2901 |
Tìm Tập Xác Định |
x^2-10x-75=0 |
|
2902 |
Tìm Tập Xác Định |
x^2-13x+3 |
|
2903 |
Tìm Tập Xác Định |
x^2-20x+100 |
|
2904 |
Tìm Tập Xác Định |
x^2-21x+1 |
|
2905 |
Tìm Tập Xác Định |
x^2-2x+17 |
|
2906 |
Tìm Tập Xác Định |
x^2-2x=48 |
|
2907 |
Tìm Tập Xác Định |
x^2-2x-35 |
|
2908 |
Tìm Tập Xác Định |
x^2-2xy-15y^2 |
|
2909 |
Tìm Tập Xác Định |
x^2-2y |
|
2910 |
Tìm Tập Xác Định |
x^2-2y-1=0 |
|
2911 |
Tìm Tập Xác Định |
x^2+y^2=68 |
|
2912 |
Tìm Tập Xác Định |
x^2-x+1÷(x^2)+x+1=(14(x-1))÷13(x+1) |
|
2913 |
Tìm Tập Xác Định |
x^2+(1-a)x-a=0 |
|
2914 |
Tìm Tập Xác Định |
x^2+(2a+1)x^2+(a^2+2a-1)x+(a^2-1) |
|
2915 |
Tìm Tập Xác Định |
x/5-y/10=-5 |
|
2916 |
Tìm Tập Xác Định |
x/5-y/4=1 |
|
2917 |
Tìm Tập Xác Định |
x/6-x/8=5/12x |
|
2918 |
Tìm Tập Xác Định |
x/7=15/21 |
|
2919 |
Tìm Tập Xác Định |
x/a+y/b=1 |
|
2920 |
Tìm Tập Xác Định |
x/(x+1)+x+(x+1)/x=13/6 |
|
2921 |
Tìm Tập Xác Định |
x^0.3=-0.76 |
|
2922 |
Tìm Tập Xác Định |
x^12-244140625 |
|
2923 |
Tìm Tập Xác Định |
căn bậc hai của x+8-5=0 |
|
2924 |
Tìm Tập Xác Định |
căn bậc hai của x-9=19 |
|
2925 |
Tìm Tập Xác Định |
căn bậc hai của xd = căn bậc ba của x+d |
|
2926 |
Tìm Tập Xác Định |
căn bậc ba của 2x^2-8 |
|
2927 |
Tìm Tập Xác Định |
căn bậc ba của 27y^6 |
|
2928 |
Tìm Tập Xác Định |
căn bậc ba của 729x^3 |
|
2929 |
Tìm Tập Xác Định |
căn bậc ba của n+3* căn bậc ba của n^2-3n+9 |
|
2930 |
Tìm Tập Xác Định |
căn bậc ba của 5x-1 = căn bậc ba của 3x-2 |
|
2931 |
Tìm Tập Xác Định |
căn bậc bốn của 36y |
|
2932 |
Tìm Tập Xác Định |
căn bậc năm của -32(x-2)^5 |
|
2933 |
Tìm Tập Xác Định |
căn bậc năm của -3x+1.1 |
|
2934 |
Tìm Tập Xác Định |
(v-5)/(v^2-1)+(5-v)/(1-v^2) |
|
2935 |
Tìm Tập Xác Định |
căn bậc sáu của x^6 |
|
2936 |
Tìm Tập Xác Định |
căn bậc sáu của 10+10z |
|
2937 |
Tìm Tập Xác Định |
x/2-y/3=1/3 |
|
2938 |
Tìm Tập Xác Định |
x/2-y/3=5/6 |
|
2939 |
Tìm Tập Xác Định |
x/2=4/7 |
|
2940 |
Tìm Tập Xác Định |
x/3-y/6=1 |
|
2941 |
Tìm Tập Xác Định |
x/3-y/8=1 |
|
2942 |
Tìm Tập Xác Định |
x/3=6/9 |
|
2943 |
Tìm Tập Xác Định |
x/4-y/3=1 |
|
2944 |
Tìm Tập Xác Định |
(t+mf)/m=g |
|
2945 |
Tìm Tập Xác Định |
v((2a+3)^3)- căn bậc hai của 8a+12- căn bậc hai của 18a+27 |
|
2946 |
Tìm Tập Xác Định |
căn bậc hai của (x^2+7x+10)/(x+3) |
|
2947 |
Tìm Tập Xác Định |
căn bậc hai của p^2 |
|
2948 |
Tìm Tập Xác Định |
căn bậc hai của (sin(x))/x |
|
2949 |
Tìm Tập Xác Định |
căn bậc hai của căn bậc hai của 15x+19 = căn bậc hai của 2x+3 |
|
2950 |
Tìm Tập Xác Định |
căn bậc hai của x^2+4x+4 |
|
2951 |
Tìm Tập Xác Định |
căn bậc hai của 115x |
|
2952 |
Tìm Tập Xác Định |
căn bậc hai của 18xy^2-2y căn bậc hai của 2x=z |
|
2953 |
Tìm Tập Xác Định |
căn bậc hai của 21-7x |
|
2954 |
Tìm Tập Xác Định |
căn bậc hai của 22x+33=x+7 |
|
2955 |
Tìm Tập Xác Định |
căn bậc hai của 25x^6 |
|
2956 |
Tìm Tập Xác Định |
căn bậc hai của 2x+5-2x=1 |
|
2957 |
Tìm Tập Xác Định |
căn bậc hai của 3x-1-5=x |
|
2958 |
Tìm Tập Xác Định |
căn bậc hai của 400x^2 |
|
2959 |
Tìm Tập Xác Định |
căn bậc hai của 49w^16 |
|
2960 |
Tìm Tập Xác Định |
căn bậc hai của 4x+40=2x-4 |
|
2961 |
Tìm Tập Xác Định |
căn bậc hai của 4x+40-12=0 |
|
2962 |
Tìm Tập Xác Định |
căn bậc hai của 4x-3- căn bậc hai của 2x-5=2 |
|
2963 |
Tìm Tập Xác Định |
căn bậc hai của 59x^9 |
|
2964 |
Tìm Tập Xác Định |
căn bậc hai của 5x |
|
2965 |
Tìm Tập Xác Định |
căn bậc hai của 6x căn bậc hai của 3x^2 |
|
2966 |
Tìm Tập Xác Định |
căn bậc hai của 6x-5=0 |
|
2967 |
Tìm Tập Xác Định |
căn bậc hai của 7+14x |
|
2968 |
Tìm Tập Xác Định |
căn bậc hai của 7-2x+5=8 |
|
2969 |
Tìm Tập Xác Định |
căn bậc hai của 7x=35 |
|
2970 |
Tìm Tập Xác Định |
căn bậc hai của u+7-4=3 |
|
2971 |
Tìm Tập Xác Định |
căn bậc hai của w+4=9 |
|
2972 |
Tìm Tập Xác Định |
(dy)/(dx)=Z |
|
2973 |
Tìm Tập Xác Định |
(dy)/(dx)=2y-1 |
|
2974 |
Tìm Tập Xác Định |
e^(x^2)y=xe^y |
|
2975 |
Tìm Tập Xác Định |
e^(-2t)-e^(-3t) |
|
2976 |
Tìm Tập Xác Định |
e^x-5+6e^(-x) |
|
2977 |
Tìm Tập Xác Định |
e^y=4 |
|
2978 |
Tìm Tập Xác Định |
f^x=4x-3 |
|
2979 |
Tìm Tập Xác Định |
logarit của (2x+2)^2 = logarit của 1+(12x)/25+2 |
|
2980 |
Tìm Tập Xác Định |
logarit cơ số 0.5 của x |
|
2981 |
Tìm Tập Xác Định |
logarit của x=1.23 |
|
2982 |
Tìm Tập Xác Định |
logarit cơ số 2 của căn bậc ba của (2+x)/(4x) |
|
2983 |
Tìm Tập Xác Định |
logarit cơ số 2 của 2x-4=-2 |
|
2984 |
Tìm Tập Xác Định |
logarit cơ số 2 của x+5- logarit của (2)^x=3 |
|
2985 |
Tìm Tập Xác Định |
logarit cơ số 3 của 5x+2- logarit cơ số 3 của x-2=2 |
|
2986 |
Tìm Tập Xác Định |
logarit cơ số 3 của x+1+ logarit cơ số 3 của x-1 = logarit cơ số 3 của 2x |
|
2987 |
Tìm Tập Xác Định |
logarit cơ số 36 của 1/6=x |
|
2988 |
Tìm Tập Xác Định |
logarit cơ số 5 của 256/4=y |
|
2989 |
Tìm Tập Xác Định |
logarit cơ số 5 của x* logarit cơ số 5 của x- logarit cơ số 5 của x^6+5=0 |
|
2990 |
Tìm Tập Xác Định |
logarit cơ số 6 của 5w |
|
2991 |
Tìm Tập Xác Định |
logarit cơ số 7 của x^2+36 = logarit cơ số 7 của 100 |
|
2992 |
Tìm Tập Xác Định |
logarit cơ số x của 3 |
|
2993 |
Tìm Tập Xác Định |
logarit cơ số x của -4 |
|
2994 |
Tìm Tập Xác Định |
logarit cơ số x của y=6 |
|
2995 |
Tìm Tập Xác Định |
m/4+m/3=14 |
|
2996 |
Tìm Tập Xác Định |
m^2+10mn+25n^2 |
|
2997 |
Tìm Tập Xác Định |
m^2-25=0 |
|
2998 |
Tìm Tập Xác Định |
mx^2+kx+m=0 |
|
2999 |
Tìm Tập Xác Định |
n/2-(3n)/4+(5n)/6=21 |
|
3000 |
Tìm Tập Xác Định |
N/M=7/T |
|