Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
9701 Tìm Các Kích Thước [[1,-4,5],[7,0,-2]] [1-4570-2][145702]
9702 Tìm Các Kích Thước [[1,-5,4,1],[3,-4,2,-1]] [1-5413-42-1][15413421]
9703 Tìm Các Kích Thước [[1],[14]] [114][114]
9704 Tìm Các Kích Thước [[13,-20],[4,0],[-4,7],[47,20]] [13-2040-474720]⎢ ⎢ ⎢ ⎢132040474720⎥ ⎥ ⎥ ⎥
9705 Tìm Các Kích Thước [[-18,6,38],[9,-9,22]] [-186389-922][186389922]
9706 Tìm Các Kích Thước [[1bc,a(b+c)],[1ca,b(c+a)],[1ab,c(a+b)]] [1bca(b+c)1cab(c+a)1abc(a+b)]1bca(b+c)1cab(c+a)1abc(a+b)
9707 Tìm Các Kích Thước [[2,87],[5,68],[8,53],[12,37]] [2875688531237]⎢ ⎢ ⎢ ⎢2875688531237⎥ ⎥ ⎥ ⎥
9708 Tìm Các Kích Thước [[-2,9],[1,-9],[2,-7]] [-291-92-7]291927
9709 Tìm Các Kích Thước [[3,5,6,9],[2,4,7,9],[6,4,7,1]] [356924796471]356924796471
9710 Tìm Các Kích Thước [[3,5],[8,6],[9,3]] [358693]358693
9711 Tìm Các Kích Thước [[4,3,2,1],[0,1,2,3],[6,7,8,9],[4,5,6,1]] [4321012367894561]⎢ ⎢ ⎢ ⎢4321012367894561⎥ ⎥ ⎥ ⎥
9712 Tìm Các Kích Thước [[0.75,0.15,0.10],[0.25,0.65,0.10],[0.10,0.20,0.70]] [0.750.150.10.250.650.10.10.20.7]0.750.150.10.250.650.10.10.20.7
9713 Tìm Các Kích Thước [[0,0.75,0,0.25],[0.90,0,0.10,0]] [00.7500.250.900.10][00.7500.250.900.10]
9714 Tìm Các Kích Thước [[0,0,3,-9,6],[5,15,-10,40,-45],[1,3,-1,5,-7]] [003-96515-1040-4513-15-7]0039651510404513157
9715 Tìm Các Kích Thước [[0,1,0,3,2,1,0,2],[1,1,1,0,2,0,4,1],[2,0,0,1,0,2,1,3],[1,3,0,0,1,0,5,4]] [01032102111020412001021313001054]⎢ ⎢ ⎢ ⎢01032102111020412001021313001054⎥ ⎥ ⎥ ⎥
9716 Tìm Các Kích Thước [[0.25,0.09],[0.31,0.12]] [0.250.090.310.12][0.250.090.310.12]
9717 Tìm Các Kích Thước [[0.8,0.2,2],[0.2,0.7,3]] [0.80.220.20.73][0.80.220.20.73]
9718 Tìm Các Kích Thước [[1,0,0,1],[0,0,1,-1],[0,0,0,0]] [1001001-10000]100100110000
9719 Tìm Các Kích Thước [[1,0,0,-3],[0,1,0,-2],[0,0,1,-4]] [100-3010-2001-4]100301020014
9720 Tìm Các Kích Thước [[1,0,3,|-9|],[0,1,2,|9|],[0,0,0,|0|]] [103|-9|012|9|000|0|]103|9|012|9|000|0|
9721 Tìm Các Kích Thước [[1,0,-3],[0,1,6]] [10-3016][103016]
9722 Tìm Các Kích Thước [[1,0,5],[0,1,3]] [105013][105013]
9723 Tìm Các Kích Thước [[1,1,1,1,0,0,11],[1,1,0,0,1,0,45],[-2,-1,-1,0,0,1,0]] [1111001111001045-2-1-10010]11110011110010452110010
9724 Tìm Các Kích Thước [[1,2,3,4,5],[2,3,4,5,1],[3,4,5,1,2],[4,5,1,2,3],[5,1,2,3,4]] [1234523451345124512351234]⎢ ⎢ ⎢ ⎢ ⎢ ⎢1234523451345124512351234⎥ ⎥ ⎥ ⎥ ⎥ ⎥
9725 Tìm Các Kích Thước [[1,-2,3],[0,3,-2]]=a [1-2303-2]=a[123032]=a
9726 Tìm Các Kích Thước [[1,2,4,1,0,0,8],[2,10,1,0,1,0,10],[-5,-50,1,0,0,1,0]] [1241008210101010-5-5010010]124100821010101055010010
9727 Tìm Các Kích Thước [[1,2,5,5],[3,4,6,7]] [12553467]
9728 Tìm Trung Bình Khoảng (Trung Bình của Giá Trị Lớn Nhất và Nhỏ Nhất) 142 , 137 , 143 , 128 , 128 , 142 , 128 , 118 , 144 , 151 , 128 , 124 , 118 , 134 142 , 137 , 143 , 128 , 128 , 142 , 128 , 118 , 144 , 151 , 128 , 124 , 118 , 134
9729 Tìm Trung Bình Khoảng (Trung Bình của Giá Trị Lớn Nhất và Nhỏ Nhất) 28 , 25 , 31 , 22 , 28 , 31 , 24 28 , 25 , 31 , 22 , 28 , 31 , 24
9730 Tìm Trung Bình Khoảng (Trung Bình của Giá Trị Lớn Nhất và Nhỏ Nhất) 28000 , 26000 , 32000 , 30000 , 30000 , 79000 , 25000 , 27000 , 90000 , 29000 28000 , 26000 , 32000 , 30000 , 30000 , 79000 , 25000 , 27000 , 90000 , 29000
9731 Tìm Trung Bình Khoảng (Trung Bình của Giá Trị Lớn Nhất và Nhỏ Nhất) 3 , 5 , 8 , 5 , 7 , 8 3 , 5 , 8 , 5 , 7 , 8
9732 Tìm Trung Bình Khoảng (Trung Bình của Giá Trị Lớn Nhất và Nhỏ Nhất) 3 , 5 , 7 , 9 , 11 , 13 , 15 , 17 3 , 5 , 7 , 9 , 11 , 13 , 15 , 17
9733 Tìm Trung Bình Khoảng (Trung Bình của Giá Trị Lớn Nhất và Nhỏ Nhất) 3 , 5 , 9 , 15 , 23 , 33 3 , 5 , 9 , 15 , 23 , 33
9734 Tìm Trung Bình Khoảng (Trung Bình của Giá Trị Lớn Nhất và Nhỏ Nhất) 31 , 28 , 27 , 26 , 32 , 29 , 25 , 27 31 , 28 , 27 , 26 , 32 , 29 , 25 , 27
9735 Tìm Trung Bình Khoảng (Trung Bình của Giá Trị Lớn Nhất và Nhỏ Nhất) 4 , 2 , 4 , 2 , 2 , 1 , 2 , 1 , 4 , 2 , 2 , 1 , 3 , 1 4 , 2 , 4 , 2 , 2 , 1 , 2 , 1 , 4 , 2 , 2 , 1 , 3 , 1
9736 Tìm Trung Bình Khoảng (Trung Bình của Giá Trị Lớn Nhất và Nhỏ Nhất) 534 , 524 , 539 , 530 , 537 , 522 534 , 524 , 539 , 530 , 537 , 522
9737 Tìm Trung Bình Khoảng (Trung Bình của Giá Trị Lớn Nhất và Nhỏ Nhất) 58 , 51 , 38 , 49 , 59 , 46 , 62 58 , 51 , 38 , 49 , 59 , 46 , 62
9738 Tìm Trung Bình Khoảng (Trung Bình của Giá Trị Lớn Nhất và Nhỏ Nhất) 62 , 62 , 62 , 62 , 63 , 64 , 68 62 , 62 , 62 , 62 , 63 , 64 , 68
9739 Tìm Trung Bình Khoảng (Trung Bình của Giá Trị Lớn Nhất và Nhỏ Nhất) 7 , 7 , 9 , 9 , 9 , 11 , 11 7 , 7 , 9 , 9 , 9 , 11 , 11
9740 Tìm Trung Bình Khoảng (Trung Bình của Giá Trị Lớn Nhất và Nhỏ Nhất) 70 , 93 , 230 , 190 , 162 , 263 , 194 , 381 , 256 , 230 , 382 , 326 , 219 , 242 , 0 70 , 93 , 230 , 190 , 162 , 263 , 194 , 381 , 256 , 230 , 382 , 326 , 219 , 242 , 0
9741 Tìm Trung Bình Khoảng (Trung Bình của Giá Trị Lớn Nhất và Nhỏ Nhất) 74 , 77 74 , 77
9742 Tìm Trung Bình Khoảng (Trung Bình của Giá Trị Lớn Nhất và Nhỏ Nhất) 750 , 3400 , 1962 , 700 , 203 , 1479 , 5905 , 9239 , 1131 , 2516 750 , 3400 , 1962 , 700 , 203 , 1479 , 5905 , 9239 , 1131 , 2516
9743 Tìm Trung Bình Khoảng (Trung Bình của Giá Trị Lớn Nhất và Nhỏ Nhất) 8 , -16 , 32 , -64 , 128 8 , -16 , 32 , -64 , 128
9744 Tìm Trung Bình Khoảng (Trung Bình của Giá Trị Lớn Nhất và Nhỏ Nhất) 8 , 9 , 10 , 11 , 12 8 , 9 , 10 , 11 , 12
9745 Tìm Trung Bình Khoảng (Trung Bình của Giá Trị Lớn Nhất và Nhỏ Nhất) 82 , 83 , 84 , 88 , 87 , 83 82 , 83 , 84 , 88 , 87 , 83
9746 Tìm Trung Bình Khoảng (Trung Bình của Giá Trị Lớn Nhất và Nhỏ Nhất) 98 , 98 , 94 , 60 , 75 , 98 98 , 98 , 94 , 60 , 75 , 98
9747 Giải n an=12-3n
9748 Giải y 12x-11y<=18 12x-11y18
9749 Tìm Trung Bình Của Tứ Phân Vị Thứ Nhất và Thứ Ba 0 , 3 , 2 , 5 , 1 , 4 , 7 , 9 0 , 3 , 2 , 5 , 1 , 4 , 7 , 9
9750 Tìm Trung Bình Của Tứ Phân Vị Thứ Nhất và Thứ Ba 1 , 2 , 3 , 4 , 5 1 , 2 , 3 , 4 , 5
9751 Tìm Trung Bình Của Tứ Phân Vị Thứ Nhất và Thứ Ba 137 , 139 , 141 137 , 139 , 141
9752 Tìm Trung Bình Của Tứ Phân Vị Thứ Nhất và Thứ Ba 24 , 90 24 , 90
9753 Tìm Trung Bình Của Tứ Phân Vị Thứ Nhất và Thứ Ba 38 , 37 , 35 , 29 , 21 , 18 , 16 , 12 , 11.8 , 11.2 38 , 37 , 35 , 29 , 21 , 18 , 16 , 12 , 11.8 , 11.2
9754 Tìm Các Kích Thước [[5,4],[-4,2]]^2 [54-42]2
9755 Tìm Các Kích Thước a*10[[46,5,6,77],[77,90,62,34],[58,76,43,37],[98,76,54,3434]] a10[46567777906234587643379876543434]
9756 Tìm Các Kích Thước b=[[-1,2,5,0],[-5,9,0,7],[9,12,8,-1],[8,-5,0,6]] b=[-1250-59079128-18-506]
9757 Tìm Các Kích Thước B=[[1,7,-8],[6,4,0],[1,5,4]] B=[17-8640154]
9758 Tìm Các Kích Thước b=[[50,10],[25,15]] b=[50102515]
9759 Mô Tả Hai Tính Chất Của Phân Phối table[[x,P(x)],[2,0.5],[3,0.5],[4,0.7],[1,0.8]] xP(x)20.530.540.710.8
9760 Mô Tả Hai Tính Chất Của Phân Phối table[[x,P(x)],[0,0.2],[1,0.4],[2,0.3],[3,0.1]] xP(x)00.210.420.330.1
9761 Mô Tả Hai Tính Chất Của Phân Phối table[[x,P(x)],[3,6],[2,5],[3,3]] xP(x)362533
9762 Mô Tả Hai Tính Chất Của Phân Phối table[[x,P(x)],[30000,3],[60000,6],[90000,9],[120000,12],[150000,15]] xP(x)3000036000069000091200001215000015
9763 Mô Tả Hai Tính Chất Của Phân Phối table[[x,P(x)],[-5,0.1],[-1,0.1],[0,0.2],[2,0.3],[5,0.3],[10,0]] xP(x)-50.1-10.100.220.350.3100
9764 Mô Tả Hai Tính Chất Của Phân Phối table[[x,P(x)],[5,2],[3,4],[6,5]] xP(x)523465
9765 Mô Tả Hai Tính Chất Của Phân Phối table[[x,P(x)],[-5,x^(5/3)-5x^(2/3)]] xP(x)-5x53-5x23
9766 Mô Tả Hai Tính Chất Của Phân Phối table[[x,P(x)],[7,0],[8,1],[6,1],[15,2],[-1,-2]] xP(x)708161152-1-2
9767 Mô Tả Hai Tính Chất Của Phân Phối table[[x,P(x)],[-8,-12],[-1,2],[4,12],[6,16]] xP(x)-8-12-12412616
9768 Mô Tả Hai Tính Chất Của Phân Phối table[[x,P(x)],[0,0.23],[1,0.38],[2,0.22],[3,0.13],[4,0.03],[5,0.01],[6,0.00]] xP(x)00.2310.3820.2230.1340.0350.0160
9769 Tìm Chênh Lệch Tứ Phân Vị (Độ Trải Kiểu Chữ H) 0 , 3 , 1 , 4 , 2 , 6 , 5 , 9 0 , 3 , 1 , 4 , 2 , 6 , 5 , 9
9770 Tìm Chênh Lệch Tứ Phân Vị (Độ Trải Kiểu Chữ H) 0 , 8 , 4 , 6 , 7 , 3 , 7 0 , 8 , 4 , 6 , 7 , 3 , 7
9771 Tìm Chênh Lệch Tứ Phân Vị (Độ Trải Kiểu Chữ H) 13 , 14 , 18 , 13 , 12 , 17 , 15 , 12 , 13 , 19 , 11 , 14 , 14 , 18 , 22 , 23 13 , 14 , 18 , 13 , 12 , 17 , 15 , 12 , 13 , 19 , 11 , 14 , 14 , 18 , 22 , 23
9772 Tìm Chênh Lệch Tứ Phân Vị (Độ Trải Kiểu Chữ H) 14 , 8 , 8 , 13 , 12 14 , 8 , 8 , 13 , 12
9773 Tìm Chênh Lệch Tứ Phân Vị (Độ Trải Kiểu Chữ H) 20 , 19 , 20 , 7 , 11 , 17 , 16 20 , 19 , 20 , 7 , 11 , 17 , 16
9774 Tìm Chênh Lệch Tứ Phân Vị (Độ Trải Kiểu Chữ H) 29 , 40 , 12 , 22 , 8 , 21 , 48 , 40 , 22 , 4 , 41 , 35 , 21 , 15 , 47 29 , 40 , 12 , 22 , 8 , 21 , 48 , 40 , 22 , 4 , 41 , 35 , 21 , 15 , 47
9775 Tìm Chênh Lệch Tứ Phân Vị (Độ Trải Kiểu Chữ H) 5 , 24 , 20 , 18 , 21 , 11 5 , 24 , 20 , 18 , 21 , 11
9776 Tìm Chênh Lệch Tứ Phân Vị (Độ Trải Kiểu Chữ H) 83 , 73 , 92 , 89 , 71 , 81 , 51 , 66 , 60 , 65 , 87 , 49 83 , 73 , 92 , 89 , 71 , 81 , 51 , 66 , 60 , 65 , 87 , 49
9777 Tìm Trung Bình Khoảng (Trung Bình của Giá Trị Lớn Nhất và Nhỏ Nhất) 1.1 , 2.2 , 1.5 , 2.6 , 1.1 , 2.2 , 1.1 , 9.2 , 9.2 , 1.8 1.1 , 2.2 , 1.5 , 2.6 , 1.1 , 2.2 , 1.1 , 9.2 , 9.2 , 1.8
9778 Tìm Trung Bình Khoảng (Trung Bình của Giá Trị Lớn Nhất và Nhỏ Nhất) 1.3 , 2.2 , 1.7 , 3 , 1.3 , 2.2 , 1.3 , 9.2 , 9.2 , 2 1.3 , 2.2 , 1.7 , 3 , 1.3 , 2.2 , 1.3 , 9.2 , 9.2 , 2
9779 Tìm Trung Bình Khoảng (Trung Bình của Giá Trị Lớn Nhất và Nhỏ Nhất) 1.7 , 5.6 , 7.3 , 3.6 , 5.6 , 5.6 , 3.8 , 7.1 , 3.9 , 2.3 , 2.3 1.7 , 5.6 , 7.3 , 3.6 , 5.6 , 5.6 , 3.8 , 7.1 , 3.9 , 2.3 , 2.3
9780 Tìm Xác Suất P(x>=42) của Phân Phối Nhị Thức n=95 , p=0.49 , x=42 n=95 , p=0.49 , x=42
9781 Tìm Xác Suất P(x>0) của Phân Phối Nhị Thức x>0 , n=12 , p=0.30 x>0 , n=12 , p=0.3
9782 Tìm Xác Suất P(x>0) của Phân Phối Nhị Thức x>0 , n=12 , p=0.70 x>0 , n=12 , p=0.7
9783 Tìm Xác Suất P(x>1) của Phân Phối Nhị Thức x>1 , n=12 , p=0.70 x>1 , n=12 , p=0.7
9784 Tìm Xác Suất P(x>2) của Phân Phối Nhị Thức x>2 , n=3 , p=0.9 x>2 , n=3 , p=0.9
9785 Tìm Xác Suất P(x>3) của Phân Phối Nhị Thức x>3 , n=5 , p=0.5 x>3 , n=5 , p=0.5
9786 Mô Tả Hai Tính Chất Của Phân Phối table[[x,P(x)],[0,8.6],[1,9.9],[2,11.4],[3,12.8],[4,14.3],[5,14.7],[6,16.1],[7,18.2]] xP(x)08.619.9211.4312.8414.3514.7616.1718.2
9787 Mô Tả Hai Tính Chất Của Phân Phối table[[x,P(x)],[0,0.643],[1,0.224],[2,0.088],[3,0.023],[4,0.014],[5,0.009]] xP(x)00.64310.22420.08830.02340.01450.009
9788 Mô Tả Hai Tính Chất Của Phân Phối table[[x,P(x)],[1,8],[2,13],[3,18],[10,x],[100,x]] xP(x)1821331810x100x
9789 Mô Tả Hai Tính Chất Của Phân Phối table[[x,P(x)],[1,-9],[2,-10],[3,-7],[4,0],[5,11],[6,26]] xP(x)1-92-103-740511626
9790 Mô Tả Hai Tính Chất Của Phân Phối table[[x,P(x)],[1,1],[2,5],[3,9],[4,22],[5,55]] xP(x)112539422555
9791 Mô Tả Hai Tính Chất Của Phân Phối table[[x,P(x)],[1,-13],[2,-31],[3,-59],[4,-97],[5,-146]] xP(x)1-132-313-594-975-146
9792 Mô Tả Hai Tính Chất Của Phân Phối table[[x,P(x)],[1,3],[2,8],[3,7],[4,9],[5,1]] xP(x)1328374951
9793 Mô Tả Hai Tính Chất Của Phân Phối table[[x,P(x)],[1,1],[2,8],[3,27],[4,64]] xP(x)1128327464
9794 Mô Tả Hai Tính Chất Của Phân Phối table[[x,P(x)],[10,20],[2,0],[21,20],[21,5],[25,52],[63,63]] xP(x)102020212021525526363
9795 Giải Phương Trình Ma Trận [[-5,2],[4,-4]][[x*1],[x*2]]=[[50],[-52]] [-524-4][x1x2]=[50-52]
9796 Giải Phương Trình Ma Trận [[a+10,9z+1,2m],[6k,2,1]][[9a,2z,8m],[9k,2,3]]=[[20,-32,90],[45,4,4]] [a+109z+12m6k21][9a2z8m9k23]=[20-32904544]
9797 Tìm Ma Trận Hệ Số Kép [[5,44],[10,8]] [544108]
9798 Tìm Giới Hạn Nhóm Trên và Dưới của Bảng Tần Số table[[Class,Frequency],[90-99,4],[80-89,6],[70-79,4],[60-69,3],[50-59,2],[40-49,1]] ClassFrequency90-99480-89670-79460-69350-59240-491
9799 Tìm Ma Trận Hệ Số Kép [[a,b,c],[d,e,f],[g,h,i]] [abcdefghi]
9800 Tìm Xác Suất của Biến Cố Nhị Thức n=14 , x=6 , p=0.20 n=14 , x=6 , p=0.2
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy;
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.
 [x2  12  π  xdx ] 
AmazonPay