4301 |
Tìm Tập Xác Định |
9x+y=14 |
|
4302 |
Tìm Tập Xác Định |
-9x+y=15 |
|
4303 |
Tìm Tập Xác Định |
9x=2x+y |
|
4304 |
Tìm Tập Xác Định |
9x-2=70 |
|
4305 |
Tìm Tập Xác Định |
9x-3y=-14 |
|
4306 |
Tìm Tập Xác Định |
C=4a+600 |
|
4307 |
Tìm Tập Xác Định |
C=4x-3y |
|
4308 |
Tìm Tập Xác Định |
c=7x-3y |
|
4309 |
Tìm Tập Xác Định |
c=8t^2-96t+160 |
|
4310 |
Tìm Tập Xác Định |
complement (A) |
complement |
4311 |
Tìm Tập Xác Định |
cos(2x)- căn bậc hai của 2sin(x)=1 |
|
4312 |
Tìm Tập Xác Định |
cos(2x)+0.5=cos(x) |
|
4313 |
Tìm Tập Xác Định |
cos(2z)+sin(2z)=2 |
|
4314 |
Tìm Tập Xác Định |
x+3y=8 |
|
4315 |
Tìm Tập Xác Định |
D=6x-3y |
|
4316 |
Tìm Tập Xác Định |
dist=2Rcos(c) |
|
4317 |
Tìm Tập Xác Định |
e logarit tự nhiên của 8x^5- logarit tự nhiên của 2x |
eln |
4318 |
Tìm Tập Xác Định |
e=(x-2)/(xx-9) |
|
4319 |
Tìm Tập Xác Định |
evaluete-2*-2+((-1)^2-2)^3 |
|
4320 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=(7x-6)/(x-2) |
|
4321 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x) = square root of 3x+2 |
|
4322 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x) = square root of 4+76-4 |
|
4323 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x) = square root of 5x+7 |
|
4324 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=24/x |
|
4325 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=3/(x^2+20x+96) |
|
4326 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=3/4x |
|
4327 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=3^2-5 |
|
4328 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=(3x)/(x^2+x-6) |
|
4329 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=4/9x+26/9 |
|
4330 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=|5x|+4 |
|
4331 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=|x-1| |
|
4332 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=|x-3|+4 |
|
4333 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=0.8^x |
|
4334 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=1/(1+ căn bậc hai của x) |
|
4335 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=-1/2x^2 |
|
4336 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=-1/2x+6 |
|
4337 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=1/2x-7 |
|
4338 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng một Ma Trận Nghịch Đảo |
x-y-z=0 , 0-2y-z=-1 , -4x-5y=-2 |
, , |
4339 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=(x-3)(x-2i)(x+2i) |
|
4340 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=0.25(4)^x-6 |
|
4341 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=(x+3)^2-3 |
|
4342 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=(x-4)^2-3 |
|
4343 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=( căn bậc hai của x-2)/(x^2-10) |
|
4344 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=(x^2+5x-2)/(x^2-4) |
|
4345 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)x^2+6x+12 |
|
4346 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)x^2-3x-12 |
|
4347 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=|x|+|x-1| |
|
4348 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=4x^3-7x^2+8x-9 |
|
4349 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=45-87x-78 |
|
4350 |
Tìm Tập Xác Định |
FR^3-R^2 |
|
4351 |
Tìm Tập Xác Định |
f(0)=0.48 logarit tự nhiên của x+1+27 |
|
4352 |
Tìm Tập Xác Định |
f(100)=0.48 logarit tự nhiên của x+1+27 |
|
4353 |
Tìm Tập Xác Định |
f(4)f^-1(625) |
|
4354 |
Tìm Tập Xác Định |
f(k)=-k^2-3k+1 |
|
4355 |
Tìm Tập Xác Định |
f(n)=n/(20-4n) |
|
4356 |
Tìm Tập Xác Định |
f(n)=2-3n |
|
4357 |
Tìm Tập Xác Định |
f(n)=2n-1 |
|
4358 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=-4x^2+24x-2 |
|
4359 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=-4x-7 |
|
4360 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=5(1.4)^x+2 |
|
4361 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=5 căn bậc hai của x-4 |
|
4362 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=6x^2-6xf(x+h) |
|
4363 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=-8.7x+38 |
|
4364 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=-8x^2+24x |
|
4365 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=-8x+4 |
|
4366 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=8x-3 |
|
4367 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=3-7x |
|
4368 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=3 logarit tự nhiên của x-1 |
|
4369 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=3x+2e^x |
|
4370 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=-4.9x^(2+12) |
|
4371 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=1.62e^(0.0423(50)) |
|
4372 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=100(1.25) |
|
4373 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=10x+25 |
|
4374 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=-2x^2+8x-5 |
|
4375 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=2x^2-12x+22 |
|
4376 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=-2x^2-3 |
|
4377 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=2x^3+4x |
|
4378 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=2x^3-3x+4 |
|
4379 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=-2x^3-7x^2+14x-8 |
|
4380 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=(x+2)/(x-7) |
|
4381 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=(x-7)/(x+4) |
|
4382 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=x^2-8x+12 |
|
4383 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng một Ma Trận Nghịch Đảo |
6x-12y=16 , 3x-6y=8 |
, |
4384 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=x^3-3x^2-9x+5 |
|
4385 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=x^3-4x |
|
4386 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=x^3-7x^2-9x+6^3 |
|
4387 |
Tìm Tập Xác Định |
F=1.8C+32 |
|
4388 |
Tìm Tập Xác Định |
f=6gh |
|
4389 |
Tìm Tập Xác Định |
FV=PV(1+0.0043)^60 |
|
4390 |
Tìm Tập Xác Định |
g(x)=|x|-7 |
|
4391 |
Tìm Tập Xác Định |
g(x)=3/4x+2 |
|
4392 |
Tìm Tập Xác Định |
g(x)=-8/(x^2+1) |
|
4393 |
Tìm Tập Xác Định |
g(x) = square root of 3x-6 |
|
4394 |
Tìm Tập Xác Định |
g(x) = cube root of x-2 |
|
4395 |
Tìm Tập Xác Định |
g(x) = căn bậc sáu của 3-x |
|
4396 |
Tìm Tập Xác Định |
g(x)=x^3-1 |
|
4397 |
Tìm Tập Xác Định |
g(x)=(x-9)/(x^2-25) |
|
4398 |
Tìm Tập Xác Định |
g(x)=2x |
|
4399 |
Tìm Tập Xác Định |
g(x)=2x-1 |
|
4400 |
Tìm Tập Xác Định |
g(x)=3x+4 |
|