Đại số tuyến tính Ví dụ

Tìm Ma Trận Hệ Số Kép [[-3,4,x],[5,0,0],[2,1,2]]
[-34x500212]34x500212
Bước 1
Consider the corresponding sign chart.
[+-+-+-+-+]+++++
Bước 2
Use the sign chart and the given matrix to find the cofactor of each element.
Nhấp để xem thêm các bước...
Bước 2.1
Calculate the minor for element a11a11.
Nhấp để xem thêm các bước...
Bước 2.1.1
The minor for a11a11 is the determinant with row 11 and column 11 deleted.
|0012|0012
Bước 2.1.2
Evaluate the determinant.
Nhấp để xem thêm các bước...
Bước 2.1.2.1
Có thể tìm được định thức của một 2×22×2 ma trận bằng công thức |abcd|=ad-cbabcd=adcb.
a11=02-10a11=0210
Bước 2.1.2.2
Rút gọn định thức.
Nhấp để xem thêm các bước...
Bước 2.1.2.2.1
Nhân 00 với 22.
a11=0-10a11=010
Bước 2.1.2.2.2
Trừ 00 khỏi 00.
a11=0a11=0
a11=0a11=0
a11=0a11=0
a11=0a11=0
Bước 2.2
Calculate the minor for element a12a12.
Nhấp để xem thêm các bước...
Bước 2.2.1
The minor for a12a12 is the determinant with row 11 and column 22 deleted.
|5022|5022
Bước 2.2.2
Evaluate the determinant.
Nhấp để xem thêm các bước...
Bước 2.2.2.1
Có thể tìm được định thức của một 2×22×2 ma trận bằng công thức |abcd|=ad-cbabcd=adcb.
a12=52-20a12=5220
Bước 2.2.2.2
Rút gọn định thức.
Nhấp để xem thêm các bước...
Bước 2.2.2.2.1
Rút gọn mỗi số hạng.
Nhấp để xem thêm các bước...
Bước 2.2.2.2.1.1
Nhân 55 với 22.
a12=10-20a12=1020
Bước 2.2.2.2.1.2
Nhân -22 với 00.
a12=10+0a12=10+0
a12=10+0a12=10+0
Bước 2.2.2.2.2
Cộng 101000.
a12=10a12=10
a12=10a12=10
a12=10a12=10
a12=10a12=10
Bước 2.3
Calculate the minor for element a13a13.
Nhấp để xem thêm các bước...
Bước 2.3.1
The minor for a13a13 is the determinant with row 11 and column 33 deleted.
|5021|5021
Bước 2.3.2
Evaluate the determinant.
Nhấp để xem thêm các bước...
Bước 2.3.2.1
Có thể tìm được định thức của một 2×22×2 ma trận bằng công thức |abcd|=ad-cbabcd=adcb.
a13=51-20a13=5120
Bước 2.3.2.2
Rút gọn định thức.
Nhấp để xem thêm các bước...
Bước 2.3.2.2.1
Rút gọn mỗi số hạng.
Nhấp để xem thêm các bước...
Bước 2.3.2.2.1.1
Nhân 55 với 11.
a13=5-20a13=520
Bước 2.3.2.2.1.2
Nhân -22 với 00.
a13=5+0a13=5+0
a13=5+0a13=5+0
Bước 2.3.2.2.2
Cộng 5500.
a13=5a13=5
a13=5a13=5
a13=5a13=5
a13=5a13=5
Bước 2.4
Calculate the minor for element a21a21.
Nhấp để xem thêm các bước...
Bước 2.4.1
The minor for a21a21 is the determinant with row 22 and column 11 deleted.
|4x12|4x12
Bước 2.4.2
Evaluate the determinant.
Nhấp để xem thêm các bước...
Bước 2.4.2.1
Có thể tìm được định thức của một 2×22×2 ma trận bằng công thức |abcd|=ad-cbabcd=adcb.
a21=42-xa21=42x
Bước 2.4.2.2
Nhân 44 với 22.
a21=8-xa21=8x
a21=8-xa21=8x
a21=8-xa21=8x
Bước 2.5
Calculate the minor for element a22a22.
Nhấp để xem thêm các bước...
Bước 2.5.1
The minor for a22a22 is the determinant with row 22 and column 22 deleted.
|-3x22|3x22
Bước 2.5.2
Evaluate the determinant.
Nhấp để xem thêm các bước...
Bước 2.5.2.1
Có thể tìm được định thức của một 2×22×2 ma trận bằng công thức |abcd|=ad-cbabcd=adcb.
a22=-32-2x
Bước 2.5.2.2
Nhân -3 với 2.
a22=-6-2x
a22=-6-2x
a22=-6-2x
Bước 2.6
Calculate the minor for element a23.
Nhấp để xem thêm các bước...
Bước 2.6.1
The minor for a23 is the determinant with row 2 and column 3 deleted.
|-3421|
Bước 2.6.2
Evaluate the determinant.
Nhấp để xem thêm các bước...
Bước 2.6.2.1
Có thể tìm được định thức của một 2×2 ma trận bằng công thức |abcd|=ad-cb.
a23=-31-24
Bước 2.6.2.2
Rút gọn định thức.
Nhấp để xem thêm các bước...
Bước 2.6.2.2.1
Rút gọn mỗi số hạng.
Nhấp để xem thêm các bước...
Bước 2.6.2.2.1.1
Nhân -3 với 1.
a23=-3-24
Bước 2.6.2.2.1.2
Nhân -2 với 4.
a23=-3-8
a23=-3-8
Bước 2.6.2.2.2
Trừ 8 khỏi -3.
a23=-11
a23=-11
a23=-11
a23=-11
Bước 2.7
Calculate the minor for element a31.
Nhấp để xem thêm các bước...
Bước 2.7.1
The minor for a31 is the determinant with row 3 and column 1 deleted.
|4x00|
Bước 2.7.2
Evaluate the determinant.
Nhấp để xem thêm các bước...
Bước 2.7.2.1
Có thể tìm được định thức của một 2×2 ma trận bằng công thức |abcd|=ad-cb.
a31=40+0x
Bước 2.7.2.2
Rút gọn định thức.
Nhấp để xem thêm các bước...
Bước 2.7.2.2.1
Rút gọn mỗi số hạng.
Nhấp để xem thêm các bước...
Bước 2.7.2.2.1.1
Nhân 4 với 0.
a31=0+0x
Bước 2.7.2.2.1.2
Nhân 0 với x.
a31=0+0
a31=0+0
Bước 2.7.2.2.2
Cộng 00.
a31=0
a31=0
a31=0
a31=0
Bước 2.8
Calculate the minor for element a32.
Nhấp để xem thêm các bước...
Bước 2.8.1
The minor for a32 is the determinant with row 3 and column 2 deleted.
|-3x50|
Bước 2.8.2
Evaluate the determinant.
Nhấp để xem thêm các bước...
Bước 2.8.2.1
Có thể tìm được định thức của một 2×2 ma trận bằng công thức |abcd|=ad-cb.
a32=-30-5x
Bước 2.8.2.2
Rút gọn định thức.
Nhấp để xem thêm các bước...
Bước 2.8.2.2.1
Nhân -3 với 0.
a32=0-5x
Bước 2.8.2.2.2
Trừ 5x khỏi 0.
a32=-5x
a32=-5x
a32=-5x
a32=-5x
Bước 2.9
Calculate the minor for element a33.
Nhấp để xem thêm các bước...
Bước 2.9.1
The minor for a33 is the determinant with row 3 and column 3 deleted.
|-3450|
Bước 2.9.2
Evaluate the determinant.
Nhấp để xem thêm các bước...
Bước 2.9.2.1
Có thể tìm được định thức của một 2×2 ma trận bằng công thức |abcd|=ad-cb.
a33=-30-54
Bước 2.9.2.2
Rút gọn định thức.
Nhấp để xem thêm các bước...
Bước 2.9.2.2.1
Rút gọn mỗi số hạng.
Nhấp để xem thêm các bước...
Bước 2.9.2.2.1.1
Nhân -3 với 0.
a33=0-54
Bước 2.9.2.2.1.2
Nhân -5 với 4.
a33=0-20
a33=0-20
Bước 2.9.2.2.2
Trừ 20 khỏi 0.
a33=-20
a33=-20
a33=-20
a33=-20
Bước 2.10
The cofactor matrix is a matrix of the minors with the sign changed for the elements in the - positions on the sign chart.
[0-105-(8-x)-6-2x1105x-20]
[0-105-(8-x)-6-2x1105x-20]
 [x2  12  π  xdx ]