5101 |
Tìm Ma Trận Liên Hợp |
[[1,3,4],[2,4,1],[1,2,3]] |
|
5102 |
Tìm Ma Trận Liên Hợp |
[[2.3,3.6],[1.4,5]] |
|
5103 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của 5- căn bậc bốn của 24)/( căn bậc hai của 3- căn bậc hai của 2) |
|
5104 |
Ước Tính |
((arctan(x^2))/2)/((1/2-x/(2 căn bậc hai của 2))/(x^2- căn bậc hai của 2x+1)*(x/(2 căn bậc hai của 2)+1/2)/(x^2+ căn bậc hai của 2x+1)) |
|
5105 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của 100x)/( căn bậc hai của y^16) |
|
5106 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của 14-3)/( căn bậc hai của 14+3) |
|
5107 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của -2 căn bậc hai của -8+ căn bậc ba của -125)/( căn bậc hai của 25- căn bậc hai của -9) |
|
5108 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của 23+4)/( căn bậc hai của 23-4) |
|
5109 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của 27a^3bc^2)/( căn bậc hai của 12ac^2) |
|
5110 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của 45x^3y^4)/( căn bậc hai của 16x) |
|
5111 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của 49)/( căn bậc hai của 36) |
|
5112 |
Ước Tính |
( căn bậc hai của 5-2 căn bậc hai của 6)/( căn bậc hai của 3-4 căn bậc hai của 5) |
|
5113 |
Ước Tính |
(13 căn của mn*13 căn của n^12)/(13 căn của m^12) |
|
5114 |
Ước Tính |
( căn bậc năm của 32+3 căn bậc ba của 8)/( căn bậc bốn của 81) |
|
5115 |
Ước Tính |
1/( căn bậc hai của x+ căn bậc hai của y) |
|
5116 |
Ước Tính |
13.05/( căn bậc hai của 90) |
|
5117 |
Xác định nếu d là một Tập Hợp Con Thực Sự của c |
c=(1.3,-1,0.6) , d=(5,6,-1) |
, |
5118 |
Tìm Ma Trận Liên Hợp |
[[1,-3,0,-2],[3,-12,-2,-6],[-2,10,2,5],[-1,6,1,3]] |
|
5119 |
Tìm Ma Trận Liên Hợp |
(3A-i)^t=[[1,3],[1,0]] |
|
5120 |
Tìm Ma Trận Liên Hợp |
[[-15/(e^(3t)),0],[25/(e^(4t))-25/(e^(3t)),-15/(e^(4t))]] |
|
5121 |
Tìm Tích Descartes của A * B |
A=(0,1,2) , B=(1,2,3) |
, |
5122 |
Tìm Tích Descartes của A * B |
A=(2,1) , B=(3,4,2) |
, |
5123 |
Tìm Tích Descartes của A * B |
A={2,5} , B={3} |
, |
5124 |
Tìm Tích Descartes của B * A |
A=(9,1,2) , B=(3,4,1) |
, |
5125 |
Tìm Tích Descartes của v * u |
u=(1,1,2) , v=(1,0,2) |
, |
5126 |
Tìm Chiều Dài |
-3j-4i |
|
5127 |
Tìm Chiều Dài |
10i+3j |
|
5128 |
Tìm Chiều Dài |
12i-9j |
|
5129 |
Tìm Chiều Dài |
4i-5j |
|
5130 |
Tìm Chiều Dài |
0.266i+1.266j |
|
5131 |
Tìm Chiều Dài |
2i-j |
|
5132 |
Tìm Chiều Dài |
37i+12j |
|
5133 |
Tìm Chiều Dài |
3i-4j |
|
5134 |
Tìm Chiều Dài |
4i-3j |
|
5135 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng một Ma Trận Nghịch Đảo |
-9x+27=8y , 3x-3y=-8 |
, |
5136 |
Tìm Chiều Dài |
-5i+14j |
|
5137 |
Tìm Chiều Dài |
5i+6j |
|
5138 |
Tìm Chiều Dài |
7j-i |
|
5139 |
Xác định nếu A là một Tập Hợp Con Thực Sự của B |
A=(1,2,3) , B=(1,2,3) |
, |
5140 |
Xác định nếu A là một Tập Hợp Con Thực Sự của B |
A=(9,8,7) , B=(7,8) |
, |
5141 |
Tìm Số Các Yếu Tố Trong Một Tập Hợp |
{-4,-3,-2,-1,0,1,2,3} |
|
5142 |
Tìm Số Các Yếu Tố Trong Một Tập Hợp |
{7,12,17,22,27,32,42,47} |
|
5143 |
Tìm Phương Tích Của Một Tập Hợp |
{7,14,21,28} |
|
5144 |
Tìm Phương Tích Của Một Tập Hợp |
{8,9,10} |
|
5145 |
Tìm Phương Tích Của Một Tập Hợp |
{9} |
|
5146 |
Tìm Phương Tích Của Một Tập Hợp |
( logarit của 2x=1+ logarit của y-2) |
|
5147 |
Tìm Phương Tích Của Một Tập Hợp |
{w,x,y} |
|
5148 |
Tìm Phương Tích Của Một Tập Hợp |
V={1,cos(t),cos(t)^2} |
|
5149 |
Tìm Phương Tích Của Một Tập Hợp |
y={a,b,c,d,f} |
|
5150 |
Tìm Tập Xác Định |
2y-4x=-12 |
|
5151 |
Tìm Tập Xác Định |
-2x+5y=10 |
|
5152 |
Tìm Tập Xác Định |
2x+y=-2 |
|
5153 |
Tìm Tập Xác Định |
3x-y=5 |
|
5154 |
Tìm Tập Xác Định |
4x+3y=7 |
|
5155 |
Tìm Tập Xác Định |
-5y^3*(4y^2) |
|
5156 |
Tìm Tập Xác Định |
5x-3y=6 |
|
5157 |
Tìm Phương Tích Của Một Tập Hợp |
{45} |
|
5158 |
Tìm Phương Tích Của Một Tập Hợp |
{6,14,11} |
|
5159 |
Tìm Phương Tích Của Một Tập Hợp |
{6,7,8,9,10} |
|
5160 |
Tìm Phương Tích Của Một Tập Hợp |
{1,8,27} |
|
5161 |
Tìm Phương Tích Của Một Tập Hợp |
{11,12,13,14,15} |
|
5162 |
Tìm Phương Tích Của Một Tập Hợp |
{1,2,3,4,5,6,7} |
|
5163 |
Tìm Số Các Yếu Tố Trong Một Tập Hợp |
(0,1) |
|
5164 |
Tìm Số Các Yếu Tố Trong Một Tập Hợp |
(-4,-pi/2) |
|
5165 |
Tìm Số Các Yếu Tố Trong Một Tập Hợp |
(-4,0) |
|
5166 |
Tìm Số Các Yếu Tố Trong Một Tập Hợp |
(-4,-1) |
|
5167 |
Tìm Số Các Yếu Tố Trong Một Tập Hợp |
(4,10) |
|
5168 |
Tìm Số Các Yếu Tố Trong Một Tập Hợp |
(4,-4) |
|
5169 |
Tìm Số Các Yếu Tố Trong Một Tập Hợp |
(-4,5) |
|
5170 |
Tìm Số Các Yếu Tố Trong Một Tập Hợp |
(-4,-8) |
|
5171 |
Tìm Số Các Yếu Tố Trong Một Tập Hợp |
(5,0) |
|
5172 |
Tìm Số Các Yếu Tố Trong Một Tập Hợp |
(-5,2) |
|
5173 |
Tìm Số Các Yếu Tố Trong Một Tập Hợp |
(5,-2) |
|
5174 |
Tìm Số Các Yếu Tố Trong Một Tập Hợp |
(5,3) |
|
5175 |
Tìm Số Các Yếu Tố Trong Một Tập Hợp |
(6,-4) |
|
5176 |
Tìm Số Các Yếu Tố Trong Một Tập Hợp |
(6,-5) |
|
5177 |
Tìm Số Các Yếu Tố Trong Một Tập Hợp |
(6,6) |
|
5178 |
Tìm Số Các Yếu Tố Trong Một Tập Hợp |
(8,-10) |
|
5179 |
Tìm Số Các Yếu Tố Trong Một Tập Hợp |
(-8,8) |
|
5180 |
Tìm Số Các Yếu Tố Trong Một Tập Hợp |
(8,9) |
|
5181 |
Tìm Số Các Yếu Tố Trong Một Tập Hợp |
(9,-8) |
|
5182 |
Tìm Số Các Yếu Tố Trong Một Tập Hợp |
(4,3) |
|
5183 |
Tìm Số Các Yếu Tố Trong Một Tập Hợp |
a(2,1,0,1,-1)+b(-2,3,1,0,2)=(-8,8,3,-1,7) |
|
5184 |
Tìm Số Các Yếu Tố Trong Một Tập Hợp |
A={1,2,3} |
|
5185 |
Tìm Số Các Yếu Tố Trong Một Tập Hợp |
a={6,12,18} |
|
5186 |
Tìm Số Các Yếu Tố Trong Một Tập Hợp |
B=(3, căn bậc hai của 5,-1,0) |
|
5187 |
Tìm Số Các Yếu Tố Trong Một Tập Hợp |
e=(t,w,o) |
|
5188 |
Tìm Số Các Yếu Tố Trong Một Tập Hợp |
g(0)={x+4,ifx=-4} |
|
5189 |
Tìm Số Các Yếu Tố Trong Một Tập Hợp |
H={-2,2,4,7} |
|
5190 |
Tìm Số Các Yếu Tố Trong Một Tập Hợp |
n={1,2,3,4} |
|
5191 |
Tìm Số Các Yếu Tố Trong Một Tập Hợp |
s=(-1,-2,1,2,-3,-4,3,4) |
|
5192 |
Tìm Số Các Yếu Tố Trong Một Tập Hợp |
s={1,2x,x^2-4} |
|
5193 |
Tìm Số Các Yếu Tố Trong Một Tập Hợp |
(2,4) |
|
5194 |
Tìm Số Các Yếu Tố Trong Một Tập Hợp |
(2,-6) |
|
5195 |
Tìm Số Các Yếu Tố Trong Một Tập Hợp |
(-2,7) |
|
5196 |
Tìm Số Các Yếu Tố Trong Một Tập Hợp |
(2 căn bậc hai của 2,3 căn bậc hai của 2) |
|
5197 |
Tìm Số Các Yếu Tố Trong Một Tập Hợp |
(20,23) |
|
5198 |
Tìm Số Các Yếu Tố Trong Một Tập Hợp |
(24,11) |
|
5199 |
Tìm Số Các Yếu Tố Trong Một Tập Hợp |
(28,40) |
|
5200 |
Tìm Số Các Yếu Tố Trong Một Tập Hợp |
(-3,-1) |
|