Hạng | Chủ đề | Bài toán | Bài toán đã được định dạng |
---|---|---|---|
4001 | Tìm Tập Xác Định | 5ax+4y=17 | |
4002 | Tìm Tập Xác Định | 5k=1k^2 | |
4003 | Tìm Tập Xác Định | 5x+7/2=3/2x-14 | |
4004 | Tìm Tập Xác Định | 5x+2=17(3) | |
4005 | Tìm Tập Xác Định | 5x+2=18x+28 | |
4006 | Tìm Tập Xác Định | 4x-5y=-20 | |
4007 | Tìm Tập Xác Định | 4x-5y=23 | |
4008 | Tìm Tập Xác Định | 4x-8=6x-8 | |
4009 | Tìm Tập Xác Định | 4x-y+z=2 | |
4010 | Tìm Tập Xác Định | 4x-y=-6 | |
4011 | Tìm Tập Xác Định | -4y-(3x+(3y-2x+(2y-7))-4x+5) | |
4012 | Tìm Tập Xác Định | -4y+7x=18 | |
4013 | Tìm Tập Xác Định | 4y-2x=0 | |
4014 | Tìm Tập Xác Định | -4z=24 | |
4015 | Tìm Tập Xác Định | 5(r-8)=-5(r-8) | |
4016 | Tìm Tập Xác Định | 5.25-3.14x=2x-0.661 | |
4017 | Tìm Tập Xác Định | 5.5x+32=57 | |
4018 | Tìm Tập Xác Định | 5.72x+2.54(150-x)=150 | |
4019 | Tìm Tập Xác Định | -5.7x+4(1+5.8x)=14-3.5x | |
4020 | Tìm Tập Xác Định | 5a^2+3a^2 | |
4021 | Tìm Tập Xác Định | 5- căn bậc năm của x^3-5=-238 | |
4022 | Tìm Tập Xác Định | 5a^2+3b^2+3d^2+2ab+2ad+6bd=7g^2+4h^2 | |
4023 | Tìm Tập Xác Định | -5x^2+16x-11=0 | |
4024 | Tìm Tập Xác Định | 5x^2y*(3xy)*(4x^2y) | |
4025 | Tìm Tập Xác Định | 5x^(2y)=30 | |
4026 | Tìm Tập Xác Định | 5x^4-10x^3-6x^2+2x-10 | |
4027 | Tìm Tập Xác Định | 5y^2+5=-26y | |
4028 | Tìm Tập Xác Định | 5+2n=2n+6 | |
4029 | Tìm Tập Xác Định | -5=25x-100 | |
4030 | Tìm Tập Xác Định | 5=3x-2y | |
4031 | Tìm Tập Xác Định | 4x-2y=6 | |
4032 | Tìm Tập Xác Định | 4x-2y-1=0 | |
4033 | Tìm Tập Xác Định | 4x-2y-8z=-8 | |
4034 | Tìm Tập Xác Định | 4x-3=2x+5 | |
4035 | Tìm Tập Xác Định | 4x-3y+z=18 | |
4036 | Tìm Tập Xác Định | 4x-3y=0 | |
4037 | Tìm Tập Xác Định | 4x-3y=12 | |
4038 | Tìm Tập Xác Định | 4x-3y=2 | |
4039 | Tìm Tập Xác Định | 4x-5y=-13 | |
4040 | Tìm Tập Xác Định | 4x+2y=10 | |
4041 | Tìm Tập Xác Định | 4x+2y=20 | |
4042 | Tìm Tập Xác Định | -4x+2y=3 | |
4043 | Tìm Tập Xác Định | 4x+2y=56 | |
4044 | Tìm Tập Xác Định | 4x-7y=18 | |
4045 | Tìm Tập Xác Định | 4x căn bậc hai của 2x căn bậc ba của 3x | |
4046 | Tìm Tập Xác Định | 4x+16=96 | |
4047 | Tìm Tập Xác Định | 4x+17=7x-21 | |
4048 | Tìm Tập Xác Định | -3y+7x=-28 | |
4049 | Tìm Tập Xác Định | 3y+9x=3 | |
4050 | Tìm Tập Xác Định | 3y+9x=9 | |
4051 | Tìm Tập Xác Định | 3y+x=0 | |
4052 | Tìm Tập Xác Định | 3y=3/2x+6 | |
4053 | Tìm Tập Xác Định | 4x+3=-13+2x | |
4054 | Tìm Tập Xác Định | 4x+3=15 | |
4055 | Tìm Tập Xác Định | 4x+3y=12 | |
4056 | Tìm Tập Xác Định | 4x+3y=18 | |
4057 | Tìm Tập Xác Định | -4x+3y=24 | |
4058 | Tìm Tập Xác Định | 4x+3y=900 | |
4059 | Tìm Tập Xác Định | 4x+5x=94 | |
4060 | Tìm Tập Xác Định | 4x+5y=20 | |
4061 | Tìm Tập Xác Định | 4x+6y=270 | |
4062 | Tìm Tập Xác Định | 4x+7=7x+4 | |
4063 | Tìm Tập Xác Định | 4x+7y=11 | |
4064 | Tìm Tập Xác Định | 4x+9y=-19 | |
4065 | Tìm Tập Xác Định | 4x+y=18 | |
4066 | Tìm Tập Xác Định | 4x-1=6x+9 | |
4067 | Tìm Tập Xác Định | 4x-10=x-4 | |
4068 | Tìm Tập Xác Định | -4x-2y=16 | |
4069 | Tìm Tập Xác Định | 4x-2y=2 | |
4070 | Tìm Tập Xác Định | 4x-2y=3y-5x | |
4071 | Tìm Tập Xác Định | 4-2x=5y | |
4072 | Tìm Tập Xác Định | 45x^2-524x^2+2080x+6055+(x^3+11x^2+21x+183) | |
4073 | Tìm Tập Xác Định | 45x+55y=6900 | |
4074 | Tìm Tập Xác Định | 4-7n | |
4075 | Tìm Tập Xác Định | 4k+4 | |
4076 | Tìm Tập Xác Định | 4n+56m+8n | |
4077 | Tìm Tập Xác Định | -4n-2n | |
4078 | Tìm Tập Xác Định | 3 căn bậc ba của (m^8)/64-5m^2 căn bậc ba của (m^2)/27 | |
4079 | Tìm Tập Xác Định | 3x^2y^5 | |
4080 | Tìm Tập Xác Định | 3x^2+13x+10 | |
4081 | Tìm Tập Xác Định | 3x^2+20x-32 | |
4082 | Tìm Tập Xác Định | 3x^2+2y-26=0 | |
4083 | Tìm Tập Xác Định | 3x^2+nx+5=0 | |
4084 | Tìm Tập Xác Định | 3x^3-5x^2-10x+4 căn bậc hai của 3x+1 | |
4085 | Tìm Tập Xác Định | -3+8n=-5 | |
4086 | Tìm Tập Xác Định | 3(7x-2)=38-2(5-2x) | |
4087 | Tìm Tập Xác Định | 3(u+2)-u=2(u-1)+5 | |
4088 | Tìm Tập Xác Định | 3(x+1)=7-2x | |
4089 | Tìm Tập Xác Định | y=5-3x | |
4090 | Tìm Tập Xác Định | 3*x-7=63 | |
4091 | Tìm Tập Xác Định | 3.15p | |
4092 | Tìm Tập Xác Định | 3.3=5 logarit của r-0.55 | |
4093 | Tìm Tập Xác Định | 3|y+4|-12=0 | |
4094 | Tìm Tập Xác Định | -3a^2 | |
4095 | Tìm Tập Xác Định | 3e^(8x)=1386 | |
4096 | Tìm Tập Xác Định | 3e^x+8e^(-x)=10 | |
4097 | Tìm Tập Xác Định | 3=4x+b | |
4098 | Tìm Tập Xác Định | 30x+40y=2200 | |
4099 | Tìm Tập Xác Định | 3-2|0.5x+1.5|=-2 | |
4100 | Tìm Tập Xác Định | 3-4y=12 |