1 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng một Ma Trận Nghịch Đảo |
x+2y=1 , 4x+5y=13 |
x+2y=1x+2y=1 , 4x+5y=134x+5y=13 |
2 |
Nhân Các Ma Trận |
[[1/( căn bậc hai của 17),-4/( căn bậc hai của 17)]][[1/( căn bậc hai của 17)],[-4/( căn bậc hai của 17)]] |
[1√17-4√17][1√17-4√17][1√17−4√17]⎡⎢⎣1√17−4√17⎤⎥⎦ |
3 |
Tìm Tập Xác Định |
x+y=3 |
x+y=3x+y=3 |
4 |
Tìm Tập Xác Định |
x-y=3 |
x-y=3x−y=3 |
5 |
Tìm Tập Xác Định |
y=-2x+3 |
y=-2x+3y=−2x+3 |
6 |
Tìm Tập Xác Định |
y=2x+1 |
y=2x+1y=2x+1 |
7 |
Viết ở dạng một Đẳng Thức Vectơ |
x=x^2+9x+3 , x=x+2 |
x=x2+9x+3x=x2+9x+3 , x=x+2x=x+2 |
8 |
Tìm Tập Xác Định |
y=2x |
y=2xy=2x |
9 |
Tìm Tập Xác Định |
y=-3x |
y=-3xy=−3x |
10 |
Tìm Tập Xác Định |
y=3x-2 |
y=3x-2y=3x−2 |
11 |
Tìm Tập Xác Định |
y=4x |
y=4xy=4x |
12 |
Tìm Tập Xác Định |
3x+2y=6 |
3x+2y=6 |
13 |
Tìm Ma Trận Đơn Vị 5x5 |
5 |
5 |
14 |
Tìm Ma Trận Đơn Vị 6x6 |
6 |
6 |
15 |
Tìm Ma Trận Đơn Vị 4x4 |
4 |
4 |
16 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng một Ma Trận Nghịch Đảo |
2x+y=-2 , x+2y=2 |
2x+y=-2 , x+2y=2 |
17 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng một Ma Trận Nghịch Đảo |
4x+4=y , y=6x |
4x+4=y , y=6x |
18 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng một Ma Trận Nghịch Đảo |
4x+2=5y-3 , y=3x-1 |
4x+2=5y-3 , y=3x-1 |
19 |
Tìm Phương Tích Của Một Tập Hợp |
(3,4) |
(3,4) |
20 |
Ước Tính |
căn bậc ba của 216 |
3√216 |
21 |
Tìm Phương Tích Của Một Tập Hợp |
(1,3) |
(1,3) |
22 |
Tìm Tập Xác Định |
3x-2y=12 |
3x-2y=12 |
23 |
Tìm Tập Xác Định |
y=5x+2 |
y=5x+2 |
24 |
Tìm Tập Xác Định |
y=2x-3 |
y=2x-3 |
25 |
Tìm Tập Xác Định |
y=2x-4 |
y=2x-4 |
26 |
Tìm Tập Xác Định |
y=2x+5 |
y=2x+5 |
27 |
Tìm Tập Xác Định |
y=1/2x |
y=12x |
28 |
Tìm Tập Xác Định |
y=1/2x-3 |
y=12x-3 |
29 |
Tìm Tập Xác Định |
y=2/3x-2 |
y=23x-2 |
30 |
Tìm Tập Xác Định |
x=2y |
x=2y |
31 |
Tìm Tập Xác Định |
x-2y=2 |
x-2y=2 |
32 |
Tìm Tập Xác Định |
x-2y=6 |
x-2y=6 |
33 |
Tìm Tập Xác Định |
2y+x |
2y+x |
34 |
Tìm Tập Xác Định |
2x+y=0 |
2x+y=0 |
35 |
Tìm Tập Xác Định |
y=5x+6 |
y=5x+6 |
36 |
Tìm Tập Xác Định |
y=x+3 |
y=x+3 |
37 |
Solve Using a Matrix by Elimination |
y=4x+3x-2 , y=6 |
y=4x+3x-2 , y=6 |
38 |
Xác định nếu Phụ Thuộc Tuyến Tính |
B={[[-10,2],[5,-2.5]]} |
B={[-1025-2.5]} |
39 |
Cộng |
[[2,4],[6,-4]]+[[-3,-7],[20,10]] |
[246-4]+[-3-72010] |
40 |
Xác định nếu Phụ Thuộc Tuyến Tính |
B={[[-1,2],[0,-2.5]]} |
B={[-120-2.5]} |
41 |
Nhân Các Ma Trận |
[[0,0,1,1],[1,0,1,0],[0,0,0,1],[0,1,0,0]][[0,0,1,1],[1,0,1,0],[0,0,0,1],[0,1,0,0]] |
[0011101000010100][0011101000010100] |
42 |
Tìm Tập Xác Định |
y=5x |
y=5x |
43 |
Tìm Tập Xác Định |
y=7x |
y=7x |
44 |
Tìm Tập Xác Định |
y=-x-2 |
y=-x-2 |
45 |
Tìm Tập Xác Định |
y=x-2 |
y=x-2 |
46 |
Tìm Tập Xác Định |
y=x-3 |
y=x-3 |
47 |
Tìm Dạng Ma Trận Hàng Bậc Thang Rút Gọn |
[[4,-3,1,0],[1,0,-2,0],[-2,1,1,0]] |
[4-31010-20-2110] |
48 |
Viết ở dạng một Đẳng Thức Vectơ |
x+y+z=2 , 4x+5y+z=12 , 2x=-4 |
x+y+z=2 , 4x+5y+z=12 , 2x=-4 |
49 |
Tìm Định Thức |
[[0,-1,a],[3,-a,1],[1,-2,3]] |
[0-1a3-a11-23] |
50 |
Tìm Tập Xác Định |
y=-x+2 |
y=-x+2 |
51 |
Tìm Định Thức |
[[2,5,0],[1,0,-3],[2,-1,2]] |
[25010-32-12] |
52 |
Tìm Định Thức |
[[7,5,0],[4,5,8],[0,-1,5]] |
[7504580-15] |
53 |
Tìm hàm ngược |
[[1,-3,0,-2],[3,-12,-2,-6],[-2,10,2,5],[-1,6,1,3]] |
[1-30-23-12-2-6-21025-1613] |
54 |
Tìm hàm ngược |
[[1,2,3],[2,5,7],[3,7,9]] |
[123257379] |
55 |
Tìm Dạng Ma Trận Hàng Bậc Thang Rút Gọn |
[[0,1,5,-4],[1,4,3,-2],[2,7,1,-2]] |
[015-4143-2271-2] |
56 |
Tìm Dạng Ma Trận Hàng Bậc Thang Rút Gọn |
[[1,1,0],[1,0,1],[1,0,1],[2,1,0],[2,1,0]] |
[110101101210210] |
57 |
Tìm Dạng Ma Trận Hàng Bậc Thang Rút Gọn |
[[1,2,3],[4,5,6],[7,8,9]] |
[123456789] |
58 |
Tìm Dạng Ma Trận Hàng Bậc Thang Rút Gọn |
[[7,8]] |
[78] |
59 |
Tìm Tập Xác Định |
2x+y=1 |
2x+y=1 |
60 |
Viết ở dạng một Đẳng Thức Vectơ |
2x+y=-2 , x+2y=2 |
2x+y=-2 , x+2y=2 |
61 |
Tìm Tập Xác Định |
x-2y=4 |
x-2y=4 |
62 |
Tìm Tập Xác Định |
x-y=-1 |
x-y=-1 |
63 |
Tìm Tập Xác Định |
x+y=5 |
x+y=5 |
64 |
Tìm Tập Xác Định |
x=-3y-8 |
x=-3y-8 |
65 |
Tìm Tập Xác Định |
x=-2y-8 |
x=-2y-8 |
66 |
Tìm Tập Xác Định |
x+y=6 |
x+y=6 |
67 |
Tìm Tập Xác Định |
x+y=4 |
x+y=4 |
68 |
Tìm Tập Xác Định |
x+2y=4 |
x+2y=4 |
69 |
Tìm Tập Xác Định |
x+y |
x+y |
70 |
Tìm Tập Xác Định |
y=7x+9 |
y=7x+9 |
71 |
Tìm Tập Xác Định |
y=1/2x-5 |
y=12x-5 |
72 |
Tìm Tập Xác Định |
y=1/2x+2 |
y=12x+2 |
73 |
Tìm Tập Xác Định |
y=1/2x+3 |
y=12x+3 |
74 |
Tìm Tập Xác Định |
x-y=-3 |
x-y=-3 |
75 |
Tìm Tập Xác Định |
x-y=4 |
x-y=4 |
76 |
Tìm Tập Xác Định |
y=-2x |
y=-2x |
77 |
Tìm Tập Xác Định |
y=-2x+1 |
y=-2x+1 |
78 |
Tìm Tập Xác Định |
y=2^(x+9) |
y=2x+9 |
79 |
Tìm Tập Xác Định |
y=10-x^2 |
y=10-x2 |
80 |
Tìm Tập Xác Định |
y=2x-6 |
y=2x-6 |
81 |
Tìm Tập Xác Định |
y=-2x-3 |
y=-2x-3 |
82 |
Tìm Tập Xác Định |
y=3x-8 |
y=3x-8 |
83 |
Tìm Tập Xác Định |
y=3x |
y=3x |
84 |
Tìm Tập Xác Định |
y=-3x+1 |
y=-3x+1 |
85 |
Tìm Tập Xác Định |
y=4x+3 |
y=4x+3 |
86 |
Tìm Tập Xác Định |
y=3x-4 |
y=3x-4 |
87 |
Tìm Tập Xác Định |
y=4x-2 |
y=4x-2 |
88 |
Tìm Tập Xác Định |
y=-6x |
y=-6x |
89 |
Tìm Tập Xác Định |
y=x-4 |
y=x-4 |
90 |
Tìm Tập Xác Định |
7 căn bậc bốn của 567y^4 |
74√567y4 |
91 |
Tìm Tập Xác Định |
c=5/9*(f-32) |
c=59⋅(f-32) |
92 |
Tìm Tập Xác Định |
f=9/5c+32 |
f=95c+32 |
93 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 4 |
√4 |
94 |
Tìm Dạng Ma Trận Hàng Bậc Thang Rút Gọn |
[[-6,7],[2,6],[-4,1]] |
[-6726-41] |
95 |
Tìm Các Trị Riêng |
[[2,1],[3,2]] |
[2132] |
96 |
Tìm Các Trị Riêng |
[[4,0,1],[2,3,2],[49,0,4]] |
[4012324904] |
97 |
Tìm Phương Tích Của Một Tập Hợp |
A=(2,3,4,5) |
A=(2,3,4,5) |
98 |
Tìm Số Các Yếu Tố Trong Một Tập Hợp |
(2,1) |
(2,1) |
99 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng một Ma Trận Nghịch Đảo |
-3x-4y=2 , 8y=-6x-4 |
-3x-4y=2 , 8y=-6x-4 |
100 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng một Ma Trận Nghịch Đảo |
2x-5y=4 , 3x-2y=-5 |
2x-5y=4 , 3x-2y=-5 |