Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
9501 Ước Tính 500000+500000((1-(1+0.08)^-19)/0.08)
9502 Ước Tính 500000+500000((1-(1+0.14)^-19)/0.14)
9503 Ước Tính -5-25
9504 Ước Tính 550((1-(1.03)^-20)/0.03)
9505 Ước Tính 57(9)
9506 Ước Tính 6*0.5
9507 Ước Tính 6.7*50
9508 Ước Tính 6.75
9509 Ước Tính 6 9/10-5 4/5
9510 Ước Tính 40.000
9511 Ước Tính 400(1+0.07/1)^4
9512 Ước Tính 260/((1.10)^9)
9513 Ước Tính căn bậc hai của -100 căn bậc hai của -9
9514 Ước Tính căn bậc hai của 1184
9515 Ước Tính căn bậc hai của 122+(11-5)
9516 Ước Tính căn bậc hai của 14*5
9517 Phân tích nhân tử Các Số Phức j^4-j^5
9518 Phân tích nhân tử Các Số Phức s^2+6s+36
9519 Phân tích nhân tử Các Số Phức căn bậc hai của 4x^2y^5+ căn bậc hai của x^3y^5-5xy căn bậc hai của x^5y^3
9520 Phân tích nhân tử Các Số Phức căn bậc hai của 6x-2 căn bậc hai của 54+5 căn bậc hai của 150x
9521 Phân tích nhân tử Các Số Phức x^2-|x|+1
9522 Phân tích nhân tử Các Số Phức -x^2+40x-200
9523 Phân tích nhân tử Các Số Phức x^2-2x-24
9524 Phân tích nhân tử Các Số Phức x^3-2x^2+9x-18
9525 Phân tích nhân tử Các Số Phức x^4-x^3-x^2+2x+1
9526 Phân tích nhân tử Các Số Phức -0.14x^3+1.06x^2+8.3x-27.3
9527 Phân tích nhân tử Các Số Phức 0.31*(s*1)+0.95*(s*2)*0.69*(s*1)+0.05*(s*2)
9528 Phân tích nhân tử Các Số Phức 1-2/(x/(x-5/(6x)))
9529 Phân tích nhân tử Các Số Phức 12-3/8(2t^2-26t+89)
9530 Phân tích nhân tử Các Số Phức 2.4x^5+3.2x^4-4x^2+5.6x
9531 Phân tích nhân tử Các Số Phức 2cos(q)^3-cos(q)
9532 Phân tích nhân tử Các Số Phức 28e^(-3t)(e^(2.6t)-e^(-2.6t))
9533 Phân tích nhân tử Các Số Phức 3(x+h)^4-12(x+h)^2
9534 Phân tích nhân tử Các Số Phức 8a^4b^3+27a^7
9535 Phân tích nhân tử Các Số Phức arccos(cos((15pi)/2))
9536 Phân tích nhân tử Các Số Phức j(2-3j)(8-5j)
9537 Phân tích nhân tử Các Số Phức sec(t)sin(t)+cos(t)
9538 Phân tích nhân tử Các Số Phức 4-8x/(x-5+1.5)+(x/(x-5+1.5))^2
9539 Tìm Các Vị Trí Cơ Sở và Các Cột Cơ Sở r^2+(-3)r=[[1,9,-4,-7],[3,5,8,1],[-2,7,8,9]]
9540 Tìm Các Vị Trí Cơ Sở và Các Cột Cơ Sở [[0.01,0.34,0.25,0.23],[0.16,0.13,0.03,0.02],[0.12,0.05,0.06,0.01],[0.14,0.08,0.15,0.28]]
9541 Tìm Các Vị Trí Cơ Sở và Các Cột Cơ Sở [[0.75,0.15,0.10],[0.25,0.65,0.10],[0.10,0.20,0.70]]
9542 Tìm Tỷ Lệ Thay Đổi Trung Bình f(x)=e^(-x/2) , [-1,16] ,
9543 Tìm Tỷ Lệ Thay Đổi Trung Bình f(x)=e^(x/7) , (5,6) ,
9544 Tìm Tỷ Lệ Thay Đổi Trung Bình f(x)=x/(3x^2-5x) , [10,11] ,
9545 Tìm Tỷ Lệ Thay Đổi Trung Bình f(x)=-x^2+2x-5 , [4,5] ,
9546 Tìm Tỷ Lệ Thay Đổi Trung Bình f(x)=x^2+x-3 , (5,6) ,
9547 Tìm Tỷ Lệ Thay Đổi Trung Bình f(x)=x^3-12x^2+21x+14 , [-1,9] ,
9548 Tìm Tỷ Lệ Thay Đổi Trung Bình f(x)=-2x^2+x+1 , [-1,0] ,
9549 Tìm Tỷ Lệ Thay Đổi Trung Bình f(x)=20x^2-80x+20 , [0,3] ,
9550 Tìm Tỷ Lệ Thay Đổi Trung Bình f(x)=3x^2 , (1,4) ,
9551 Tìm Tỷ Lệ Thay Đổi Trung Bình f(x)=3x^3-2x^2+5x+4 , [-1,0] ,
9552 Tìm Tỷ Lệ Thay Đổi Trung Bình f(x)=-4x^3+7x^2+2x , (-5,2) ,
9553 Tìm Tỷ Lệ Thay Đổi Trung Bình f(x)=4x-1/2 , (1,3) ,
9554 Tìm Tỷ Lệ Thay Đổi Trung Bình f(x)=7x-3/4 , (0,100) ,
9555 Tìm Tỷ Lệ Thay Đổi Trung Bình f(x)=8x^2-8x+9 , [-2,4] ,
9556 Tìm Tỷ Lệ Thay Đổi Trung Bình f(x)=9.6x^2-3x-5 , (1,5) ,
9557 Tìm Tỷ Lệ Thay Đổi Trung Bình f(x)=9x-4 , (5,9) ,
9558 Tìm Tỷ Lệ Thay Đổi Trung Bình f(x)=cot(x)+cos(x) , cos(a+3/2*pi)=12/12*(epi)/2<a<-pi ,
9559 Tìm Tỷ Lệ Thay Đổi Trung Bình f(x)=x , [-4,4] ,
9560 Tìm Tỷ Lệ Thay Đổi Trung Bình f(x)=x-6 , (0,7) ,
9561 Tìm Tỷ Lệ Thay Đổi Trung Bình f(x)=x-e^(-x) , [0,1] ,
9562 Phân tích nhân tử Các Số Phức (1+2j)(2-j)
9563 Phân tích nhân tử Các Số Phức (2z^(3/4))(16/(z^2))
9564 Phân tích nhân tử Các Số Phức 35t+80
9565 Phân tích nhân tử Các Số Phức (9y^3+8)-(18y^4-4y)
9566 Phân tích nhân tử Các Số Phức (9z-3)(z-5)
9567 Phân tích nhân tử Các Số Phức (a+bi)^n
9568 Phân tích nhân tử Các Số Phức (Z-1)^2-(i)^2
9569 Phân tích nhân tử Các Số Phức (35m^7)/2*14/(55m)
9570 Phân tích nhân tử Các Số Phức -(5m^2)/8* căn bậc năm của m^2
9571 Phân tích nhân tử Các Số Phức 5/4x-11/4y+1/4
9572 Phân tích nhân tử Các Số Phức (5s)/(16s^2-4t^2)-s/(4s-2t)
9573 Chứng minh rằng một Nghiệm nằm trong Khoảng (-5,5) , x=4 ,
9574 Chứng minh rằng một Nghiệm nằm trong Khoảng (5,6) , x+6y=5 ,
9575 Chứng minh rằng một Nghiệm nằm trong Khoảng sin(x)^2=sin(x) , 0=x=pi ,
9576 Chứng minh rằng một Nghiệm nằm trong Khoảng sin(x)^2(x)=sin(x) , 0=x=pi ,
9577 Chứng minh rằng một Nghiệm nằm trong Khoảng y=-3/10 , (-7,0) ,
9578 Chứng minh rằng một Nghiệm nằm trong Khoảng y=3^x , [-3,3] ,
9579 Chứng minh rằng một Nghiệm nằm trong Khoảng y=64-x^2 , [-8,8] ,
9580 Giải x y=1/5x+5
9581 Giải x x=(-63+ căn bậc hai của 63^2-4-3-124)/(2-3)
9582 Tìm Tỷ Lệ Thay Đổi Trung Bình center (-6,-4) , r = square root of 5 center ,
9583 Tìm Tỷ Lệ Thay Đổi Trung Bình M=-9 , (3,5) ,
9584 Tìm Tỷ Lệ Thay Đổi Trung Bình y=|x^2+2x-24| , [0,6] ,
9585 Tìm Tỷ Lệ Thay Đổi Trung Bình y=1/2x^2 , [1,2] ,
9586 Tìm Tỷ Lệ Thay Đổi Trung Bình y=x+6 , (0,6) ,
9587 Chứng minh rằng một Nghiệm nằm trong Khoảng f(x)=-3^x , [-2,2] ,
9588 Chứng minh rằng một Nghiệm nằm trong Khoảng f(x)=x^2+x , [-1,2] ,
9589 Chứng minh rằng một Nghiệm nằm trong Khoảng f(x)=x^3+x^2-x-2 , [-2,1] ,
9590 Chứng minh rằng một Nghiệm nằm trong Khoảng f(x)=4x-1/2 , (1,3) ,
9591 Chứng minh rằng một Nghiệm nằm trong Khoảng f(x)=x , [-4,4] ,
9592 Tìm Tỷ Lệ Thay Đổi Trung Bình 2 logarit của x+1=5
9593 Tìm Tỷ Lệ Thay Đổi Trung Bình f(x)=3x^2-x/2 , [8,9] ,
9594 Tìm Tỷ Lệ Thay Đổi Trung Bình f(x)=1/r , (2,3) ,
9595 Tìm Tỷ Lệ Thay Đổi Trung Bình f(x)=1/s , (0,1) ,
9596 Tìm Tỷ Lệ Thay Đổi Trung Bình f(x)=-1/x , (1,2) ,
9597 Tìm Tỷ Lệ Thay Đổi Trung Bình f(x)=-1/(x+1) , (1,4) ,
9598 Quy đổi sang Phần Trăm 1/4500
9599 Quy đổi sang Phần Trăm 100/0.338
9600 Quy đổi sang Phần Trăm 1716/20358520
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.