghịch Đảo x+y=6 , -x+3y=-2 ,
7039 Giải Bằng Cách Sử Dụng một Ma Trận Nghịch Đảo x+3y=6 , 6x-6y=20 ,
7040 Giải Bằng Cách Sử Dụng một Ma Trận Nghịch Đảo -x+3y=7 , 3x+2y=-1 ,
7041 Giải Bằng Cách Sử Dụng một Ma Trận Nghịch Đảo x+3y-3z-w=11 , 4x+y+2z+5w=3 , -3x-y+z-3w=-7 , z-y-3z-5w=-1 , , ,
7042 Giải Bằng Cách Sử Dụng một Ma Trận Nghịch Đảo x+3y-z=4 , 3y-z=0 , x-y+5z=0 , ,
7043 Tìm Dạng Ma Trận Hàng Bậc Thang Rút Gọn [[2,5,1],[-1,0,1],[3,4,-1]]
7044 Giải Bằng Cách Sử Dụng một Ma Trận Nghịch Đảo x-y=8 , x-3y=4 ,
7045 Giải Bằng Cách Sử Dụng một Ma Trận Nghịch Đảo x-y-2z=-6 , 3x+2y=-25 , -4x+y-z=12 , ,
7046 Giải Bằng Cách Sử Dụng một Ma Trận Nghịch Đảo x-y-6=0 , x+y+4=0 ,
7047 Tìm Dạng Ma Trận Hàng Bậc Thang Rút Gọn [[2,5,1],[-1,0,-8],[3,4,12]]
7048 Tìm Dạng Ma Trận Hàng Bậc Thang Rút Gọn [[2,0,6],[-3,5,2],[4,1,9],[1,-2,11]]
7049 Giải Bằng Cách Sử Dụng một Ma Trận Nghịch Đảo x-y=3 , x+y=7 ,
7050 Giải Bằng Cách Sử Dụng một Ma Trận Nghịch Đảo x-y=-3 , y+x=100 ,
7051 Giải Bằng Cách Sử Dụng một Ma Trận Nghịch Đảo x-y=4 , x-z=2 , x+z=0 , ,
7052 Giải Bằng Cách Sử Dụng một Ma Trận Nghịch Đảo x-y=4 , y=-2x+5 ,
7053 Giải Bằng Cách Sử Dụng một Ma Trận Nghịch Đảo x-y=5 , 6x-5y=35 ,
7054 Viết ở dạng một Đẳng Thức Vectơ z=3 , x=3-5z ,
7055 Giải Bằng Cách Sử Dụng một Ma Trận Nghịch Đảo x-z=-6 , 3y-z=1 , 6x+5y=-19 , ,
7056 Tìm Tập Xác Định y=2X^2
7057 Tìm Tập Xác Định y=-2x+4
7058 Tìm Định Chuẩn [[2+4i],[2-4i],[1-2i]]
7059 Giải Bằng Cách Sử Dụng một Ma Trận Nghịch Đảo y+3x-4=0 , 2x-y=7 ,
7060 Giải Bằng Cách Sử Dụng một Ma Trận Nghịch Đảo y+4x-5=0 , 3x-y=7 ,
7061 Giải Bằng Cách Sử Dụng một Ma Trận Nghịch Đảo y+x=4 , 2y-3x=12 ,
7062 Giải Bằng Cách Sử Dụng một Ma Trận Nghịch Đảo y=0.5x+5 , 2y=x-24 ,
7063 Tìm Tập Xác Định y=-3x-1
7064 Tìm Phần Bù Tập Hợp b \ A A=(1,3,5,6,7,9,11,12,13,15,17,18,19) , b=(1,2,3,4,5,6,7,8,9,10,11,12,13,14,15,16,17,18,19,20) ,
7065 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế 4=x+4y , y+x=2 ,
7066 Tìm hàm ngược [[cos(x),-sin(x)],[sin(x),cos(x)]]
7067 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế 2x+3y=5 , x-5y=9 ,
7068 Tìm Tập Xác Định y=9x
7069 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế x-2y=11 , x+5y=-17 ,
7070 Ước Tính căn bậc hai của 81/9
7071 Tìm Định Thức [[cos(x),sin(x)],[-sin(x),cos(x)]]
7072 Tìm Tập Xác Định y=4x-9
7073 Tìm Tập Xác Định y=5x+8
7074 Giải Phương Trình Ma Trận A=[[-8,-1,-3],[7,7,-9],[2,6,1]]+[[-2,-7,4],[2,-4,-8],[4,6,4]]
7075 Tìm Các Trị Riêng [[cos(x),-sin(x)],[sin(x),cos(x)]]
7076 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế x-3y=13 , 2x-2y=6 ,
7077 Giải Bằng Cách Sử Dụng một Ma Trận Nghịch Đảo 5x+3y+3z=25 , 4x-5y-3z=12 , -19x-3y-6z=-16 , ,
7078 Ước Tính căn bậc hai của 0.0008
7079 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế 5x-3y=-14 , x+3y=2 ,
7080 Ước Tính căn bậc hai của 1.75
7081 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế x-3y=5 , x+5y=-3 ,
7082 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế -x+2y=1 , 3x-2y=-7 ,
7083 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế 4x-10y=18 , -2x+5y=-9 ,
7084 Giải Bằng Cách Sử Dụng một Ma Trận Nghịch Đảo 2x+3y=-2 , 5x-y=-39 ,
7085 Viết ở dạng một Đẳng Thức Vectơ 8x-3y=5xy , 6x-5y=-2xy ,
7086 Giải Bằng Cách Sử Dụng một Ma Trận Nghịch Đảo 2x+4y=12 , x+2y=6 ,
7087 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế x-5y=11 , -x+4y=10 ,
7088 Rút gọn Ma Trận [[1,2,3],[4,5,6],[7,8,9]][[1],[2],[3]]
7089 Giải Bằng Cách Sử Dụng một Ma Trận Nghịch Đảo x+y=2 , 2x+2y=4 ,
7090 Giải Bằng Cách Sử Dụng một Ma Trận Nghịch Đảo 2x-5y=1 , 3x+2y=-8 ,
7091 Giải Bằng Cách Sử Dụng một Ma Trận Nghịch Đảo 3x+2y=6 , 2x-3y=6 ,
7092 Giải Bằng Cách Sử Dụng một Ma Trận Nghịch Đảo x+2y=0 , 2x-y=0 ,
7093 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế 2x-6y=12 , -3x+9y=-18 ,
7094 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế 6x-5y=3 , -2x+5/3y=1 ,
7095 Rút gọn Ma Trận [[0.8,0.3],[0.2,0.7]][[0.8],[0.2]]
7096 Tìm Hạt Nhân [[1,-2,-2,-2],[0,1,5,5]]
7097 Viết ở dạng một Đẳng Thức Vectơ y=mx+b , -1=mx+2 ,
7098 Ước Tính (0.107-0.1)/(0.06/( căn bậc hai của 40))
7099 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế 5x-4y=11 , x+4y=7 ,
7100 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế x+4y=17 , -x-6y=-23 ,
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.