Hạng | Chủ đề | Bài toán | Bài toán đã được định dạng |
---|---|---|---|
3001 | Tìm Tập Xác Định | (n-10)/(4n^2)*(n^2-36)/(n^2-4n-60) | |
3002 | Tìm Tập Xác Định | p^2+2q^2=11 | |
3003 | Tìm Tập Xác Định | R^3 | |
3004 | Tìm Tập Xác Định | ax^2+bx+c | |
3005 | Tìm Tập Xác Định | ax^2+bx=0 | |
3006 | Tìm Tập Xác Định | d^2-2d=0 | |
3007 | Tìm Tập Xác Định | 9/2x-1/2=71/2 | |
3008 | Tìm Tập Xác Định | 9x^2-6x+1=0 | |
3009 | Tìm Tập Xác Định | (9x-36)/(7x-28) | |
3010 | Tìm Tập Xác Định | a^2+3a=0 | |
3011 | Tìm Tập Xác Định | a^2+7a+10 | |
3012 | Tìm Tập Xác Định | a^2+8a-308=0 | |
3013 | Tìm Tập Xác Định | a^2-8a-4 | |
3014 | Tìm Tập Xác Định | (a-6)/12=(a-2)/4 | |
3015 | Tìm Tập Xác Định | (a-b)/(a+b+c)=(a-2b+c)/(a-b) | |
3016 | Tìm Tập Xác Định | ((6-2x)/(2x+8))÷(9-3x) | |
3017 | Tìm Tập Xác Định | (6x)/((x^2-4)/((3x-9)/(2x+4))) | |
3018 | Tìm Tập Xác Định | (6x+5)/(2x+7) | |
3019 | Tìm Tập Xác Định | 7/5+28/x | |
3020 | Tìm Tập Xác Định | 7/8x+1/4=3/4x | |
3021 | Tìm Tập Xác Định | (7a)/3-(-1+3a)=8+(4a)/3 | |
3022 | Tìm Tập Xác Định | 7x^3-21x^2-91x+104 | |
3023 | Tìm Tập Xác Định | (7x-21)/(5x+15)*(14x+42)/(10x-30) | |
3024 | Tìm Tập Xác Định | 8/x=5/20 | |
3025 | Tìm Tập Xác Định | 2/a=(1-a)/(2a-9) | |
3026 | Tìm Tập Xác Định | 1/2*sin(2x-pi/3)+1 | |
3027 | Tìm Tập Xác Định | 1/2x-1/3y=1 | |
3028 | Tìm Tập Xác Định | 1/2x+1/3=1/6 | |
3029 | Tìm Tập Xác Định | 1/(2w)+2=4 | |
3030 | Tìm Tập Xác Định | 1/(3x^2-27) | |
3031 | Tìm Tập Xác Định | 2/(x-2)=8/(x+13) | |
3032 | Tìm Tập Xác Định | 2^(2x)-10*2^x+16=0 | |
3033 | Tìm Tập Xác Định | 2^(3y-2)=3^(2y+5) | |
3034 | Tìm Tập Xác Định | 200/(2+x^2) | |
3035 | Tìm Tập Xác Định | 23/(6x-24) | |
3036 | Tìm Tập Xác Định | 27^(4/3)a*9^(-1/2)a*32^(2/5) | |
3037 | Tìm Tập Xác Định | (2pi)/(pi-7) | |
3038 | Tìm Tập Xác Định | (2x)/(y^3)*(dx)+(y^2+3^(x^2))/(y^4)*(dy)=0 | |
3039 | Tìm Tập Xác Định | (2x)/(2x+3)-(2x)/(2x-3)=1 | |
3040 | Tìm Tập Xác Định | (2x-3)/(x^2+1) | |
3041 | Tìm Tập Xác Định | (2x-6)/7 | |
3042 | Tìm Tập Xác Định | 1/3*(c-2)=7/3 | |
3043 | Tìm Tập Xác Định | 1/3x-1/4x+1/12x=3 | |
3044 | Tìm Tập Xác Định | 1/3x-1/4y-2 | |
3045 | Tìm Tập Xác Định | 1/3x-1/6y=-2/3 | |
3046 | Tìm Tập Xác Định | -1/3y+4x=3 | |
3047 | Tìm Tập Xác Định | 1/3y=4 | |
3048 | Tìm Tập Xác Định | 1/4x-2 | |
3049 | Tìm Tập Xác Định | 1/4x-y=6 | |
3050 | Tìm Tập Xác Định | 1/49x^2+1/9y^2=1 | |
3051 | Tìm Tập Xác Định | 1/(4x)+8 | |
3052 | Tìm Tập Xác Định | 1/(6k^2)=1/(3k^2)-1/k | |
3053 | Tìm Tập Xác Định | 1/81x^6-8/27x^3+16/9 | |
3054 | Tìm Tập Xác Định | 1/9X=3 | |
3055 | Tìm Tập Xác Định | 3/5=3/10d-12 | |
3056 | Tìm Tập Xác Định | -3/5x+4/5=5/3x-13/3 | |
3057 | Tìm Tập Xác Định | 3/x+6/(x-2)=12/(x^2-2x) | |
3058 | Tìm Tập Xác Định | 3^(x+1)+3^(x-2)-3^(x-3)+3^(x-4)=750 | |
3059 | Tìm Tập Xác Định | (30x^3-63x^2+45x)/(4x^4-8x^3+7x^2-12x+9) | |
3060 | Tìm Tập Xác Định | 350/(-4x^2) | |
3061 | Tìm Tập Xác Định | 37/(k^2-k-30) | |
3062 | Tìm Tập Xác Định | (3a+2)/(2a-4) | |
3063 | Tìm Tập Xác Định | (3ax-n)/5=-4 | |
3064 | Tìm Tập Xác Định | (3q-2)/5=-4 | |
3065 | Tìm Tập Xác Định | (3r-9)/(4r^2+8r)*(2r+4)/(18-6r) | |
3066 | Tìm Tập Xác Định | (3x+6)/3-(2x-6)/5=2 | |
3067 | Tìm Tập Xác Định | (3x-7)/(2x+1) | |
3068 | Tìm Tập Xác Định | 4/5x=36 | |
3069 | Tìm Tập Xác Định | 4/5x=6 | |
3070 | Tìm Tập Xác Định | 4/(5K)+1/(10K)=180 | |
3071 | Tìm Tập Xác Định | 4/p=16/24 | |
3072 | Tìm Tập Xác Định | 4^x+2^(x+1)-48=0 | |
3073 | Tìm Tập Xác Định | 4^x+32=12*2^x | |
3074 | Tìm Tập Xác Định | (4+9y)/7=7 | |
3075 | Tìm Tập Xác Định | (48x^7-32x^5-56x^3)/(8x^3) | |
3076 | Tìm Tập Xác Định | (4x-1)/(2x+1) | |
3077 | Tìm Tập Xác Định | (4x-3)/5-(2x-3)/2=-2 | |
3078 | Tìm Tập Xác Định | (4y)/5 | |
3079 | Tìm Tập Xác Định | (5x^2+4)/(2x^2-7) | |
3080 | Tìm Tập Xác Định | 5/(2y)-1/y | |
3081 | Tìm Tập Xác Định | 5/3x=1 | |
3082 | Tìm Tập Xác Định | 5/(3x+6) | |
3083 | Tìm Tập Xác Định | 5/(3y)+1*(-3/(4y))+5/2 | |
3084 | Tìm Tập Xác Định | 5/7=(is)/49 | |
3085 | Tìm Tập Xác Định | (52-x)/6 | |
3086 | Tìm Tập Xác Định | (5x)/6+(3y)/8=-1 | |
3087 | Tìm Tập Xác Định | (5x)/9-8=x | |
3088 | Tìm Tập Xác Định | (5x+38x+21)/(3x^2+22x+7) | |
3089 | Tìm Tập Xác Định | (5x-10)/7 | |
3090 | Tìm Tập Xác Định | (5x-8)/(x^2-25) | |
3091 | Tìm Tập Xác Định | (5y-45)/(y^2-81) | |
3092 | Tìm Tập Xác Định | -6/13x | |
3093 | Tìm Tập Xác Định | 10y=16x-5 | |
3094 | Tìm Tập Xác Định | 11900=1200(1.0625^t) | |
3095 | Tìm Tập Xác Định | 11k-15k | |
3096 | Tìm Tập Xác Định | -11x+9y=12 | |
3097 | Tìm Tập Xác Định | 11x=2y-5 | |
3098 | Tìm Tập Xác Định | 12abc^2-30a^2bc+12ab^2c | |
3099 | Tìm Tập Xác Định | 12e^((-t)/6)=0 | |
3100 | Tìm Tập Xác Định | 12-5x=7x |