Đại số tuyến tính Ví dụ

Tìm Kết Quả của 5 Nhân Ma Trận Đơn Vị 5x5 5
55
Bước 1
Ma trận đơn vị cỡ 55 là ma trận vuông 5×55×5 có đường chéo chính gồm các hệ số một và phần còn lại là các hệ số không.
[1000001000001000001000001]⎢ ⎢ ⎢ ⎢ ⎢ ⎢1000001000001000001000001⎥ ⎥ ⎥ ⎥ ⎥ ⎥
Bước 2
Multiply the scalar 55 by the identity matrix.
5[1000001000001000001000001]5⎢ ⎢ ⎢ ⎢ ⎢ ⎢1000001000001000001000001⎥ ⎥ ⎥ ⎥ ⎥ ⎥
Bước 3
Rút gọn.
Nhấp để xem thêm các bước...
Bước 3.1
Nhân 55 với mỗi phần tử của ma trận.
[51505050505051505050505051505050505051505050505051]⎢ ⎢ ⎢ ⎢ ⎢ ⎢51505050505051505050505051505050505051505050505051⎥ ⎥ ⎥ ⎥ ⎥ ⎥
Bước 3.2
Rút gọn từng phần tử trong ma trận.
Nhấp để xem thêm các bước...
Bước 3.2.1
Nhân 55 với 11.
[5505050505051505050505051505050505051505050505051]⎢ ⎢ ⎢ ⎢ ⎢ ⎢5505050505051505050505051505050505051505050505051⎥ ⎥ ⎥ ⎥ ⎥ ⎥
Bước 3.2.2
Nhân 55 với 00.
[505050505051505050505051505050505051505050505051]⎢ ⎢ ⎢ ⎢ ⎢ ⎢505050505051505050505051505050505051505050505051⎥ ⎥ ⎥ ⎥ ⎥ ⎥
Bước 3.2.3
Nhân 55 với 00.
[50050505051505050505051505050505051505050505051]⎢ ⎢ ⎢ ⎢ ⎢ ⎢50050505051505050505051505050505051505050505051⎥ ⎥ ⎥ ⎥ ⎥ ⎥
Bước 3.2.4
Nhân 55 với 00.
[5000505051505050505051505050505051505050505051]⎢ ⎢ ⎢ ⎢ ⎢ ⎢5000505051505050505051505050505051505050505051⎥ ⎥ ⎥ ⎥ ⎥ ⎥
Bước 3.2.5
Nhân 55 với 00.
[500005051505050505051505050505051505050505051]⎢ ⎢ ⎢ ⎢ ⎢ ⎢500005051505050505051505050505051505050505051⎥ ⎥ ⎥ ⎥ ⎥ ⎥
Bước 3.2.6
Nhân 55 với 00.
[50000051505050505051505050505051505050505051]⎢ ⎢ ⎢ ⎢ ⎢ ⎢50000051505050505051505050505051505050505051⎥ ⎥ ⎥ ⎥ ⎥ ⎥
Bước 3.2.7
Nhân 55 với 11.
[5000005505050505051505050505051505050505051]⎢ ⎢ ⎢ ⎢ ⎢ ⎢5000005505050505051505050505051505050505051⎥ ⎥ ⎥ ⎥ ⎥ ⎥
Bước 3.2.8
Nhân 55 với 00.
[500000505050505051505050505051505050505051]⎢ ⎢ ⎢ ⎢ ⎢ ⎢500000505050505051505050505051505050505051⎥ ⎥ ⎥ ⎥ ⎥ ⎥
Bước 3.2.9
Nhân 5 với 0.
[50000050050505051505050505051505050505051]
Bước 3.2.10
Nhân 5 với 0.
[5000005000505051505050505051505050505051]
Bước 3.2.11
Nhân 5 với 0.
[500000500005051505050505051505050505051]
Bước 3.2.12
Nhân 5 với 0.
[50000050000051505050505051505050505051]
Bước 3.2.13
Nhân 5 với 1.
[5000005000005505050505051505050505051]
Bước 3.2.14
Nhân 5 với 0.
[500000500000505050505051505050505051]
Bước 3.2.15
Nhân 5 với 0.
[50000050000050050505051505050505051]
Bước 3.2.16
Nhân 5 với 0.
[5000005000005000505051505050505051]
Bước 3.2.17
Nhân 5 với 0.
[500000500000500005051505050505051]
Bước 3.2.18
Nhân 5 với 0.
[50000050000050000051505050505051]
Bước 3.2.19
Nhân 5 với 1.
[5000005000005000005505050505051]
Bước 3.2.20
Nhân 5 với 0.
[500000500000500000505050505051]
Bước 3.2.21
Nhân 5 với 0.
[50000050000050000050050505051]
Bước 3.2.22
Nhân 5 với 0.
[5000005000005000005000505051]
Bước 3.2.23
Nhân 5 với 0.
[500000500000500000500005051]
Bước 3.2.24
Nhân 5 với 0.
[50000050000050000050000051]
Bước 3.2.25
Nhân 5 với 1.
[5000005000005000005000005]
[5000005000005000005000005]
[5000005000005000005000005]
 [x2  12  π  xdx ]