Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
9601 Quy đổi sang Phần Trăm 2/13
9602 Quy đổi sang Phần Trăm 2^-6
9603 Quy đổi sang Phần Trăm 228/100
9604 Quy đổi sang Phần Trăm 28/100
9605 Quy đổi sang Phần Trăm 5400/15504
9606 Quy đổi sang Phần Trăm 6/12
9607 Quy đổi sang Phần Trăm 6/5
9608 Quy đổi sang Phần Trăm 600/145
9609 Quy đổi sang Phần Trăm 713.23/14000
9610 Quy đổi sang Phần Trăm 73/400
9611 Quy đổi sang Phần Trăm 8/15
9612 Quy đổi sang Phần Trăm 0.0040960
9613 Quy đổi sang Phần Trăm 0.092025
9614 Quy đổi sang Phần Trăm 0.10050251256
9615 Quy đổi sang Phần Trăm 0.5178
9616 Quy đổi sang Phần Trăm 0.8
9617 Quy đổi sang Phần Trăm 1.85
9618 Quy đổi sang Phần Trăm 1.96
9619 Quy đổi sang Phần Trăm 2.0832
9620 Quy đổi sang Phần Trăm 3 88/105
9621 Quy đổi sang Phần Trăm 2.616
9622 Quy đổi sang Phần Trăm 2164
9623 Quy đổi sang Phần Trăm 0.1047
9624 Quy đổi sang Phần Trăm 12/3
9625 Quy đổi sang Phần Trăm 293/360
9626 Giải p 240000=(p((1+0.035/12)^36-1))/(0.035/12)
9627 Quy đổi sang Phần Trăm 0.46
9628 Quy đổi sang Phần Trăm 15.5
9629 Quy đổi sang Phần Trăm -2.35
9630 Chứng minh rằng một Nghiệm nằm trong Khoảng (0,0) , r=2 ,
9631 Xác đinh nếu Thực Sự hoặc Không Thực Sự f(x)=(x^3-7x+1)/(8x-9)
9632 Xác đinh nếu Thực Sự hoặc Không Thực Sự f(x)=((2)(1- logarit tự nhiên của x))/(x^2)
9633 Xác đinh nếu Thực Sự hoặc Không Thực Sự f(x)=(2x)/(x^2-4)
9634 Xác đinh nếu Thực Sự hoặc Không Thực Sự f(x)=3^x
9635 Xác đinh nếu Thực Sự hoặc Không Thực Sự f(x)=-8/(x^2-9)
9636 Xác đinh nếu Thực Sự hoặc Không Thực Sự f(x)=x^2-x+100
9637 Xác đinh nếu Thực Sự hoặc Không Thực Sự f(x)=3x^2-5
9638 Xác đinh nếu Thực Sự hoặc Không Thực Sự F(X)=-7X^2+9X+1
9639 Tìm P(A|B) và P(B|A) cho Các Biến Cố Độc Lập P(A)=0.2 , P(B)=0.3 ,
9640 Tìm P(A|B) và P(B|A) cho Các Biến Cố Độc Lập P(A)=0.4 , P(B)=0.55 ,
9641 Tìm P(A|B) và P(B|A) cho Các Biến Cố Độc Lập P(A)=0.4 , P(B)=0.6 ,
9642 Tìm P(A|B) và P(B|A) cho Các Biến Cố Độc Lập P(A)=0.5 , P(B)=0.12 ,
9643 Tìm P(A|B) và P(B|A) cho Các Biến Cố Độc Lập P(A)=0.6 , P(B)=0.5 , P(AandB)=0.2 , ,
9644 Xác định nếu A và B là Các Biến Cố Xung Khắc P(A)=0.13 , P(B)=0.43 , P(AorB)=0.3 , ,
9645 Xác định nếu A và B là Các Biến Cố Xung Khắc P(A)=0.64 , P(B)=0.22 , P(AorB)=0.99 , ,
9646 Xác định nếu A và B là Các Biến Cố Xung Khắc P(B)=0.2 , P(A)=0.13 , P(AorB)=0.33 , ,
9647 Tìm P(A∩B) cho Các Biến Cố không Xung Khắc A và B P(A)=0.15 , P(B)=0.30 , P(AorB)=0.20 , ,
9648 Tìm P(A∩B) cho Các Biến Cố không Xung Khắc A và B P(A)=0.40 , P(B)=0.30 , P(AorB)=0.20 , ,
9649 Giải x 10x-7y=15
9650 Giải A A(2)=100(3)^(-0.5*2)
9651 Quy đổi sang Phần Trăm 1.30799^(1/24)
9652 Tìm Các Kích Thước [[4,9,-49,37],[3,2,-13,4],[1,1,-6,3]]
9653 Tìm Các Kích Thước [[5,-2],[0,3]]
9654 Tìm Các Kích Thước [[7,0,0,42],[0,2,0,5],[0,0,4,5]]
9655 Tìm @PROBABILITY1 cho Các Biến Cố Độc Lập A và B P(A)=0.05 , P(B)=0.8 ,
9656 Tìm @PROBABILITY1 cho Các Biến Cố Độc Lập A và B P(A)=0.6 , P(B)=0.1 ,
9657 Tìm @PROBABILITY1 cho Các Biến Cố Độc Lập A và B P(A)=0.9 , P(B)=0.3 ,
9658 Tìm @PROBABILITY1 cho Các Biến Cố Độc Lập A và B P(A)=0.9 , P(B)=0.8 ,
9659 Tìm @PROBABILITY1 cho Các Biến Cố Độc Lập B và A P(A)=0.06 , P(B)=0.1 ,
9660 Tìm P(B∩A) cho Các Biến Cố Độc Lập B và A P(A union B)=0.6 , P(A)=0.4 , P(B)=0.55 , x=P(A)+P(B)-P(A union B) , , ,
9661 Tìm P(A∩B) cho Các Biến Cố Độc Lập A và B P(A)=0.20 , P(B)=0.30 ,
9662 Tìm P(A∩B) cho Các Biến Cố Độc Lập A và B P(A)=0.49 , P(B)=0.44 ,
9663 Tìm P(A∩B) cho Các Biến Cố Độc Lập A và B P(A)=0.5 , P(B)=0.3 ,
9664 Tìm P(A∩B) cho Các Biến Cố Độc Lập A và B P(A)=0.56 , P(B)=0.3 ,
9665 Tìm P(A∩B) cho Các Biến Cố Độc Lập A và B P(A)=0.9 , P(B)=0.04 ,
9666 Tìm P(A∩a) cho Các Biến Cố Độc Lập A và a P(A)=0.4 , P(a)=0.5 ,
9667 Tìm P(A∩B) cho Các Biến Cố Độc Lập A và B P(A)=0.35 , P(B)=0.25 ,
9668 Tìm P(F∩a) cho Các Biến Cố Độc Lập F và a P(F)=0.6 , P(a)=0.3 ,
9669 Tìm P(a|b) cho Các Biến Cố Xung Khắc a và b P(a)=0.35 , P(b)=0.35 ,
9670 Tìm P(A|B) cho Các Biến Cố Xung Khắc A và B P(A)=0.04 , P(B)=0.02 ,
9671 Tìm P(A|B) cho Các Biến Cố Xung Khắc A và B P(A)=0.09 , P(B)=0.1 ,
9672 Tìm P(A|B) cho Các Biến Cố Xung Khắc A và B P(A)=0.18 , P(B)=0.6 ,
9673 Tìm P(A|B) cho Các Biến Cố Xung Khắc A và B P(A)=0.4 , P(B)=0.6 ,
9674 Tìm P(A|B) cho Các Biến Cố Xung Khắc A và B P(A)=0.78 , P(B)=0.09 ,
9675 Tìm P( +A∪B) cho Các Biến Cố không Xung Khắc +A và B P(A)=0.09 , P(B)=0.5 , P(AandB)=0.5 , ,
9676 Tìm P( +A∪B) cho Các Biến Cố không Xung Khắc +A và B P(A)=0.6 , P(B)=0.5 , P(AandB)=0.2 , ,
9677 Tìm Xác Suất của Biến Cố Bù của A P(A)=0.9
9678 Tìm Xác Suất của Biến Cố Bù của A P(A)=0.01
9679 Xác đinh nếu Thực Sự hoặc Không Thực Sự f(x)=-8x^2+3x+9
9680 Xác đinh nếu Thực Sự hoặc Không Thực Sự f(x)=((3x-1)^3)/((x^2+1)^2)
9681 Xác đinh nếu Thực Sự hoặc Không Thực Sự f(x)=x^2+3x-5 logarit cơ số 2 của x
9682 Xác đinh nếu Thực Sự hoặc Không Thực Sự f(x)=2x^2-5x
9683 Xác đinh nếu Thực Sự hoặc Không Thực Sự f(x)=3x^2-12x+11
9684 Xác đinh nếu Thực Sự hoặc Không Thực Sự f(x)=9x+3
9685 Xác đinh nếu Thực Sự hoặc Không Thực Sự f(x) = natural log of x^2-2x
9686 Tìm Các Kích Thước [[5,-3,1],[-1,7,-7]]
9687 Tìm Các Kích Thước [[7,16,5,15],[3,7,4,-7],[1,2,-3,3]]
9688 Tìm Các Kích Thước [[8,5],[-1,0]]
9689 Tìm Các Kích Thước [[8,9],[7,8],[9,3]]
9690 Tìm Các Kích Thước [[9,2,3]]
9691 Tìm Các Kích Thước [[-9,-6],[1,-2]]
9692 Tìm Các Kích Thước [[cos(x),sin(x),xcos(x),xsin(x)],[-sin(x),cos(x),cos(x)-xsin(x),sin(x)+xcos(x)],[-cos(x),-sin(x),-2sin(x)-xcos(x),2cos(x)-xsin(x)],[sin(x),-cos(x),-3cos(x)-xsin(x),-3sin(x)xcos(x)]]
9693 Tìm Các Kích Thước r=[[m+1,t],[n-2,y],[3-p,q]]
9694 Tìm Các Kích Thước [[0,0,-1,0],[1,1,1,120],[42,42,70,7200]]*86
9695 Tìm Các Kích Thước [[1,-2,0,0],[1,1,1,310],[350000,70000,60000,15000000]]
9696 Tìm Các Kích Thước [[1,2,3],[4,5,6],[7,8,9]]
9697 Tìm Các Kích Thước [[1,-4,-3],[-2,9,4],[3,-13,-7]]
9698 Tìm Các Kích Thước [[2,3,11],[1,-1,-2]]
9699 Tìm Các Kích Thước [[3,7,9,0],[1,2,3,2],[1,4,1,2]]
9700 Tìm Các Kích Thước [[1,4,-2,21],[3,-6,-3,-18],[2,4,1,37]]
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.